Đề luyện tập kiểm tra học kì 1 môn Toán Lớp 12 - Đề 8 - Năm học 2022-2023 (Có đáp án)

CÂU 16. Có bao nhiêu loại khối đa diện đều mà mỗi mặt của nó là một tam giác
đều?
A 1. B 3. C 5. D 2.

 CÂU 26. Cắt mặt xung quanh của một hình trụ dọc theo một đường sinh rồi trải
ra trên một mặt phẳng ta được hình vuông có chu vi bằng 8π. Thể tích của khối
trụ đã cho bằng
A 2π2. B 2π3. C 4π. D 4π2.

pdf 11 trang Minh Uyên 23/02/2023 5800
Bạn đang xem tài liệu "Đề luyện tập kiểm tra học kì 1 môn Toán Lớp 12 - Đề 8 - Năm học 2022-2023 (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • pdfde_luyen_tap_kiem_tra_hoc_ki_1_mon_toan_lop_12_de_8_nam_hoc.pdf

Nội dung text: Đề luyện tập kiểm tra học kì 1 môn Toán Lớp 12 - Đề 8 - Năm học 2022-2023 (Có đáp án)

  1. ½ ½ L ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ 1 KHỐI 12 QUICK NOTE Ngày làm đề: / / ĐỀ KIỂM TRA LỚP 12 VIP Kiểm tra học kỳ 1 khối 12 — Đề 8 Thời gian làm bài: 45 phút, không kể thời gian phát đề ĐIỂM: PHIẾU TRẢ LỜI TRẮC NGHIỆM “Thà để giọt mồ hôi rơi 9. SỐ BÁO DANH 10. MÃ ĐỀ THI trên trang sách còn hơn để Họ tên, chữ ký 1. Tên trường: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . của cán bộ coi thi 1 Kí hiệu trường (bằng chữ): . . . . . . . . . . . . . . . . . . . nước mắt rơi ướt cả đề thi” 2. Điểm thi: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 0 3. Phòng thi: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 1 4. Họ và tên thí sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 2 QUICK NOTE Họ tên, chữ ký 3 của cán bộ coi thi 2 5. Ngày sinh:. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .(Nam/Nữ) 4 6. Chữ ký của thí sinh:. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 5 7. Môn thi: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 6 8. Ngày thi: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 7 THÍ SINH LƯU Ý: – Giữu cho phần phiếu phẳng, không bị bôi bẩn làm rách – Phải ghi đầy đủ các mục theo hướng dẫn 8 – Dùng bút chì đen tô kín các ô trong mục: 9 Số báo danh, Mã đề thi trước khi làm bài. PHẦN TRẢ LỜI: Số thứ tự câu trả lời dưới đây ứng với số thứ tự câu hỏi trắc nghiệm trong đề thi. Đối với mỗi câu trắc nghiệm, thí sinh chọn và tô kín một ô tròn tương ứng với phương án trả lời. A B C D A B C D 1 A B C D 26 A B C D 2 A B C D 27 A B C D 3 A B C D 28 A B C D 4 A B C D 29 A B C D 5 A B C D 30 A B C D 6 A B C D 31 A B C D 7 A B C D 32 A B C D 8 A B C D 33 A B C D 9 A B C D 34 A B C D 10 A B C D 35 A B C D 11 A B C D 36 A B C D 12 A B C D 37 A B C D 13 A B C D 38 A B C D 14 A B C D 39 A B C D 15 A B C D 40 A B C D 16 A B C D 41 A B C D 17 A B C D 42 A B C D 18 A B C D 43 A B C D 19 A B C D 44 A B C D 20 A B C D 45 A B C D 21 A B C D 46 A B C D 22 A B C D 47 A B C D 23 A B C D 48 A B C D 24 A B C D 49 A B C D 25 A B C D 50 A B C D 58
