Đề kiểm tra cuối học kì 1 môn Toán Lớp 12 - Mã đề 101 - Năm học 2022-2023 - Sở GD&ĐT Bắc Ninh (Có đáp án)
Câu 20. Mỗi mặt bên của một khối lăng trụ là một
A. hình lục giác. B. hình tam giác. C. hình ngũ giác. D. hình bình hành.
Câu 34. Cho khối chóp S.ABCD có đáy là hình bình hành tâm O , biết thể tích khối chóp S.OAB bằng 6
cm3. Thể tích khối chóp S.ABCD bằng
A. 18 cm3. B. 30 cm3. C. 24 cm3. D. 12 cm3.
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra cuối học kì 1 môn Toán Lớp 12 - Mã đề 101 - Năm học 2022-2023 - Sở GD&ĐT Bắc Ninh (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
- de_kiem_tra_cuoi_hoc_ki_1_mon_toan_lop_12_ma_de_101_nam_hoc.pdf
Nội dung text: Đề kiểm tra cuối học kì 1 môn Toán Lớp 12 - Mã đề 101 - Năm học 2022-2023 - Sở GD&ĐT Bắc Ninh (Có đáp án)
- SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ I BẮC NINH NĂM HỌC 2022 - 2023 ¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯ Môn: Toán - Lớp 12 Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian giao đề) (Đề có 04 trang) ¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯ Họ và tên thí sinh: Số báo danh : Mã đề 101 Câu 1. Cho hàm số y fx() có đạo hàm trên và có bảng biến thiên như sau: Hàm số y fx() có giá trị cực tiểu bằng A. 1. B. 1. C. 0 . D. 3 . Câu 2. Nghiệm của phương trình log2 2xx 5 log23 3.log 2 nằm trong khoảng nào dưới đây? 5 A. ; . B. 3; . C. 2; 3 . D. 1; 4 . 2 Câu 3. Thể tích khối cầu có bán kính r là 4 4 3 A. Vr 4 3 . B. Vr 3 . C. Vr 2 . D. Vr 3 . 3 3 4 m 2 m Câu 4. Cho 3 xxx. = n (x > 0) với mn,,∈ * phân số tối giản. Tổng mn+ bằng n A. 13 . B. 7 . C. 11. D. 4 . Câu 5. Hàm sốyx loga 01 a có đồ thị là hình bên. Giá trị của cơ số a bằng A. 4 2 B. 4 . C. 2 . D. 2 . 1 Câu 6. Nghiệm của phương trình log x là 4 2 1 A. x 8 . B. x 16 . C. x 2 . D. x . 16 Câu 7. Tập nghiệm của bất phương trình 25xx 3.5 10 0 là A. ; 2 5; . B. 1; . C. 2; 5 . D. 5; . Câu 8. Với mọi a , b , x là các số thực dương thỏa mãn lnxa 2 ln 3 ln b, mệnh đề nào dưới đây đúng? A. xa 23 b. B. xab 23. C. xab 3 . D. x ab23. . Câu 9. Cho khối nón có độ dài đường sinh bằng 2r , bán kính đáy bằng r . Diện tích toàn phần Stp của khối nón bằng 2 2 2 2 A. Srtp 3 . B. Srtp 3 . C. Srtp 2 . D. Srtp 4 . Câu 10. Giao điểm của đồ thị hàm số yx log 10 với trục tung có tung độ bằng A. 0 . B. − 9 . C. 1. D. 10 . Câu 11. Hàm số nào dưới đây có tập xác định là ? A. yx ln . B. yx 2 . C. ye x . D. yx log . Câu 12. Đồ thị của hàm số nào sau đây có cả tiệm cận đứng và tiệm cận ngang? 1 x 4 A. yx log5 . B. yx . C. y 3 . D. yx . Trang 1/4 - Mã đề 101
