Đề ôn kiểm tra giữa học kì 1 Toán Lớp 12 - Năm học 2021-2022 (Có đáp án)

Câu 3. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm M(2;1;-1) , N(1;-1;0)  và mặt phẳng (Q): x+3y-3z+5=0 . Mặt phẳng (P)  đi qua hai điểm M , n  và vuông góc với mp (Q)  có phương trình là
A.  3x-2y-z-5=0. B.  -3x-2y+z-5=0.
C.  -3x+2y-z+3=0. D. 3x+2y+z-1=0 .
docx 4 trang Minh Uyên 23/03/2023 3620
Bạn đang xem tài liệu "Đề ôn kiểm tra giữa học kì 1 Toán Lớp 12 - Năm học 2021-2022 (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • docxde_on_kiem_tra_giua_hoc_ki_1_toan_lop_12_nam_hoc_2021_2022_c.docx

Nội dung text: Đề ôn kiểm tra giữa học kì 1 Toán Lớp 12 - Năm học 2021-2022 (Có đáp án)

  1. ĐỀ ÔN KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ II, NĂM HỌC 2021 - 2022 MÔN: TOÁN 12 Thời gian làm bài: 45 phút, không kể thời gian phát đề  Câu 1. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho vectơ AO 3 i 4 j 2k 5 j . Tọa độ của điểm A là A. .A 3; 2;B. 5 . C. . A 3; D.17 .; 2 A 3;17; 2 A 3; 5; 2 3 Câu 2. Cho F x là một nguyên hàm của hàm số f x e x và F 0 2 . Hãy tính F 1 . 15 10 15 10 A. 6 . B. . C. 4 . D. 4 . e e e e Câu 3. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm M 2;1; 1 , N 1; 1;0 và mặt phẳng Q : x 3y 3z 5 0 . Mặt phẳng P đi qua hai điểm M ,N và vuông góc với mp Q có phương trình là A. .3 x 2y z 5 0 B. . 3x 2y z 5 0 C. . 3x 2y z 3 0 D. . 3x 2y z 1 0 1 Câu 4. Cho f x liên tục trên ¡ và thỏa mãn f 2 16 , f 2x dx 2 . 0 2 Tích phân xf x dx bằng? 0 A. 36 . B. 30 . C. 16. D. 28 . Câu 5. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho A 2;0;0 , M 1;1;1 . Mặt phẳng P thay đổi qua AM cắt các tia Oy , Oz lần lượt tại B , C . Khi mặt phẳng P thay đổi thì diện tích tam giác ABC đạt giá trị nhỏ nhất bằng bao nhiêu? A. 2 6 . B. 5 6 . C. 4 6 . D. 3 6 . 3 1 Câu 6. Cho tích phân dx a ln 3 bln 2 c với a, b, c ¤ . Tính S a b c . 3 2 2 x x 7 7 2 2 A. S . B. S . C. S . D. S . 6 6 3 3 1 dx Câu 7. Biết a ln 5 bln 4 c ln 3 với a , b , c là các số nguyên. Mệnh đề đúng là 2 0 x 7x 12 A. a 3b 5c 0 . B. a 3b 5c 1. C. a b c 2 . D. a b c 2 . Câu 8. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y x3 x và đồ thị hàm sốy x x2. 9 37 81 A. 13 B. C. D. 4 12 12
  2. Câu 9. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho điểm A 1; 4; 5 . Tọa độ điểm A đối xứng với điểm A qua mặt phẳng Oxz là A. . 1;4;5 B. . 1;C.4; . 5 D. . 1; 4;5 1;4;5 Câu 10. Cho hàm số y f x xác định và liên tục trên đoạn a;b . Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y f x , trục hoành và hai đường thẳng x a, x b được tính theo công thức b b a b A. S f x dx . B. S f x dx . C. S f x dx . D. S f x dx . a a b a e 2ln x Câu 11. Biết dx a b.e 1 , với a,b . Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định 2 ¢ 1 x sau: A. a b 3 . B. a b 6. C. a b 3 . D. a b 6 . 2 x Câu 12. Biết dx a b 2 c 35 với a , b , c là các số hữu tỷ, tính 2 1 3x 9x 1 P a 2b c 7 . 86 1 67 A. 2 .B. .C. .D. . 27 9 27 1 Câu 13. Tính I x x2 1dx được kết quả ? 0 2 2 1 2 2 2 2 A. B. C. D. 3 3 3 3 2 4 2 Câu 14. Cho các tích phân f (x)dx 3, f (x)dx 5.Tính I f (2x)dx. 0 2 0 A. I 2 . B. I 3 . C. I 4 D. I 8 Câu 15. Biết xe2xdx axe2x be2x C a, b ¤ . Tính tích ab . 1 1 1 1 A. .a b B. . ab C. . D. a b . ab 4 4 8 8 5 2 Câu 16. Cho biết f x dx 15 . Tính giá trị của P f 5 3x 7 dx . 1 0 A. P 27 B. P 37 C. P 15 D. P 19 Câu 17. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz cho điểm I 5;0;5 là trung điểm của đoạn MN , biết M 1; 4;7 . Tìm tọa độ của điểm N . A. .N 11;B.4;3 . C. N 10;4;3. D. . N 2; 2;6 N 11; 4;3 2 dx Câu 18. Biết a ln 2 b ln 3 c ln 5 . Khi đó giá trị a b c bằng 1 x 1 2x 1 A. .0 B. . 1 C. . 3 D. . 2
  3. 2 dx Câu 19. bằng 1 2x 3 7 1 7 1 7 A. .l n B. . ln 35 C. . 2lD.n . ln 5 2 5 2 5 3 Câu 20. Biết ln xdx aln3 bln 2 1;a,b ¢ . Khi đó, giá trị của a b là: 2 A. 6 B. 5 C. 1 D. 5 Câu 21. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y x2 x, y 0, x 0 và x 2 được tính bởi công thức: 2 1 2 A. x2 x dx. B. x2 x dx x2 x dx. 0 0 1 2 1 2 C. x2 x dx x2 x dx. D. x x2 dx. 1 0 0 Câu 22. Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên ¡ , f 0 0, f 0 0 và thỏa mãn hệ thức 1 f x . f x 18x2 3x2 x f x 6x 1 f x ,x ¡ .Biết x 1 e f x dx a.e2 b , với 0 a;b ¤ . Giá trị của a b bằng. 2 A. 0 . B. 1. C. 2 . D. . 3 2 x Câu 23. Biết I 3x 1 e 2 dx a be với a, b là các số nguyên. Tính S a b. 0 A. .S 16 B. . S 12 C. . D.S . 10 S 8 Câu 24. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị của hai hàm số y x3 x và y x x2 5 33 8 37 A. . B. . C. . D. . 12 12 3 12 Câu 25. Diện tích phần hình phẳng gạch chéo trong hình vẽ bên được tính theo công thức nào dưới đây? 2 2 A. . 2x2 2x 4 dx B. . 2x2 2x 4 dx 1 1
  4. 2 2 C. . 2x 2 dx D. . 2x 2 dx 1 1 Hết ĐÁP ÁN 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 B C A D C A A C B B 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 D C A C D D A A D C 21 22 23 24 25 C B B D B