Đề cương ôn tập giữa học kì 2 Toán Lớp 12 - Năm học 2021-2022 (Có đáp án)

Câu 2. Tìm nguyên hàm của hàm số f(x) = sinx. 
A.  ∫f(x)dx = cosx+C     B.  ∫f(x)dx = -cosx+C 
C.  ∫f(x)dx = sinx+C     D.  ∫f(x)dx = -sinx+C
docx 9 trang Minh Uyên 23/03/2023 1780
Bạn đang xem tài liệu "Đề cương ôn tập giữa học kì 2 Toán Lớp 12 - Năm học 2021-2022 (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • docxde_cuong_on_tap_giua_hoc_ki_2_toan_lop_12_nam_hoc_2021_2022.docx

Nội dung text: Đề cương ôn tập giữa học kì 2 Toán Lớp 12 - Năm học 2021-2022 (Có đáp án)

  1. ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP TOÁN 12 GIỮA HỌC KÌ II CÓ ĐÁP ÁN I. PHẦN GIẢI TÍCH Câu 1. Mệnh đề nào dưới đây không đúng? A. f (x).g(x)dx f (x)dx. g(x)dx. B. f '(x)dx f (x) C. C. kf (x)dx k f (x)dx. D. [ f (x) g(x)]dx f (x)dx g(x)dx. Câu 2. Tìm nguyên hàm của hàm số f(x) = sinx. A. f (x)dx cos x C. B. f (x)dx cos x C. C. f (x)dx sin x C. D. f (x)dx sin x C. 2 Câu 3. Biết 2ex 1dx ke3 me , với k, m là những số nguyên. Tính k + m 0 A. 2.B. 1. C. 0.D. -3. 1 Câu 4. Tìm họ nguyên hàm của hàm số y = . x2 4 1 x 2 1 x 2 A. y ln C .B. y ln C . 4 x 2 4 x 2 1 x 2 C. y ln x2 4 C D. y ln C . 4 x 2 3 5 4 2 Câu 5. Cho hàm số y = f(x) liên tục trên đoạn0;4. Biết f x dx , f t dt . 0 3 3 5 4 Khi đó f u du có kết quả là: 0 19 19 2 31 A. .B. .C. D. . 15 15 3 15 Câu 6. Tìm mệnh đề đúng. b b b b A. f (x)dx F(x) F(b) F(a). B. f (x)dx f (x) f (b) f (a). |a |a a a b b b b C. f (x)dx F(x) F(a) F(b). D. f (x)dx F(x) F(b) F(b). |a |a a a 2 Câu 7. Cho I 2x x2 1dx và u = x2 -1. Chọn khẳng định sai. 1 3 2 3 2 3 3 A. I 27. B. I udu . C. I u 2 . D. I udu 3 3 1 0 0 4 3 Câu 8. Tìm một nguyên hàm của hàm số f(x)= x 3 x 2 . 7 1 7 1 7 1 3 A. x 3 x 2 .B. x 3 2x 2 C . 3 2 7
  2. 7 1 7 1 3 7 1 C. x 3 2x 2 . D. x 3 x 2 C . 7 3 2 e Câu 9. Tính tích phân I ln xdx . 1 A. 2e + 1 B. 2e - 1C. -1D. 1 2 dx Câu 10. Cho I . Biết I a ln 2 bln 2 1 c với a, b, c là các số hữu tỉ. Tính giá trị của a. 3 1 x 1 x 1 1 2 2 A. a .B. a .C. a . D. a . 3 3 3 3 Câu 11. Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 1;3 và thoả mãn f 1 2 và f 3 9 . Tính 3 I f x dx . 1 A. I 11.B. I 7 .C. I 2 . D. I 18 . 2 Câu 12. Đặt I 2mx 1 dx ( m là tham số thực). Tìm m để I 4 . 1 A. m 1.B. m 2 .C. m 1. D. m 2 . 2 1 Câu 13. Cho x 1 sin 2x dx 1, với a, b là các số nguyên dương. Tính a 2b. 0 a b A. 10.B. 14.C. 12. D. 8 . 1 2x 3 Câu 14. Biết tích phân dx a ln 2 b ( a , b Z ). Giá trị của a bằng 0 2 x A. 7 .B. 2 .C. 3 .D. 1. 1  2 Câu 15. Cho hàm số f x xác định trên R \  thỏa mãn f x và f 0 1; f 1 2 . Giá trị 2 2x 1 của biểu thức f 1 f 3 bằng A. 2 ln15 .B. 3 ln15 .C. ln15 1. D. ln15. 