  2. L ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ 1 KHỐI 12 ½ ½ ĄĄĄNỘI DUNG ĐỀ ĄĄĄ QUICK NOTE 3 2 CÂU 1. Khoảng đồng biến của hàm số y = −x + 3x − 1 là A (0; 2). B (0; 1). C (−1; 3). D (−2; 0). ɓ Lời giải. CÂU 2. Cho hàm số y = f(x) có x −∞ −1 4 +∞ bảng biến thiên sau. Khẳng định 0 nào sau đây là đúng? y + 0 − 0 + A 3 +∞ Hàm số đạt cực đại tại x = y 4. −∞ −2 B Hàm số đạt cực đại tại x = −1. C Hàm số đạt cực tiểu tại x = −2. D Hàm số đạt cực đại tại x = 3. ɓ Lời giải. CÂU 3. Thể tích của khối lăng trụ có diện tích đáy bằng 10 và khoảng cách giữa hai đáy bằng 12 là A 60. B 120. C 20. D 40. ɓ Lời giải. Å1ãx CÂU 4. Tập nghiệm của phương trình > 22x−1 là 2 Å 1ã Å1 ã A −∞; . B ; +∞ . C (−∞; 1). D (1; +∞). 3 3 ɓ Lời giải. CÂU 5. Thể tích của khối chóp có diện tích đáy bằng B và chiều cao bằng 3h là 1 4 1 A V = Bh. B V = Bh. C V = Bh. D V = Bh. 3 3 2 ɓ Lời giải. 59
  3. ½ ½ L ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ 1 KHỐI 12 QUICK NOTE x − 1 CÂU 6. Phương trình tiếp tuyến của đồ thị (H): y = tại giao điểm của (H) x + 2 và trục hoành là 1 A y = 3(x − 1). B y = x − 3. C y = (x − 1). D y = 3x. 3 ɓ Lời giải. CÂU 7. Cho hàm số f(x) có bảng x −∞ −1 1 +∞ biến thiên như sau. Số nghiệm của f 0(x) + 0 − 0 + phương trình f(x) + 7 = 0 là A 0. B 3. 4 +∞ C 2. D 1. f(x) −∞ 0 ɓ Lời giải. x − 5 CÂU 8. Số tiệm cận của đồ thị hàm số y = là x + 4 A 2. B 3. C 4. D 1. ɓ Lời giải. 3 2 CÂU 9. Số giao điểm của đường cong y = x −2x +2x+1 và đường thẳng y = 1−x là A 1. B 3. C 0. D 2. ɓ Lời giải. CÂU 10. Hàm số y = 4x2 − 14 có tập xác định là Å 1ã Å1 ã A . B −∞; − ∪ ; +∞ . R 2 2 ß 1 1™ C (0; +∞). D R \ − ; . 2 2 ɓ Lời giải. CÂU 11. Giá trị nhỏ nhất của hàm số y = x3 − 3x + 1 trên đoạn [−1; 4] là A 3. B 1. C −4. D −1. ɓ Lời giải. 60
  4. L ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ 1 KHỐI 12 ½ ½ QUICK NOTE 2 2 3 CÂU 12. Tập xác định của hàm số y = (2x − x ) là A (0; 2). B (−∞; 0) ∪ (2; +∞). C . D \{0; 2}. R R ɓ Lời giải. CÂU 13. Tập xác định của hàm số y = log(2x − x2) là A D = (−∞; 0) ∪ (2; +∞). B D = (−∞; 0] ∪ [2; +∞). C D = (0; 2). D D = [0; 2]. ɓ Lời giải. CÂU 14. Cho a = log2 5. Tính log4 1250 theo a. 1 − 4a 1 + 4a A 2(1 − 4a). B . C 2(1 + 4a). D . 2 2 ɓ Lời giải. CÂU 15. Đường cong hình bên là đồ thị của hàm số nào y trong các hàm số sau đây? 1 A y = x4 − 2x2. B y = −x2 + 2x. C y = −x4 + 2x2. D y = x3 + 2x2 − x − 1. −1 O 1 x ɓ Lời giải. CÂU 16. Có bao nhiêu loại khối đa diện đều mà mỗi mặt của nó là một tam giác đều? A 1. B 3. C 5. D 2. ɓ Lời giải. CÂU 17. Cho hình nón có bán kính đáy R = 4 và diện tích xung quanh bằng 20π. Thể tích của khối nón đã cho bằng 16π 80π A . B . C 4π. D 16π. 3 3 ɓ Lời giải. 61
