Đề khảo sát chất lượng môn Toán Lớp 12 (Lần 2) - Mã đề 303 - Năm học 2022-2023 - Trường THPT Triệu Quang Phục (Có đáp án)

Câu 4. Cho hình chóp đều S ABCD . . Khẳng định nào sau đây sai?
A. Các mặt bên tạo với đáy các góc bằng nhau.
B. Tất cả các cạnh đều bằng nhau.
C. Hình chiếu vuông góc của S lên mặt phẳng ABCD là tâm của đáy.
D. Các mặt bên là tam giác cân. 
Câu 29. Chọn khẳng định sai.
A. Mỗi cạnh của khối đa diện là cạnh chung của đúng 2 mặt của khối đa diện.
B. Mỗi mặt của khối đa diện có ít nhất ba cạnh.
C. Mỗi đỉnh của khối đa diện là đỉnh chung của ít nhất 3 mặt.
D. Hai mặt bất kì của khối đa diện luôn có ít nhất một điểm chung. 
pdf 9 trang Minh Uyên 03/02/2023 12740
Bạn đang xem tài liệu "Đề khảo sát chất lượng môn Toán Lớp 12 (Lần 2) - Mã đề 303 - Năm học 2022-2023 - Trường THPT Triệu Quang Phục (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • pdfde_khao_sat_chat_luong_mon_toan_lop_12_lan_2_ma_de_303_nam_h.pdf

Nội dung text: Đề khảo sát chất lượng môn Toán Lớp 12 (Lần 2) - Mã đề 303 - Năm học 2022-2023 - Trường THPT Triệu Quang Phục (Có đáp án)

  1. SỞ GD&ĐT HƯNG YÊN ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 2 TRƯỜNG THPT TRIỆU QUANG PHỤC NĂM HỌC 2022 - 2023 MÔN TOÁN – Khối lớp 12 Thời gian làm bài : 90 phút (Đề thi có 07 trang) (không kể thời gian phát đề) Họ và tên học sinh : Số báo danh : Mã đề 303 Câu 1. Hàm số nào dưới đây nghịch biến trên tập xác định của nó? A. yxlog2 . B. yxlog5 . C. yxln . D. y o x lg. 3 2 Câu 2. Số các tổ hợp chập 3 của 12 phần tử là A. 1728 . B. 220 . C. 36 . D. 1320 . Câu 3. Cho hình lăng trụ đứng A B C. A B C có đáy ABC là tam giác vuông tại BACAB,2,3 và AA 1 (tham khảo hình bên). Góc giữa hai mặt phẳng ABC và ABC bằng A. 450 . B. 90 . C. 300 . D. 600 . Câu 4. Cho hình chóp đều SABCD. . Khẳng định nào sau đây sai? A. Các mặt bên tạo với đáy các góc bằng nhau. B. Tất cả các cạnh đều bằng nhau. C. Hình chiếu vuông góc của S lên mặt phẳng A B C D là tâm của đáy. D. Các mặt bên là tam giác cân. Câu 5. Gọi l h,, r lần lượt là độ dài đường sinh, chiều cao và bán kính mặt đáy. Diện tích xung quanh Sxq của hình nón là: 1 A. Srl . B. Srl 2 . C. Srh . D. Srh 2 . xq xq xq xq 3 Câu 6. Một hình lập phương có diện tích mỗi mặt bằng 4 cm2. Tính thể tích của khối lập phương đó. A. 6 cm3. B. 2 cm3. C. 64 cm3. D. 8 cm3. Câu 7. Cho khối chóp S. ABC có chiều cao bằng 3 , đáy ABC có diện tích bằng 10 . Thể tích khối chóp S.ABC bằng A. 15 . B. 30 . C. 2 . D. 10 . 3 Câu 8. Tập xác định của hàm số yxx 2 là. A. ;0 1; . B. \0. C. \ 0;1 . D. 0;1 . Câu 9. Một cấp số cộng có u2 5 và u3 9 . Khẳng định nào sau là khẳng định đúng? A. u4 12 . B. u4 4. C. u4 13 . D. u4 36 . 1/7 - Mã đề 303
