Đề kiểm tra giữa học kì 1 Toán Lớp 12 - Mã đề 001 - Năm học 2021-2022 - Trường THPT Lương Ngọc Quyến (Có đáp án)

Câu 5: Số mặt phẳng đối xứng của đa diện đều loại {4; 3} là 

A. 6 B. 9 C. 8 D. 7 

Câu 19: Cho hình lập phương ABCD.A'B'C'D' có cạnh bằng 3 cm. Thể tích khối đa diện ABCB tính 
theo cm3 là 
A. 20 . B. 60 . C. 4,5. D. 15. 

Câu 42: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng? 
 A. Tồn tại một hình đa diện có số cạnh nhỏ hơn 6. 
 B. Số đỉnh của mọi hình đa diện luôn lớn hơn 4. 
 C. Tồn tại một hình đa diện có số cạnh gấp hai lần số đỉnh. 
 D. Số đỉnh và số mặt của mọi hình đa diện luôn luôn bằng nhau. 
 

pdf 9 trang ngocdiemd2 05/08/2023 5180
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra giữa học kì 1 Toán Lớp 12 - Mã đề 001 - Năm học 2021-2022 - Trường THPT Lương Ngọc Quyến (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • pdfde_kiem_tra_giua_hoc_ki_1_toan_lop_12_ma_de_001_nam_hoc_2021.pdf

Nội dung text: Đề kiểm tra giữa học kì 1 Toán Lớp 12 - Mã đề 001 - Năm học 2021-2022 - Trường THPT Lương Ngọc Quyến (Có đáp án)

