Bài tập trắc nghiệm Toán Lớp 12 (Mức thông hiểu) - Hệ trục tọa độ trong không gian Oxyz (Có đáp án)
Câu 3. Trong không gian Oxyz, hình chiếu vuông góc của điểm A(3;2;1) trên trục Oy có tọa độ là
A. (0;2;1) B. (3;0;0) C. (0;0;1) D. (0;2;0)
Câu 4. Trong không gian Oxyz hình chiếu vuông góc của điểm A(1;2;5) trên trục có tọa độ là
A. (0;2;0) B. (0;0;5) C. (1;0;0) D. (0;2;5)
A. (0;2;1) B. (3;0;0) C. (0;0;1) D. (0;2;0)
Câu 4. Trong không gian Oxyz hình chiếu vuông góc của điểm A(1;2;5) trên trục có tọa độ là
A. (0;2;0) B. (0;0;5) C. (1;0;0) D. (0;2;5)
Bạn đang xem tài liệu "Bài tập trắc nghiệm Toán Lớp 12 (Mức thông hiểu) - Hệ trục tọa độ trong không gian Oxyz (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
- bai_tap_trac_nghiem_toan_lop_12_muc_thong_hieu_he_truc_toa_d.docx
Nội dung text: Bài tập trắc nghiệm Toán Lớp 12 (Mức thông hiểu) - Hệ trục tọa độ trong không gian Oxyz (Có đáp án)
- BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM HỆ TRỤC TỌA ĐỘ TRONG KHÔNG GIAN Oxyz MỨC THÔNG HIỂU Câu 1. Trong không gian Oxyz , cho hai vectơ u 1;3; 2 và v 2;1; 1 . Tọa độ của vectơ u v là A. 3;4; 3 .B. 1;2; 3 . C. 1;2; 1 .D. 1; 2;1 . Câu 2. Trong không gian Oxyz , cho hai vectơ u 1;3; 2 và v 2;1; 1 . Tọa độ của vectơ u v là A. 3;4; 3 .B. 1;2; 1 . C. 1;2; 1 .D. 1; 2;1 . Câu 3. Trong không gian Oxyz, hình chiếu vuông góc của điểm A 3;2;1 trên trục Oy có tọa độ là A. 0;2;1 B. 3;0;0 C. 0;0;1 D. 0;2;0 Câu 4. Trong không gian Oxyz, hình chiếu vuông góc của điểm A(1;2;5) trên trục Ox có tọa độ là A. (0;2;0) B. (0;0;5) C. (1;0;0) D. (0;2;5) Câu 5. Trong không gian Oxyz, hình chiếu vuông góc của điểm A 3;5;2 trên trục Oy có tọa độ là A. (0,5;2) .B. (0;5;0) .C. (3;0,0) . D. (0,0;2) . Câu 6. Trong không gian Oxyz, hình chiếu vuông góc của điểm A(8;1;2) trên trục Oz có tọa độ là A. (0;1;0) B. (8;0;0) C. (0;1;2) D. (0;0;2) Câu 7. Trong không gian Oxyz, Điểm nào sau đây là hình chiếu vuông góc của điểm A(1;4;2) trên mặt phẳng (Oxy) ? A. (0;4;2) . B. (1;4;0).C. (1;0;2) .D. (0;0;2) . Câu 8. Trong không gian Oxyz , hình chiếu vuông góc của điểm M(2;1; 1) trên mặt phẳng (Oxz) có tọa độ là A. (0;1;0) .B. (2;1;0) .C. (0;1; 1) . D. (2;0; 1) . Câu 9. Trong không gian Oxyz, hình chiếu vuông góc của điểm A 2;3; 4 lên trục Ox là điểm nào dưới đây? A. .MB. .C.2;0 .;D.0 . M 0;3;0 M 0;0;4 M 0;2;3 Câu 10. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, hình chiếu vuông góc của điểm M 3;2;1 trên Ox có tọa độ là A. (0;0;1).B. (3;0;0).C. .D. (0;2;0). 3;0;0 Câu 11. Trong không gian Oxyz, cho điểm M 3;2; 1 . Hình chiếu vuông góc của điểm M lên trục Oz là điểm A. .MB.3 . C.3; 0.D.;0 . M 4 0;2;0 M1 0;0; 1 M 2 3;2;0 Câu 12. Trong không gian Oxyz, cho điểm A 1; 2;3 . Hình chiếu vuông góc của điểm A lên mặt phẳng (Oxy) là điểm M có tọa độ A. .MB. .1C.; .2D.;0 . M 0; 2;3 M 1;0;3 M 2; 1;0
