Đề thi khảo sát chất lượng học kì 1 Toán Lớp 12 - Năm học 2022-2023 - Sở GD&ĐT Nam Định (Có đáp án)

Câu 9. Bác Việt gửi 300 triệu đồng vào một ngân hàng với lãi suất 7%/năm. Biết rằng nếu không rút tiền ra 
khỏi ngân hàng thì cứ sau mỗi năm số tiền lãi sẽ được nhập vào gốc để tính lãi cho năm tiếp theo. Giả sử 
trong suốt thời gian gửi, lãi suất không thay đổi và bác Việt không rút tiền ra. Hỏi sau ít nhất bao nhiêu năm 
bác Việt nhận được số tiền nhiều hơn 770 triệu đồng bao gồm cả gốc và lãi? 
A. 14 năm. B. 13 năm. C. 15 năm. D. 12 năm. 
Câu 24. Mặt phẳng ( AB 'C ') chia khối lăng trụ ABC.A' B 'C ' thành các khối đa diện nào? 
A. Một khối chóp tam giác và một khối chóp ngũ giác. 
B. Một khối chóp tam giác và một khối chóp tứ giác. 
C. Hai khối chóp tứ giác. 
D. Hai khối chóp tam giác.
pdf 25 trang ngocdiemd2 05/08/2023 2540
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Đề thi khảo sát chất lượng học kì 1 Toán Lớp 12 - Năm học 2022-2023 - Sở GD&ĐT Nam Định (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • pdfde_thi_khao_sat_chat_luong_hoc_ki_1_toan_lop_12_nam_hoc_2022.pdf

Nội dung text: Đề thi khảo sát chất lượng học kì 1 Toán Lớp 12 - Năm học 2022-2023 - Sở GD&ĐT Nam Định (Có đáp án)

  1. SỞ GIÁO D ỤC VÀ ĐÀO T ẠO ĐỀ THI KH ẢO S ÁT CH ẤT L ƯỢNG H ỌC K Ỳ I NAM ĐỊNH NĂM H ỌC 2022 – 2023 Môn: TOÁN – lớp 12 THPT ĐỀ CHÍNH TH ỨC (Th ời gian làm bài 90 phút) MÃ ĐỀ 202 Đề thi kh ảo sát g ồm 06 trang. Họ và tên h ọc sinh: Số báo danh: . Câu 1. Cho hàm s ố y= f( x ) xác định trên ℝ và có đạo hàm fx'( ) =( x − 1)2 xx( + 1 ) . Hàm s ố đã cho ngh ịch bi ến kho ảng nào d ưới đây? A. (0;1) . B. (1;+∞ ) . C. (−1;0 ) D. (−∞; − 1) . Câu 2. Cho hàm s ố y= f( x ) có b ảng bi ến thiên nh ư sau: Tổng s ố ti ệm c ận đứ ng và ti ệm c ận ngang c ủa đồ th ị hàm s ố đã cho là A. 3 . B. 1. C. 4 . D. 2 . Câu 3. Bất ph ươ ng trình 3x −2 < 27 có bao nhiêu nghi ệm nguyên d ươ ng? A. 3. B. 4 . C. 5. D. Vô s ố. Câu 4. Hình nào d ưới đây không ph ải là hình đa di ện? A. B. C. D. 2x + 1 Câu 5. Tiệm c ận ngang c ủa đồ th ị hàm s ố y = là đường th ẳng có ph ươ ng trình 2x − 1 1 A. y = − 1. B. y = 1. C. y = 2 . D. y = . 2 Câu 6. Cho hàm s ố y= f( x ) xác định trên ℝ và có b ảng xét d ấu c ủa f'( x ) nh ư sau: Hàm s ố đã cho có bao nhiêu điểm c ực tr ị? A. 1. B. 3 . C. 2 . D. 4 . Câu 7. Hàm s ố y=log( 3 x − 2 − x 2 ) đồng bi ến trên kho ảng 3  3  3  A. −∞ ;  . B. (−∞; +∞ ) . C. 1;  . D. ;2  . 2  2  2  2x + 3 Câu 8. Tâm đối x ứng c ủa đồ th ị hàm s ố y = là điểm có t ọa độ là 1− x A. (2;1 ) . B. (1;2 ) . C. (1;− 2 ) . D. (−2;1 ) . Mã đề 202 - trang 1/6