  1. SỞ GD& ĐT THÁI NGUYÊN ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ 1 TRƯỜNG THPT LƯƠNG NGỌC QUYẾN NĂM HỌC 2021-2022 MÔN: TOÁN 12 (Đề kiểm tra gồm 7 trang) Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề) MÃ ĐỀ: 001 (Thí sinh không được sử dụng tài liệu) Họ và tên thí sinh: Số báo danh: Câu 1: Cho hàm số y f x có đạo hàm trên khoảng ab; . Mệnh đề nào sau đây đúng ? A. Nếu f x 0,  x a ; b thì hàm số đồng biến trên khoảng . B. Nếu f x 0,  x a ; b thì hàm số đồng biến trên khoảng . C. Nếu f' x 0,  x a ; b thì hàm số đồng biến trên khoảng . D. Nếu f' x 0,  x a ; b thì hàm số đồng biến trên khoảng . 32x Câu 2: Đồ thị hàm số y có tiệm cận đứng và tiệm cận ngang tương ứng là xa , yb . Khi 24x đó ab. bằng 1 1 A. . B. 3. C. 3 . D. . 2 2 2 Câu 3: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y x3 m 1 x 2 m 2 4 m 3 x 1 3 có hai điểm cực trị. A. 51 m . B. 15 m . C. 51 m . D. 15 m . Câu 4: Cho hàm số y ax32 bx cx d a,,, b c d có đồ thị như hình vẽ bên. Số điểm cực trị của hàm số đã cho là A. 3 . B. 1. C. 2 . D. 0 . Câu 5: Số mặt phẳng đối xứng của đa diện đều loại 4; 3 là A. 6 B. 9 C. 8 D. 7 Câu 6: Cho hàm số y f x xác định trên tập D . Số M được gọi là giá trị lớn nhất của hàm số y f x trên D nếu A. f x M với mọi xD . B. f x M với mọi xD . C. f x M với mọi xD và tồn tại xD0 sao cho f x0 M . Trang 1/7- Mã Đề 001
  2. D. f x M với mọi xD và tồn tại xD0 sao cho f x0 M . Câu 7: Cho hàm số fx liên tục trên và có bảng xét dấu của fx' như sau Số điểm cực tiểu của hàm số đã cho là A. 4. B. 1. C. 2. D. 3. mx 1 Câu 8: Tìm tất cả các giá trị của m để hàm số fx có giá trị lớn nhất trên 1; 2 bằng 2 . xm A. m 4 . B. m 3. C. m 3. D. m 2 . xx2 3 Câu 9: Đồ thị hàm số y có bao nhiêu đường tiệm cận? xx2 69 A. 2. B. 0. C. 1. D. 3. Câu 10: Thể tích khối chóp có diện tích đáy B và chiều cao h là 1 1 A. V 3 Bh . B. V Bh . C. V Bh . D. V Bh . 2 3 Câu 11: Phương trình tiếp tuyến với đồ thị hàm số C : y x32 3 x 4 x 7 tại điểm có hoành độ x 2 có phương trình A. yx 38 . B. yx 4 11. C. yx 45 . D. yx 33. Câu 12: Cho hàm số y f x xác định trên , có limf x ,lim f x , K xx 11 limf x , lim f x xx . Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. Đồ thị hàm số có hai đường tiệm cận đứng. B. Đồ thị hàm số không có tiệm cận. C. Đồ thị hàm số có hai đường tiệm cận ngang. D. Đồ thị hàm số có một đường tiệm cận đứng. Câu 13: Số cạnh của một bát diện đều là A. 8. B. 16 C. 12 D. 10 Câu 14: Cho lăng trụ tam giác đều ABC. A B C có cạnh đáy bằng 2a , khoảng cách từ A đến mặt a 6 phẳng A BC bằng . Khi đó thể tích lăng trụ bằng 2 43a3 4a3 A. . B. 3.a3 C. . D. a3. 3 3 3 2 Câu 15: Cho hàm số y x 2x 1 m x m 1 . Đồ thị hàm số 1 cắt trục hoành tại 3 điểm 2 2 2 phân biệt có hoành độ x1 , x2 , x3 thỏa mãn điều kiện x1 x2 x3 4 khi 1 1 A. m 2 và m 0 B. m 1 và m 0 4 3 1 1 C. m 1 và D. m 1 4 4 Câu 16: Gọi M và N lần lượt là giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y x42 23 x trên đoạn 0;2 thì M + N bằng bao nhiêu? A. 5. B. 13. C. 14. D. 15. Trang 2/7- Mã Đề 001
  3. 2 Câu 17: Cho hàm số fx có đạo hàm f x x12 x2 x với mọi x . Có bao nhiêu số nguyên m 2038 để hàm số g x f x2281 x m m đồng biến trên khoảng 4; ? A. 2021. B. 2022. C. 2020. D. 2019. Câu 18: Cho hàm số fx có bảng biến thiên như sau: Tổng số đường tiệm cận ngang và tiệm cận đứng của đồ thị hàm số đã cho là A. 2 . B. 3 . C. 4 . D. 1. Câu 19: Cho hình lập phương ABCD. A B C D có cạnh bằng 3 cm. Thể tích khối đa diện AB CB tính theo cm3 là A. 20 . B. 60 . C. 4,5. D. 15. Câu 20: Cho hàm số y x32 mx (4 m 9) x 5, (m là tham số). Hỏi có bao nhiêu giá trị nguyên của m để hàm số nghịch biến trên . A. 5. B. 7. C. 4. D. 6. Câu 21: Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây? 3 3 A. y x3 31 x . B. y x42 x 1. C. y x3 31 x D. y x42 x 1. 2 2 21x Câu 22: Phương trình đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y là x 2 A. x 2. B. y 2. C. y 2 . D. x 2 . x 5 Câu 23: Tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y đồng biến trên khoảng xm ;8 là A. 5; B. 5;8 C. 5;8 D. 5;8 Câu 24: Đồ thị hàm số nào sau đây có 1 điểm cực đại và 2 điểm cực tiểu? A. y x42 21 x . B. y 2 x42 4 x 1. C. y x42 21 x . D. y x42 21 x . Câu 25: Cho hình chóp S.ABCD có đáy hình vuông cạnh a và SA vuông góc với đáy, SD a 3 . Tính theo a thể tích khối chóp S.ABCD. Trang 3/7- Mã Đề 001
