Đề thi khảo sát chất lượng học kì 1 môn Toán Lớp 12 - Năm học 2022-2023 - Sở GD&ĐT Nam Định (Có đáp án)

Câu 9. Bác Việt gửi 300 triệu đồng vào một ngân hàng với lãi suất 7%/năm. Biết rằng nếu không rút tiền ra 
khỏi ngân hàng thì cứ sau mỗi năm số tiền lãi sẽ được nhập vào gốc để tính lãi cho năm tiếp theo. Giả sử 
trong suốt thời gian gửi, lãi suất không thay đổi và bác Việt không rút tiền ra. Hỏi sau ít nhất bao nhiêu năm 
bác Việt nhận được số tiền nhiều hơn 770 triệu đồng bao gồm cả gốc và lãi? 
A. 14 năm. B. 13 năm. C. 15 năm. D. 12 năm. 

Câu 24. Mặt phẳng ( AB 'C ') chia khối lăng trụ ABC.A' B 'C ' thành các khối đa diện nào? 
A. Một khối chóp tam giác và một khối chóp ngũ giác. 
B. Một khối chóp tam giác và một khối chóp tứ giác. 
C. Hai khối chóp tứ giác. 
D. Hai khối chóp tam giác. 
Câu 25. Hình đa diện 12 mặt đều có bao nhiêu đỉnh? 
A. 24. B. 12 . C. 20 . D. 16. 

pdf 25 trang Minh Uyên 23/02/2023 4840
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Đề thi khảo sát chất lượng học kì 1 môn Toán Lớp 12 - Năm học 2022-2023 - Sở GD&ĐT Nam Định (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • pdfde_thi_khao_sat_chat_luong_hoc_ki_1_mon_toan_lop_12_nam_hoc.pdf

Nội dung text: Đề thi khảo sát chất lượng học kì 1 môn Toán Lớp 12 - Năm học 2022-2023 - Sở GD&ĐT Nam Định (Có đáp án)

  1. SỞ GIÁO D ỤC VÀ ĐÀO T ẠO ĐỀ THI KH ẢO S ÁT CH ẤT L ƯỢNG H ỌC K Ỳ I NAM ĐỊNH NĂM H ỌC 2022 – 2023 Môn: TOÁN – lớp 12 THPT ĐỀ CHÍNH TH ỨC (Th ời gian làm bài 90 phút) MÃ ĐỀ 202 Đề thi kh ảo sát g ồm 06 trang. Họ và tên h ọc sinh: Số báo danh: . Câu 1. Cho hàm s ố y= f( x ) xác định trên ℝ và có đạo hàm fx'( ) =( x − 1)2 xx( + 1 ) . Hàm s ố đã cho ngh ịch bi ến kho ảng nào d ưới đây? A. (0;1) . B. (1;+∞ ) . C. (−1;0 ) D. (−∞; − 1) . Câu 2. Cho hàm s ố y= f( x ) có b ảng bi ến thiên nh ư sau: Tổng s ố ti ệm c ận đứ ng và ti ệm c ận ngang c ủa đồ th ị hàm s ố đã cho là A. 3 . B. 1. C. 4 . D. 2 . Câu 3. Bất ph ươ ng trình 3x −2 < 27 có bao nhiêu nghi ệm nguyên d ươ ng? A. 3. B. 4 . C. 5. D. Vô s ố. Câu 4. Hình nào d ưới đây không ph ải là hình đa di ện? A. B. C. D. 2x + 1 Câu 5. Tiệm c ận ngang c ủa đồ th ị hàm s ố y = là đường th ẳng có ph ươ ng trình 2x − 1 1 A. y = − 1. B. y = 1. C. y = 2 . D. y = . 2 Câu 6. Cho hàm s ố y= f( x ) xác định trên ℝ và có b ảng xét d ấu c ủa f'( x ) nh ư sau: Hàm s ố đã cho có bao nhiêu điểm c ực tr ị? A. 1. B. 3 . C. 2 . D. 4 . Câu 7. Hàm s ố y=log( 3 x − 2 − x 2 ) đồng bi ến trên kho ảng 3  3  3  A. −∞ ;  . B. (−∞; +∞ ) . C. 1;  . D. ;2  . 2  2  2  2x + 3 Câu 8. Tâm đối x ứng c ủa đồ th ị hàm s ố y = là điểm có t ọa độ là 1− x A. (2;1 ) . B. (1;2 ) . C. (1;− 2 ) . D. (−2;1 ) . Mã đề 202 - trang 1/6
