Đề ôn tập cuối học kì 1 môn Toán Lớp 12 - Đề 7 - Năm học 2022-2023 (Có đáp án)
Câu 10: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. Hai khối đa diện bằng nhau thì thể tích bằng nhau.
B. Hai khối lăng trụ có chiều cao bằng nhau thì thể tích bằng nhau.
C. Hai khối chóp có hai đáy là hai đa giác bằng nhau thì thể tích bằng nhau.
D. Hai khối đa diện có thể tích bằng nhau thì bằng nhau.
Câu 11: Số mặt của khối đa diện cho bởi hình vẽ bên là
A. 5. B. 6. C. 7. D. 8.
Bạn đang xem tài liệu "Đề ôn tập cuối học kì 1 môn Toán Lớp 12 - Đề 7 - Năm học 2022-2023 (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
- de_on_tap_cuoi_hoc_ki_1_mon_toan_lop_12_de_7_nam_hoc_2022_20.docx
Nội dung text: Đề ôn tập cuối học kì 1 môn Toán Lớp 12 - Đề 7 - Năm học 2022-2023 (Có đáp án)
- ĐỀ ÔN TẬP CUỐI HỌC KÌ I NĂM HỌC 2022-2023 MÔN: TOÁN 12 – ĐỀ 7 Câu 1: Cho mặt cầu tâm I ,bán kính R ,công thức tính diện tích mặt cầu đó là: 4 R3 A. S B. S R2 . C. S 4 R2 . D. S 2 R2 . 3 Câu 2: Số nghiệm nguyên của bất phương trình log 1 x 3 log 1 4 là 2 2 A. 3. B. 4. C. 6. D. 5. x 2 9 Câu 3: Tập nghiệm của bất phương trình là 3 4 A. ; 2 . B. 2; . C. 2; . D. ; 2. 1 Câu 4: Giá trị của biểu thức C log 36 log 14 3log 3 21 bằng bao nhiêu ? 2 7 7 7 1 1 A. . B. 2 . C. 2. D. . 2 2 Câu 5: Cho hình chóp S.ABC có cạnh bên SA vuông góc với mặt phẳng đáy. Tam giácABC là tam giác đều cạnh a 2 . Tính thể tích khối chóp S.ABC biết SA = a . a3 3 6a3 a3 a3 3 A. . B. . C. . D. . 12 12 2 6 Câu 6: Trong các hình dưới đây, hình nào không phải là đa diện lồi ? A. Hình 1 B. Hình 4 C. Hình 3 D. Hình 2 Câu 7: Cho hình nón có bán kính đáy là r 2 và độ dài đường sinh l 4 . Tính diện tích xung quanh S của hình nón đã cho. A. S 16 . B. S 16 2 . C. S 4 2 . D. S 8 2 . 4x2 1 Câu 8: Cho hàm số y . Khẳng định nào sau đây là đúng ? 2x 1 A. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang là y 2. B. Đồ thị hàm số không có tiệm cận. 1 1 C. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là x . D. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang là y . 2 2 4 Câu 9: Hàm số y 4x2 1 có tập xác định là: 1 1 1 1 A. ¡ . B. ¡ \ ; . C. ; . D. 0; . 2 2 2 2 Câu 10: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng? A. Hai khối đa diện bằng nhau thì thể tích bằng nhau. B. Hai khối lăng trụ có chiều cao bằng nhau thì thể tích bằng nhau. C. Hai khối chóp có hai đáy là hai đa giác bằng nhau thì thể tích bằng nhau. D. Hai khối đa diện có thể tích bằng nhau thì bằng nhau. Câu 11: Số mặt của khối đa diện cho bởi hình vẽ bên là
- A. 5. B. 6. C. 7. D. 8. Câu 12: Cho hàm số y ex e x .Có tập xác định là A. ¡ . B. (0; ) . C. ¡ \{0}. D. ¡ \ 1 . Câu 13: Trong các khẳng định sau khẳng định nào sai? A. . 0,99 0,99e . B. . log a2 1 0 . C. . 4 3 < 4 2 . D. . 230 320 . a2 2 Câu 14: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai? 2019 2018 2 2 2 1 3 A. 1 1 . B. 2 2 . 2 2 2017 2018 2018 2017 C. 2 1 2 1 . D. 3 1 3 1 . Câu 15: Trong các hình dưới đây hình nào là hình đa diện ? A. Hình 4 B. Hình 3 C. Hình 2 D. Hình 1 Câu 16: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau Hàm số đạt cực tiểu tại điểm A. x 5 B. x 1 C. x 2 D. x 0 Câu 17: Cho hàm số y f (x) liên tục trên ¡ và có bảng biến thiên như sau: Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số y f (x) trên [ 2;4]. A. 4. B. 4. C. 6. D. 7. Câu 18: Phương trình log2 (x 1) 1 có nghiệm là A. x 3 B. x 2 C. x 4 . D. x 1. Câu 19: Đường thẳng y 2 là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số nào dưới đây?
