Đề ôn tập kiểm tra học kì 1 Toán Lớp 12 - Đề 14 (Có lời giải chi tiết)

Câu 27. Cho hàm số y=2x-1/x+1. Khẳng định nào sau đây là đúng? 

Khẳng định nào sau đây là đúng?  
A. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng x =1 và tiệm cận ngang y = -1. 
B. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng x = -1 và tiệm cận ngang y = 2. 
C. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng x = -1 và không có tiệm cận ngang. 
D. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang y = 2 và không có tiệm cận đứng. 

 

pdf 24 trang Minh Uyên 16/03/2023 4340
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Đề ôn tập kiểm tra học kì 1 Toán Lớp 12 - Đề 14 (Có lời giải chi tiết)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • pdfde_on_tap_kiem_tra_hoc_ki_1_toan_lop_12_de_14_co_loi_giai_ch.pdf

Nội dung text: Đề ôn tập kiểm tra học kì 1 Toán Lớp 12 - Đề 14 (Có lời giải chi tiết)

  1. ĐẶNG VIỆT ĐÔNG ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA HỌC KỲ I Đề 14 Môn Toán – Lớp 12 (Thời gian làm bài 90 phút) Không kể thời gian phát đề 1 1 Câu 1. Cho f x d x 3 . Tính tích phân I 2 f x 1 d x . 2 2 A. 3 . B. 3 . C. 5 . D. 9 . 2 Câu 2. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi parabol y x 2 x và đường thằng y x . 17 11 27 9 A. . B. . C. . D. . 6 6 6 2 Câu 3. Một mặt cầu có diện tích 16 . Tính bán kính mặt cầu đó. A. 4 . B. 4 2 . C. 2 2 . D. 2 . 4 2 Câu 4. Cho f x d x 16 . Tính f 2 x d x . 0 0 A. 8. B. 16. C. 4. D. 32. Câu 5. Giải bất phương trình log2 3x 2 log 2 6 5 x được tập nghiệm là a; b . Hãy tính tổng S a b . 28 8 31 11 A. . B. . C. . D. . 15 3 6 5 1 4 4 Câu 6. Cho f x d x 1, f x d x 3 . Khi đó f x d x bằng 0 1 0 A. 2 . B. 1. C. 3 . D. 4 . Câu 7. Cho hàm số y f x liên tục trên a; b , a,, b a b . Gọi S là diện tích hình phẳng được giới hạn bởi các đường y f x ; trục Ox ; các đường thẳng x a ; x b . Phát biểu nào sau đây là đúng? b a b b A. S f x d x . B. S f x d x . C. S f x d x . D. S f x d x . a b a a Câu 8. Cho hình chóp S. ABC có SA,, SB SC đôi một vuông góc. Biết SA SB SC a , thể tích của khối chóp S. ABC bằng a3 a3 a3 3a3 A. . B. . C. . D. . 2 6 4 4 Câu 9. Cho phương trình 31 x 3 1 x 10. Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng? A. Phương trình có hai nghiệm trái dấu. B. Phương trình có hai nghiệm dương. C. Phương trình có hai nghiệm cùng âm. D. Phương trình vô nghiệm. x 1 x 2 1 Câu 10. Tập nghiệm của bất phương trình 3 là 9 6 4 4 A. S ; . B. S ; . C. S ; . D. S ;0 . 7 3 3 1 2 Câu 11. Cho log3 a 2 và log2 b . Tính giá trị của biểu thức I 2log3 log 3 3 a log 1 b . 2 4
  2. 5 3 A. I 0 . B. I 4 . C. I . D. I . 4 2 Câu 12. Tìm giá trị lớn nhất của hàm số y x4 2 x 2 1 trên đoạn  1;2 . A. 23. B. 2. C. 1. D. 1. Câu 13. Tính thể tích của khối lập phương có tổng diện tích tất cả các mặt bằng 54a2 . A. 27a 3 . B. 9a3 . C. 8a3 . D. a3 . Câu 14. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng P : x 2 y z 6 0 . Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau? A. Mặt phẳng P đi qua điểm A 3;4; 5 . B. Mặt phẳng P song song với mặt phẳng Q : x 2 y z 5 0 . C. Mặt phẳng P tiếp xúc với mặt cầu tâm I 1;7;3 bán kính bằng 6 . D. Mặt phẳng P một có véctơ pháp tuyến n 1;2;1 . 3 2 Câu 15. Cho hàm số y x 3 x có đồ thị là C . Tiếp tuyến của C tại điểm có hoành độ x0 1 có phương trình là A. y 3 x 7 . B. y 3 x 1. C. y 9 x 4 . D. y 9 x 5 . Câu 16. Đồ thị hàm số y x3 3 x 2 1 có hai điểm cực trị là A và B . Độ dài đoạn thẳng AB bằng A. AB 2 . B. AB 4 . C. AB 2 5 . D. AB 5 2 . x Câu 17. Phương trình log2 5 2 2 x có hai nghiệm thực x1, x 2 . Tính P x1 x 2 x 1. x 2 . A. 11. B. 9 . C. 3 . D. 2 . 1 x Câu 18. Cho dx a b ln 3 c ln 4 với a,, b c là các số hữu tỷ. Tính giá trị S a b c . 2 0 x 3 4 1 1 1 A. S . B. S . C. S . D. S . 5 4 4 2 2 Câu 19. Tìm I xex 1 d x . 2 2 2 1 2 A. IC 2ex 1 . B. IC ex 1 . C. I x2ex 1 C . D. IC ex 1 . 2 m Câu 20. Cho 3x2 2 x 1 d x 6 . Giá trị của tham số m thuộc khoảng nào sau đây? 0 A. 3;1 . B. ;0 . C. 0;4 . D. 1;2 . Câu 21. Cho a là số thực dương tùy ý. Mệnh đề nào sau đây đúng? 3 3 A. log 1 2log a . B. log 1 2log a. 3a2 3 3a2 3 3 3 1 C. log 3 2log a . D. log 3 log a . 3a2 3 3a2 2 3 Câu 22. Với log 5 a , log 7 b và log 3 c . Hãy biểu diễn log 35 theo a , b và c . 27 3 2 6 3a b c 3b a c 3a b c 3a b c A. . B. . C. . D. . 1 b 1 b 1 a 1 c
