Đề kiểm tra cuối kì 1 Toán Lớp 12 - Mã đề 135 - Năm học 2021-2022 - Trường THPT Duy Tân

Câu 4 :  Diện tích toàn phần của hình trụ có đường sinh l=2 và bán kính đáy r=4  là
A. 80π  
B. 16π  
C. 48π  
D. 24π
Câu 31 :  Hình nào sau đây không phải là hình đa diện?
A. Hình lăng trụ. B. Hình chóp. C. Hình lập phương. D. Hình chữ nhật.

 

 

docx 6 trang Minh Uyên 16/03/2023 4160
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra cuối kì 1 Toán Lớp 12 - Mã đề 135 - Năm học 2021-2022 - Trường THPT Duy Tân", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • docxde_kiem_tra_cuoi_ki_1_toan_lop_12_ma_de_135_nam_hoc_2021_202.docx

Nội dung text: Đề kiểm tra cuối kì 1 Toán Lớp 12 - Mã đề 135 - Năm học 2021-2022 - Trường THPT Duy Tân

  1. SỞ GD&ĐT KON TUM ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ I TRƯỜNG THPT DUY TÂN NĂM HỌC 2021 – 2022 Môn: TOÁN Lớp: 12 ĐỀ CHÍNH THỨC Thời gian: 90 phút (không kể thời gian phát đề) MÃ ĐỀ: 135 (Đề có 50 câu, 06 trang) Họ, tên thí sinh: . Số BD: 3 C©u 1 : Giá trị lớn nhất của hàm số f x 9 x trên đoạn 1;20 bằng bao nhiêu ? x 223 A. . B. 9 2 3. C. 9 2 3. D. 5. 20 C©u 2 : Cho phương trình 4x 2x 3 0. Khi đặt t 2x (t 0), ta được phương trình nào sau đây? A. t2 t 3 0. B. 4t 3 0. C. 2t2 3t 0. D. t2 t 3 0. C©u 3 : Hàm số y x4 2x2 2 nghịch biến trên các khoảng nào dưới đây? A. ; 1 ; 0;1 . B. ¡ . C. ( 1;0),(1; ). D. ( 1;1). C©u 4 : Diện tích toàn phần của hình trụ có đường sinh l 2 và bán kính đáy r 4 là A. 80 . B. 16 . C. 48 . D. 24 . C©u 5 : Tập xác định của hàm số y 3x là A. 0; . B. ¡ . C. 0; . D. ¡ \ 0. C©u 6 : Cho hàm số y f x xác định và liên tục trên tập hợp ¡ , có bảng xét dấu đạo hàm như sau x -1 1 y/ - 0 + 0 - Hàm số y f x đồng biến trên khoảng nào sau đây? A. 1;1 . B. 1; . C. ¡ . D. ; 1 . C©u 7 : Thể tích khối cầu bán kính 3 cm bằng A. 108 cm3 . B. 9 cm3 . C. 36 cm3 . D. 54 cm3 . C©u 8 : Cho hình nón có bán kính đáy r 2 và độ dài đường sinh l 7 . Diện tích xung quanh của hình nón đã cho bằng 14 98 A. 28 . B. 14 . C. . D. . 3 3 C©u 9 : 4 Cho khối lăng trụ(H ) có diện tích đáy bằng 4, thể tích bằng . Chiều cao h của 3 khối lăng trụ là Trang 1/6 - Mã đề 135
  2. 1 A. h = 1. B. h = 9. C. h = 3. D. h = . 3 C©u 10 : Trong không gian, cho tam giác ABC vuông tại A, AB 2a, AC a. Quay tam giác ABC xung quanh cạnh AB được hình nón có độ dài đường sinh bằng bao nhiêu ? A. a. B. 2a. C. a 3. D. a 5. C©u 11 : Cho hàm số y f (x) có bảng biến thiên như sau Đồ thị của hàm số có bao nhiêu đường tiệm cận ? A. 1. B. 3. C. 2. D. 4. C©u 12 : Cho a là số thực dương; m,n là các số thực tùy ý. Phát biểu nào sau đây là phát biểu sai? m a n A. am an am.n . B. am n . C. am.an am n . D. am am.n . an C©u 13 : Tập xác định của hàm số y log7 x 3 là A. ¡ . B. 3; . C. ¡ \ 3. D. (3; ). C©u 14 : Khối lập phương là khối đa diện đều loại nào sau đây? A. 3;3 . B. 4;3 . C. 3;4 . D. 5;3 .     