- Câu 13. Hàm số yx có tập xác định là A. D 0; . B. D . C. D 0; . D. D \0 . Câu 14. Khối lập phương có thể tích là 8 cm3 thì cạnh của khối lập phương đó bằng A. 3 2 cm. B. 22cm. C. 2 cm. D. 2 cm. Câu 15. Đường thẳng ym= cắt đồ thị hàm số ye x khi và chỉ khi A. m . C. m ≥ 0 . D. m > 0 . Câu 16. Cho hình lập phương ABCD. A B C D cạnh a . Mặt cầu ngoại tiếp hình lập phương đó có bán kính bằng 2 1 3 A. a . B. a . C. a . D. 3 a . 2 2 2 Câu 17. Cho một hình trụ có đường cao h, đường sinh l và bán kính đáy r. Khẳng định nào sau đây đúng? A. hr . B. l2 hr 22. C. lh . D. lr . 2 Câu 18. Cho hàm số fx 10xx 1 . e . Khẳng định nào dưới đây là sai? A. fx 1 x 1 ln10 x2 0 . B. fx 1 x x2 log e 1 0 2 2 C. fx 1 x x log e 0 . D. fx 1 x 1 log22 10 x log e 0 . Câu 19. Cho khối cầu có thể tích V 972 cm3 . Diện tích mặt cầu tương ứng là A. S 324 cm2 . B. S 162 cm2 . C. S 972 cm2 . D. S 108 cm2 . Câu 20. Mỗi mặt bên của một khối lăng trụ là một A. hình lục giác. B. hình tam giác. C. hình ngũ giác. D. hình bình hành. Câu 21. Khẳng định nào sau đây đúng? 3,4 5 3,4 5 A. 2, 1 e 1, 9 . B. e 2, 1 1, 9 . 5 3,4 3,4 5 C. 1, 9 2, 1 e . D. 2, 1 1, 9 e . Câu 22. Bất phương trình nào dưới đây vô nghiệm trên tập số thực? x x A. lnx 0. B. 23 . C. 10 0. D. log9 x 5. Câu 23. Quay hình vuông có độ dài cạnh bằng a quanh đường thẳng chứa một cạnh của hình vuông ta thu được một khối trụ có chiều cao bằng 2 1 A. a . B. 2a . C. a . D. a . 2 2 xx 1 21 Câu 24. Phương trình 16 9.2 2 0 có hai nghiệm phân biệt là x1 và x2 . Tổng xx12 bằng 3 9 A. 0. B. . C. 9. D. . 2 4 Câu 25. Cho tam giác ABC đều có cạnh bằng a . Gọi H là trung điểm của BC . Thể tích của khối nón nhận được khi quay hình tam giác ABC xung quanh trục AH là 3 a 3 3 a 3 3 a 3 3 a 3 A. . B. . C. . D. . 8 12 24 6 5 Câu 26. Hàm số yx có đạo hàm là 4 x 4 6 6 A. y . B. yx 5 . C. yx 5 . D. yx . 4 Câu 27. Tập nghiệm của bất phương trình log2 x 2 1 là 3 8 8 8 8 ; 2; 2; ; A. . B. . C. . D. . 3 3 3 3 Trang 2/4 - Mã đề 101
- a Câu 28. Với mọi số thực a dương, log bằng 5 5 1 A. loga 5 . B. loga 1. C. log a . D. loga 1. 5 5 5 5 5 Câu 29. Cho một hình trụ có đường sinh l và bán kính đáy r . Diện tích xung quanh của hình trụ đã cho là 1 A. S rl . B. S rl . C. S 22 rl r 2 . D. S 2 rl . xq xq 3 xq xq Câu 30. Cho một mặt cầu có bán kính bằng 2m . Mặt cầu đó có đường kính bằng A. 2m . B. 8m . C. 1m . D. 4m . Câu 31. Cho hàm số y fx() có đạo hàm trên và có bảng biến thiên như sau: Hàm số y fx() đồng biến trên khoảng nào sau đây? A. 1; 4 . B. 4; . C. ;1 . D. 3; 5 . 1 Câu 32. Tập nghiệm của bất phương trình 7x là 49 1 ;2 ; 2; 0 ;2 A. . B. . C. . D. . 2 Câu 33. Phương trình 10x 1 100 có nghiệm là A. x 11 . B. x 1 . C. x 9 . D. x 3 . Câu 34. Cho khối chóp S. ABCD có đáy là hình bình hành tâm O , biết thể tích khối chóp S. OAB bằng 6 cm3. Thể tích khối chóp S. ABCD bằng A. 18 cm3. B. 30 cm3. C. 24 cm3. D. 12 cm3. Câu 35. Cho hình nón có diện tích xung quanh bằng 6 a 2 và có bán kính đáy bằng 2a . Độ dài đường sinh của hình nón đã cho bằng 3 A. 4a . B. 2a . C. 3a . D. a . 2 Câu 36. Khối tứ diện đều có bao nhiêu cạnh? A. 8 . B. 4 . C. 6. D. 3 . Câu 37. Cho khối nón có chiều cao bằng 2a , đường kính đáy bằng a . Thể tích khối nón đã cho bằng 2 1 1 1 A. a 3 . B. a 3 . C. a 3 . D. a 3 . 3 12 6 3 x Câu 38. Giá trị nhỏ nhất của hàm số y 2 trên đoạn 0;1 bằng 1 A. 0 . B. . C. 1. D. 2 . 