  2. Câu 10. Cho hình chóp tứ giác S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh AB a , SA ABCD và SA a . Thể tích khối chóp S.ABCD bằng. a 3 a 3 A. . B. 2a 3 . C. a 3 . D. . 6 3 Câu 11. Cho xy,0 và ,. Tìm đẳng thức sai dưới đây.  A. x x   x. . B. xyxy . C. x y x y . D. xx  . Câu 12. Có bao nhiêu giá trị nguyên thuộc tập xác định của hàm số yxx log62 ? A. 9 . B. 7. C. 8 . D. Vô số. Câu 13. Tập xác định của hàm số yx l o g 43 là A. 4; . B. ;4 . C. ; . D. 5; . x 1 Câu 14. Phương trình đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y là 21x 1 1 1 1 A. x . B. x . C. y . D. y . 2 2 2 2 Câu 15. Số mặt phẳng đối xứng của hình lập phương là: A. 8 . B. 7 . C. 6. D. 9. x Câu 16. Cho đồ thị hai hàm số ya và yxl o gb như hình vẽ. Khẳng định nào sau đây đúng? y y=ax 4 2 -2 -1 O 1 2 x -1 y=logbx A. a1,01 b . B. a 1,b 1. C. 0a1,1 b . D. 0 a 1,0b 1. 32 Câu 17. Hàm số yxxx 23122022 nghịch biến trên khoảng nào sau đây? A. ;0 . B. 2;1 . C. 1; . D. ;2 . Câu 18. Cho cấp số nhân un với u1 1 và u2 2. Công bội của cấp số nhân đã cho là: 1 1 A. q . B. q . C. q 2 . D. q 2 . 2 2 Câu 19. Tập nghiệm của bất phương trình log5 x 1 2 là A. 9; . B. 24; . C. 31; . D. 25; . 1 Câu 20. Gọi Mm, lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y x32 2 x 3 x 1 trên đoạn 3 0;4 . Tính tổng S M m . 2/7 - Mã đề 303
  3. 7 10 A. S . B. S 1. C. S . D. S 4 . 3 3 Câu 21. Cho hình trụ có chiều cao h 1 và bán kính r 2. Diện tích xung quanh của hình trụ đã cho bằng A. 2 . B. 6 . C. 4 . D. 3 . Câu 22. Tìm m để hàm số y x32 m 11 x mx đạt cực tiểu tại x 1. A. m . B. m 1. C. m 0. D. m 1. Câu 23. Chọn ngẫu nhiên một số từ tập hợp các số tự nhiên thuộc đoạn 40 ;60 . Xác suất để chọn được số có chữ số hàng đơn vị lớn hơn chữ số hàng chục bằng 2 3 3 4 A. . B. . C. . D. . 5 7 5 7 2 Câu 24. Biết rằng phương trình log(2021)20223 xx có 2 nghiệm xx12, . Tính tổng xx12. 2022 3 A. xx12 3 . B. xx12 2022 . C. xx122021. D. xx12 2021. Câu 25. Cho hàm số y f x có đồ thị là đường cong như hình vẽ bên dưới y 2 1 O x 2 Số nghiệm của phương trình fx 2 bằng A. 2 . B. 3 . C. 0 . D. 1. Câu 26. Cho hình hộp chữ nhật ABCDA B C D có ABaBCa ,2 và AAa 3 (tham khảo hình bên). Khoảng cách giữa hai đường thẳng BD và AC bằng A. a . B. 2a . C. 2a . D. 3a . Câu 27. Nghiệm của phương trình 332xx 1 2 là: 1 A. x . B. x 0 . C. x 1. D. x 1. 3 Câu 28. Cho hàm số yfx có bảng biến thiên như hình vẽ x – ∞ -1 0 + ∞ y' – 0 + 0 – + ∞ 2 y 1 – ∞ Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? 3/7 - Mã đề 303
  4. A. 1;0 . B. ;1 . C. 0; . D. 2; 1 . Câu 29. Chọn khẳng định sai. A. Mỗi cạnh của khối đa diện là cạnh chung của đúng 2 mặt của khối đa diện. B. Mỗi mặt của khối đa diện có ít nhất ba cạnh. C. Mỗi đỉnh của khối đa diện là đỉnh chung của ít nhất 3 mặt. D. Hai mặt bất kì của khối đa diện luôn có ít nhất một điểm chung. Câu 30. Cho hình chóp tứ giác đều S ABCD. có cạnh đáy bằng 2a , cạnh bên bằng 3a .Tình thể tích V của hình chóp đã cho. 47a 3 4a3 47a 3 A. V . B. V . C. V . D. Va473 . 