Đề kiểm tra học kì 1 Toán Lớp 12 (Ca 1) - Mã đề 132 - Năm học 2021-2022 - Trường THPT Đoàn Thượng
Câu 12: Nghiệm của phương trình log₂x=3 là:
A. 9.
B. 6.
C. 8.
D. 5.
Câu 21: Có bao nhiêu loại khối đa diện đều?
A. Vô số B. 5 C. 20 D. 3
Câu 36: Lăng trụ tam giác có bao nhiêu mặt?
A. 6. B. 3. C. 9 . D. 5.
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra học kì 1 Toán Lớp 12 (Ca 1) - Mã đề 132 - Năm học 2021-2022 - Trường THPT Đoàn Thượng", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
- de_kiem_tra_hoc_ki_1_toan_lop_12_ca_1_ma_de_132_nam_hoc_2021.doc
Nội dung text: Đề kiểm tra học kì 1 Toán Lớp 12 (Ca 1) - Mã đề 132 - Năm học 2021-2022 - Trường THPT Đoàn Thượng
- SỞ GD VÀ ĐT HẢI DƯƠNG ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ 1 NĂM 2021 – 2022 TRƯỜNG THPT ĐOÀN THƯỢNG Tên môn: TOÁN 12 ĐỀ CA 1 Thời gian làm bài: 90 phút; Mã đề thi: 132 (50 câu trắc nghiệm) (Thí sinh không được sử dụng tài liệu) Họ, tên thí sinh: Số báo danh: 1 x Câu 1: Biết rằng 2 x log 14 (y 2) y 1 trong đó x 0 . Tính giá trị của biểu thức 2 P x2 y2 xy 1. A. 2. B. 4. C. 1. D. 3. Câu 2: Cho hàm số y f x xác định, liên tục trên R và có bảng biến thiên sau: x –∞ 1 0 1 +∞ y – 0 + 0 – 0 + +∞ 3 +∞ y 1 1 Hàm số đồng biến trên khoảng: A. 1;0 và 1; . B. Tập số thực ¡ . C. ( ;0) . D. ( 1; ) . Câu 3: Cho hàm số y f x xác định trên 0; , liên tục trên khoảng 0; và có bảng biến thiên như sau. Tìm tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho phương trình f x m có hai nghiệm x1, x2 thỏa mãn x1 0;2 và x2 2; A. 3; 1 . B. 2;0 . C. 1;0 . D. 2; 1 . Câu 4: Số hình đa diện lồi trong các hình dưới đây là A. 3 B. 0 C. 1 D. 2 Câu 5: Đồ thị hàm số y x3 3x2 2x cắt trục hoành tại mấy điểm? A. 3 . B. 1. C. 4 . D. 2 . Trang 1/6 - Mã đề thi 132 -
- Câu 6: Cho khối nón có bán kính r 5 và chiều cao h 3. Tính thể tích V của khối nón. A. V 9 5 . B. V 3 5 . C. V 5 . D. V 5 . x 1 Câu 7: Đồ thị hàm số y có các đường tiệm cận ngang và đường tiệm cận đứng là: x 4 A. y 1; x 4. B. y 1; x 4. C. y 1; x 4. D. y 1; x 4. x 1 Câu 8: Giá trị nhỏ nhất của hàm số y trên đoạn 0;3 là: x 1 A. min y 1. B. min y 1. C. min y 3 . 1 x 0; 3 x 0; 3 x 0; 3 D. min y . x 0; 3 2 Câu 9: Với x , y là các số thực dương bất kì, y 1. Mệnh đề nào dưới đây đúng? x log2 x A. log2 B. log2 xy log2 x log2 y y log2 y 2 C. log2 x y 2log2 x log2 y D. log2 xy log2 x.log2 y Câu 10: Nguyên hàm của hàm số f (x) sin 2 x là: 1 1 A. f (x)dx cos 2x C B. f (x)dx cos 2x C 2 2 1 1 C. f (x)dx cos x C D. f (x)dx cos x C 2 2 Câu 11: Tìm nguyên hàm F x của hàm số f x x.e2x . 1 2x 1 2x A. F x e x C . B. F x 2e x 2 C . 2 2 1 2x 2x 1 C. F x e x 2 C . D. F x 2e x C . 