Đề ôn tập kiểm tra học kì 1 Toán Lớp 12 - Đề 21 (Có lời giải chi tiết)

Câu 17: Cho hai điểm A, B cố định. Tập hợp các điểm M thay đổi sao cho diện tích tam giác MAB
không đổi là 
A. Mặt nón tròn xoay. B. Hai đường thẳng song song. 
C. Mặt trụ tròn xoay. D. Mặt cầu. 

Câu 19: Gọi (S)là mặt cầu tiếp xúc với tất cả các mặt của hình lập phương. Biết khối lập phương có thể 
tích bằng 36 cm3 . Thể tích khối cầu (S) bằng 
A. 9π cm3 . B. 12π cm3 . C. 4π cm3 . D. 6π cm3 .

pdf 25 trang Minh Uyên 16/03/2023 3540
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Đề ôn tập kiểm tra học kì 1 Toán Lớp 12 - Đề 21 (Có lời giải chi tiết)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • pdfde_on_tap_kiem_tra_hoc_ki_1_toan_lop_12_de_21_co_loi_giai_ch.pdf

Nội dung text: Đề ôn tập kiểm tra học kì 1 Toán Lớp 12 - Đề 21 (Có lời giải chi tiết)

  1. ĐẶNG VIỆT ĐÔNG ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA HỌC KỲ I Đề 21 Môn Toán – Lớp 12 (Thời gian làm bài 90 phút) Không kể thời gian phát đề x 3 2 t Câu 1: Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng d: y 1 t . Phương trình chính tắc của d là: z 2 5 t x 3 y 1 z 2 x 3 y 1 z 2 A. B. . 2 1 5 . 2 1 5 x 2 y 1 z 5 x 2 y 1 z 5 C. . D. . 3 1 2 3 1 2 Câu 2: Phát biểu nào sau đây đúng? 1 1 A. dx cot x C . B. dx tan x C . cos2 x cos2 x 1 1 C. dx cot x C . D. dx tan x C . cos2 x cos2 x Câu 3: Hàm số nào dưới đây có đồ thị như hình vẽ bên dưới? A. y x4 2 x 2 2 . B. y x3 2 x 2 . C. y x3 2 x 2 . D. y x4 2 x 2 2 . Câu 4: Phát biểu nào sau đây là đúng? 2 2 2 2 A. lnxd x x ln x 1d x . B. lnxd x x ln x 1d x . 1 1 1 1 2 2 2 2 C. lnxd x x ln x2 1d x . D. lnxd x x ln x2 1d x . 1 1 1 1 1 1 Câu 5: Tập xác định của hàm số y log2 x A. 0; . B. 2; . C. 0; . D. ; . Câu 6: Một vật chuyển động chậm dần đều với vận tốc v t 180 20 t m / s . Tính quãng đường vật di chuyển được từ thời điểm t 0 s đến thời điểm mà vật dừng lại. A. 810m . B. 9m . C. 180m . D. 160m . 3x 7 Câu 7: Tâm đối xứng của đồ thị hàm số y có tọa độ x 2 A. 2;3 . B. 3; 2 . C. 3;2 . D. 2; 3 . Câu 8: Thể tích của khối lập phương cạnh 2 bằng A. 6 . B. 8 . C. 2 . D. 4 . x 3 y 2 z 1 Câu 9: Trong không gian Oxyz , đường thẳng d : đi qua điểm nào dưới đây? 1 1 2
  2. A. P 3;2;1 . B. Q 1; 1; 2 . C. N 3; 2; 1 . D. M 3;2;1 . Câu 10: Nghiệm của phương trình log3 x 1 4 là A. x 81. B. x 65 . C. x 64 . D. x 82. Câu 11: Cho hình trụ có diện tích xung quanh là Sxq 8 và độ dài bán kính R 2 . Khi đó độ dài đường sinh bằng 1 A. 4 . B. 2 . C. 1. D. . 