3 3 9 Câu 31. Cho khối lăng trụ có diện tích đáy là 3a2 và chiều cao 2a . Thể tích khối lăng trụ đã cho bằng A. a3 . B. 3a3 . C. 2a3 . D. 6a3 . Câu 32. Cho hàm số y f x có đồ thị là đường cong như hình vẽ y 4 3 2 1 O x -3 -2 -1 1 2 3 -1 -2 -3 Giá trị lớn nhất của hàm số trên  2 ;2 bằng A. 0 . B. 2 . C. 3. D. 1. Câu 33. Với a là số thực dương tùy ý, 4 l o g a bằng A. 2 l o ga . B. 8 l oga . C. 4 l o ga . D. 2l oga . Câu 34. Cho hàm số yaxbxc 42, abc,, có đồ thị là đường cong như hình vẽ dưới đây. Mệnh đề nào sau đây đúng? A. a 0 , b 0, c 0 . B. a 0 ,b 0, c 0 . C. a 0 , b 0 , c 0 . D. a 0 , b 0, c 0 . Câu 35. Đường cong trong hình vẽ bên dưới là đồ thị của hàm số nào sau đây? y 2 x 1 O 1 2 4/7 - Mã đề 303
  5. 22 x 21x A. y . B. y x x 4222. C. y . D. y x x 21 3 . x 1 x 2 Câu 36. Ông A có 200 triệu đồng gửi tiết kiệm tại ngân hàng với kì hạn 1 tháng so với lãi suất 0,6% trên 1 tháng được trả vào cuối kì. Sau mỗi kì hạn ông đến tất toán cả gổc lẫn lãi, rút ra 4 triệu đồng để tiêu dùng, số tiền còn lại ông gửi vào ngân hàng theo phương thức trên (phương thức giao dịch và lãi suất không thay đổi trong suốt quá trình gửi). Sau đúng 1 năm (đúng 12 kì hạn) kể từ ngày gửi, ông A tất toán và rút ra toàn bộ số tiền nói trên ở ngân hàng, số tiền đó là bao nhiêu? (làm tròn đến nghìn đồng). A. 165269 (nghìn đồng). B. 168269 (nghìn đồng). C. 169234 (nghìn đồng). D. 165288 (nghìn đồng). Câu 37. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình vẽ: Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số y f x là A. 2 . B. 4 . C. 1. D. 3 . Câu 38. Cho hàm số y f x có đồ thị là đường cong như hình vẽ. Khẳng định nào sau đây đúng? A. Đồ thị hàm số có điểm cực đại là 3 ; 1 . B. Đồ thị hàm số có điểm cực đại là 1; 1 . C. Đồ thị hàm số có điểm cực tiểu là 1; 1 . D. Đồ thị hàm số có điểm cực đại là 1 ;3 . Câu 39. Hình bát diện đều có bao nhiêu đỉnh? A. 6. B. 10. C. 8. D. 12. Câu 40. Cho hàm số yfx liên tục trên R và có fxxxx 2 21 . Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng A. 1; 1 . B. ;1 . C. 0 ;2 . D. 2 ;3 . 32 Câu 41. Cho đường cong Cym :3113 xmxmx 3 . Gọi S là tập các giá trị của tham số m để đồ thị hàm số có hai điểm cực trị AB, sao cho OAB,, thẳng hàng. Tổng các phần tử của S bằng A. 3 . B. 0 . C. 2 . D. 1. Câu 42. Cho tháp nước như hình dưới đây, tháp được thiết kế gồm thân tháp có dạng hình trụ, phần mái phía trên dạng hình nón và đáy là nửa hình cầu. Không gian bên trong toàn bộ tháp được minh họa theo hình vẽ với đường kính đáy hình trụ, hình cầu và đường kính đáy của hình nón đều bằng 3m, chiều cao hình trụ là 2m, chiều cao của hình nón là 1m. 5/7 - Mã đề 303
  6. Thể tích của toán bộ không gian bên trong tháp nước gần nhất với giá trị nào sau đây? 15 33 A. V 7 m3 . B. V 8 m3 . C. V. m3 D. V. m3 2 4 Câu 43. Cho hàm số y f x liên tục và xác định trên R có đồ thị đạo hàm fx được cho như hình vẽ. Hàm số y f x2 1 đồng biến trong khoảng nào sau đây? A. 1; . B. ;1 . C. 0;1 . D. 1;2 . Câu 44. Một cốc thủy tinh hình nón có chiều cao 20cm . Người ta đổ vào cốc thủy tinh một lượng nước, sao 3 cho chiều cao của lượng nước trong cốc bằng chiều cao cốc thủy tinh, sau đó người ta bịt kín