2 2 2 Câu 16. Cho f x dx 3 và 3 f x g x dx 10 . Khi đó g x dx bằng 1 1 1 A. 17.B. 1.C. 1.D. 4 . 3 Câu 17. Cho hàm số f x có đạo hàm trên đoạn 1;3 , f 3 5 và f x dx 6. Khi đó f 1 bằng 1 A. 1.B. 11.C. 1.D. 10. 1 2x2 3x Câu 18. Cho dx a bln 2 c ln 3, với a, b, c là các số nguyên. Tổng a b c bằng 2 0 x 3x 2 A. 3 .B. 1.C. 1.D. 2 . 2 4sin x 7cos x b b Câu 19. Biết rằng I dx a 2ln với a 0 ; b, c ¥ * ; tối giản. Hãy tính giá trị 0 2sin x 3cos x c c biểu thức P a b c . A. 1.B. 1.C. 1. D. 1. 2 2
  3. 5 2x4 Câu 20. Cho hàm số f (x) . Khi đó: x2 5 2x3 5 A. f (x) dx 2x3 C .B. f (x) dx C . x 3 x 2x3 5 2x3 C. f (x) dx C . D. f (x) dx 5lnx2 C . 3 x 3 3 Câu 21. Cho F x là một nguyên hàm của hàm số f x ex 2x thỏa mãn F 0 . 2 Tìm F x . 5 1 A. F x ex x2 .B. F x 2ex x2 . 2 2 3 1 C. F x ex x2 .D. F x ex x2 . 2 2 Câu 22. Họ nguyên hàm F(x) của hàm số f x x cos x là: A. F x xsin x cos x C .B. F x xsin x cos x C . C. F x xsin x cos x C . D. F x xsin x cos x C . Câu 23. Họ nguyên hàm F(x) của hàm số f x x ex là A. I xex ex C .B. I xex ex C . x2 x2 C. I ex C .D. I ex ex C . 2 2 ln x Câu 24. Họ nguyên hàm F(x) của hàm số f x là x2 ln x 1 ln x 1 A. F x C .B. F x C . x x2 x x2 ln x 1 ln x 1 C. F x C . D. F x C . x x2 x x2 x 3 Câu 25. Tìm nguyên hàm dx . x2 3x 2 x 3 x 3 A. dx 2ln x 2 ln x 1 C .B. dx 2ln x 1 ln x 2 C . x2 3x 2 x2 3x 2 x 3 x 3 C. dx 2ln x 1 ln x 2 C . D. dx ln x 1 2ln x 2 C . x2 3x 2 x2 3x 2 Câu 26. Một nguyên hàm của hàm số f (x) x 1 x2 là 1 3 1 2 A. F(x) 1 x2 .B. F(x) 1 x2 . 3 3 x2 2 1 2 C. F(x) 1 x2 .D. F(x) 1 x2 . 2 2 3 Câu 27. Tìm họ nguyên hàm của hàm số f x x2ex 1 . 3 3 A. f x dx ex 1 C .B. f x dx 3ex 1 C . 3 1 3 x 3 C. f x dx ex 1 C . D. f x dx ex 1 C . 3 3
  4. 1 2sin2 x Câu 28. Tìm nguyên hàm của hàm số f x . 2 2sin x 4 1 A. f x dx ln sin x cos x C .B. f x dx ln sin x cos x C . 2 1 C. f x dx ln 1 sin 2x C .D. f x dx ln 1 sin 2x C . 2 Câu 29. Tìm một nguyên hàm F(x) của hàm số f x xsin x thoả mãn F 2022 . 2 A. F(x) xsin x cos x 2022. B. F(x) sin x x cos x 2021. C. F(x) xsin x cos x 2022. D. F(x) xsin x cos x 2020. Câu 30. Họ nguyên hàm F x của hàm số f x x ln x là x2 1 1 A. f x ln x x2 C .B. f x x2 ln x x2 C . 2 4 2 x2 1 1 C. f x ln x x2 C .D. f x x2 ln x x2 C . 2 4 4 2x Câu 31. Tìm hàm số f x , biết rằng f x và f 2022 . 