Đề kiểm tra học kì 1 Toán Lớp 12 (Ca 2) - Mã đề 142 - Năm học 2021-2022 - Trường THPT Đoàn Thượng
Câu 12: Nghiệm của phương trình log₂x=3 là:
A. 9.
B. 6.
C. 8.
D. 5.
Câu 21: Có bao nhiêu loại khối đa diện đều?
A. Vô số B. 5 C. 20 D. 3
Câu 36: Lăng trụ tam giác có bao nhiêu mặt?
A. 6. B. 3. C. 9 . D. 5.
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra học kì 1 Toán Lớp 12 (Ca 2) - Mã đề 142 - Năm học 2021-2022 - Trường THPT Đoàn Thượng", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
- de_kiem_tra_hoc_ki_1_toan_lop_12_ca_2_ma_de_142_nam_hoc_2021.doc
Nội dung text: Đề kiểm tra học kì 1 Toán Lớp 12 (Ca 2) - Mã đề 142 - Năm học 2021-2022 - Trường THPT Đoàn Thượng
- SỞ GD VÀ ĐT HẢI DƯƠNG ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ 1 NĂM 2021 – 2022 TRƯỜNG THPT ĐOÀN THƯỢNG Tên môn: TOÁN 12 ĐỀ CA SAU Thời gian làm bài: 90 phút; Mã đề thi: 142 (50 câu trắc nghiệm) (Thí sinh không được sử dụng tài liệu) Họ, tên thí sinh: Số báo danh: 1 y Câu 1: Biết rằng 2 y log 14 (x 2) x 1 trong đó y 0. Tính giá trị của biểu thức 2 P x2 y2 xy 1. A. 2. B. 4. C. 1. D. 3. Câu 2: Cho hàm số y f x xác định, liên tục trên R và có bảng biến thiên sau: x –∞ 1 0 1 +∞ y – 0 + 0 – 0 + +∞ 3 +∞ y 1 1 Hàm số nghịch biến trên khoảng: A. ; 1 . B. Tập số thực ¡ . C. ( ;0) . D. ( 1; ) . Câu 3: Cho hàm số y f x xác định trên 0; , liên tục trên khoảng 0; và có bảng biến thiên như sau. Tìm tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho phương trình f x m có hai nghiệm phân biệt x1; x2 0;2 . A. 3; 1 . B. 2;0 . C. 1;0 . D. 2; 1 . Câu 4: Hình nào dưới đây không phải là hình đa diện? A. Hình 1. B. Hình 2 . C. Hình 4 . D. Hình 3 . Câu 5: Đồ thị hàm số y x3 4x2 3x cắt trục hoành tại mấy điểm? A. 3 . B. 1. C. 4 . D. 2 . Câu 6: Cho khối nón có bán kính r 5 và chiều cao h 3. Tính thể tích V của khối nón. Trang 1/6 - Mã đề thi 142 -
- A. V 9 5 . B. V 3 5 . C. V 5 . D. V 5 . x 1 Câu 7: Đồ thị hàm số y có các đường tiệm cận ngang và đường tiệm cận đứng là: x 4 A. y 1; x 4. B. y 1; x 4. C. y 1; x 4. D. y 1; x 4. x 1 Câu 8: Giá trị nhỏ nhất của hàm số y trên đoạn 0;3 là: x 1 A. min y 1. B. min y 1. C. min y 3 . 1 x 0; 3 x 0; 3 x 0; 3 D. min y . x 0; 3 2 Câu 9: Với x , y là các số thực dương bất kì, y 1. Mệnh đề nào dưới đây đúng? x log2 x A. log2 B. log2 xy log2 x log2 y y log2 y 2 C. log2 x y 2log2 x log2 y D. log2 xy log2 x.log2 y Câu 10: Nguyên hàm của hàm số f (x) sin 3x là: 1 1 A. f (x)dx cos3x C B. f (x)dx cos3x C 3 3 1 C. f (x)dx cos x C D. f (x)dx cos3x C 3 Câu 11: Kết quả của I xexdx là x2 x2 A. I ex C . B. I ex ex C . C. I ex xex C . D. I xex ex C . 