  2. Câu 9. Bác Vi ệt g ửi 300 tri ệu đồ ng vào m ột ngân hàng v ới lãi su ất 7%/n ăm. Bi ết r ằng n ếu không rút ti ền ra kh ỏi ngân hàng thì c ứ sau m ỗi n ăm s ố ti ền lãi s ẽ được nh ập vào g ốc để tính lãi cho n ăm ti ếp theo. Gi ả s ử trong su ốt th ời gian g ửi, lãi su ất không thay đổ i và bác Vi ệt không rút ti ền ra. Hỏi sau ít nh ất bao nhiêu n ăm bác Vi ệt nh ận được s ố ti ền nhiều hơn 770 tri ệu đồ ng bao gồm c ả g ốc và lãi? A. 14 n ăm. B. 13 n ăm. C. 15 n ăm. D. 12 n ăm. Câu 10. Cho kh ối nón có th ể tích b ằng 16 π cm 3 và chi ều cao b ằng 3cm . Bán kính đáy c ủa kh ối nón đã cho bằng 4 3 16 A. 8cm . B. 4cm . C. cm . D. cm . 3 3 Câu 11. Cho hàm s ố y= f( x ) có b ảng bi ến thiên nh ư sau: Giá tr ị c ực ti ểu c ủa hàm s ố đã cho b ằng A. −1. B. 3 . C. 0 . D. −2 . Câu 12. Đồ th ị c ủa hàm s ố nào d ưới đây có d ạng nh ư đường cong trong hình vẽ? A. y= x4 −4 x 2 − 2 . B. y=− x4 +4 x 2 − 2 . C. y=− x3 +3 x − 1 . D. y= x3 −3 x − 1 . Câu 13. Bi ết t ổng s ố cạnh và m ặt c ủa m ột kh ối chóp là 2023 , s ố mặt của kh ối chóp đó là A. 674 . B. 675 . C. 676 . D. 673 . Câu 14. Hàm s ố nào sau đây đồng bi ến trên ℝ ? x x   x A. B. C. 2 D. y = (0,5 ) . y= log 3 x . y =   . y = 2 .  e   ( ) Câu 15. Số nghi ệm c ủa ph ươ ng trình log3( 2x+=− 3) 2 log 3 ( x − 2 ) là A. 2 . B. 3 . C. 0 . D. 1. Câu 16. Cho hàm s ố y= f( x ) có b ảng bi ến thiên nh ư sau: Số nghi ệm th ực c ủa ph ươ ng trình 2f( x ) + 5 = 0 là A. 3. B. 2 . C. 1. D. 0 . Câu 17. Một hình nón bán kính đáy r và độ dài đường sinh l có di ện tích xung quanh được tính theo công th ức 1 A. S= π r2 l . B. S= 2π rl . C. S= π r2 l . D. S= π rl . xq 3 xq xq xq Mã đề 202 - trang 2/6
  3. Câu 18. Với m ọi s ố th ực d ươ ng a, b , x , y và a, b khác 1. Mệnh đề nào sau đây sai ? x A. log( xy) = log x + log y . B. log= logx − log y . a a a ay a a C. 1 1 D. log a = . logba .log a x= log b x . xlog a x Câu 19. Số giao điểm c ủa đồ th ị hàm s ố y= x 3 và đồ th ị hàm s ố y=2 x2 − x là A. 0 . B. 2 . C. 1. D. 3 . Câu 20. Cho hàm s ố y= f( x ) có b ảng bi