- 2x 3 2 2x 2 1 x A. y B. y C. y D. y x 2 x 1 x 2 1 2x x2 3x 2 3 3 Câu 20: Phương trình 2 4 có 2 nghiệm là x1 ; x2 . Hãy tính giá trị của T x1 x2 . A. T 1. B. T 9 . C. T 27 . D. T 3. Câu 21: Tính tổng tất cả các nghiệm thực của phương trình x log4 3.2 1 x 1. A. 6. B. 12 . C. 5. D. 2 . 2 Câu 22: Đạo hàm của hàm số y 2x 2x là: 2 2 A. y' (2x 1)2x 2x ln 2 . B. y' (2x 2)2x 2x ln 2 . 2 2 C. y' (2x 2)2x 2x . D. y' (x 1)2x 2x 1 ln 2. Câu 23: Cắt khối trụ bởi một mặt phẳng qua trục ta được thiết diện là hình chữ nhật ABCD có AB và CD thuộc hai đáy của hình trụ, AB 4a , AC 5a . Tính thể tích khối trụ. A. V 4 a3 . B. V 8 a3 . C. V 16 a3 . D. V 12 a3 . Câu 24: Tính tổng giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y x3 3x2 9x 7 trên đoạn 4;3 . A. 2 . B. 33. C. 36. D. 8. Câu 25: Cho hình nón có độ dài đường sinh bằng đường kính đáy. Diện tích đáy của hình nón bằng . Chiều cao của hình nón bằng? A. 5 . B. 1. C. 3 . D. 2 . Câu 26: Cho khối chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại A , biết AB 3a, AC a . Mặt bên SAB là tam giác đều và nằm trong mặt phẳng vuông góc với mặt phẳng đáy. Tính theo a thể tích khối chóp S.ABC. a3 3 a3 3 a3 3 3a3 3 A. . B. . C. . D. . 6 4 2 4 x 2 Câu 27: Hàm số y đồng biến trên khoảng. x 1 A. ;1 và 1; B. ;0 và 0; C. 1; D. ;2 Câu 28: Cho hàm số y f (x) có đạo hàm f (x) (x 1)(x 2)2018 (x 3)3 (x 5)5 . Hỏi hàm số y f (x) có mấy điểm cực trị? A. 4. B. 5. C. 2. D. 3. Câu 29: Cho khối chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a . Biết SA vuông góc với đáy SAB 0 và SD tạo với mặt phẳng một góc 30 . Thể tích V của khối chóp đã cho bằng a3 a3 3 a3 3 a3 3 V . V . V . V . A. 3 B. 3 C. 9 D. 2 Câu 30: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau: x ∞ 0 3 +∞ y' 0 + +∞ 3 y 0 3 4 Tổng số tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số đã cho là A. 3. B. 2. C. 0. D. 1.
