Đề kiểm tra 1 tiết Giải tích Lớp 12 - Chương 2 - Đề 3 (Có đáp án)

Câu 13: Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau
A. Hàm số y=loga(x) với a>1  là hàm số nghịch biến trên khoảng  (0;+∞)
B. Hàm số y=loga(x) với  0
C. Hàm số  y=loga(x)  có tập xác định là R.
D. Đồ thị các hàm số y=loga(x)  và  y=log1/a(x)  thì đối xứng với nhau qua trục hoành.

 

docx 3 trang Minh Uyên 06/04/2023 3720
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra 1 tiết Giải tích Lớp 12 - Chương 2 - Đề 3 (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • docxde_kiem_tra_1_tiet_giai_tich_lop_12_chuong_2_de_3_co_dap_an.docx

Nội dung text: Đề kiểm tra 1 tiết Giải tích Lớp 12 - Chương 2 - Đề 3 (Có đáp án)

  1. ĐỀ 3 ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG II Môn GIẢI TÍCH 12 Thời gian: 45 phút 1 5 Câu 1: Hàm số y x2 4 có tập xác định là. A. D ; 2  2; . B. D ¡ . C. D ; 22; . D. D  2;2 . æöx ç1÷ Câu 2: Đạo hàm của hàm số f (x) = ç ÷ là: èç2ø÷ x æö æöx ç1÷ ç1÷ A. f '(x) = - ç ÷ ln2. B. f '(x) = - ç ÷ log2. C. èç2ø÷ èç2ø÷ x æö æöx ç1÷ ç1÷ f '(x) = ç ÷ ln2. D. f '(x) = ç ÷ log2. èç2ø÷ èç2ø÷ 1 2 3 4 Câu 3: Cho hàm số y ln2 x . Giá trị của y ' e bằng: A. .B. . C. . D. . e e e e Câu 4: Khẳng định nào sau đây là đúng? 1 A. 2log2 3 3. B. log 0,1 1. 1 C. log xy log x log y (xy 0) . D. log log v 1 (v 0) . v Câu 5: Hàm số nào trong các hàm số dưới đây có đồ thị phù hợp với hình vẽ bên: A. y = ex . B. y = e- x . C. y = log x. 2 D. y = logp x. 4 3 5.4 125 7 3 Câu 6: Nếu X và a 53 thì: A. X a 4 . B. X 3 a .C. X 4 a . D. 5 X 3 a2 . b log b 3 log Câu 7: Cho hai số a,b 0 sao cho a .Khi đó giá trị của biểu thức b là: a a
  2. 3 1 3 1 A. B. 3 1 C. 3 1 D. 3 2 3 2 Câu 8: Cho log4 3 a;log5 3 b. Hãy biểu diễn log12 75 theo a và b 2b a 2 2a b2 2ab a 2a ab A. B. C. D. ab b ab a a b ab b m n p Câu 9: Cho a log30 3, b log30 5 . Biết log30 1350 ma nb p . Tính A. 4 . B. 5 . C. 3 . D. 2 . Câu 10: Tìm tập xác định của hàm số y = logx- 1 (2 - x) é ù A. D = (1;2). B. D = ëê1;2ûú. C. D = (- ¥ ;2). D. D = (1;+ ¥ ). Câu 11: Cho hàm số y 4 2x x2 . Hàm số y ' có tập xác định là: A. R .B. 0;2 . C. 0;2 . D. ;0  2; . Câu 12: Giá trị nhỏ nhất của hàm số f x x 2 ln x trên 2;3 có dạng a bln 2 . Tính a 3b A. 5 .B. 2. C. 8 . D. 4 . Câu 13: Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau A. Hàm số y loga x với a 1 là hàm số nghịch biến trên khoảng 0; B. Hàm số y loga x với 0 a 1 là hàm số đồng biến trên khoảng 0; C. Hàm số y loga x 0 a 1 có tập xác định là R. D. Đồ thị các hàm số y loga x và y log 1 x 0 a 1 thì đối xứng với nhau qua a trục hoành. 2 2 Câu 14: Số nghiệm của phương trình 32x + 2x+ 1 - 28.3x + x + 9 = 0 là: A. 1. B. 3. C. 4.D. 2. Câu 15: Bất phương trình 4x < 2x+ 1 + 3 có tập nghiệm là: A. (1;3) .B. (- ¥ ;log2 3) . C. (2;4) . D. (log2 3;5) . Câu 16: Phương trình log2 4x log x 2 3 có bao nhiêu nghiệm? 2 A. 2. B. 3. C. 1 D. 4
  3. Câu 17: Số nghiệm của phương trình log2 x log2 (4x) 3 là: A. 1. B. 2 . C. 3 . D. 0 . 2 Câu 18: Số nghiệm của phương trình log2 x + (x - 1) log2 x + 2x - 6 = 0 là: A. 1.B. 2. C. 3. D. 4 . Câu 19: Các giá trị thực của tham số m để phương trình 12x 4 m .3x m 0 có nghiệm thuộc khoảng 1;0 là: 17 5 5 5 A. m ; B. m 2;4 C. m ;6 D. m 1; 16 2 2 2 2 Câu 20: Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của m để phương trình 4 log2 x log 1 x m 0 2 có nghiệm thuộc khoảng 0;1 . A. Vô số. B. 2 . C. 10.D. 0 . ĐÁP ÁN Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 ĐA A A B A C C A D A A Câu 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 ĐA B B D D B A A B A D