2 2 Câu 12: Nghiệm của phương trình log2 x 3 là: A. 9 . B. 6 . C. 8 . D. 5 . Câu 13: Điểm cực đại của đồ thị của hàm số y x3 3x2 1 là: A. x 0. B. M 2; 3 . C. M 0;1 . D. x 2 . Câu 14: Cho khối chóp S.ABC có đáy là tam giác vuông cân tại B. Khoảng cách từ A đến mặt phẳng SBC bằng a 2, S· AB S· CB 900. Xác định độ dài cạnh AB để khối chóp S.ABC có thể tích nhỏ nhất. a 10 A. AB 3a 5. B. AB a 3. C. AB 2a. D. AB . 2 a a * Câu 15: Gọi S ; (với là phân số tối giản và a ¢ , b ¥ ) là tập hợp tất cả các giá trị của b b tham số m sao cho phương trình 2x2 mx 3 x 2 có hai nghiệm phân biệt. Tính B a2 b3. A. B 3. B. B 16. C. B 113. D. B 9. Câu 16: Cho x , y là các số thực dương; u , v là các số thực. Khẳng định nào sau đây sai? u v x u A. yu yuv . B. xu .xv xu.v . C. xu v . D. xu .yu x.y . xv Câu 17: Tính đạo hàm hàm số y 2x . Trang 2/6 - Mã đề thi 132 -
- A. y 2x . B. y x2x 1 . C. y x2x . D. y 2x ln 2 . Câu 18: Đường thẳng y k x 2 3 cắt đồ thị hàm số y x3 3x2 1 1 tại 3 điểm phân biệt, tiếp tuyến với đồ thị 1 tại 3 giao điểm đó lại cắt nhau tai 3 điểm tạo thành một tam giác vuông. Mệnh đề nào dưới đây là đúng? A. k 3. B. k 2. C. 2 k 0 . D. 0 k 3 . 1 Câu 19: Tìm tất cả giá trị của m để hàm số y x3 mx2 m2 m 1 x 1 đạt cực đại tại x 1. 3 A. m 2 . B. m 2 . C. m 1. D. m 1. Câu 20: Tìm nghiệm của phương trình 3x 1 27 . A. x 3. B. x 4 . C. x 9 . D. x 10 . Câu 21: Có bao nhiêu loại khối đa diện đều? A. Vô số B. 5 C. 20 D. 3 2 4x 4x 1 2 Câu 22: Biết x1 , x2 là hai nghiệm của phương trình log7 4x 1 6x và 2x 1 x 2x a b với a , b là hai số nguyên dương. Tính a b. 1 2 4 A. a b 13. B. a b 11. C. a b 16 . D. a b 14 . Câu 23: Hình nào dưới đây không phải là hình đa diện? B. A. C. D. . Câu 24: Hàm số y x4 2x2 3 nghịch biến trên: A. (0; ) . B. Tập số thực ¡ . C. ( ;0) . D. ( ; 1) và (0; 1). Câu 25: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình 9x 4.3x 3 0 . A. S 0;1 . B. S 0;1 . C. S 1;3. D. S ;1 . Câu 26: Cho hàm số y f x xác định, liên tục trên đoạn 2;2 và có đồ thị là đường cong trong hình vẽ bên dưới. Tổng giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số trên 2;2 bằng: A. 2 . B. 4 . C. 0 . D. 4 . Câu 27: Cho biểu thức P 4 x.3 x2. x3 , với x 0 . Mệnh đề nào dưới đây đúng? 1 2 1 13 A. P x 4 . B. P x 3 . C. P x 2 . D. P x 24 . Trang 3/6 - Mã đề thi 132 -
- 2x 1 Câu 28: Bất phương trình log 1 log3 0 có tập nghiệm là 2 x 1 A. ; 2 4; . B. 2; 1 1; 4 . C. 4; . D. ; 2 4; . Câu 29: Đường cong trong hình bên dưới là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào? A. y x4 3x2 1. B. y x4 x2 1. C. y x3 3x 2 . D. y x3 3x . Câu 30: Cho hàm số y f x xác định, liên tục trên R và có đồ thị sau: y 4 2 –2 –1 O 1 2 x Hàm số nghịch biến trên khoảng: A. ; 1 và 1; . B. ( 1; ) . C. ( 1;1) . D. ( ;0) . Câu 31: Họ nguyên hàm của hàm số f x 5x4 2 là 1 A. x5 2x C . B. x5 2x C . C. 10x C . D. x5 2. 