Đề thi học kì 1 môn Toán Lớp 12 - Năm học 2022-2023 - Trường THPT Trần Phú

Câu 13: Cho tam giác OIM vuông tại I có OI  3 và IM  4. Khi quay tam giác OIM xung quanh cạnh 
góc vuông OI thì đường gấp khúc OIM tạo thành hình nón có độ dài đường sinh bằng 
A. 7 . B. 4 . C. 5 . D. 3 . 

Câu 13: Cho tam giác OIM vuông tại I có OI = 3 và IM = 4. Khi quay tam giác OIM xung quanh cạnh 
góc vuông OI thì đường gấp khúc OIM tạo thành hình nón có độ dài đường sinh bằng 
A. 7 . B. 4 . C. 5 . D. 3 .

 

pdf 7 trang Minh Uyên 23/02/2023 5520
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi học kì 1 môn Toán Lớp 12 - Năm học 2022-2023 - Trường THPT Trần Phú", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • pdfde_thi_hoc_ki_1_mon_toan_lop_12_nam_hoc_2022_2023_truong_thp.pdf

Nội dung text: Đề thi học kì 1 môn Toán Lớp 12 - Năm học 2022-2023 - Trường THPT Trần Phú

  1. TRƯỜNG THPT TRẦN PHÚ ĐỀ THI HỌC KÌ I NĂM HỌC 2022-2023 TỔ TOÁN -TIN MÔN: TOÁN 12 Thời gian làm bài: 90 phút; Mã đề thi: 132 (50 câu trắc nghiệm) (Thí sinh không được sử dụng tài liệu) Họ, tên thí sinh: SBD: Câu 1: Trong các hàm số sau, hàm số nào có đồ thị như hình vẽ dưới? x 2 x 1 A. y x4 3 x 2 2 . B. y . C. y x3 3 x 2 1. D. y . x 2 x 2 Câu 2: Cho các số thực dương a, b khác 1. Khẳng định nào sau đây sai? 1 2 A. log3 b log b . B. logb 2log b . a 3 a a a C. logab log b a 1. D. logab log b a . Câu 3: Cho hàm số y f() x có đồ thị như hình bên. Tìm các giá trị của m để phương trình f() x m có 1 nghiệm duy nhất. A. m 1 hoặc m 2 . B. m 4 hoặc m 0. C. 4 m 0 . D. m 2 hoặc m 4 . Câu 4: Tập xác định của hàm số y ln 2 x 1 là 1 1 1 1 A. ; B. ; . C. ; . D. ; . 2 2 2 2 Trang 1/6 - Mã đề thi 132
  2. Câu 5: Cho hàm số y f() x liên tục trên đoạn  3;1 và có đồ thị như hình vẽ. Gọi M và m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số đã cho trên đoạn  3;1 . Giá trị của M m bằng A. 8 . B. 2 . C. 6 . D. 4 . Câu 6: Cho phương trình 25x 1 26.5 x 1 0. Đặt t 5x , t 0 thì phương trình trở thành A. t2 26 t 1 0. B. 25t2 26 t 0 . C. t2 26 t 0. D. 25t2 26 t 1 0. Câu 7: Cho hình chóp S. ABC có SA ABC , đáy ABC là tam giác đều. Tính thể tích khối chóp S. ABC biết AB a , SA a . a3 a3 3 a3 3 A. a3 . B. C. . D. . 3 4 12 2x 1 Câu 8: Giá trị lớn nhất của hàm số y trên đoạn 0;2 là x 1 3 A. maxy 5. B. maxy 1. C. maxy 2 . D. max y . 0;2 0;2 0;2 0;2 2 Câu 9: Trong không gian, cho hình chữ nhật ABCD có AB 1 và AD 2 . Gọi MN, lần lượt là trung điểm của AD và BC . Quay hình chữ nhật ABCD xung quanh trục MN , ta được một hình trụ. Tính diện tích toàn phần Stp của hình trụ đó. A. Stp 2 B. Stp 10 C. Stp 4 D. Stp 6 Câu 10: Nghiệm của phương trình 2x 1 8 là A. x 4 . B. x 3 . C. x 2 . D. x 5. Câu 11: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình 4x 2m .2 x m 2 0 có 2 nghiệm phân biệt A. m 2. B. m 2. C. m 2 . D. 2 m 2 . Câu 12: Nghiệm của bất phương trình log1 x 1 1 là 2 A. 1 x 3 . B. 1 x 3 . C. x 3. D. 1 x 3. Câu 13: Cho tam giác OIM vuông tại I có OI 3 và IM 4. Khi quay tam giác OIM xung quanh cạnh góc vuông OI thì đường gấp khúc OIM tạo thành hình nón có độ dài đường sinh bằng A. 7 . B. 4 . C. 5 . D. 3 . Trang 2/6 - Mã đề thi 132