- 2 3 Câu 31: Đặt loga b m , logb c n . Khi đó loga (ab c ) bằng A. 1 2m 3mn . B. 1 2m 3n. C. 6mn . D. 1 6mn . Câu 32: Tính diện tích S của mặt cầu ngoại tiếp hình lập phương có cạnh bằng 8 A. S 256 . B. S 64 . C. S 192 . D. S 48 . 3 2 2 Câu 33: Hàm số y (x x) có tập xác định là: ;0 1; 0;1 ;0 1; A. . B. . C. . D. ¡ . 2 Câu 34: Phương trình 22x 5x 4 4 có tổng tất cả các nghiệm bằng 5 5 A. 1. B. . C. 1. D. . 2 2 2 3 Câu 35: Cho loga b 2 và loga c 3 . Tính P loga b c . A. P 31 B. P 30 C. P 13 D. P 108 Câu 36: Cho hàm số y esin x . Khi đó biểu thức y '' cosx.y'+sinx.y có kết quả là: A. 2 B. 3 C. 1 D. 0 (4 m)x2 x 1 y Câu 37: Có bao nhiêu giá trị m nguyên dương để m đồ thị hàm số mx2 1 2x có 2 tiệm cận ngang A. 1 . B. 3 . C. 2 . D. 4 . Câu 38: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh bằng a , tam giác SAB cân tại S và nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy, SC hợp với đáy một góc 30 , M là trung điểm của AC. Tính thể tích khối chóp S.BCM . 3a3 3a3 3a3 3a3 A. . B. . C. . D. . 16 24 96 48 Câu 39: Cho hàm số y f x x3 ax2 bx c đạt cực tiểu bằng 3 tại điểm x 1 và đồ thị hàm số cắt trục tung tại điểm có tung độ là 2 . Tính đạo hàm cấp một của hàm số tại x 3 A. f 3 0. B. f 3 2 . C. f 3 2 . D. f 3 1. Câu 40: Cho hình chóp S.ABC , đáy ABC là tam giác đều cạnh bằng 4, tam giác SAB cân tại S, mặt bên (SAB) vuông góc với (ABC) . Biết thể tích khối chóp S.ABC bằng 6 3 , tính khoảng cách từ điểm A đến mặt phẳng (SBC) . 36 97 18 291 9 31 18 31 A. . B. . C. . D. . 97 97 31 31 Câu 41: Tập hợp tất cả các giá trị của tham số m để phương trình 4x m.2x 1 3m 3 0 có hai nghiệm trái dấu. A. 1; . B. 1;2 . C. 0;2 . D. ;2 . mx- 1 8 Câu 42: Cho hàm số y = thỏa mãn điều kiện Max y = . Chọn khẳng định đúng. x + 2m [1;2] 9 A. 4 < m < 6. B. 12 < m < 13. C. 2 < m < 4. D. 0 < m < 2. Câu 43: Giải phương trình 5lg x xlg5 50 được nghiệm x thỏa mãn: A. x2 25 B. x nguyên dương C. x là số vô tỉ D. x nguyên âm Câu 44: Gọi a là một nghiệm của phương trình 4.22log x 6log x 18.32log x 0 . Khẳng định nào sau đây
- đúng khi đánh giá về a ? log x 2 2 9 A. a a 1 2 . B. a cũng là nghiệm của phương trình . 3 4 C. a 10 2 1. D. a 102 . x 1 2 x 9 Câu 45: Tập nghiệm của bất phương trình là 3 4 1 1 1 1 A. ; 1; .B. ; 0; . C. ; 0; . D. ; 0; 3 3 3 3 Câu 46: Cho hàm số f (x) x4 2x2 1. Tìm tất cả các giá trị của m để đồ thị hàm số f (| x | m) có đúng 1 điểm cực trị. A. 1 m 1. B. m 1. C. m 1. D. m 1. Câu 47: Gọi M là giá trị lớn nhất của hàm số y x2 2ax 2a 5 trên đoạn 1,4. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số a để M 9 . 1 1 1 A. a 5 1,a B. a 5 1,a C. a D. a 5 1 3 3 3 Câu 48: Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m để hàm số y 3x4 4x3 12x2 m có 5 điểm cực trị. A. 27. B. 26. C. 16. D. 44. Câu 49: Cho hàm số f x có bảng xét dấu của đạo hàm như sau Hàm số y f x 1 x3 12x 2023 nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. 3; 2 . B. 1;2 . C. ; 3 . D. 3;4 . 2 Câu 50: Cho phương trình log9 x log3 6x 1 log3 m ( m là tham số thực). Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của m để phương trình đã cho có nghiệm? A. 6 B. 5 C. Vô số D. 7 ĐÁP ÁN 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 C B C B D C C B B A 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 B A A D A D A A C C 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 D D D C C D A D B A 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 A C C D C D D D A D 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 B B B D C B A A B B