Đề ôn tập Giải tích Lớp 12 - Chương 1 - Đề 10 (Có đáp án)

Câu 10: Cho hàm số y=f(x) có bảng xét dấu đạo hàm như sau:
Mệnh đề nào dưới đây sai?
A. Hàm số có giá trị cực đại bằng 0
B. Hàm số có ba điểm cực trị.
C. Hàm số có hai điểm cực tiểu.
D. Hàm số có giá trị cực đại bằng 3.
docx 4 trang Minh Uyên 06/04/2023 6880
Bạn đang xem tài liệu "Đề ôn tập Giải tích Lớp 12 - Chương 1 - Đề 10 (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • docxde_on_tap_giai_tich_lop_12_chuong_1_de_10_co_dap_an.docx

Nội dung text: Đề ôn tập Giải tích Lớp 12 - Chương 1 - Đề 10 (Có đáp án)

  1. ĐỀ 10 ĐỀ ÔN TẬP CHƯƠNG I GIẢI TÍCH 12 Câu 1: Cho hàm số y x3 3m2 x2 m3 có đồ thị C . Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để tiếp tuyến của đồ thị C tại điểm có hoành độ x0 1 song song với đường thẳng d : y 3x. A. m 1. B. m 1. m 1 C. . D. Không có giá trị của m. m 1 Câu 2: Giá trị lớn nhất M và giá trị nhỏ nhất m của hàm số y x4 2x2 3 trên0;2 là: A. M 11, m 3. B. M 5, m 2. C. M 3, m 2. D. M 11, m 2. x2 3x 2 Câu 3: Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số y là: 4 x2 A. 4. B. 1. C. 2. D. 3. 2x 1 Câu 4: Cho hàm số y có đồ thị (C). Tìm các điểm M trên đồ thị (C) sao cho khoảng x 1 cách từ hai điểm A(2;4) và B( 4; 2) đến tiếp tuyến của (C) tại M là bằng nhau 3 5 A. M (0;1). B. M (1; ), M (2; ). 2 3 3 3 C. M (1; ). D. M (0;1);M (1; );M ( 2;3). 2 2 Câu 5: Tổng các giá trị thực của tham số m sao cho đường thẳng y x cắt đồ thị hàm số x 5 y tại hai điểm A và B sao cho AB 4 2 là x m A. 2 B. 5 C. 7 D. 9 Câu 6: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để đường thẳng d : y x m cắt đồ thị hàm 2x 1 số (C): y tại hai điểm phân biệt x 2 A. 1 m 4. B. m ¡ . C. m 4. D. 1 m hoặc m 4. Câu 7: Cho hàm số y f (x) có đạo hàm f '(x) x2 1. Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. Hàm số nghịch biến trên khoảng ( 1;1).
  2. B. Hàm số nghịch biến trên khoảng (1; ). C. Hàm số nghịch biến trên khoảng ( ;0). D. Hàm số đồng biến trên khoảng ( ; ). Câu 8: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để đồ thị hàm số y x4 m 1 x2 m cắt trục hoành tại bốn điểm phân biệt có tổng bình phương các hoành độ bằng 8. A. m 1. B. m 1 2 2. C. m 7. D. m 3. x 1 Câu 9: Cho hàm số y có đồ thị (C). Tiếp tuyến của (C) tại giao điểm của (C) và trục x 2 hoành có phương trình là: 1 1 A. y 3x. B. y x . C. y 3x 3. D. y x 3. 3 3 x2 3x 6 Câu 10: Để đường cong (C) : y có đúng 1 đường tiệm cận đứng thì giá trị của a x2 ax a là a 0 a 1 A. . B. . C. a 1. D. a 2. a 4 a 2 1 x2 Câu 11: Cho f x x . Gọi M max f x ;m min f x , khi đó: M – m x2 4x 5 4 0;3 0;3 bằng 3 7 9 A. . B. 1. C. . D. . 5 5 5 Câu 12: Cho hàm số y 2x2 1 . Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. Hàm số nghịch biến trên khoảng (0; ). B. Hàm số đồng biến trên khoảng ( ; 0). C. Hàm số nghịch biến trên khoảng ( 1;1). D. Hàm số đồng biến trên khoảng (0; ). 1 Câu 13: Số điểm cực đại của đồ thị hàm số f (x) x4 2x2 4 là: 4 A. 1 B. 3 C. 2 D. 0 Câu 14: Cho hàm số y f (x) có bảng biến thiên như sau
  3. Mệnh đề nào dưới đây sai? A. Hàm số có giá trị cực đại bằng 0 B. Hàm số có ba điểm cực trị. C. Hàm số có hai điểm cực tiểu. D. Hàm số có giá trị cực đại bằng 3. 1 Câu 15: Giá trị cực tiểu của hàm số y x3 x 1 là: 3 1 5 A. 1 B. C. D. 1 3 3 Câu 16: Cho hàm số y ax4 bx2 c , với a 0 , có bảng biến thiên như hình sau: Khẳng định nào sau đây đúng: A. a 0 và b 0 B. a 0 và b 0 C. a 0 và b 0 D. a 0 vàb 0 x2 2x Câu 17: Hàm số y đồng biến trên khoảng: x 1 A. ( ;2). B. ( ;1) và (1; ). C. ( 1; ). D. (0; ). Câu 18: Cho hàm số y f x xác định và có đạo hàm f '(x) . Đồ thị hàm số y f (x) như hình bên. Khẳng định nào sau đây đúng: A. Hàm số y f x đồng biến trên khoảng (0;1). B. Hàm số y f x đồng biến trên khoảng ( ;2). C. Hàm số y f x có 3 điểm cực trị. D. Hàm số y f x đồng biến trên khoảng ( ; 1). Câu 19: Cho hàm số y f x có đồ thị như hình bên. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình f x m 2 có bốn nghiệm phân biệt.
  4. y -1 O 1 x A. 4 m 3 . B. 4 m 3 . C. 6 m 5 . -3 D. 6 m 5 . -4 . Câu 20: Đồ thị hàm số y x3 3x2 2 có dạng: A. B. C. D. y y y y 3 3 3 3 2 2 2 2 1 1 1 1 x x x x -3 -2 -1 1 2 3 -3 -2 -1 1 2 3 -3 -2 -1 1 2 3 -3 -2 -1 1 2 3 -1 -1 -1 -1 -2 -2 -2 -2 -3 -3 -3 -3 HẾT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 B D C D C B D D B A D D D A C A B D D C