  3. Câu 14: Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật có đường chéo bằng a 2 , cạnh SA có độ dài bằng 2a và vuông góc với mặt phẳng đáy. Tính bán kính mặt cầu ngoại tiếp hình chóp S. ABCD . a 6 a 6 a 6 2a 6 A. . B. . C. . D. . 4 12 2 3 Câu 15: Cho hình nón có bán kính đáy r 3 và độ dài đường sinh l 4. Tính diện tích xung quanh của hình nón đã cho. A. S xq 4 3 B. S xq 12 C. S xq 8 3 D. S xq 39 8 8 xy Câu 16: Cho x, y là các số thực dương thỏa mãn 2 2 xy x y . Khi P 2 xy2 xy đạt giá trị lớn x y nhất, giá trị của biểu thức 3x 2 y bằng A. 5. B. 4 . C. 2 . D. 3. Câu 17: Bảng biến thiên sau đây là của hàm số nào? x ∞ 0 2 +∞ y' 0 + 0 +∞ 3 y 1 ∞ A. y x3 3 x 2 1. B. y x3 3 x 2 1. C. y x3 3 x 2 1. D. y x3 3 x 2 1. 2 Câu 18: Tập nghiệm của bất phương trình 2x 3 x 16 là A.  1; . B. ;1  4; . C. ;4 . D.  1;4. 3 Câu 19: Hàm số y 4 x2 5 có tập xác định là A. 2;2 B. C. ; 2  2; D. \ 2 Câu 20: Cho khối chóp có thể tích bằng 10a3 và chiều cao bằng 5a . Diện tích mặt đáy của khối chóp đã cho bằng A. 2a2 . B. 4a2 . C. 6a2 . D. 12a2 . Câu 21: Cho hàm số y f x có đồ thị trong hình vẽ bên. Tìm tất cả các giá trị của m để phương trình f x m có đúng hai nghiệm phân biệt. A. m 1. B. m 5 , 0 m 1. C. 1 m 5 . D. m 1, m 5 . Câu 22: Phương trình 22x 3.2 x 2 32 0 có tổng các nghiệm là A. 5 . B. 12 . C. 6 . D. 2 . Trang 3/6 - Mã đề thi 132
  4. x2 3x 2 1 Câu 23: Tổng bình phương các nghiệm của phương trình 5 bằng 5 A. 2. B. 0. C. 5. D. 3. Câu 24: Khối hai mươi mặt đều là khối đa diện đều thuộc loại A. {3;5}. B. {4;3}. C. {3;4}. D. {5;3}. Câu 25: Cho điểm M nằm ngoài mặt cầu SOR ; . Khẳng định nào dưới đây đúng? A. OM R . B. OM R . C. OM R . D. OM R . Câu 26: Cho hàm số y f x có đạo hàm là f x x2 2 x 1 2 x 1 . Số điểm cực trị của hàm số đã cho là A. 3. B. 2 . C. 1. D. 0 . Câu 27: Nghiệm của phương trình log3 x 1 2 là A. x 8 . B. x 11. C. x 9 . D. x 10 . Câu 28: Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ Điểm cực đại của đồ thị hàm số đã cho là A. 1;4 . B. 4;1 . C. 1;3 . D. 3; 1 . Câu 29: Cho hình trụ có chiều cao h 1 và bán kính đáy r 2. Diện tích xung quanh của hình trụ đã cho bằng A. 3 . B. 2 . C. 6 . D. 4 . Câu 30: Thể tích khối cầu có đường kính 2a bằng a3 4 a3 A. . B. . C. 2 a3 . D. 4 a3 . 3 3 Câu 31: Cho mặt cầu có bán kính R 2. Diện tích của mặt cầu đã cho bằng A. 32 . B. 4 . C. 8 . D. 16 . 3 Câu 32: Cho hàm số f x có bảng biến thiên như sau: Hàm số đã cho đạt cực đại tại A. x 2 . B. x 2. C. x 1. D. x 1. Trang 4/6 - Mã đề thi 132
  5. Câu 33: Hàm số nào sau đây đồng biến trên tập xác định của nó A. y log x . B. y log x . C. . D. y log x . e e y log 2 x 2 3 2 4 Câu 34: Cho khối nón có diện tích đáy 3a2 và chiều cao 2a . Thể tích của khối nón đã cho bằng 2 A. 3a3 . B. 6a3 . C. a3 . D. 2a3 . 3 Câu 35: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình bên Hàm số y f 1 2x 1 đồng biến trên khoảng 1 1 3 A. 1; . B. ;1 . C. 0; . D. 1; . 