  4. a3 3 a3 6 a3 2 a3 A. B. C. D. 2 2 3 2 Câu 26: Tính tổng tất cả các giá trị của m biết đồ thị hàm số y x32 2 mx m 3 x 4 và đường thẳng yx 4 cắt nhau tại ba điểm phân biệt A 0;4 , B , C sao cho diện tích tam giác IBC bằng 82 với I 1;3 . A. 8 . B. 1. C. 3 . D. 5 . Câu 27: Mỗi đỉnh của một hình đa diện là đỉnh chung của ít nhất A. ba mặt. B. năm mặt. C. bốn mặt. D. hai mặt. Câu 28: Cho hàm số fx có bảng biến thiên sau Giá trị cực đại của hàm số đã cho bằng A. -3. B. 3. C. -2. D. 2. Câu 29: Cho khối chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình vuông biết SA ABCD , SC a và SC hợp với đáy một góc 60o . Tính thể tích khối chóp . a3 6 a3 3 a3 3 a3 2 A. . B. . C. . D. . 48 24 48 16 Câu 30: Giá trị lớn nhất của hàm số y x3-3x 2 trên  1;2 bằng A. 4. B. 6. C. 10. D. 0. Câu 31: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau Đồ thị của hàm số y f x có bao nhiêu điểm cực trị ? A. 2 . B. 4 . C. 3 . D. 5 . Câu 32: Cho hàm số fx có bảng biến thiên như sau Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? Trang 4/7- Mã Đề 001
  5. A. 0;1 . B. 1;0 . C. 1; . D. 1;1 . Câu 33: Cho hàm số y f x liên tục trên  4;2 và có đồ thị như hình vẽ bên dưới. Khi đó maxf x min f x  4; 1  4;2 bằng A. 5 . B. 1. C. 2 . D. 0 . Câu 34: Trung điểm của tất cả các cạnh của khối tứ diện đều là các đỉnh của A. khối tám mặt đều. B. khối tứ diện đều. C. khối hộp chữ nhật. D. khối lập phương. Câu 35: Cho hàm số bậc bốn fx có bảng biến thiên như sau 2 4 Số điểm cực trị của hàm số g x x f x 1 là A. 7. B. 9 C. 8 D. 5 Câu 36: Cho hình chóp S. ABC có cạnh SA vuông góc với đáy và SA 2 a , đáy có diện tích bằng a2 3 . Thể tích của khối chóp S. ABC là 2 2a3 23a3 3a3 A. . B. . C. . D. 3a3 . 3 3 3 Câu 37: Cho hàm số fx ax32 bx cx dabcd ,,, có bảng biến thiên như sau: Có bao nhiêu số dương trong các số a,,, b c d ? A. 1. B. 2 . C. 3 . D. 4 . Câu 38: Cho hàm số y f x có đồ thị như hình bên. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào trong các khoảng dưới đây? Trang 5/7- Mã Đề 001
  6. A. 0;1 . B. 1;0 . C. 2; 1 . D. 1;3 . a 2 Câu 39: Hình chóp S. ABC có đáy là tam giác ABC vuông cân tại B, AC ; SA vuông góc với 2 mặt đáy. Góc giữa mặt bên SBC và mặt đáy bằng 45 . Tính theo a thể tích khối chóp S ABC a3 3 a3 a3 2 a3 A. . B. . C. . D. . 48 16 48 48 Câu 40: Cho hình chóp tứ giác đều S. ABCD có cạnh đáy bằng a . Gọi H là hình chiếu vuông góc của S trên mặt phẳng ABCD . Khoảng cách từ trung điểm của SH đến mặt phẳng SBC bằng b . Thể tích khối chóp S. ABCD bằng 2ab3 2ab3 ab3 2ab A. . B. . C. . D. . ab22 16 3ab22 16 3ab22 16 3 Câu 41: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số y x8 m 3 x 5 m 2 9 x 4 1 đạt cực tiểu tại x 0 ? A. 7 . B. Vô số. C. 4 . D. 6 . Câu 42: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng? A. Tồn tại một hình đa diện có số cạnh nhỏ hơn 6. B. Số đỉnh của mọi hình đa diện luôn lớn hơn 4. C. Tồn tại một hình đa diện có số cạnh gấp hai lần số đỉnh. D. Số đỉnh và số mặt của mọi hình đa diện luôn luôn bằng nhau. Câu 43: Cho hàm số y 2. x x2 Hàm số nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. ( 1;1) . B. (0;2) . C. (0;1) . D. (1;2) . x 1 Câu 44: Gọi M là giao điểm của đồ thị hàm số ():Cy với trục tung. Tìm hệ số góc k của tiếp x 1 tuyến với đồ thị ()C tại điểm . A. k 1 B. k 2 C. k 1 D. k 2 Câu 45: Cho hai đường thẳng d và d cắt nhau. Có bao nhiêu phép đối xứng qua mặt phẳng biến d thành d ? A. có hai. B. có vô số. C. có một. D. không có. Câu 46: Diện tích xung quanh của hình chóp tứ giác đều có tất cả các cạnh đều bằng 2a là A. 43a2 B. a2 3 C. 23a2 D. 83a2 Câu 47: Cho hàm số y x323 x . Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. Hàm số nghịch biến trên khoảng (0;2) . B. Hàm số đồng biến trên khoảng (0;2) . Trang 6/7- Mã Đề 001