  2. Câu 9. Bác Vi ệt g ửi 300 tri ệu đồ ng vào m ột ngân hàng v ới lãi su ất 7%/n ăm. Bi ết r ằng n ếu không rút ti ền ra kh ỏi ngân hàng thì c ứ sau m ỗi n ăm s ố ti ền lãi s ẽ được nh ập vào g ốc để tính lãi cho n ăm ti ếp theo. Gi ả s ử trong su ốt th ời gian g ửi, lãi su ất không thay đổ i và bác Vi ệt không rút ti ền ra. Hỏi sau ít nh ất bao nhiêu n ăm bác Vi ệt nh ận được s ố ti ền nhiều hơn 770 tri ệu đồ ng bao gồm c ả g ốc và lãi? A. 14 n ăm. B. 13 n ăm. C. 15 n ăm. D. 12 n ăm. Câu 10. Cho kh ối nón có th ể tích b ằng 16 π cm 3 và chi ều cao b ằng 3cm . Bán kính đáy c ủa kh ối nón đã cho bằng 4 3 16 A. 8cm . B. 4cm . C. cm . D. cm . 3 3 Câu 11. Cho hàm s ố y= f( x ) có b ảng bi ến thiên nh ư sau: Giá tr ị c ực ti ểu c ủa hàm s ố đã cho b ằng A. −1. B. 3 . C. 0 . D. −2 . Câu 12. Đồ th ị c ủa hàm s ố nào d ưới đây có d ạng nh ư đường cong trong hình vẽ? A. y= x4 −4 x 2 − 2 . B. y=− x4 +4 x 2 − 2 . C. y=− x3 +3 x − 1 . D. y= x3 −3 x − 1 . Câu 13. Bi ết t ổng s ố cạnh và m ặt c ủa m ột kh ối chóp là 2023 , s ố mặt của kh ối chóp đó là A. 674 . B. 675 . C. 676 . D. 673 . Câu 14. Hàm s ố nào sau đây đồng bi ến trên ℝ ? x x   x A. B. C. 2 D. y = (0,5 ) . y= log 3 x . y =   . y = 2 .  e   ( ) Câu 15. Số nghi ệm c ủa ph ươ ng trình log3( 2x+=− 3) 2 log 3 ( x − 2 ) là A. 2 . B. 3 . C. 0 . D. 1. Câu 16. Cho hàm s ố y= f( x ) có b ảng bi ến thiên nh ư sau: Số nghi ệm th ực c ủa ph ươ ng trình 2f( x ) + 5 = 0 là A. 3. B. 2 . C. 1. D. 0 . Câu 17. Một hình nón bán kính đáy r và độ dài đường sinh l có di ện tích xung quanh được tính theo công th ức 1 A. S= π r2 l . B. S= 2π rl . C. S= π r2 l . D. S= π rl . xq 3 xq xq xq Mã đề 202 - trang 2/6
  3. Câu 18. Với m ọi s ố th ực d ươ ng a, b , x , y và a, b khác 1. Mệnh đề nào sau đây sai ? x A. log( xy) = log x + log y . B. log= logx − log y . a a a ay a a C. 1 1 D. log a = . logba .log a x= log b x . xlog a x Câu 19. Số giao điểm c ủa đồ th ị hàm s ố y= x 3 và đồ th ị hàm s ố y=2 x2 − x là A. 0 . B. 2 . C. 1. D. 3 . Câu 20. Cho hàm s ố y= f( x ) có b ảng bi ến thiên nh ư sau: Hàm s ố đã cho đồng biến trên kho ảng nào d ưới đây? A. (1;3 ) . B. (0;1 ) . C. (−1;1 ) . D. (−3; 0 ) . Câu 21. Cho hàm s ố b ậc ba y= f( x ) có đồ th ị nh ư hình v ẽ. Hàm s ố đã cho đạt giá tr ị nh ỏ nh ất trên đoạn [0;2 ] tại A. x = 0 . B. x = 2 . C. x =1. D. x = − 1. Câu 22. Trong không gian cho hình vuông ABCD cạnh a . Khi quay hình vuông đó xung quanh đường th ẳng ch ứa c ạnh AB thì đường g ấp khúc ADCB tạo thành m ột hình tr ụ tròn xoay. Di ện tích toàn ph ần c ủa hình tr ụ đó b ằng A. 4π a2 . B. 3π a2 . C. 2π a2 . D. π a2 . 