2 2 2 y 5 Câu 36: Có bao nhiêu cặp số nguyên x; y thỏa mãn 0 x 2022 và 5 25 2y x log5 x 1 4 . A. 5. B. 2 . C. 2023. D. 2022 . Câu 37: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau: Hàm số y f x đồng biến trên khoảng nào sau đây? A. 3; . B. 0; . C. 1;3 . D. ;4 . Câu 38: Đạo hàm của hàm số y xln x x là 1 A. 1. B. ln x . C. ln x x . D. lnx 1 . x Câu 39: Thể tích khối hình hộp chữ nhật có các kích thước 2;3;4 là A. 6 . B. 72 . C. 24 . D. 8 . Câu 40: Cho khối chóp S. ABC có đáy ABC là tam giác cân đỉnh A , góc BAC 1200 và AB a . Các cạnh bên SA,, SB SC bằng nhau và góc giữa SA với mặt đáy bằng 600 . Thể tích của khối chóp đã cho bằng a3 3 3 A. . B. a3 . C. 3a3 . D. a3 . 4 4 4 Câu 41: Thể tích của khối lăng trụ có diện tích đáy B và chiều cao h là 3 1 1 A. V Bh B. V Bh C. V Bh D. V Bh 2 3 2 Trang 5/6 - Mã đề thi 132
  6. 2x 1 Câu 42: Phương trình đường tiệm cận ngang của thị hàm số y là x 2 A. y 2 . B. y 2 . C. x 2 . D. x 2. 2 3 a3 . a 4 Câu 43: Cho a là số thực dương tùy ý, bằng 6 a 4 1 5 3 A. a 5 . B. a 3 . C. a 4 . D. a 4 . Câu 44: Đường cong trong hình bên là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào? A. y x3 3 x 2 4 B. y x3 3 x 2 4 C. y x3 3 x 4. D. y x3 3 x 2 4 D log a Câu 45: Cho a 0, a 1, biểu thức a3 có giá trị bằng bao nhiêu? 1 1 A. 3. B. 3 . C. . D. . 3 3 Câu 46: Cho hàm số y x3 3( m 1) x 2 (3 m 2 7 m 1) x m 2 1 . Có bao nhiêu giá trị nguyên của m thuộc [ 10;10] đề hàm số đạt cực tiểu tại một điểm có hoành độ nhỏ hơn 1. A. 1. B. 10. C. 11. D. 12. 1 Câu 47: Đạo hàm của hàm số y 5 x2 x 2 3 là 1 10x 1 A. y . B. y . 2 3 2 33 5x2 x 2 3 5x x 2 10x 1 10x 1 C. y . D. y . 2 2 33 5x2 x 2 3 5x2 x 2 Câu 48: Đạo hàm của hàm số y 2x bằng? 1 1 A. 2x .ln 2. B. . C. . D. 2x . 2x .ln 2 ln 2 2x 1 Câu 49: Kết luận nào sau đây về tính đơn điệu của hàm số y là đúng? x 1 A. Hàm số luôn nghịch biến trên ; 1 và 1; . B. Hàm số luôn đồng biến trên \ 1 . C. Hàm số luôn nghịch biến trên \ 1 . D. Hàm số luôn đồng biến trên ; 1 và 1; . 2 Câu 50: Số nghiệm của phương trình log3 x 6 log 3 x 2 1 là: A. 2. B. 1. C. 0. D. 3. HẾT Trang 6/6 - Mã đề thi 132
  7. ĐÁP ÁN ĐỀ THI CUỐI HỌC KỲ 1 TOÁN 12 NĂM HỌC 2022-2023 MÃ ĐỀ 132 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10. 11. 12. 13. 14. 15. 16. 17. 18. 19. 20 21 22 23 24 25 B D B B C D D B C A C B C C A D D D A C B A C A C 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 C D A D B D D A D B B A B C A A B C D C C C A A B MÃ ĐỀ 209 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10. 11. 12. 13. 14. 15. 16. 17. 18. 19. 20 21 22 23 24 25 A C C A A D D C A A C D C D A D A D B A D C B C B 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 D C B B A D D B B B A C D A A D B C C B A D B C C MÃ ĐỀ 357 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10. 11. 12. 13. 14. 15. 16. 17. 18. 19. 20 21 22 23 24 25 A D D C B D C B D A C B A A C C A A B D B C C C A 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 D D C D A C A B D B A C C A C D B C B B D A B D B MÃ ĐỀ 485 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10. 11. 12. 13. 14. 15. 16. 17. 18. 19. 20 21 22 23 24 25 B C D C D A B B A D D A C D D B D C A B D A B D B 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 A A C C A A A D B B C B B C C B A A D C B D C B C