Đề ôn tập Giải tích Lớp 12 - Mũ Lôgarit - Đề 12 (Có đáp án)

Một người gửi 50 triệu đồng vào một ngân hàng với lãi suất 6%/năm. Biết rằng nếu không rút tiền ra khỏi ngân hàng thì cứ sau mỗi năm số tiền lãi sẽ được nhập vào gốc để tính lãi cho năm tiếp theo. Hỏi sau ít nhất bao nhiêu năm người đó nhận được số tiền nhiều hơn 100 triệu đồng, bao gồm gốc và lãi? Giả định trong suốt thời gian gửi, lãi suất không đổi và người đó không rút tiền.

A. 13 năm.                         B. 11 năm.                         C. 12 năm.                         D. 14 năm.

docx 3 trang Minh Uyên 06/04/2023 6000
Bạn đang xem tài liệu "Đề ôn tập Giải tích Lớp 12 - Mũ Lôgarit - Đề 12 (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • docxde_on_tap_giai_tich_lop_12_mu_logarit_de_12_co_dap_an.docx

Nội dung text: Đề ôn tập Giải tích Lớp 12 - Mũ Lôgarit - Đề 12 (Có đáp án)

  1. ĐỀ 12 ĐỀ ÔN TẬP CHƯƠNG MŨ LÔGARIT GIẢI TÍCH 12 S log a log a2 log a 2log a. Câu 1: Cho log2 a 3, a 0 . Tính tổng 2 2 1 2 2 A. S 6. B. S 2. C. S 3. D. S 5. Câu 2: Bất phương trình log 2x2 11x 15 1 có bao nhiêu nghiệm nguyên? A. Vô số. B. 3. C. 4. D. 5. Câu 3: Giải phương trình 4x 2x 1 3 0 bằng cách đặt t 2x ,(t 0). Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. 4t 3 0. B. 2t 2 3 0. C. t 2 2t 3 0. D. t 2 t 3 0. x2 4x 1 Câu 4: Tìm tập xác định D của hàm số y log 3 . 27 A. D ;1  3; . B. D 1;3 . C. D 1; . D. D 1;3. Câu 5: Một người gửi 50 triệu đồng vào một ngân hàng với lãi suất 6%/năm. Biết rằng nếu không rút tiền ra khỏi ngân hàng thì cứ sau mỗi năm số tiền lãi sẽ được nhập vào gốc để tính lãi cho năm tiếp theo. Hỏi sau ít nhất bao nhiêu năm người đó nhận được số tiền nhiều hơn 100 triệu đồng, bao gồm gốc và lãi? Giả định trong suốt thời gian gửi, lãi suất không đổi và người đó không rút tiền. A. 13 năm. B. 11 năm. C. 12 năm. D. 14 năm. 1 2 98 99 Câu 6: Biết a ln 2,b ln 5 . Tính S ln ln ln ln theo a và b. 2 3 99 100 A. S a b. B. S 2a 2b. C. S a b. D. S 2a 2b . Câu 7: Tìm tập nghiệm S của phương trình log3 (2x 1) log3 (x 1) 1. A. S 4. B. S 3;4. C. S 2;1. D. S 1. Câu 8: Cho loga x 3,logb x 4 với a,b là các số thực lớn hơn 1. Tính P logab x. 12 7 1 A. P . B. P . C. P . D. P 12. 7 12 12 1 2 Câu 9: Cho log3 a 2 và log2 b . Tính I 2log3 log3 (3a) log 1 b . 2 4 3 5 A. I 4. B. I . C. I . D. I 0. 2 4 1 Câu 10:Tập nghiệm S của bất phương trình 5x 1 0. 5 A. S 1; . B. S ;2 . C. S ; 2 . D. S 2; . x 3x x 1 3x * b c a Câu 11:Biết 3 log2 x e 3 ln a ce , (a,b,c ¥ ) . Tính S a b c . x ln b A. S 18. B. S 40. C. S 20. D. S 44. Câu 12:Cho a là số thực dương khác 1. Mệnh đề nào dưới đây đúng với số thực dương x, y ? x x A. log log (x y). B. log log x log y. a y a a y a a x loga x x C. loga . D. loga loga x loga y. y loga y y
  2. x x Câu 13:Cho hai hàm số y a , y b với a,b là hai số thực dương khác 1, lần lượt có đồ thị là C1 và C2 như hình bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. 0 a b 1. B. 0 a 1 b. C. 0 b 1 a. D. 0 b a 1. ln x Câu 14:Cho hàm số y , mệnh đề nào dưới đây đúng? x 1 1 1 1 A. 2y xy . B. y xy . C. 2y xy . D. y xy . x2 x2 x2 x2 Câu 15:Với số thực dương x, y tùy ý, đặt log3 x ,log3 y . Mệnh đề nào dưới đây đúng? 3 3 x x A. log 9  . B. log . 27 27 y 2 y 2 3 3 x x C. log . D. log 9  . 27 27 y 2 y 2 x x Câu 16:Tập nghiệm S của phương trình 2 3 2 3 4 là tập con của của tập nào dưới đây? A. I 2;1;0;2. B. H 1;0;2. C. K 1;2;3;4. D. T 1;0;1;2. 2 Câu 17:Tìm tập nghiệm S của bất phương trình log2 x 5log2 x 4 0. A. S  ;1 4; . B. S ;216; . C. S 2;16. D. S 0;216; . x 1 Câu 18:Tính đạo hàm của hàm số y . 4x 1 2(x 1)ln 2 1 2(x 1)ln 2 1 2(x 1)ln 2 1 2(x 1)ln 2 A. y . B. y 2 . C. y 2 . D. y . 22x 2x 2x 22x Câu 19:Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số f (x) x2 ln 1 2x trên đoạn  2;0. 1 1 A. Max f (x) 4 và Min f (x) . B. Max f (x) 4 ln 5 và Min f (x) ln 2.  2;0  2;0 4  2;0  2;0 4 C. Max f (x) ln 5 và Min f (x) ln 2. D. Max f (x) 2 và Min f (x) 0.  2;0  2;0  2;0  2;0 1 Câu 20:Tìm tập xác định D của hàm số y 4 x2 5 . A. D  2;2. B. D 2;2 . C. D ¡ \ 2;2. D. D ; 2  2; . Đáp án 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 A