ến thiên nh ư sau: Hàm s ố đã cho đồng biến trên kho ảng nào d ưới đây? A. (1;3 ) . B. (0;1 ) . C. (−1;1 ) . D. (−3; 0 ) . Câu 21. Cho hàm s ố b ậc ba y= f( x ) có đồ th ị nh ư hình v ẽ. Hàm s ố đã cho đạt giá tr ị nh ỏ nh ất trên đoạn [0;2 ] tại A. x = 0 . B. x = 2 . C. x =1. D. x = − 1. Câu 22. Trong không gian cho hình vuông ABCD cạnh a . Khi quay hình vuông đó xung quanh đường th ẳng ch ứa c ạnh AB thì đường g ấp khúc ADCB tạo thành m ột hình tr ụ tròn xoay. Di ện tích toàn ph ần c ủa hình tr ụ đó b ằng A. 4π a2 . B. 3π a2 . C. 2π a2 . D. π a2 . 1 Câu 23. Nghi ệm c ủa ph ươ ng trình 3x−1 = là 9 A. x = − 3. B. x = 2 . C. x = − 1. D. x = 3. Câu 24. Mặt ph ẳng ( AB' C ' ) chia kh ối l ăng tr ụ ABC.' A B ' C ' thành các kh ối đa di ện nào? A. Một kh ối chóp tam giác và m ột kh ối chóp ng ũ giác. B. Một kh ối chóp tam giác và m ột kh ối chóp tứ giác. C. Hai kh ối chóp t ứ giác. D. Hai kh ối chóp tam giác. Câu 25. Hình đa di ện 12 m ặt đều có bao nhiêu đỉnh? A. 24. B. 12 . C. 20 . D. 16 . Câu 26. Ph ươ ng trình log3 ( x − 1) = 2 có nghi ệm là A. x =10 . B. x = 6 . C. x = 9 . D. x = 7 . Câu 27. Một hình l ăng tr ụ có đáy là hình vuông, có th ể tích V = 32 , chi ều cao h = 2 . Độ dài của cạnh đáy bằng A. 6 . B. 12 . C. 4 3 . D. 4 . Câu 28. Một kh ối tr ụ có bán kính đáy r= 3 cm và chi ều cao h= 4 cm . Th ể tích c ủa kh ối tr ụ đó b ằng A. 45π cm 3 . B. 15π cm 2 . C. 36π cm 3 . D. 12π cm 3 . Mã đề 202 - trang 3/6
  4. π Câu 29. Tập xác định c ủa hàm s ố y=( x 3 − 27 ) là A. D = ℝ \{ 2 }. B. D = ℝ . C. D =(3; +∞ ). D. D =[3; +∞ ). Câu 30. 2 Số nghi ệm nguyên của b ất ph ươ ng trình log1 ( x − 1) + 3 ≥ 0 là 2 A. 3. B. vô s ố. C. 2 . D. 4 . Câu 31. Th ể tích c ủa kh ối chóp có di ện tích đáy S = 6 và chi ều cao h = 3 là A. V = 9. B. V = 6 . C. V =18 . D. V = 2 . Câu 32. Kh ối đa di ện đều lo ại {3;4 } là kh ối đa di ện có A. số đỉnh là 8 . B. số mặt là 6 . C. mỗi đỉnh là đỉnh chung c ủa đúng 3 m ặt. D. mỗi đỉnh là đỉnh chung c ủa đúng 4 m ặt. 1 Câu 33. 3   2 Cho log3 a = 2 và log 2 b = . Tính I=2log3 log 3() 3 a  + log 1 b . 2 2 2 3 5 1 A. I = . B. I = . C. I = 2 . D. I = . 2 2 2 Câu 34. Cho hình l ăng tr ụ đều ABC.' A B ' C ' bi ết AB= 2 a 2 , AC'= 6 a . Th ể tích kh ối l ăng tr ụ ABC.' A B ' C ' bằng 2a3 21 4a3 21 A. 2a3 21 . B. 4a3 21 . C. . D. . 