1 cos 2x 2 A. f x x tan x ln sinx 2020 .B. f x x cot x ln sinx 2022 . C. f x x cot x ln sinx 2021. D. f x x cot x ln sinx 2022 . Câu 32. Cho F x là một nguyên hàm của hàm số f x 5x 1 ex và F 0 3. Tính F(1) A. F 1 11e 3 B. F 1 e 3 C. F 1 e 7 . D. F 1 e 2 Câu 33. Họ nguyên hàm của hàm số f x cos x 6x là A. sin x 3x2 C .B. sin x 3x2 C .C. sin x 6x2 C . D. sin x C . Câu 34. Nguyên hàm của hàm số f x x3 x là 1 1 A. x4 x2 C .B. 3x2 1 C .C. x3 x C .D. x4 x2 C . 4 2 2 Câu 35. Tìm nguyên hàm của hàm số f x x2 . x2 x3 1 x3 2 A. f x dx C .B. f x dx C . 3 x 3 x x3 1 x3 2 C. f x dx C . D. f x dx C . 3 x 3 x 1 Câu 36. Tìm nguyên hàm của hàm số f x . 5x 2 dx 1 dx A. ln 5x 2 C .B. ln 5x 2 C . 5x 2 5 5x 2 dx 1 dx C. ln 5x 2 C . D. 5ln 5x 2 C . 5x 2 2 5x 2 Câu 37. Tìm họ nguyên hàm của hàm số f x 7x . 7x A. 7x dx C .B. 7x dx 7x 1 C . ln 7
  5. 7x 1 C. 7x dx C .D. 7x dx 7x ln 7 C . x 1 x x e Câu 38. Họ nguyên hàm của hàm số y e 2 2 là cos x 1 1 A. 2ex tan x C .B. 2ex tan x C . C. 2ex C . D. 2ex C cos x cos x . x 3 Câu 39. Khi tính nguyên hàm dx , bằng cách đặt u x 1 ta được nguyên hàm nào? x 1 A. 2 u2 4 du . B. u2 4 du . C. u2 3 du . D. 2u u2 4 du 3 Câu 40. Biết F x là một nguyên hàm của hàm số f x sin x cos x và F 0 . Tính F 2 1 1 A. F .B. F .C. F . D. F . 2 2 2 4 2 4 ĐÁP ÁN 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 A B C A D A B C D B 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 B C C A C C A B B B 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 D C A D B A C A B C 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 D C A A B A A A A D II. PHẦN HÌNH HỌC  Câu 1. Trong không gian Oxyz với hệ tọa độ O;i; j;k cho OA i 3k . Tọa độ điểm A là A. 1;0;3 .B. 0; 1;3 .C. 1;3;0 . D. 1;3 . Câu 2. Trong không gian Oxyz, cho điểm M 1;2;3 . Tọa độ hình chiếu của M trên trục Ox là A. 1;2;0 .B. 1;0;0 .C. 0;0;3 . D. 0;2;0 .  Câu 3. Trong không gian Oxyz, cho vectơ OM i 3 j 4k . Gọi M’ là hình chiếu vuông góc của M trên mp(Oxy). Khi đó tọa độ của điểm M’ là A. 1; 3;4 .B. 1;4; 3 .C. 0;0;4 .D. 1; 3;0 . Câu 4. Trong không gian Oxyz, cho hình bình hành ABCD, biết A 1,0,0 ; B 0,0,1 ; C 2,1,1 . Tọa độ điểm D là A. 3,1,0 .B. 3; 1;0 .C. 3;1;0 . D. 1;3;0 . Câu 5. Cho ba điểm A 2, 1,1 ; B 3, 2, 1 . Tìm điểm N trên trục x’Ox cách đều A vàB. A. 4;0;0 .B. 4;0;0 .C. 1;4;0 . D. 2;0;4 . Câu 6. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho A(2; 0; 0), B(0; 3; 1), C(-3; 6; 4). Gọi M là điểm nằm trên đoạn BC sao cho MC 2MB . Độ dài đoạn AM là