- Câu 13. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho điểm A 1;2; 3 . Gọi M là hình chiếu vuông góc của điểm A trên trục hoành. Tìm tọa độ điểm M . A. .MB. .C.0; 2 .;D. 3 . M 0;2;0 M 0;0; 3 M 1;0;0 a 3; 2;1 b 1;1; 2 c 2;1; 3 Câu 14. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho các vectơ , , , u 11; 6;5 . Mệnh đề nào sau đây đúng? A. u 2a 3b c . B. u 2a 3b c.C. u 3a 2b 2c. D. u 3a 2b c. Câu 15. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm A 1; 2;0 và B 3;0;4 . Tọa độ của véctơ AB là A. 4; 2; 4 .B. 4;2;4 .C. 1; 1;2 .D. 2; 2;4 . Câu 16. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm M thỏa mãn hệ thức OM 2 j k . Tọa độ của điểm M là: A. M 0;2;1 .B. M 1;2;0 .C. M 2;1;0 .D. M 2;0;1 . Câu 17. Trong không gian tọa độ Oxyz , cho điểm A 3; 2;5 . Hình chiếu vuông góc của điểm A trên mặt phẳng tọa độ Oxz là A. M 3;0;5 .B. M 3; 2;0 .C. M 0; 2;5 .D. M 0;2;5 . Câu 18. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz cho điểm I 5;0;5 là trung điểm của đoạn MN , biết M 1; 4;7 . Tìm tọa độ của điểm N . A. N 11; 4;3 .B. N 11; 4;3 .C. N 2; 2;6 .D. N 10; 4;3 . Câu 19. Trong không gian Oxyz với hệ tọa độ O;i ; j;k cho OA 2i 5k . Tìm tọa độ điểm A . A. 5; 2;0 .B. 2;0;5 .C. 2;5;0 .D. 2;5 . Câu 20. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho điểm M 3;1;0 và MN 1; 1;0 . Tìm tọa độ của điểm N. A. N 2;0;0 .B. N 2;0;0 . C. N 4;2;0 .D. N 4; 2;0 . Câu 21. Trong không gian Oxyz , cho điểm A 1;2;3 . Tìm tọa độ điểm A1 là hình chiếu vuông góc của A lên mặt phẳng Oyz . A. A1 1;0;0 .B. A1 0;2;3 . C. A1 1;0;3 .D. A1 1;2;0 . a 1;2; 3 b 2;2;0 Câu 22. Trong không gian Oxyz , cho ; . Tọa độ vectơ c 2a 3b là: A. c 4; 1; 3 .B. c 8; 2; 6 .C. c 2;1;3 .D. c 4; 2; 6 . a 2; 1;0 b 1; 3;2 c 2; 4; 3 Câu 23. Trong không gian Oxyz , cho 3 vec tơ , , . Tọa độ của u 2a 3b c .
- A. 3; 7; 9 B. 5; 3; 9 C. 3; 7; 9 D. 5; 3; 9 Câu 24. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho hai điểm A 1;2; 4 và B 3;2;2 . Toạ độ của AB là A. 2;4; 2 .B. 4;0;6 .C. 4;0; 6 .D. 1;2; 1 . Câu 25. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho u 3i 2 j 2k . Tìm tọa độ của u . A. u 2;3; 2 .B. u 3;2; 2 .C. u 3; 2;2 .D. u 2;3;2 . a 1; 2; 3 b 2; 1; 0 Câu 26. Cho , , với c 2a b thì tọa độ của c là A. 4; 3; 3 B. 1; 3; 5 C. 4; 1; 3 D. 4; 3; 6 r r r r r Câu 27. Trong không gian Oxyz , cho vectơ a biểu diễn của các vectơ đơn vị là a = 2i + k - 3 j . Tọa độ của r vectơ a là A. 2; 3;1 .B. 2;1; 3 . C. 1; 3;2 .D. 1;2; 3 . Câu 28. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai điểm A 2; 3; 4 , B 6; 2; 2 . Tìm tọa độ véctơ AB. A. AB 4;3;4 .B. AB 4; 1; 2 .C. AB 2;3;4 . D. AB 4; 1;4 . Câu 29. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm A 3; 2;1 , B 1; 0; 5 . Tìm tọa độ trung điểm của đoạn AB . A. I(2; 2; 6) .B. I( 1; 1;1) .C. I(2;1; 3) . D. I(1;1; 3) . Câu 30. Trong không gian Oxyz cho biết A 2;3;1 ; B 2;1;3 . Điểm nào dưới đây là trung điểm của đoạn AB ? A. M 0;2;2 .B. N 2;2;2 . C. P 0;2;0 .D. Q 2;2;0 . Câu 31. Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho các điểm M 1; 2;3 , N 3;0; 1 và điểm I là trung điểm của MN . Mệnh đề nào sau đây đúng? A. OI 2i j 2k B. OI 4i 2 j k C. OI 2i j k D. OI 4i 2 j 2k Câu 32. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm A 3; 2;3 và B 1;2;5 . Tìm tọa độ trung điểm I của đoạn thẳng AB . A. I 2; 2; 1 .B. I 2;2;1 .C. I 1;0;4 . D. I 2;0;8 . Câu 33. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm K 2;4;6 , gọi K là hình chiếu vuông góc của K lên Oz , khi đó trung điểm của OK có tọa độ là: A. 0;2;0 . B. 0;0;3 .C. 1;0;0 . D. 1;2;3 . Câu 34. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm A 1;5;3 và M 2;1; 2 . Tìm tọa độ điểm B biết M là trung điểm của đoạn AB .
- 1 1 A. B 5; 3; 7 . B. B 4;9;8 . C. B 5;3; 7 .D. B ;3; . 2 2 Câu 35. Trong không gian Oxyz , tìm tọa độ của vectơ u 6i 8 j 4k . A. u 6;8;4 .B. u 3;4;2 .C. u 6;8;4 . D. u 3;4;2 . Câu 36. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , tìm tọa độ u biết u 2i 3 j 5k . A. u 5; 3;2 .B. u 2; 3;5 . C. u 2;5; 3 .D. u 3;5;2 . r r r uuur Câu 37. Trong không gian với hệ tọa độ O,i, j,k , cho OM 2; 3; 1 . Khẳng định nào sau đây là đúng? uuur r r r uuur r r r A. OM 2i 3 j k .B. M 2;3;1 .C. M 1; 3;2 .D. OM 2i 3 j k . Câu 38. Trong không gian Oxyz , cho OA 3i 4 j 5k . Tọa độ điểm A là A. A 3; 4;5 .B. A 3;4; 5 . C. A 3;4;5 . D. A 3;4;5 . Câu 39. Trong không gian Oxyz, cho điểm A 1; 2;3 . Hình chiếu vuông góc của điểm A trên mặt phẳng Oyz là điểm M. Tọa độ của điểm M là A. M 1; 2;0 .B. M 0; 2;3 .C. M 1;0;0 .D. M 1;0;3 . Câu 40. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A 1;2; 3 và B 3; 2; 1 . Tọa độ trung điểm đoạn thẳng AB là điểm A. I 2;0; 2 .B. I 1;0; 2 . C. I 4;0; 4 .D. I 1; 2;1 . Câu 41. Trong không gian Oxyz , cho ba điểm A 1; 2;1 , B 2;1;3 , C 0;3;2 . Tìm tọa độ trọng tâm G của tam giác ABC . 1 2 2 A. G 1;2;2 .B. G 0;6;6 .C. G ; ; .D. G 3;6;6 . 3 3 3 Câu 42. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho ba điểm A 1;3;5 , B 2;0;1 , C 0;9;0 . Tìm trọng tâm G của tam giác ABC. A. G 1;5;2 .B. G 1;0;5 .C. G 1;4;2 .D. G 3;12;6 . Câu 43. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho tam giác ABC biết A(1; 2;4), B(2;3; 5), C(3; 4;1) .Tìm toạ độ trọng tâm G của tam giác ABC ? A. G( 2;1;0) .B. G 2; 1;0 .C. G(18; 9;0) .D. G(6; 3;0) . Câu 44. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho tam giác ABC có A 1;3;4 , B 2;3;0 , C 1; 3;2 . Tìm tọa độ trọng tâm G của tam giác ABC . 2 2 2 A. G 2;1;2 .B. G ;2;2 .C. G ;1;2 .D. G ;1;1 . 3 3 3 Câu 45. Trong không gian vói hệ tọa độ Oxyz , cho ba điểm A 1;0; 2 , B 2;1; 1 , C 1; 2;2 . Tìm tọa độ trọng tâm G của tam giác ABC .