5 1 m m Câu 32: Rút gọn biểu thức P a.3 a2.4 : 24 a7 , a 0 ta được biểu thức dưới dạng a n trong đó a n là phân số tối giản và m, n ¥ * . Tính giá trị m2 n2 . A. 13. B. 10. C. 5 . D. 25 . x 3 Câu 33: Khi tính nguyên hàm dx , bằng cách đặt u x 1 ta được nguyên hàm nào? x 1 A. 2u u2 4 du . B. u2 4 du . C. 2 u2 4 du . D. u2 3 du . Câu 34: Cho khối chóp có diện tích đáy là 3a2 và chiều cao bằng 2a . Thể tích của khối chóp bằng A. 2a3 . B. 6a3 . C. 3a3 . D. a3 . Câu 35: Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ dưới đây. Hàm số đã cho có mấy điểm cực trị? Trang 4/6 - Mã đề thi 132 -
- A. 4 B. 2 C. 1 D. 0 Câu 36: Lăng trụ tam giác có bao nhiêu mặt? A. 6 . B. 3 . C. 9 . D. 5 . Câu 37: Hình trụ có bán kính đáy bằng a và chiều cao bằng a 3 . Khi đó diện tích toàn phần của hình trụ bằng A. 2 a2 3 1 B. a2 1 3 C. a2 3 D. 2 a2 1 3 Câu 38: Số cạnh của tứ diện đều là A. 5 B. 6 C. 7 D. 8 Câu 39: Cho hình hộp chữ nhật ABCD.A B C D . Biết AB a, AD 2a, AA 3a. Tính thể tích khối hộp ABCD.A B C D . A. 2a2. B. 6a2. C. 6a3. D. 2a3. Câu 40: Cho hình chóp S.ABC có SA ABC , tam giác ABC vuông cân tại B , AC 2a và SA a. Gọi M là trung điểm cạnh SB . Tính thể tích khối chóp S.AMC. a3 a3 a3 a3 A. . B. . C. . D. . 6 3 9 12 Câu 41: Cho hàm số y f x xác định, liên tục trên R và có bảng biến thiên sau: x –∞ 1 0 1 +∞ y – 0 + 0 – 0 + 12 3 5 y 1 1 Tìm đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số. A. y 1. B. y 12; y 5 . C. x 1. D. x 12; x 5 . Câu 42: Cho hình lăng trụ đứng ABC.A B C có đáy ABC là tam giác vuông cân tại A , AB a và AA a 3 . Thể tích khối lăng trụ ABC.A B C bằng 3a3 3 a3 3 a3 3 A. . B. 3a3 3 . C. . D. . 2 2 6 Câu 43: Tập nghiệm của bất phương trình: log2 x 3 log2 x 2 là A. 4; . B. 3;4 . C. ; 14; . D. 3; . Câu 44: Tính thể tích V của khối trụ có bán kính đáy r = 4 và chiều cao h = 4 2 . A. V = 32p . B. V = 32 2p . C. V = 128p . D. V = 64 2p . Câu 45: Hình nón có đường sinh l 2a và bán kính đáy bằng a . Diện tích xung quanh của hình nón bằng bao nhiêu? A. 2 a2 . B. 4 a2 . C. a2 . D. 2 a2 . Trang 5/6 - Mã đề thi 132 -
- Câu 46: Thiết diện qua trục của một hình nón là một tam giác vuông cân có cạnh huyền là 2 3 . Thể tích của khối nón này bằng: A. 3 . B. 3 2 . C. 3 . D. 3 3 . Câu 47: Cho hình trụ có bán kính đáy r 5 cm và khoảng cách giữa hai đáy bằng 7 cm . Diện tích xung quanh của hình trụ là A. 35π cm2 B. 70π cm2 C. 120π cm2 D. 60π cm2 3 Câu 48: Tìm tập xác định D của hàm số y x2 x 2 . A. D 0; . B. D ; 2 1; . C. D ¡ \ 2;1 . D. D ¡ . x 3 Câu 49: Số đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y là: x2 4x 3 A. 3 . B. 1. C. 2 . D. 0 . Câu 50: Họ nguyên hàm của hàm số y e3x 1 là: 1 A. F(x) e3x 1 C . B. F(x) 3e3x 1 C . 3 1 C. F(x) 3e3x 1.ln 3 C . D. F(x) e3x 1.ln 3 C . 3 HẾT Trang 6/6 - Mã đề thi 132 -