  6. A. 2 7 .B. 30 .C. 3 3 .D. 29 . Câu 7. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai vectơ a 1;1; 2 , b 3;0; 1 và điểm A 0;2;1 .  Tọa độ điểm M thỏa mãn AM 2a b là A. M 5;1;2 .B. M 3; 2;1 .C. M 1;4; 2 .D. M 5;4; 2 . Câu 8. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho ba điểm A 3;4;2 , B 5;6;2 , C 4;7; 1 . Tọa độ    điểm D thỏa mãn AD 2AB 3AC là A. D 10;17; 7 .B. D 10;17; 7 .C. D 10; 17;7 . D. D 10; 17;7 Câu 9. Trong không gian Oxyz, cho tam giác ABC có tọa độ các đỉnh A(4;2;3) , B(1; 2; 9) và C( 1;2; z) . Xác định giá trị z để tam giác ABC cân tại A. z 15 z 15 z 15 z 15 A. .B. .C. . D. . z 9 z 9 z 9 z 9 Câu 10. Trong không gian Oxyz, điểm M nằm trên mặt phẳng (Oxy) , cách đều ba điểm A 2, 3,1 , B 0;4;3 ,C 3;2;2 có tọa độ là 17 49 4 13 A. ; ;0 .B. 3; 6;7 .C. 1; 13;14 . D. ; ;0 25 50 7 14 Câu 11. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz cho hai vectơ a 1;1;m , b 1;0;1 . Vectơ a vuông góc với b khi A. m 2 .B. m 0 .C. m 1. D. m 1. Câu 12. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho ba điểm A 3;2;1 , B 1;3;2 ; C 2;4; 3 . Tích vô   hướng AB.AC là A. AD .B. 6 .C. 2 . D. 2 . Câu 13. Trong không gian Oxyz, cho vectơ a 2; 2; 4 , b 1; 1;1 . Mệnh đề nào dưới đây sai? A. a b 3; 3; 3 .B. a và b cùng phương. C. b 3 . D. a  b . Câu 14. Trong không gian Oxyz, cho a, b có độ dài lần lượt là 1 và 2. Biết a b 3 khi đó góc giữa 2 vectơ a,b là 4 A. .B. . C. 0 . D. 3 3 3 Câu 15. Trong không gian Oxyz cho các điểm A 5;1;5 ; B 4;3;2 ; C 3; 2;1 . Điểm I a;b;c là tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC . Tính a 2b c . A. 1.B. 3 . C. 6 . D. 9. Câu 16. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho tam giác ABC có A 1;0;0 , B 0;0;1 , C 2;1;1 . Diện tích của tam giác ABC bằng 11 7 6 5 A. .B. . C. . D. , 2 2 2 2 Câu 17. Trong không gian Oxyz , mặt cầu (S) : x2 y2 z2 2x 2y 6z 2 0 đi qua điểm nào sau đây? A. Điểm Q 1;1; 2 . B. Điểm M 2;3;7 . C. Điểm N 1;3; 2 . D. Điểm P 1;3;0 Câu 18. Trong không gian Oxyz , mặt cầu tâm I 1; 2;3 bán kính r 2 có phương trình là: A. x 1 2 y 2 2 z 3 2 4.B. x 1 2 y 2 2 z 3 2 4 .
  7. C. x 1 2 y 2 2 z 3 2 2. D. x 1 2 y 2 2 z 3 2 2 . Câu 19. Trong không gian Oxyz cho hai điểm I 1; 2;3 và A 1;0;3 . Mặt cầu (S) tâm I và đi qua điểm A có phương trình là A. x 1 2 y 2 2 z 3 2 2.B. x 1 2 y 2 2 z 3 2 4 . C. x 1 2 y 2 2 z 3 2 4. D. x 1 2 y 2 2 z 3 2 2 . Câu 20. Trong không gian Oxyz cho hai điểm A 2; 1;0 và B 0;3; 4 . Mặt cầu đường kính AB có phương trình là A. x 1 2 y 1 2 z 2 2 3 .B. x 1 2 y 1 2 z 2 2 3. C. x 1 2 y 1 2 z 2 2 9 . D. x 1 2 y 1 2 z 2 2 9 . Câu 21. Trong không gian Oxyz , phương trình nào sau đây là phương trình mặt cầu? A. 2x2 2y2 2z2 4x 8y 0 .B. x2 2y2 z2 2x 4y 2z 1 0 . C. x2 y2 z2 2x 2y 2 0 .D. x2 y2 z2 x y 5 0 . Câu 22. Trong không gian Oxyz cho mặt cầu S có phương trình x2 y2 z2 2x 4y 6z 5 0 Diện tích của mặt cầu (S) là A. 12 .B. 9 .C. 36 . D. 24 . Câu 23. Trong không gian Oxyz cho ba điểm A 1;3; 1 , B 2;1;1 ;C 4;1;7 . Bán kính r của mặt cầu đi qua bốn điểm O, A, B,C là 83 77 115 9 A. r .B. r .C. r . D. r . 