Đề ôn tập Giải tích Lớp 12 - Chương 1 - Đề 9 (Có đáp án)
Câu 10: Cho hàm số y=f(x) có bảng xét dấu đạo hàm như sau:
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm số đồng biến trên khoảng (-2;0) .
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng (-∞;-2).
C. Hàm số đồng biến trên khoảng (-∞;0)..
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng (0;2).
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm số đồng biến trên khoảng (-2;0) .
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng (-∞;-2).
C. Hàm số đồng biến trên khoảng (-∞;0)..
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng (0;2).
Bạn đang xem tài liệu "Đề ôn tập Giải tích Lớp 12 - Chương 1 - Đề 9 (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
- de_on_tap_giai_tich_lop_12_chuong_1_de_9_co_dap_an.docx
Nội dung text: Đề ôn tập Giải tích Lớp 12 - Chương 1 - Đề 9 (Có đáp án)
- ĐỀ 9 ĐỀ ÔN TẬP CHƯƠNG I GIẢI TÍCH 12 1 Câu 1: Tìm m để hàm số y x3 mx2 (m2 m 1)x 1 đạt cực tiểu tại x 1 . 3 A. m 1. B. m 1. C. m 2. D. m 2. x2 1 Câu 2: Số tiệm cận của đồ thị hàm số y là bao nhiêu? x2 2 A. 3. B. 1. C. 2. D. 0. Câu 3: Tìm tất cả các giá trị của tham số m sao cho đường thẳng d : y x m cắt đồ thị hàm 2x 1 số C : y tại hai điểm phân biệt M và N sao cho diện tích tam giác IMN bằng x 1 4, với I là tâm đối xứng của (C). A. m 3;m 1. B. m 3;m 3. C. m 3;m 5 . D. m 3;m 1. Câu 4: Cho hàm số y x3 3x2 3x 1. Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị tại giao điểm của đồ thị với trục trung. A. y 3x 1. B. y 0. C. y 3x 3. D. y 3x. Câu 5: Cho hàm số y x3 3x2 1 có đồ thị là (C). Gọi là tiếp tuyến của (C) tại điểm A 1;5 và B là giao điểm thứ hai của với (C). Diện tích tam giác OAB bằng bao nhiêu? A. 12. B. 6 82 . C. 6. D. 5. Câu 6: Có bao nhiêu số nguyên m để đường thẳng y 2m 1 cắt đồ thị hàm số y x4 2x2 2 tại 4 điểm phân biệt? A. 1. B. Không có. C. 2. D. 4. Câu 7: Cho hàm số y x3 3mx2 6 có giá trị nhỏ nhất trên đoạn 0;3 bằng 2. Khẳng định nào đúng? A. 1 m 3. B. m 1. C. m 3 . D. 1 m 1. Câu 8: Đồ thị sau là của hàm số nào? 3 2 A. y 2x 6x 1.
- 3 2 B. y x 3x 1. 3 2 C. y x 3x 1. x3 y x2 1. D. 3 Câu 9: Cho hàm số y 2x2 1 . Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. Hàm số đồng biến trên khoảng ( ;0) . B. Hàm số nghịch biến trên khoảng (0; ) . C. Hàm số nghịch biến trên khoảng ( 1;1) . D. Hàm số đồng biến trên khoảng (0; ) . Câu 10: Cho hàm số y f x có bảng xét dấu đạo hàm như sau: x 2 0 2 y ' 0 0 Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. Hàm số đồng biến trên khoảng ( 2;0) . B. Hàm số nghịch biến trên khoảng ( ; 2). C. Hàm số đồng biến trên khoảng ( ;0) . D. Hàm số nghịch biến trên khoảng (0;2) . Câu 11: Đồ thị hình bên là của hàm số nào? A. y x4 2x2 3 . B. y x4 2x2 3 . C. y x4 2x2 3 . D. y x4 2x2 3. 2x 1 Câu 12: Cho hàm số y có đồ thị (C). Gọi d là tiếp tuyến của (C), biết d đi qua điểm x 1 A 4; 1 . Gọi M là tiếp điểm của d và (C). Tìm tọa độ điểm M. A. M 2;5 , M 0; 1 . B. M 2;5 , M 2;1 . 3 C. M 0; 1 , M 2;1 . D. M 1; , M 2;1 . 2 Câu 13: Hàm số y x3 3x 2 đạt cực đại tại điểm nào?
- A. x 1. B. x 0. C. x 2. D. x 1. Câu 14: Cho hàm số y x3 3x2 (m 1)x 1 có đồ thị (C). Tìm m để đường thẳng d : y x 1 cắt đồ thị (C) tại 3 điểm phân biệt P(0;1), M, N sao cho bán kính đường 5 2 tròn ngoại tiếp tam giác OMN bằng . 2 9 A. m 0. B. m 1. C. m 3. m . D. 4 ax b Câu 15: Cho hàm số y (a 0) có đồ thị như hình vẽ bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng? cx d y A. b 0,c 0,d 0. B. b 0,c 0,d 0. C. b 0,c 0,d 0. O D. b 0,c 0,d 0. x 2x 4 Câu 16: Gọi M, N là giao điểm của đường thẳng d : y x 1 và đường cong C : y . x 1 Tìm hoành độ trung điểm I của đoạn thẳng MN. 5 5 A. . B. 2. C. 1. D. . 2 2 Câu 17: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để đồ thị hàm số y x4 2m2 x2 1 có 3 điểm cực trị tạo thành 3 đỉnh của một tam giác vuông cân. m 1. m 1;0;1. m 2. m 1. A. B. C. D. mx 2 Câu 18: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để y đồng biến trên mỗi khoảng xác định. 2x m A. m 2 m 2. B. m 2 m 2.C. 2 m 2. D. 2 m 2. x2 m Câu 19: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để đồ thị hàm số y có đúng 2 đường x2 3x 2 tiệm cận. A. m 1. B. m 4. C. m 1,m 4. D. m 0. Câu 20: Gọi M, m lần lượt là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số y x 1 x2 trên tập xác định. Khi đó M m bằng bao nhiêu? A. 2. B. 1. C. 3. D. 4.
- HẾT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 A B C D