  5. ½ ½ L ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ 1 KHỐI 12 √ QUICK NOTE CÂU 18. Cho hàm số y = x− 2018. Mệnh đề nào dưới đây là đúng về đường tiệm cận của đồ thị hàm số? A Không có tiệm cận. B Không có tiệm cận ngang và có một tiệm cận đứng. C Có một tiệm cận ngang và một tiệm cận đứng. D Có một tiệm cận ngang và không có tiệm cận đứng. ɓ Lời giải. CÂU 19. Hình hộp chữ nhật có bao nhiêu mặt phẳng đối xứng? A 4. B 3. C 5. D 6. ɓ Lời giải. CÂU 20. Bất phương trình 32x+1 − 7.3x + 2 > 0 có nghiệm là ñ ñ ñ ñ x log3 2. x > log3 2. x > log2 3. x > log2 3. ɓ Lời giải. CÂU 21. Cho hàm số y = f(x) có bảng biến thiên như sau x −∞ −2 0 +∞ y0 − + − +∞ +∞ 1 y 1 −∞ 0 Tổng số đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số đã cho bằng 62
  6. L ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ 1 KHỐI 12 ½ ½ A 3. B 0. C 1. D 2. QUICK NOTE ɓ Lời giải. 2 Å1ãx −2x 1 CÂU 22. Tìm số nghiệm nguyên của bất phương trình ≥ . 5 125 A 6. B 3. C 5. D 4. ɓ Lời giải. CÂU 23. Trong các hàm số dưới đây, hàm số nào nghịch biến trên tập số thực R. 2  A y = log π 2x + 1 . B y = log 1 x. 4 x 2 Å 2 ã π x C y = . D y = . π 3 ɓ Lời giải. 0 0 0 0 CÂU 24. Cho hình lăng trụ tứ giác đều ABCD.A B C D có độ dài cạnh đáy bằng 2a và chiều cao bằng h. Tính thể tích V của khối trụ ngoại tiếp lăng trụ đã cho. 2πa2h A V = 8πa2h. B V = πa2h. C V = 2πa2h. D V = . 3 ɓ Lời giải. CÂU 25. Khối lăng trụ tam giác đều có cạnh đáy bằng a và chiều cao bằng 3a. Tính thể tích V của√ khối lăng trụ đã cho√ √ √ a3 2 3 3a3 a3 3 3 3a3 A V = . B V = . C V = . D V = . 4 2 4 4 ɓ Lời giải. 63
  7. ½ ½ L ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ 1 KHỐI 12 QUICK NOTE CÂU 26. Cắt mặt xung quanh của một hình trụ dọc theo một đường sinh rồi trải ra trên một mặt phẳng ta được hình vuông có chu vi bằng 8π. Thể tích của khối trụ đã cho bằng A 2π2. B 2π3. C 4π. D 4π2. ɓ Lời giải. CÂU 27. Đồ thị hàm số y = ax4 + bx2 + c (a 6= 0) có số điểm cực trị bằng số điểm 3 2 cực trị của đồ thị hàm số y = mx + nx + p. Khẳng định nào sau đây đúng? ®m = 0; n 6= 0 A . B m = 0 và n 6= 0. ab ≥ 0 C mn 0. ɓ Lời giải. Cho phương trình log√2 x − 3 log (2x) + 1 = 0. Khi đặt t = log x, ta được CÂU 28. 2 2 2 phương trình nào sau đây? 2t2 − 3t − 2 = 0. 4t2 − 3t − 2 = 0 . A B C 4t2 − 3t + 1 = 0. D 2t2 − 3t + 1 = 0. CÂU 29. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng? π 9 π 3 A > . 4 4 B Nếu 0 0. C am > an ⇔ m > n. D am n. ɓ Lời giải. 64
  8. L ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ 1 KHỐI 12 ½ ½ QUICK NOTE CÂU 30. Cho a, b, c là các số thực x y y = a y = cx dương, khác 1. Đồ thị các hàm số x x y = a , y = logb x, y = c được cho trong hình vẽ bên. Mệnh đề y = log x nào sau đây đúng? b A 1 1 2 m ≥ 2  m ≤ 1 m > 2 m ≥ 2 ɓ Lời giải. 65