2 2 2 2 Câu 24. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình: x2 y2 z2 2 m 1 x 2 2m 3 y 2 2m 1 z 11 m 0 là phương trình của một mặt cầu. A. m 0 hoặc m 1.B. 0 m 1.C. m 1 hoặc m 2 .D. 1 m 2 . Câu 25. Trong KG Oxyz cho mặt cầu S có pt: x2 y2 z2 2m 2 x 3my 6m 2 z 7 0 Gọi r là bán kính của mặt cầu S thì giá trị nhỏ nhất của r bằng 377 377 A. 7 .B. .C. 377 . D. . 7 4 Câu 26. Trong không gian Oxyz , cho u 1;3; 2 và v 2;5; 1 . Tìm tọa độ của véc tơ a 2u 3v . A. a 8;9; 1 . B. a 8; 9;1 . C. a 8; 9; 1 . D. a 8; 9; 1 . Câu 27. Trong KG Oxyz , cho a 1;2; 3 , b 2; 4;6 . Khẳng định nào sau đây là đúng? A. a 2b .B. b 2a .C. a 2b .D. b 2a . Câu 28. Trong không gian Oxyz , cho tam giác ABC có A 1;2; 1 ; B 2;3; 2 ; C 1;0;1 . Tìm tọa độ đỉnh D sao cho ABCD là hình bình hành? A. D 0;1;2 .B. D 0;1; 2 .C. D 0; 1;2 .D. D 0; 1; 2 . Câu 29. Trong không gian Oxyz , cho hình hộp ABCD.A B C D . Biết tọa độ các đỉnh A 3;2;1 , C 4;2;0 , B 2;1;1 , D 3;5;4 . Tìm tọa độ đỉnh A của hình hộp. A. A' 3;3;1 .B. A' 3;3;3 . C. A' 3; 3; 3 . D. A' 3;3; 3 . Câu 30. Trong KG Oxyz , cho u 1;3;2 , v 3; 1;2 . Khi đó u.v bằng A. 4 .B. 2 .C. 3 .D. 2 .
  8. Câu 31. Trong KG Oxyz , cho a 2; 1;2 , b 0;1; 1 . Góc giữa hai vectơ a; b bằng A. 600 .B. 1200 .C. 450 . D. 1350 . Câu 32. Trong không gian Oxyz , cho ba điểm M 2;3; 1 , N 1;1;1 , P 1;m 1;2 . Tìm m để tam giác MNP vuông tại N ? A. m 2 . B. m 4 . C. m 6 . D. m 0 . Câu 33. Trong không gian Oxyz , cho ba vectơ a 1;2;3 , b 2;2; 1 , c 4;0; 4 . Tọa độ vectơ d a b 2c là A. d 7;0; 4 .B. d 7;0;4 .C. d 7;0; 4 . D. d 7;0;4 . Câu 34. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A 2;3; 1 và B 4;1;9 . Trung điểm I của đoạn thẳng AB có tọa độ là A. 1;2;4 .B. 2;4;8 .C. 6; 2;10 .D. 1; 2; 4 . Câu 35. Trong không gian Oxyz , cho ba điểm A 3;2;1 , B 1; 1;2 ,C 1;2; 1 . Tìm tọa độ điểm M thỏa    mãn OM 2AB AC . A. M 2; 6; 4 .B. M 2; 6; 4 .C. M 2; 6; 4 .D. M 5; 5; 0 . Câu 36. Trong không gian Oxyz , cho A 1;2;4 , B 1;1;4 , C 0;0;4 . Tính số đo của góc ·ABC . A. 60O .B. 135 .C. 120O . D. 45O . Câu 37. Trong không gian Oxyz , cho ba điểm A 1;2;0 ; B 2; 2;3 ;C 1;0; 2 . Mệnh đề nào sau đây đúng? A. B· AC 300 .B. B· AC 600 .C. B· AC 900 . D. B· AC 1200 . Câu 38. Trong không gian Oxyz , cho bốn điểm A 1;0;0 , B 0;1;0 , C 0;0;1 , D 2;1; 1 . Tính góc giữa hai đường thẳng AB và CD . A. 1350 .B. 600 .C. 900 . D. 450 . Câu 39. Cho ba điểm A 1; 3;1 , B 2;6;1 và C 4; 9; 2 . Tìm điểm M trên trục Ox sao cho vectơ    u MA MB MC có độ dài nhỏ nhất. A. M 1;0;0 .B. M 4;0;0 .C. M 3;0;0 . D. M 2;0;0 . Câu 40. Trong không gian Oxyz , cho ba điểm A 0;0; 1 , B 1;1;0 , C 1;0;1 . Tìm tọa độ điểm M sao cho 3MA2 2MB2 MC 2 đạt giá trị nhỏ nhất. 3 1 3 1 3 3 3 1 A. M ; ; 1 .B. M ; ;2 .C. M ; ; 1 . D. M ; ; 1 . 