4 Câu 12: Số phức liên hợp của số phức z 1 2 i là A. z 2 i . B. z 1 2 i . C. z 1 2 i . D. z 1 2 i . Câu 13: Cho hàm số y f() x có bảng xét dấu đạo hàm như sau. A. Hàm số đồng biến trên khoảng ;0 . B. Hàm số đồng biến trên khoảng 2;0 . C. Hàm số nghịch biến trên khoảng 0; 2 . D. Hàm số nghịch biến trên khoảng ; 2 . Câu 14: Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng P : 2 x 3 y 5 z 9 0. Véc-tơ nào sau đây là một véc-tơ pháp tuyến của P ? A. n 2; 3;5 . B. n 2;3;5 . C. n 2; 3; 5 . D. n 2; 3;9 . Câu 15: Cho hàm số y f x liên tục trên thỏa mãn giá trị lớn nhất của hàm số trên là 2021. Khẳng định nào sau đây là đúng? A. f( x ) 2021,  x . B. f( x ) 2021,  x ,  x0 : f ( x 0 ) 2021. C. f( x ) 2021,  x . D. f( x ) 2021,  x ,  x0 : f ( x 0 ) 2021. Câu 16: Cho lăng trụ tam giác đều ABC.''' A B C có cạnh bên bằng 2a. Đáy ABC nội tiếp đường tròn bán kính R a . Tính thể tích khối lăng trụ đã cho. 3 3a3 3a3 3 A. . B. 3a3 . C. . D. a3 . 2 2 2 Câu 17: Cho hai điểm AB, cố định. Tập hợp các điểm M thay đổi sao cho diện tích tam giác MAB không đổi là A. Mặt nón tròn xoay. B. Hai đường thẳng song song. C. Mặt trụ tròn xoay. D. Mặt cầu. x 2 y z 1 Câu 18: Trong không gian Oxyz cho mặt phẳng (P ) : x m 1 y 2 z m 0 và d : 2 1 2 với m là một tham số thực. Để d thuộc mặt phẳng P thì giá trị thực của m bằng bao nhiêu? A. Không tồn tại m . B. m 4 . C. m 1. D. m 1. Câu 19: Gọi ()S là mặt cầu tiếp xúc với tất cả các mặt của hình lập phương. Biết khối lập phương có thể tích bằng 36 cm3 . Thể tích khối cầu ()S bằng A. 9 cm3 . B. 12 cm3 . C. 4 cm3 . D. 6 cm3 . Câu 20: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm A 3;2;3 và đường thẳng x 1 t d: y t . Điểm nào sau đây không thuộc đường thẳng đi qua A , vuông góc và cắt z 1 2 t
  3. đường thẳng d A. 2;1; 1 . B. 3; 2;3 . C. 8;3;5 . D. 2;1;1 . 2x 4 Câu 21: Số các giá trị nguyên của tham số m thuộc  2021;2021 để đồ thị hàm số y có tiệm x m cận đứng nằm bên trái trục tung là A. 2020 . B. 2021. C. 4041. D. 4042 . z1 Câu 22: Cho hai số phức z1 1 2i và z2 1 i . Phần thực của số phức bằng z2 3 1 3 1 A. . B. . C. . D. . 2 2 2 2 1 Câu 23: Biết F x là nguyên hàm của f x và F 0 1. Tính F 3 x 1 1 A. F 3 . B. F 3 2 ln 2 1 . C. F 3 ln 2 . D. F 3 2 ln 2 . 2 Câu 24: Cho hàm số y f x có đạo hàm trên và có đồ thị như hình bên. Hê số góc của tiếp tuyến với đồ thị hàm số gx x. f x tại x 1 bằng: A. 1. B. 1. C. 3 D. 3 . Câu 25: Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng? A. Đồ thị hàm số y x (với là một số thực âm) luôn có một đường tiệm cận đứng và một đường tiệm cận ngang. 1 B. Hàm số y 3 x có đạo hàm là y . 33 x 2 C. Hàm số y log2 x có tập xác định là 0; . x2 2021 D. Hàm số y đồng biến trên . 2020 Câu 26: Cho hình chóp S. ABCD có đáy là hình vuông cạnh a 2 , tâm O, SA vuông góc với mặt phẳng đáy và SA a 3 . Góc giữa SO và mặt phẳng đáy bằng A. 450 . B. 600 . C. 300 . D. 900 . Câu 27: Cho hàm số y f x xác định, có đạo hàm trên và f x có đồ thị như hình vẽ sau.