2 Câu 39. Cho abx 0, 0, , y . Đẳng thức nào sau đây đúng? x yx a x bbxy aax. y a xy. aaax y xy ab A. . B. . C. . D. x . b Câu 40. Thể tích của khối trụ có diện tích đáy là 3m2 và chiều cao là 4m bằng A. 4m 3 . B. 36 m 3 . C. 12 m 3 . D. 12m 3 . Câu 41. Cho một hình trụ có đường kính đáy bằng 10m , độ dài đường sinh bằng 6m . Cắt hình trụ đó bởi mặt phẳng song song với trục và cách trục của hình trụ khoảng cách bằng nửa chiều cao hình trụ ta thu được thiết diện có diện tích bằng A. 48m2 . B. 80m2 . C. 24m2 . D. 64m2 . Trang 3/4 - Mã đề 101
- Câu 42. Cho tứ diện ABCD có AB , AC , AD đôi một vuông góc với nhau và bằng nhau. Khoảng cách từ điểm A đến mặt phẳng BCD bằng 23a . Gọi N khối nón có được bằng cách quay tứ diện ABCD xung quanh trục AD , thể tích của N bằng A. 18 a 3 . B. 216 a 3 . C. 9 a 3 . D. 72 a 3 . Câu 43. Tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình xx 51 2m 1 51 2x 1 0 có hai nghiệm thực phân biệt là 1 1 1; 0 1; 1; 0 1; A. . B. . C. . D. . 2 2 ab 2 Câu 44. Cho hai số thực dương a và b thỏa mãn log ab2 3 . Giá trị nhỏ nhất của biểu thức 2 a 1 P a a2 2 ab 10 bằng A. 6. B. 20 . C. 7 . D. 3. x32 3 xm 2022 Câu 45. Gọi S là tập tất cả các giá trị nguyên dương của m để hàm số y ln có tập xx2 1 xác định là 1; . Số phần tử của S là A. 2017 . B. 2018 . C. 2022 . D. Vô số. Câu 46. Cho hình chóp tứ giác đều S. ABCD có khoảng cách từ điểm A đến mặt phẳng SBC bằng 6m . Góc giữa mặt bên và mặt đáy của hình chóp bằng . Khi góc thay đổi, giá trị nhỏ nhất của thể tích khối chóp S. ABCD bằng A. 72 2m 3 . B. 96m 3 . C. 36m 3 . D. 54 3m 3 . Câu 47. Cho hàm số f x ax. với a, là các hằng số. Biết rằng đồ thị hàm số đi qua các điểm A 1; 3 , 1 B 3; . Hỏi điểm nào sau đây không thuộc đồ thị hàm số đã cho? 3 12 3 1 1 A. Q ; . B. N 2; . C. M ;27 . D. P 9; . 27 3 4 3 27 2 Câu 48. Tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m để bất phương trình log55x 4 log xm 1 0 có nghiệm thực là A. 5; . B. ;5 . C. 5; . D. ;5 . Câu 49. Cho tứ diện ABCD có tam giác ABC vuông tại B và AD vuông góc với mặt phẳng ()ABC , AD= a , AB= a , BCA = 30o . Gọi (S ) là mặt cầu ngoại tiếp tứ diện ABCD . Khối cầu được tạo nên bởi mặt cầu (S ) có thể tích bằng 125π 4π A. a 3 . B. a 3 . 6 3 5π 10 55π C. a 3 . D. a 3 . 3 6 Câu 50. Cho hàm số đa thức bậc bốn y fx có đồ thị như hình vẽ. Số điểm cực trị của hàm số gx ln fx là A. 3 . B. 0 . C. 2 . D. 1. HẾT Trang 4/4 - Mã đề 101
- ĐÁP ÁN TOÁN 12 Câu Mã 101 Mã 102 Mã 103 Mã 104 1 A B B D 2 D C D A 3 B B A B 4 C B C C 5 C B C B 6 C B B D 7 B B A D 8 D C D C 9 B B D D 10 C A A B 11 C D D D 12 B C C B 13 C A A B 14 D D A D 15 D D B A 16 C B A A 17 C D A B 18 C B D D 19 A B C A 20 D C B B 21 A D C C 22 C A C A 23 A B B B 24 B D C C 25 C B A C 26 C C B A 27 C D B A 28 D D A D 29 D D A C 30 D B A B 31 A D B D 32 D A A D 33 D D B C 34 C B C D 35 C D A B 36 C D D A 37 C D C C 38 C A B C 39 A C C C 40 D D D D
- 41 A B C B 42 D B B B 43 B C D C 44 A C B D 45 A A C D 46 D A B A 47 A A A C 48 D C C B 49 D C A B 50 C C C C