  7. C. Hàm số nghịch biến trên khoảng (2; ) . D. Hàm số nghịch biến trên khoảng ( ;0). Câu 48: Cho hàm số bậc ba y f x có đồ thị như hình vẽ Số nghiệm thực của phương trình fx 1 là A. 2 . B. 3 . C. 0 . D. 1. Câu 49: Đường cong ở hình bên là đồ thị của một trong bốn hàm số dưới đây. Hàm số đó là hàm số nào? A. y x3 31 x . B. y x3 31 x . C. y x32 31 x . D. y x42 21 x . Câu 50: Cho hàm số y f() x liên tục trên R. Hàm số y f'( x ) có đồ thị như hình vẽ. 2019 2018x Hàm số g( x ) f ( x 1) đồng biến trên khoảng nào dưới đây? 2018 A. (-1;0). B. (2;3). C. (1;2). D. (0;1). HẾT Trang 7/7- Mã Đề 001
  8. ĐÁP ÁN KIỂM TRA GIỮA KỲ I TOÁN 12 Câu MÃ ĐỀ 001 002 003 004 005 006 007 008 009 010 011 012 1 D B D A B A D A C B D D 2 C A B B C B A B D A B B 3 D B C A B C D A A C D C 4 C C D D D A C D B B B B 5 B D C C B C A A C A A D 6 D B D A A D D C D D B C 7 C D A D D C B B A C A A 8 B B B B B D C A C B C C 9 A C D A C B A B D C A D 10 C B B D B C C C B A B B 11 B D A C D D B D D D D C 12 D B D A A A A C B A C D 13 C C A C C B C A C B D C 14 B A D A D C A B B A A A 15 C C A C B A B C D C B D 16 B B D A A D C D B D A C 17 C D A D B B A A D C B A 18 B B D B D C B B C A C C 19 C C B D B B C D A B A D 20 B A A C C D D C D A D A 21 D B D A B B C B A D C B 22 B C C B D A D A C C D A 23 D B A C B C C B D D B B 24 A C D D A D B A C C D D 25 C D B C D C A B A D B C 26 B A C A A D C A C B A B 27 A D B B D A B D A C D A 28 D B D C C C C B D B A D 29 C D B A B D A D B D C A 30 A B A B C B B B C B B B 31 C A C A B C A A A A A D 32 A A B B D A B D B C D B 33 D A D C A D C A D B A A 34 A D B B C B B C B C B C 35 B A A D A A C D A B C B 36 C C C C D C B A C D A C 37 B A D B C B D B A B D B 38 A C B C A C B C D A A D 39 D A C D D B A B A D D A 40 B C A A C B B B C A C C 41 D A C C A C D D D B D D 42 C A B D D B B C A C B A 43 D C A A A D A A C C C B 44 D D C B C A D D B C B A 45 A D B C A D A C A A A C 46 A C A B C B D D D D C B 47 A B C C C A A C B C B A 48 B C A D A D D D A D D B 49 A D C B D A C C B A C D 50 A D C D C A D D C D C A
  9. Câu MÃ ĐỀ 013 014 015 016 017 018 019 020 021 022 023 024 1 A C B B A D A B D A C B 2 C D A A C A C A C B A A 3 B C B B B C B D B C C B 4 C D A C C A A C D D A C 5 D B D D D B B A C C B D 6 C C C A C A C C A B D C 7 D D D C B D B B B A A B 8 C C C B D B D C D B D D 9 A D A D A A B B A C B A 10 D A C B B D A C D B D C 11 B C B D D A B D A A C B 12 A D A C B B D B B B D D 13 D B C B A C C C C A B C 14 C A A C C B B A A C D D 15 B B C B A A A C C A C A 16 A D A D C C B D D D A B 17 C A D C B D A C B B D A 18 B C A D A C D B C A C B 19 A B D A C A A A A D A C 20 B C B C B C D B B C C D 21 A D D D A A B A A B B C 22 B C C B B C D B D A A D 23 A B A A A A A A B D C A 24 B D D B C B D B D B D C 25 A A C C B C A A A A C A 26 B C A B C D D D B B D C 27 A B D C A A C A D D A B 28 C C C B C A D D C A B D 29 A D B C B B A C D D C C 30 D B C C D C C D C C A D 31 B A B D A B A A A B D A 32 A D C B D D B D B C C C 33 C B D D A C C C D A A B 34 A C B A B A B D B C D C 35 D D C D C D D A A B A A 36 D A B B D A B D B A B B 37 C B D A A B D D D D D C 38 B D C C B D A B A B A A 39 D B A D C C D C B A C A 40 C D D A D B C D D D A C 41 B C A D B C D A C A B D 42 B A B A D B A D A C D A 43 D C D C C D B A C A B B 44 C B B B A A C C A D C D 45 D A A C D C B D C C B B 46 C B B D C B A C B D B D 47 D D D A A C C C D C B A 48 D A B D D B C B A D A B 49 A A A A B B C A C C C A 50 C A D C D D C D C C B A