miệng cốc, 4 rồi lật úp cốc xuống như hình vẽ thì chiều cao của nước lúc này là bao nhiêu (làm tròn đến chữ số thập phân thứ 2)? A. 3 ,34cm . B. 2 ,21 cm. C. 5 ,09cm . D. 4 ,2 7cm . x 2 a a Câu 45. Cho hàm số y . Biết với m ( ab, , tối giản) thì đồ thị hàm số có đúng xmxm2 22 b b 2 đường tiệm cận. Tính ab . A. ab 6. B. ab 7 . C. ab 5 . D. ab 8 . Câu 46. Cho hàm số yfx liên tục trên R và có đồ thị là đường cong như hình vẽ. 6/7 - Mã đề 303
  7. 3 Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình 33210fxxm có 8 nghiệm phân biệt. A. 6 . B. 7 . C. 8 . D. 5 . 2 2 Câu 47. Xét tất cả các số thực xy, sao cho a4logxa 5 2540 y với mọi số thực dương a . Giá trị lớn nhất của biểu thức Pxyxy 22 3 bằng 125 A. 60 . B. 20 . C. . D. 80 . 2 Câu 48. Cho fx là hàm số đa thức bậc bốn và hàm số y f x có đồ thị là đường cong như hình dưới đây. cos 2x Hỏi hàm số gxfx sin1 có bao nhiêu điểm cực trị thuộc khoảng 0 ;2 ? 4 A. 4 . B. 3 . C. 5 . D. 2 . Câu 49. Cho khối lăng trụ đứng ABCABC. có đáy ABC là tam giác vuông cân tại A , A B a 2 . Góc giữa đường thẳng BC và mặt phẳng ACCA bằng 30 . Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng A. a3 . B. 3a3 . C. 1 2 2 a3 . D. 42a3 . x2 21 mx Câu 50. Cho hàm số y . Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m  10;10 để giá xx2 2 trị lớn nhất của hàm số lớn hơn hoặc bằng 4. A. 20 . B. 14. C. 10. D. 18. HẾT 7/7 - Mã đề 303
  8. TRƯỜNG THPT TRIỆU QUANG PHỤC ĐÁP ÁN MÔN TOÁN – Khối lớp 12 Thời gian làm bài : 90 phút (Không kể thời gian phát đề) Tổng câu trắc nghiệm: 50. 301 302 303 304 305 306 307 308 309 310 311 312 1 B C A B B C B A D C B C 2 A A B D A A D C C C B C 3 B B A B D D A D C B A B 4 A D B A C D C D B A B C 5 B C A C C B B B A B B A 6 B D D C B D B D B B B A 7 C B D A A D A D C B A A 8 C A C C C C B B C A A B 9 C B C B C D B C A B C D 10 B A D A B A D B B B D B 11 D B B A A D A B C D C A 12 C B B B A C B D C C D D 13 C C A B D A D D B C B D 14 C B C C B B A C A A D C 15 C C D C D B D C B B C D 16 C D A B D C D D C B C A 17 B B B A D D A D D A D B 18 A B D C A A A C A C D B 19 A A B C D D B B C B A C 20 A C C A B C D C A C C D 21 C C C B D B D C B A B A 22 D B D D A C A A A C A A 23 A D B A B A A A A A A A 24 C D C A A C B D D A A B 25 A D A C D C A C D A C C 26 B B D C C B A D B A A C 27 D D A B A D B A A A D C 1
  9. 28 C A A A B B D A C D B B 29 A D D C B C C D C D B A 30 B C A D A C A A A B A A 31 D D D C A B C C A C B D 32 D C D C D D A A C C B B 33 C D D C A A A D D A A A 34 A A B B A B B B C B C A 35 C C A C C A C A D C A A 36 D B A C A B B C D A B D 37 D A A A D B D C D A D C 38 A D D A B C D B D C B C 39 C D A D D B D D D A A D 40 C B D C A A B B B C A C 41 A B B D B A B A C D C A 42 D C C C D C D D C B C B 43 C C C B A C B B D B A C 44 C B A A D C A C A B B A 45 B C B C C C B D D C D B 46 A D D D C A D C D B D D 47 C C B C C D C B B C D B 48 C B B A C B B A D D B B 49 A D D C B A D C D A B A 50 B C B C A D A B A D C A 2