  3. Câu 23. Cho hàm số y f x xác định và liên tục trên  , có đồ thị hàm số y f x như hình vẽ. Mệnh đề nào sau đây là đúng? A. Hàm số y f x đồng biến trên khoảng ; 2 . B. Hàm số y f x nghịch biến trên khoảng 1;5 . C. Hàm số y f x nghịch biến trên khoảng 1;1 . D. Hàm số y f x đồng biến trên khoảng 1;1 . Câu 24. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm  A 2;3; 1 và B 4;1;9 . Tọa độ của véctơ AB là A. 6;2; 10 . B. 1;2;4 . C. 6; 2;10 . D. 1; 2; 4 . Câu 25. Mặt cầu S có tâm I 1; 3;2 và đi qua A 5; 1;4 có phương trình là A. x 1 2 y 3 2 z 2 2 24 . B. x 1 2 y 3 2 z 2 2 24 . C. x 1 2 y 3 2 z 2 2 24 . D. x 1 2 y 3 2 z 2 2 24 . Câu 26. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng P : x y 2 z 0 . Một véctơ pháp tuyến của mặt phẳng P là:     A. n1 1; 1;2 . B. n3 2;1; 1 . C. n4 1;1;0 . D. n2 1; 1;2 . 2x 1 Câu 27. Cho hàm số y . Khẳng định nào sau đây là đúng? x 1 A. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng x 1 và tiệm cận ngang y 1. B. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng x 1 và tiệm cận ngang y 2. C. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng x 1 và không có tiệm cận ngang. D. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang y 2 và không có tiệm cận đứng. Câu 28. Vật thể nào trong các hình sau đây không phải là khối đa diện? A. . B. . C. . D. Câu 29. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình bên dưới. Hàm số y f x đạt cực đại tại điểm nào? A. x 6 . B. x 0 . C. x 2 . D. x 2 . Câu 30. Cho hình nón có thiết diện qua trục là một tam giác đều cạnh bằng 2 . Diện tích toàn phần của khối nón này bằng A. 2 . B. 3 . C. 4 . D. 5 . Câu 31. Số cạnh của hình 12 mặt đều là A. 12. B. 20. C. 30. D. 16.
  4. ĐẶNG VIỆT ĐÔNG ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA HỌC KỲ I Đề 14 Môn Toán – Lớp 12 (Thời gian làm bài 90 phút) Không kể thời gian phát đề 1 1 Câu 1. Cho f x d x 3 . Tính tích phân I 2 f x 1 d x . 2 2 A. 3 . B. 3 . C. 5 . D. 9 . 2 Câu 2. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi parabol y x 2 x và đường thằng y x . 17 11 27 9 A. . B. . C. . D. . 6 6 6 2 Câu 3. Một mặt cầu có diện tích 16 . Tính bán kính mặt cầu đó. A. 4 . B. 4 2 . C. 2 2 . D. 2 . 4 2 Câu 4. Cho f x d x 16 . Tính f 2 x d x . 0 0 A. 8. B. 16. C. 4. D. 32. Câu 5. Giải bất phương trình log2 3x 2 log 2 6 5 x được tập nghiệm là a; b . Hãy tính tổng S a b . 28 8 31 11 A. . B. . C. . D. . 15 3 6 5 1 4 4 Câu 6. Cho f x d x 1, f x d x 3 . Khi đó f x d x bằng 0 1 0 A. 2 . B. 1. C. 3 . D. 4 . Câu 7. Cho hàm số y f x liên tục trên a; b , a,, b a b . Gọi S là diện tích hình phẳng được giới hạn bởi các đường y f x ; trục Ox ; các đường thẳng x a ; x b . Phát biểu nào sau đây là đúng? b a b b A. S f x d x . B. S f x d x . C. S f x d x . D. S f x d x . a b a a Câu 8. Cho hình chóp S. ABC có SA,, SB SC đôi một vuông góc. Biết SA SB SC a , thể tích của khối chóp S. ABC bằng a3 a3 a3 3a3 A. . B. . C. . D. . 2 6 4 4 Câu 9. Cho phương trình 31 x 3 1 x 10. Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng? A. Phương trình có hai nghiệm trái dấu. B. Phương trình có hai nghiệm dương. C. Phương trình có hai nghiệm cùng âm. D. Phương trình vô nghiệm. x 1 x 2 1 Câu 10. Tập nghiệm của bất phương trình 3 là 9 6 4 4 A. S ; . B. S ; . C. S ; . D. S ;0 . 7 3 3 1 2 Câu 11. Cho log3 a 2 và log2 b . Tính giá trị của biểu thức I 2log3 log 3 3 a log 1 b . 2 4