3 3 Câu 35. Giá tr ị nh ỏ nh ất c ủa hàm s ố fx( ) = x4 − 20 x 2 trên đoạn [−1;4 ] bằng A. −64 . B. −19 . C. −100 . D. −99 . Câu 36. Cho khối l ăng tr ụ đứng ABC.' A B ' C ' có đáy là tam giác cân ABC với AB= AC = 2 a , BAC =120 ° , m ặt ph ẳng ( AB′ C ′ ) tạo v ới mặt đáy m ột góc 30 ° . Thể tích c ủa kh ối l ăng tr ụ ABC.' A B ' C ' là 9a3 4a3 A. V = . B. V = . C. V= a 3 . D. V= 3 a 3 . 8 3 Câu 37. Có bao nhiêu giá tr ị nguyên c ủa tham s ố m để hàm s ố y=ln( x2 − 2( mx −+ 1) 9 ) có t ập xác định là ℝ ? A. 3 . B. 4 . C. 5 . D. Vô s ố. Câu 38. Cho hình chóp t ứ giác đều S. ABCD . Gọi G là tr ọng tâm tam giác SAB , mặt phẳng (α ) qua C, G và song song v ới AB chia kh ối chóp S. ABCD thành hai kh ối đa di ện. Gọi V1 là th ể tích kh ối đa di ện ch ứa V 1 A , V2 là th ể tích kh ối đa di ện ch ứa S . Tỉ số bằng V2 4 3 5 2 A. . B. . C. . D. . 5 2 4 3 ax+ b Câu 39. Biết hàm s ố y = (v ới a, b , c là s ố th ực cho tr ước) có đồ th ị nh ư hình v ẽ sau: cx −1 Trong các s ố th ực a, b , c có bao nhiêu s ố d ươ ng? A. 0 . B. 3. C. 1. D. 2 . Mã đề 202 - trang 4/6
  5. SỞ GIÁO D ỤC VÀ ĐÀO T ẠO ĐỀ THI KH ẢO S ÁT CH ẤT L ƯỢNG H ỌC K Ỳ I NAM ĐỊNH NĂM H ỌC 2022 – 2023 Môn: TOÁN – lớp 12 THPT ĐỀ CHÍNH TH ỨC (Th ời gian làm bài 90 phút) MÃ ĐỀ 202 Đề thi kh ảo sát g ồm 06 trang. Họ và tên h ọc sinh: Số báo danh: . Câu 1. Cho hàm s ố y= f( x ) xác định trên ℝ và có đạo hàm fx'( ) =( x − 1)2 xx( + 1 ) . Hàm s ố đã cho ngh ịch bi ến kho ảng nào d ưới đây? A. (0;1) . B. (1;+∞ ) . C. (−1;0 ) D. (−∞; − 1) . Câu 2. Cho hàm s ố y= f( x ) có b ảng bi ến thiên nh ư sau: Tổng s ố ti ệm c ận đứ ng và ti ệm c ận ngang c ủa đồ th ị hàm s ố đã cho là A. 3 . B. 1. C. 4 . D. 2 . Câu 3. Bất ph ươ ng trình 3x −2 < 27 có bao nhiêu nghi ệm nguyên d ươ ng? A. 3. B. 4 . C. 5. D. Vô s ố. Câu 4. Hình nào d ưới đây không ph ải là hình đa di ện? A. B. C. D. 2x + 1 Câu 5. Tiệm c ận ngang c ủa đồ th ị hàm s ố y = là đường th ẳng có ph ươ ng trình 2x − 1 1 A. y = − 1. B. y = 1. C. y = 2 . D. y = . 2 Câu 6. Cho hàm s ố y= f( x ) xác định trên ℝ và có b ảng xét d ấu c ủa f'( x ) nh ư sau: Hàm s ố đã cho có bao nhiêu điểm c ực tr ị? A. 1. B. 3 . C. 2 . D. 4 . Câu 7. Hàm s ố y=log( 3 x − 2 − x 2 ) đồng bi ến trên kho ảng 3  3  3  A. −∞ ;  . B. (−∞; +∞ ) . C. 1;  . D. ;2  . 2  2  2  2x + 3 Câu 8. Tâm đối x ứng c ủa đồ th ị hàm s ố y = là điểm có t ọa độ là 1− x A. (2;1 ) . B. (1;2 ) . C. (1;− 2 ) . D. (−2;1 ) . Mã đề 202 - trang 1/6