  9. ½ ½ L ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ 1 KHỐI 12 QUICK NOTE Cho phương trình log2 x − 4 log x − m2 − 2m + 3 = 0. Gọi S là tập hợp CÂU 34. 2 2 tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình có hai nghiệm thực phân biệt 2 2 x1, x2 thỏa mãn x1 + x2 = 68. Tính tổng các phần tử của S. A 2. B 1. C −2. D −1. ɓ Lời giải. CÂU 35. Cho hàm số y = f(x). Hàm số y = f 0(x) y có đồ thị như hình vẽ. Hàm số y = f(x2) đồng biến trên khoảng nào dưới đây? −1 1 x A (1; +∞). B (−2; −1). O 4 (1; 2). (−1; 1). C D ɓ Lời giải. 66
  10. L ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ 1 KHỐI 12 ½ ½ QUICK NOTE HẾT 67
  11. ½ ½ L ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ 1 KHỐI 12 QUICK NOTE BẢNG ĐÁP ÁN 1.A 2.B 3.B 4.A 5.C 6.C 7.D 8.A 9.A 10.A 11.D 12.A 13.C 14.D 15.C 16.B 17.D 18.C 19.B 20.A 21.A 22.C 23.C 24.C 25.D 26.A 27.A 28.B 29.B 30.C 31.C 32.A 33.A 34.C 35.B PHIẾU TRẢ LỜI TRẮC NGHIỆM 9. SỐ BÁO DANH 10. MÃ ĐỀ THI Họ tên, chữ ký 1. Tên trường: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 0 0 1 của cán bộ coi thi 1 Kí hiệu trường (bằng chữ): . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 2. Điểm thi: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 0 3. Phòng thi: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 1 4. Họ và tên thí sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 2 Họ tên, chữ ký 3 của cán bộ coi thi 2 5. Ngày sinh:. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .(Nam/Nữ) 4 6. Chữ ký của thí sinh:. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 5 7. Môn thi: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 6 8. Ngày thi: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 7 THÍ SINH LƯU Ý: – Giữu cho phần phiếu phẳng, không bị bôi bẩn làm rách – Phải ghi đầy đủ các mục theo hướng dẫn 8 – Dùng bút chì đen tô kín các ô trong mục: 9 Số báo danh, Mã đề thi trước khi làm bài. PHẦN TRẢ LỜI: Số thứ tự câu trả lời dưới đây ứng với số thứ tự câu hỏi trắc nghiệm trong đề thi. Đối với mỗi câu trắc nghiệm, thí sinh chọn và tô kín một ô tròn tương ứng với phương án trả lời. A B C D A B C D 1 A B C D 26 A B C D 2 A B C D 27 A B C D 3 A B C D 28 A B C D 4 A B C D 29 A B C D 5 A B C D 30 A B C D 6 A B C D 31 A B C D 7 A B C D 32 A B C D 8 A B C D 33 A B C D 9 A B C D 34 A B C D 10 A B C D 35 A B C D 11 A B C D 36 A B C D 12 A B C D 37 A B C D 13 A B C D 38 A B C D 14 A B C D 39 A B C D 15 A B C D 40 A B C D 16 A B C D 41 A B C D 17 A B C D 42 A B C D 18 A B C D 43 A B C D 19 A B C D 44 A B C D 20 A B C D 45 A B C D 21 A B C D 46 A B C D 22 A B C D 47 A B C D 23 A B C D 48 A B C D 24 A B C D 49 A B C D 25 A B C D 50 A B C D 68