  4. Mệnh đ ề nào sau đây đúng ? A. Hàm số y f x nghịch biến trên khoảng 3; 2 . B . Hàm số y f x nghịch biến trên khoảng 2; . C. Hàm số y f x đồng biến trên khoảng ; 2 . D. Hàm số y f x đồng biến trên khoảng 2;0 . 4a . Tính Câu 28: Cho hình hộp ABCD.A B C D . Biết khoảng cách từ A đến mặt phẳng AB C bằng 5 khoảng cách từ D đến mặt phẳng AB C . 6a 2a 4a 8a A. . B. . C. . D. . 5 5 5 5 Câu 29: Một tổ gồm 6 học sinh nữ và 4 học sinh nam được xếp ngẫu nhiên thành một hàng ngang. Xác suất để giữa hai bạn nam liên tiếp có đúng hai bạn nữ bằng 1 1 1 1 A. . B. . C. . D. . 1680 210 1260 280 Câu 30: Cho hàm số y f x có đạo hàm fx' 2xx 3 3 x 2 2 ,x . Số điểm cực đại của hàm số đã cho là A. 3 . B. 1. C. 2. D. 0 . 2 22 Câu 31: Gọi z1 ; z2 là hai nghiệm của phương trình z 2z 4 0 . Khi đó A z1 z2 có giá trị là A. 4 . B. 8 . C. 20 . D. 14 . x2 x 1 1 Câu 32: Tập nghiệm của bất phương trình là. 7 49 A. ;1 . . B. ;2  1; . . C. 1; . . D. 2;1 2 2 Câu 33: . Cho f x dx 3. Tính tích phân 2fx x dx. 2 2 A. 6 . B. 7 . C. 3 . D. 5 . Câu 34: Cho hàm số f() x có bảng biến thiên như sau.
  5. ĐẶNG VIỆT ĐÔNG ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA HỌC KỲ I Đề 21 Môn Toán – Lớp 12 (Thời gian làm bài 90 phút) Không kể thời gian phát đề x 3 2 t Câu 1: Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng d: y 1 t . Phương trình chính tắc của d là: z 2 5 t x 3 y 1 z 2 x 3 y 1 z 2 A. B. . 2 1 5 . 2 1 5 x 2 y 1 z 5 x 2 y 1 z 5 C. . D. . 3 1 2 3 1 2 Câu 2: Phát biểu nào sau đây đúng? 1 1 A. dx cot x C . B. dx tan x C . cos2 x cos2 x 1 1 C. dx cot x C . D. dx tan x C . cos2 x cos2 x Câu 3: Hàm số nào dưới đây có đồ thị như hình vẽ bên dưới? A. y x4 2 x 2 2 . B. y x3 2 x 2 . C. y x3 2 x 2 . D. y x4 2 x 2 2 . Câu 4: Phát biểu nào sau đây là đúng? 2 2 2 2 A. lnxd x x ln x 1d x . B. lnxd x x ln x 1d x . 1 1 1 1 2 2 2 2 C. lnxd x x ln x2 1d x . D. lnxd x x ln x2 1d x . 1 1 1 1 1 1 Câu 5: Tập xác định của hàm số y log2 x A. 0; . B. 2; . C. 0; . D. ; . Câu 6: Một vật chuyển động chậm dần đều với vận tốc v t 180 20 t m / s . Tính quãng đường vật di chuyển được từ thời điểm t 0 s đến thời điểm mà vật dừng lại. A. 810m . B. 9m . C. 180m . D. 160m . 3x 7 Câu 7: Tâm đối xứng của đồ thị hàm số y có tọa độ x 2 A. 2;3 . B. 3; 2 . C. 3;2 . D. 2; 3 . Câu 8: Thể tích của khối lập phương cạnh 2 bằng A. 6 . B. 8 . C. 2 . D. 4 . x 3 y 2 z 1 Câu 9: Trong không gian Oxyz , đường thẳng d : đi qua điểm nào dưới đây? 1 1 2