2 2 Câu 12: Nghiệm của phương trình log2 x 3 là: A. 9 . B. 6 . C. 8 . D. 5 . Câu 13: Điểm cực tiểu của đồ thị của hàm số y x3 3x2 1 là: A. M 2; 3 . B. x 0. C. M 0;1 . D. x 2 . Câu 14: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi tâm O , cạnh bằng 1; SO vuông góc với mặt phẳng đáy ABCD và SC 1. Tính thể tích lớn nhất Vmax của khối chóp đã cho. 2 3 2 3 2 3 4 3 A. V . B. V . C. V . D. V . max 9 max 3 max 27 max 27 a a * Câu 15: Gọi S ; (với là phân số tối giản và a ¢ , b ¥ ) là tập hợp tất cả các giá trị của b b tham số m sao cho phương trình 2x2 mx 3 x 2 có hai nghiệm phân biệt. Tính T a b. A. B 3. B. B 16. C. B 13. D. B 9. Câu 16: Cho x , y là các số thực dương; u , v là các số thực. Khẳng định nào sau đây sai? u v x u A. yu yuv . B. xu v . C. xu .xv xu.v . D. xu .yu x.y . xv Câu 17: Tính đạo hàm hàm số y 2x . A. y 2x . B. y 2x ln 2 . C. y x2x . D. y x2x 1 . Trang 2/6 - Mã đề thi 142 -
- Câu 18: Cho hàm số y x3 3x có đồ thị C . Gọi S là tập hợp tất cả giá trị thực của k để đường thẳng d : y k x 1 2 cắt đồ thị C tại ba điểm phân biệt M , N, P sao cho các tiếp tuyến của C tại N và P vuông góc với nhau. Biết M 1;2 , tính tích tất cả các phần tử của tập S . 1 2 1 A. 1. B. . C. . D. . 9 9 3 1 Câu 19: Tìm giá trị thực của tham số m để hàm số y x3 mx2 m2 4 x 3 đạt cực đại tại điểm 3 x 3. A. m 7 . B. m 1. C. m 1. D. m 5 . Câu 20: Tìm nghiệm của phương trình 3x 1 81. A. x 4 . B. x 5. C. x 9 . D. x 10 . Câu 21: Có bao nhiêu loại khối đa diện đều? A. Vô số B. 5 C. 20 D. 3 2 1 x 2x 1 2x Câu 22: Tính tích tất cả các nghiệm thực của phương trình log2 2 5. 2x 1 A. 1. B. 2 . C. 0 . D. . 2 Câu 23: Hình đa diện bên có bao nhiêu mặt? A. 10. B. 12. C. 7 . D. 11. Câu 24: Hàm số y x4 2x2 1 nghịch biến trên: A. ( ; 1) và (0; 1). B. Tập số thực ¡ . C. ( ;0) . D. (0; ) . Câu 25: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình 25x 6.5x 5 0 . A. S 0;1 . B. S 0;1 . C. S 1;3. D. S ;1 . Câu 26: Cho hàm số y f x xác định, liên tục trên đoạn 2;2 và có đồ thị là đường cong trong hình vẽ bên dưới. Tổng giá trị cực đại và giá trị nhỏ nhất của hàm số trên 2;2 bằng: A. 2 . B. 4 . C. 2 . D. 4 . Câu 27: Cho biểu thức P 4 x2 3 x , x 0 . Mệnh đề nào dưới đây đúng? Trang 3/6 - Mã đề thi 142 -
- 6 9 7 8 A. P x12 . B. P x12 . C. P x12 . D. P x12 . Câu 28: Bất phương trình 3log8 x 1 log2 2 x 1 có tập nghiệm S a;b . Tính P 2a2 ab b2 . A. P 8 . B. P 9. C. P 11. D. P 4 . Câu 29: Đường cong nào như hình vẽ là đồ thị của một trong bốn hàm số dưới đây. Hàm số đó là hàm số nào? x 1 A. y . B. y x4 x2 1. C. y x3 3x2 1. D. y x3 3x2 1. x 1 Câu 30: Cho hàm số y f x xác định, liên tục trên R và có đồ thị sau: y 4 2 –2 –1 O 1 2 x Hàm số đồng biến trên khoảng: A. ; 1 và 1; . B. ( 1; ) . C. ( 1;1) . D. ( ;0) . Câu 31: Họ nguyên hàm của hàm số f x x4 2 là 1 A. x5 2x C . B. x5 2x C . C. 10x C . D. x5 2. 