- 4 1 1 1 1 1 4 1 1 A. G ; ; .B. G ; ; .C. G 4; 1; 1 .D. G ; ; . 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Câu 46. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho tam giác ABC với A 2;4;1 , B 1;1; 6 , C 0; 2;3 . Tìm tọa độ trọng tâm G của tam giác ABC . 1 5 5 1 2 1 2 A. G ; ; B. G ;1; C. G 1;3; 2 D. G ; 1; 2 2 2 3 3 3 3 Câu 47. Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho tam giác ABC với A 1;2;0 , B 3;1;2 , C 2;0;1 . Tọa độ trọng tâm G của tam giác ABC là: A. G 0; 1;1 .B. G 1;0; 1 .C. G 0;1; 1 .D. G 0;1;1 . Câu 48. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz cho điểm A 1;2;4 , B 2;4; 1 . Tìm tọa độ trọng tâm G của tam giác OAB . A. G 1;2;1 .B. G 2;1;1 . C. G 2;1;1 .D. G 6;3;3 . Câu 49. Cho tam giác ABC , biết A 1; 2;4 , B 0;2;5 , C 5;6;3 . Tọa độ trọng tâm G của tam giác ABC là A. G 6;3;3 .B. G 2;2;4 .C. G 4;2;2 .D. G 3;3;6 . Câu 50. Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho điểm M thoả mãn OM 2k j . Tìm toạ độ điểm M . A. M 2;1;0 .B. M 1;0; 2 .C. M 1; 2;0 . D. M 0;1; 2 . Câu 51. Trong không gian Oxyz , điểm nào sau đây thuộc trục Oy ? A. M 0;0;3 .B. M 0; 2;0 .C. M 1;0;2 .D. M 1;0;0 . Câu 52. Trong không gian Oxyz, với hệ tọa độ O;i; j; k cho OA i 3k . Tìm tọa độ điểm A A. 1;0;3 B. 0; 1;3 C. 1;3;0 D. 1; 3 Câu 53. Trong không gian Oxyz, cho điểm M 1; 2; 3 . Tọa độ hình chiếu của M trên trục Ox là: A. 1;2;0 B. 1;0;0 C. 0;0;3 D. 0;2;0 Câu 54. Trong không gian Oxyz, cho vectơ OM i 3 j 4k . Gọi M’ là hình chiếu vuông góc của M trên mp(Oxy). Khi đó tọa độ của điểm M’ trong hệ tọa độ Oxyz là A. 1; 3;0 B. 1; 4; 3 C. 0;0; 4 D. 1; 4;0 Câu 55. Trong không gian Oxyz, cho hình bình hành ABCD, biết A 1,0,0 ; B 0,0,1 ; C 2,1,1 . Tọa độ điểm D là: A. 3,1,0 B. 3; 1;0 C. 3;1;0 D. 1; 3;0 A 2; 3; 1 , B 3; 0; 1 C 6; 5; 0 Câu 56. Cho hình bình hành ABCD với , . Tọa độ đỉnh D là
- A. D 1; 8; 2 . B. D 11; 2; 2 .C. D 1; 8; 2 .D. D 11; 2; 2 . A 1; 4;2 B 4;2; 3 C 3;1;5 Câu 57. Trong không gian Oxyz , cho ba điểm , , . Tìm tọa độ đỉnh D của hình bình hành ABCD . A. D 6; 5 10 . B. D 0;7;0 . C. D 6; 5;10 .D. G 2; 1;3 . Câu 58. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho ba điểm A 1; 2; 1 , B 2; 1; 3 , C 3; 5;1 . Tìm tọa độ điểm D sao cho tứ giác ABCD là hình bình hành. A. D 2; 8; 3 .B. D 2; 2; 5 .C. D 4; 8; 5 .D. D 4; 8; 3 . Câu 59. Trong không gian Oxyz, cho hai điểm M( 1; 5; 3) , N(7; 2; 5) . Tính độ dài đoạn MN. A. MN 13 .B. MN 3 13 .C. MN 109 .D. MN 2 13 . Câu 60. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm A 1;2;3 và B 5;2;0 . Khi đó: A. AB 61. B. AB 3 .C. AB 5 .D. AB 2 3 . Câu 61. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm M 3; 2;1 , N 0;1; 1 . Tìm độ dài của đoạn thẳng MN . A. MN 22 .B. MN 10 .C. MN 22 .D. MN 10 . Câu 62. Trong không gian Oxyz , cho A 1;1; 3 , B 3; 1;1 . Gọi M là trung điểm của AB , đoạn OM có độ dài bằng. A. 2 6 .B. 6 . C. 2 5 .D. 5 . Câu 63. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm A 1; 2; 1 và B 1;4;3 . Độ dài đoạn AB là: A. 3 .B. 2 3 . C. 6 . D. 2 13 . Câu 64. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A 1;2;3 , B 1;0;2 . Độ dài đoạn thẳng AB bằng A. 29 .B. 5 . C. 9 .D. 3 . Câu 65. Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho vectơ u 2i 3 j 6k . Tìm độ dài của vectơ u . A. u 5 .B. u 49 .C. u 7 .D. u 5 . Câu 66. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho a 3;2;1 , b 2;0;1 . Độ dài a b là: A. 2 . B. 1.C. 2 .D. 3. Câu 67. Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A 2;1; 1 , B 1; 2;3 . Độ dài đoạn thẳng AB bằng A. 22 .B. 3 2 . C. 18 .D. 3 . Câu 68. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm M 2; 1;2 . Tính độ dài đoạn thẳng OM . A. OM 9 .B. OM 3 . C. OM 3.D. OM 5 .
- Câu 69. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho điểm A 3; 1;1 . Gọi A là hình chiếu của A lên trục Oy . Tính độ dài đoạn OA . A. OA 1.B. OA 10 .C. OA 11 .D. OA 1. Câu 70. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A 1; 1; 2 và B 2; 1; 1 . Độ dài đoạn AB bằng A. 6 . B. 2 . C. 6 .D. 2 . Câu 71. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho tam giác ABC với A 1;1;1 , B 1;1; 0 , C 3;1; 2 . Chu vi của tam giác ABC bằng: A. 4 5 .B. 4 5 . C. 3 5 .D. 2 2 5 . Câu 72. Trong không gian với hệ tọa độ O;i ; j;k , cho hai vectơ a 2; 1;4 và b i 3k . Tính a.b . A. a.b 11.B. a.b 13.C. a.b 5 . D. a.b 10 . Câu 73. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho các vec tơ a 1;1;0 ; b 1;1;0 và c 1;1;1 . Mệnh đề nào dưới đây sai? A. a b . B. a 2 .C. c b .D. c 3 . Câu 74. Trong không gian Oxyz , cho ba véctơ a 1;2;0 , b 1;1;0 , c 1;3;1 . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng? A. a 2 .B. b a . C. b c.D. c 11 . Câu 75. Trong không gian Oxyz , cho u 1;3;2 , v 3; 1;2 khi đó u.v bằng A. 10 .B. 2 .C. 3 .D. 4 . Câu 76. Trong không gian Oxyz, cho ba điểm A(2; 1;1) , B( 1;3; 1) và C(5; 3;4) . Tính tích vô hướng hai vectơ AB.BC . A. AB.BC 48.B. AB.BC 48 .C. AB.BC 52 .D. AB.BC 52 . Câu 77. Trong không gian Oxyz, cho hai vector a a1,a2 ,a3 ,b b1,b2 ,b3 khác 0. cos a,b là biểu thức nào sau đây? a b a b a b a b a b a b a b a b a b a b a b a b A. 1 1 2 2 3 3 .B. 1 2 2 3 3 1 .C. 1 1 2 2 3 3 .D. 1 3 2 1 3 2 . a.b . a . b a . b a . b Câu 78. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho hai vectơ a 0;3;1 , b 3;0; 1 . Tính cos a,b 1 1 1 1 A. cos a,b .B. cos a,b .C. cos a,b .D. cos a,b . 100 10 10 100 Câu 79. Góc tạo bởi hai véc tơ a 2;2;4 ;b 2 2; 2 2;0 bằng A. 45 .B. 90 . C. 135 .D. 30 .
- r r Câu 80. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai vectơ a 1;2;2 , b 1;0; 1 . Góc giữa hai vectơ r r a và b bằng A. 45 . B. 60 . C. 120 .D. 135 . ĐÁP ÁN 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 A B D C B D B D A B C A D B B A A A B B 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 B B D B C D A B D A C C B A A B D B B A 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 A C B C A B D A B D B A B A A C C D B C 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 A D D D C D B C D A B D C D D D C B B D