4 2 4 2 4 2 4 2 Câu 41. Trong không gianOxyz , cho mặt cầu có phương trình: x2 y2 z2 2x 6y 6 0 . Tọa độ tâm I và bán khính ¡ của mặt cầu đó. A. I 1; 3;0 ; R 4 .B. I 1;3;0 ; R 4 .C. I 1;3;0 ; R 16 . D. I 1; 3;0 ; R 16 . Câu 42. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S : x2 y2 z2 2x 4y 2z m 0 . Tìm m để bán kính cầu mặt cầu bằng 4 . A. m 10 .B. m 4 .C. m 2 3 .D. m 10 . Câu 43. Trong KG Oxyz , tìm tất cả các giá trị của m để Pt: x2 y2 z2 4x 2y 2z m 0 là phương trình của một mặt cầu. A. m 6 .B. m 6 .C. m 6 . D. m 6 . Câu 44. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu (S) : (x 1)2 (y 2)2 (z 3)2 9. Điểm nào sau đây nằm ngoài mặt cầu (S) ?
  9. A. M( 1;2;5) .B. N(0;3;2) .C. P( 1;6; 1) . D. Q(2;4;5). Câu 45. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu (S) :x2 y2 z2 6x 4y 2z 0 . Điểm nào sau đây thuộc mặt cầu (S)? A. M 0;1; 1 .B. N 0;3;2 .C. P 1;6; 1 .D. Q 1;2;0 . Câu 46. Trong KG Oxyz , mặt cầu có phương trình nào sau đây đi qua gốc tọa độ? A. x2 y2 z2 2x 4y 2 0 .B. x2 y2 z2 4y 6z 2 0 . C. x2 y2 z2 2x 6z 0 .D. x2 y2 z2 2x 4y 6z 2 0 . Câu 47. Trong không gian Oxyz , mặt cầu tâm I 2;1;1 qua điểm A 0; 1; 0 là A. x2 y 1 2 z2 9 .B. x 2 2 y 1 2 z 1 2 9 . C. x 2 2 y 1 2 z 1 2 9 .D. x2 y 1 2 z2 9 . Câu 48. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm M 6;2; 5 , N 4;0;7 . Viết phương trình mặt cầu đường kính MN. A. x 1 2 y 1 2 z 1 2 62 .B. x 5 2 y 1 2 z 6 2 62 . C. x 1 2 y 1 2 z 1 2 62 . D. x 5 2 y 1 2 z 6 2 62. Câu 49. Trong không gian Oxyz, mặt cầu S có tâm I 2;1; 1 , tiếp xúc với mặt phẳng tọa độ Oyz . Phương trình của mặt cầu S là A. x 2 2 y 1 2 z 1 2 4 .B. x 2 2 y 1 2 z 1 2 1. C. x 2 2 y 1 2 z 1 2 4 .D. x 2 2 y 1 2 z 1 2 2 . Câu 50. Trong không gian Oxyz , cho A 1;0;0 , B 0;0;2 ,C 0; 3;0 . Tính bán kính mặt cầu ngoại tiếp tứ diện OABC là 14 14 14 A. .B. .C. . D. 14 3 4 2 ĐÁP ÁN 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 A B D A A D D A B A 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 C C B C B C C A C D 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 A C A A B D B C B A 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 D D C A C B C D A A 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 B D B C A C C A C C