5 11 3 a7 .a 3 m m Câu 32: Rút gọn biểu thức A với a 0 ta được kết quả A a n , trong đó m , n ¥ * và a4.7 a 5 n là phân số tối giản. Khẳng định nào sau đây là đúng ? A. m2 n2 312 . B. m2 n2 543 . C. m2 n2 312 . D. m2 n2 409 . x 3 Câu 33: Khi tính nguyên hàm dx , bằng cách đặt u x 1 ta được nguyên hàm nào? x 1 A. 2u u2 4 du . B. u2 4 du . C. 2 u2 4 du . D. u2 3 du . Câu 34: Cho khối chóp có diện tích đáy là a2 và chiều cao bằng 3a . Thể tích của khối chóp bằng A. 2a3 . B. 6a3 . C. 3a3 . D. a3 . Câu 35: Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ dưới đây. Hàm số đã cho có mấy điểm cực trị? Trang 4/6 - Mã đề thi 142 -
- A. 4 B. 2 C. 1 D. 0 Câu 36: Lăng trụ tam giác có bao nhiêu cạnh? A. 6 . B. 3 . C. 9 . D. 5 . Câu 37: Hình trụ có bán kính đáy bằng a và chiều cao bằng a 3 . Khi đó diện tích toàn phần của hình trụ bằng: A. 2 a2 3 1 B. a2 1 3 C. a2 3 D. 2 a2 1 3 Câu 38: Số đỉnh của tứ diện đều là: A. 5 B. 4 C. 7 D. 6 Câu 39: Cho hình hộp chữ nhật ABCD.A B C D . Biết AB a, AD 2a, AA a. Tính thể tích khối hộp ABCD.A B C D . A. 2a2. B. 6a2. C. 6a3. D. 2a3. Câu 40: Cho hình chóp S.ABC có SA ABC , tam giác ABC vuông cân tại B , AC 2a và SA a. Gọi M là trung điểm cạnh SB . Tính thể tích khối chóp S.AMC. a3 a3 a3 a3 A. . B. . C. . D. . 6 3 9 12 Câu 41: Cho hàm số y f x xác định, liên tục trên R và có bảng biến thiên sau: x –∞ 1 0 1 +∞ y – 0 + 0 – 0 + 4 3 5 y 1 1 Tìm đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số. A. y 1. B. y 4; y 5. C. x 1. D. x 4; x 5 . Câu 42: Cho hình lăng trụ đứng ABC.A B C có đáy ABC là tam giác vuông cân tại A , AB a và AA a 3 . Thể tích khối lăng trụ ABC.A B C bằng 3a3 3 a3 3 a3 3 A. . B. 3a3 3 . C. . D. . 2 2 6 1 Câu 43: Tập nghiệm của bất phương trình log 1 2 log2 x 7 là 2 x 4x 5 A. S ;7 . B. S ;1 . C. S 2; . D. S 7; . Câu 44: Tính thể tích V của khối trụ có bán kính đáy r = 4 và chiều cao h = 4 2 . A. V = 32p . B. V = 32 2p . C. V = 128p . D. V = 64 2p . Câu 45: Hình nón có đường sinh l 2a và bán kính đáy bằng a . Diện tích xung quanh của hình nón bằng bao nhiêu? A. 2 a2 . B. 4 a2 . C. a2 . D. 2 a2 . Trang 5/6 - Mã đề thi 142 -
- Câu 46: Cho hình nón có bán kính đáy bằng 2 (cm), góc ở đỉnh bằng 60o . Thể tích khối nón là: 8 3 8 3 3 8 3 A. V cm3 . B. V cm3 . C. V 8 3 cm . D. V cm3 . 9 2 3 Câu 47: Cho hình trụ có bán kính đáy r 5 cm và khoảng cách giữa hai đáy bằng 7 cm . Diện tích xung quanh của hình trụ là: A. 35π cm2 B. 70π cm2 C. 120π cm2 D. 60π cm2 4 Câu 48: Tìm tập xác định D của hàm số y x2 x 2 . A. D 0; . B. D ; 2 1; . C. D ¡ \ 2;1 . D. D ¡ . x 2 Câu 49: Số đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y là: x2 3x 2 A. 3 . B. 1. C. 2 . D. 0 . Câu 50: Họ nguyên hàm của hàm số y e3x 1 là: 1 A. F(x) e3x 1 C . B. F(x) 3e3x 1 C . 3 1 C. F(x) 3e3x 1.ln 3 C . D. F(x) e3x 1.ln 3 C . 3 HẾT Trang 6/6 - Mã đề thi 142 -