Đề kiểm tra 1 tiết Giải tích Lớp 12 - Chương 1 - Đề 14 (Có đáp án)

Câu 8. Cho hàm số y=f(x) xác định, liên tục trên R và có bảng biến thiên:
Khẳng định nào sao đây là khẳng định đúng?
A. Hàm số có đúng một cực trị.
B. Hàm số có giá trị cực tiểu bằng 2.
C. Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 3 và giá trị nhỏ nhất bằng  .
D. Hàm số đạt cực đại tại x=2  và đạt cực tiểu tại x=0 .
docx 4 trang Minh Uyên 06/04/2023 3680
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra 1 tiết Giải tích Lớp 12 - Chương 1 - Đề 14 (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • docxde_kiem_tra_1_tiet_giai_tich_lop_12_chuong_1_de_14_co_dap_an.docx

Nội dung text: Đề kiểm tra 1 tiết Giải tích Lớp 12 - Chương 1 - Đề 14 (Có đáp án)

  1. ĐỀ 14 ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG I Môn TOÁN GIẢI TÍCH LỚP 12 Thời gian: 45 phút Câu 1. Hàm số y x 3 3x 2 nghịch biến trên khoảng nào? A. ; 1 và 1; .B. ¡ . C. 1;1 . D. ; 1 . Câu 2. Hàm số nào sau đây đồng biến trên từng khoảng xác định của nó ? x 1 x 1 x 1 x 1 A. y . B. y . C. y . D. y . x 1 x 1 x 1 x 1 Câu 3. Hàm số y x 4 2x2 1 nghịch biến trên khoảng nào? A. ;0 .B. 0; . C. ; 1 và 0;1 . D. 1;0 và 1; . Câu 4. Hàm số y 2 x x2 nghịch biến trên khoảng 1 1 A. ;2 . B. 1; . C. 2; . D. 1;2 . 2 2 mx 1 Câu 5. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho hàm số y đồng biến trên khoảng 1; . x m A. m 1 hoặc m 1. B. m 1. C. m 1. D. 1 m 1. 1 Câu 6. Hàm số y = x 4 2x 2 3 đạt cực đại tại điểm nào? 2 A. x 0 .B. x 2 .C. x 2 . D. x 2 . Câu 7. Cho hàm số y x3 3x2 1 . Số điểm cực trị của hàm số là A. 0. B. 3 .C. 2 .D. 1. Câu 8. Cho hàm số y f (x) xác định, liên tục trên R và có bảng biến thiên: Khẳng định nào sao đây là khẳng định đúng? A. Hàm số có đúng một cực trị. B. Hàm số có giá trị cực tiểu bằng 2. C. Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 3 và giá trị nhỏ nhất bằng 1. D. Hàm số đạt cực đại tại x 2 và đạt cực tiểu tại x 0 . 1 Câu 9. Tìm tọa độ điểm cực tiểu của đồ thị y = x + . x
  2. A. (1;2).B. (- 1;- 2). C. 2;1 .D. 2; 1 . Câu 10. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho hàm số y x3 3x2 mx 1 có hai điểm cực 2 2 trị x1; x2 thỏa mãn x1 x2 3. 3 3 A. 3. B. 3. C. . D. . 2 2 Câu 11. Giá trị nhỏ nhất của hàm số y x2 4x 3 là A. 1. B. 1 C. 2. D. 3. 1 x Câu 12. Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số y trên [0;1]. 2x 3 1 A. min y 0. B. min y = - . C. min y = - 1. D. min y = - 2. 0;1 [0;1] 3 [0;1] [0;1] Câu 13. Giá trị lớn nhất của hàm số y x2 2x là A. 0. B. 1. C. 2. D. 3 . Câu 14. Xét hai số thực x, y thỏa mãn x2 + y2 = 2 . Tìm giá trị lớn nhất M của biểu thức P = 2(x3 + y3 )- 3xy. 11 13 15 17 A. M . B. M . C. M . D. M . 2 2 2 2 2x 1 Câu 15. Tìm tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y . 1 x A. y 2. B. y 2. C. x 1. D. x 2. 3x 1 Câu 16. Đồ thị hàm số y có: x 2 A. Tiệm cận đứng x 3 B. Tiệm cận đứng x 2 1 C. Tiệm cận ngang y 2 D. Tiệm cận ngang y 3 1- x2 Câu 17. Hỏi đồ thị hàm số y = có bao nhiêu đường tiệm cận đứng? x2 + 2x A. 1. B. 2. C. 3. D. 0. Câu 18. Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số 4 2 1 5 -1 O 1 5 2
  3. x 1 x 1 1 x x 1 A. y . B. y . C. y . D. y . x 1 x 1 x 1 1 x Câu 19. Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào? A. y x 4 2x 2 3 . B. y x 4 2x 2 3 . C. y x 4 2x 2 3. D. y x 4 2x 2 3. Câu 20. Bảng biến thiên sau đây là của hàm số nào? y 0 0 4 3 3 -1 1 4 y’ 3 2 A. y x 6x 9x 1. -1 x B. y x3 6x2 9x 1. y 1 C. y x3 2x2 3x 1. 3 1 D. y x3 2x2 3x 1. 3 Câu 21. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên: 1 x -∞ 2 +∞ y' + + 1 y 1 +∞ 2 -∞ 2 Hỏi hàm số đó là hàm nào? x 2 x 2 x 2 x 2 A. y . B. y . C. y . D. y . 2x 1 2x 1 2x 1 2x 1 Câu 22. Tọa độ giao điểm của đồ thị hàm y x3 3x 2 với trục tung là A. (0;2). B. (1;0). C. (- 2;0). D. (2;0). Câu 23. Đường thẳng y 3 cắt đồ thị của hàm số y x3 6x2 9x 1 tại mấy điểm? A. 3. B. 0. C. 1. D. 2. Câu 24. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để đường thẳng y m cắt đồ thị của hàm số y = x 4 - 2x2 - 3 tại 4 điểm phân biệt. A. - 1 < m < 1. B. - 4 < m < - 3. C. m < - 4. D. m 1.
  4. Câu 25. Hàm số y x3 3x 1 có đồ thị như hình vẽ bên. Tìm tất cả các giá trị thực của m để phương trình x3 3 x m 0 có 4 nghiệm phân biệt. A. m 0;2 . B. m 1;1 . C. m 0;2 . D. m  1;1 . ĐÁP ÁN Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 ĐA A A A A B A C D A B Câu 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 ĐA A B B B B A A A B A Câu 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 ĐA C A D A A