C©u 15 : Cho hàm số y f x có đồ thị là đường cong trong hình vẽ bên. Giá trị nhỏ nhất của hàm số đã cho trên đoạn  1;1 bằng bao nhiêu ? A. -2. B. 2. C. 1. D. 0. C©u 16 : Cho hàm số y ax3 bx2 cx d a 0 có đồ thị như hình vẽ bên. Số cực trị của hàm số đã cho là A. 2. B. 1. C. 3. D. 0. C©u 17 : Đạo hàm của hàm số y x2 8 bằng 1 A. y ' x2 8 . B. y ' 2x . 1 1 C. y ' 2 x x2 8 . D. y ' x2 8 . Trang 2/6 - Mã đề 135
  3. 3x 1 C©u 18 : Số cực trị của hàm số y là x 2 A. 0. B. 1. C. 2. D. 3. 2x 3 C©u 19 : Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y là x 3 A. x 3. B. x 3. C. x 1. D. x 2. C©u 20 : Điểm cực đại của hàm số y x3 3x2 3 là A. x 2. B. x 0. C. x 2. D. x 3. C©u 21 : Số nghiệm của phương trình log2 x log2 (x 1) 2 là A. 0. B. 3. C. 2. D. 1. C©u 22 : Tập nghiệm của phương trình 3x 2 là 2  A.  B. log 3 2. C.  . D. log 2 3. 3 C©u 23 : Đạo hàm của hàm số y = 13x là x x- 1 13 x x A. y ' = x.13 . B. y'= . C. y ' = 13 .ln13. D. y ' = 13 .ln x. ln13 2 C©u 24 : Đạo hàm của hàm số f x log2 x 2x là 1 f ' x . 2x 2 ln 2 A. 2 B. f ' x . x 2x ln 2 x2 2x 2x 2 ln 2 f ' x . C. f ' x . D. 2 x2 2x x 2x ln 2 C©u 25 : Thể tích V của khối chóp có diện tích đáy bằng B và chiều cao bằng h là 1 1 4 A. V Bh. B. V Bh. C. V Bh. D. V Bh. 2 3 3 C©u 26 : Nghiệm của phương trình log3 x 2 là A. x 8. B. x 9. C. x 2. D. x 3. C©u 27 : Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ bên. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. ( 1;0). B. (0; ). C. (0;1). D. ( ; 1). C©u 28 : Cho hàm số y f (x) xác định và liên tục trên tập hợp ¡ , có bảng biến thiên như sau Trang 3/6 - Mã đề 135
  4. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây ? A. ( 2;3). B. ( ; 2). C. (3; ). D. ( 2; ). C©u 29 : Cho hàm số y f x xác định và liên tục trên tập hợp ¡ , có bảng biên thiên như sau Giá trị cực đại của hàm số đã cho bằng A. 1. B. 3. C. 2. D. 0. C©u 30 : Cho hàm số y x , với ¡ có tập xác định là D. Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề sai? A. Nếu là số nguyên dương thì D ¡ . B. Nếu là số không nguyên thì D 0; . C. Nếu là số nguyên âm thì D ¡ \ 0. D. Nếu là số không nguyên thì D 0; . C©u 31 : Hình nào sau đây không phải là hình đa diện? A. Hình lăng trụ. B. Hình chóp. C. Hình lập phương. D. Hình chữ nhật. C©u 32 : Cho đồ thị của hàm số y f x như hình vẽ bên. Số nghiệm của phương trình 7 f x 4 0 là A. 4. B. 3. C. 2. D. 0. 8 a2 C©u 33 : Cho mặt cầu có diện tích bằng , khi đó bán kính mặt cầu là 3 a 6 a 2 a 3 a 6 A. . B. . C. . D. . 2 3 3 3 C©u 34 : Cho hai số dương a, b a 1 . Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề sai? log 1 0. log a 2a. log b A. a B. a . C. a a b. D. loga a . C©u 35 : Cho khối trụ có bán kính đáy bằng r 5 và chiều cao h 3 . Thể tích của khối trụ đã cho bằng A. 5 . B. 75 . C. 30 . D. 25 . Cho khối chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, AC 2a, AB a , SA vuông góc C©u 36 : với đáy, SD a 5 . Thể tích của khối chóp S.ABCD bằng Trang 4/6 - Mã đề 135
  5. a3 5 a3 6 a3 15 A. . B. . C. a3 6. D. . 3 3 3 C©u 37 : Cho hàm số y f x có đạo hàm trên ¡ . Đồ thị hàm số y f x như hình vẽ. Hàm số y f x2 2 nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. 1;0 . B. 2;3 . C. 1;1 . D. 3; 2 . C©u 38 : Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số f x 2x3 6x2 m 1 có các cực trị trái dấu? A. 9. B. 2. C. 3. D. 7. C©u 39 : 3 Hàm số y 4 x2 5 có tập xác định là A. 2;2 B. ¡ \ 2;2. C. ; 2  2; . D. ¡ . C©u 40 : Cho lăng trụ tam giác đều ABC.A B C có cạnh đáy bằng a, góc giữa đường thẳng A C và mặt phẳng đáy bằng . Thể tích của khối lăng trụ ABC.A B C là a3 3a3 3a3 a3 A. . B. . C. . D. . 12 4 4 4 C©u 41 : Cho hàm số y ax3 bx2 cx d(a 0) có đồ thị như hình vẽ bên. Xác định dấu của các hệ số a,b,c,d. A. a 0,b 0,c 0,d 0. B. a 0,b 0,c 0,d 0. C. a 0,b 0,c 0,d 0. D. a 0,b 0,c 0,d 0. C©u 42 : Với mọi giá trị m a b, a Z,b Z, thì hàm số y 2x3 mx2 2x 5 đồng biến trên khoảng 2;0 . Khi đó a b bằng A. 3. B. -2. C. -5. D. 1. C©u 43 : Cho khối lăng trụ đứng ABC.A B C có B C 3a , đáy ABC là tam giác vuông cân tại B và AC a 2 . Thể tích V của khối lăng trụ ABC.A B C bằng 2 a3 a3 2 A. V 2a3. B. V 2 a3. C. V . D. V . 3 12 C©u 44 : Cho khối chóp đều S.ABCD có cạnh đáy bằng a và cạnh bên tạo với đáy một góc  Trang 5/6 - Mã đề 135
  6. Thể tích của khối chóp S.ABCD bằng a3 6 a3 6 a3 2 a3 2 A. . B. . C. . D. . 2 6 6 2 C©u 45 : Cho hàm số y f x có đạo hàm cấp 2 trên ¡ và có đồ thị f x là đường cong trong hình vẽ bên. Đặt g x f f x 1 . Gọi S là tập nghiệm của phương trình g x 0. Số phần tử của tập S là A. 6. B. 10. C. 8. D. 9. C©u 46 : Cho hàm số f x có đạo hàm f x x2 x 1 x2 2mx 5 . Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số có đúng một điểm cực trị? A. 0 . B. 5. C. 6 . D. 7 . 2 2 1 log12 x log12 y C©u 47 : Cho x, y là các số thực lớn hơn 1 thoả mãn x 9y 6xy . Tính M . 2log12 x 3y 1 1 1 A. M 1. B. M . C. M . D. M . 4 3 2 C©u 48 : Cho khối chóp S.ABCD có đáy ABCDlà hình S vuông cạnh a . Mặt bên (SAB) là tam giác đều. Hình chiếu vuông góc của đỉnh S lên mặt đáy trùng với trung điểm H của đoạn AB . D Thể tích của khối chóp S.ABCD bằng A H B C a3 3 a3 3 a3 3 a3 3 A. . B. . C. . D. . 12 3 6 2 C©u 49 : Tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình 32x 1 2m2 m 3 0 có nghiệm là 3 3 1 A. m 1; . B. m 1; . C. m 0; . D. m ; . 2 2 2 C©u 50 : Cho hàm số y x3 6x2 mx 1. Tất cả các giá trị của m để hàm số đồng biến trên ¡ là A. m 12. B. m 0. C. m 12. D. m 0. HẾT Trang 6/6 - Mã đề 135