1 Câu 23. Nghi ệm c ủa ph ươ ng trình 3x−1 = là 9 A. x = − 3. B. x = 2 . C. x = − 1. D. x = 3. Câu 24. Mặt ph ẳng ( AB' C ' ) chia kh ối l ăng tr ụ ABC.' A B ' C ' thành các kh ối đa di ện nào? A. Một kh ối chóp tam giác và m ột kh ối chóp ng ũ giác. B. Một kh ối chóp tam giác và m ột kh ối chóp tứ giác. C. Hai kh ối chóp t ứ giác. D. Hai kh ối chóp tam giác. Câu 25. Hình đa di ện 12 m ặt đều có bao nhiêu đỉnh? A. 24. B. 12 . C. 20 . D. 16 . Câu 26. Ph ươ ng trình log3 ( x − 1) = 2 có nghi ệm là A. x =10 . B. x = 6 . C. x = 9 . D. x = 7 . Câu 27. Một hình l ăng tr ụ có đáy là hình vuông, có th ể tích V = 32 , chi ều cao h = 2 . Độ dài của cạnh đáy bằng A. 6 . B. 12 . C. 4 3 . D. 4 . Câu 28. Một kh ối tr ụ có bán kính đáy r= 3 cm và chi ều cao h= 4 cm . Th ể tích c ủa kh ối tr ụ đó b ằng A. 45π cm 3 . B. 15π cm 2 . C. 36π cm 3 . D. 12π cm 3 . Mã đề 202 - trang 3/6
  4. π Câu 29. Tập xác định c ủa hàm s ố y=( x 3 − 27 ) là A. D = ℝ \{ 2 }. B. D = ℝ . C. D =(3; +∞ ). D. D =[3; +∞ ). Câu 30. 2 Số nghi ệm nguyên của b ất ph ươ ng trình log1 ( x − 1) + 3 ≥ 0 là 2 A. 3. B. vô s ố. C. 2 . D. 4 . Câu 31. Th ể tích c ủa kh ối chóp có di ện tích đáy S = 6 và chi ều cao h = 3 là A. V = 9. B. V = 6 . C. V =18 . D. V = 2 . Câu 32. Kh ối đa di ện đều lo ại {3;4 } là kh ối đa di ện có A. số đỉnh là 8 . B. số mặt là 6 . C. mỗi đỉnh là đỉnh chung c ủa đúng 3 m ặt. D. mỗi đỉnh là đỉnh chung c ủa đúng 4 m ặt. 1 Câu 33. 3   2 Cho log3 a = 2 và log 2 b = . Tính I=2log3 log 3() 3 a  + log 1 b . 2 2 2 3 5 1 A. I = . B. I = . C. I = 2 . D. I = . 2 2 2 Câu 34. Cho hình l ăng tr ụ đều ABC.' A B ' C ' bi ết AB= 2 a 2 , AC'= 6 a . Th ể tích kh ối l ăng tr ụ ABC.' A B ' C ' bằng 2a3 21 4a3 21 A. 2a3 21 . B. 4a3 21 . C. . D. . 3 3 Câu 35. Giá tr ị nh ỏ nh ất c ủa hàm s ố fx( ) = x4 − 20 x 2 trên đoạn [−1;4 ] bằng A. −64 . B. −19 . C. −100 . D. −99 . Câu 36. Cho khối l ăng tr ụ đứng ABC.' A B ' C ' có đáy là tam giác cân ABC với AB= AC = 2 a , BAC =120 ° , m ặt ph ẳng ( AB′ C ′ ) tạo v ới mặt đáy m ột góc 30 ° . Thể tích c ủa kh ối l ăng tr ụ ABC.' A B ' C ' là 9a3 4a3 A. V = . B. V = . C. V= a 3 . D. V= 3 a 3 . 8 3 Câu 37. Có bao nhiêu giá tr ị nguyên c ủa tham s ố m để hàm s ố y=ln( x2 − 2( mx −+ 1) 9 ) có t ập xác định là ℝ ? A. 3 . B. 4 . C. 5 . D. Vô s ố. Câu 38. Cho hình chóp t ứ giác đều S. ABCD . Gọi G là tr ọng tâm tam giác SAB , mặt phẳng (α ) qua C, G và song song v ới AB chia kh ối chóp S. ABCD thành hai kh ối đa di ện. Gọi V1 là th ể tích kh ối đa di ện ch ứa V 1 A , V2 là th ể tích kh ối đa di ện ch ứa S . Tỉ số bằng V2 4 3 5 2 A. . B. . C. . D. . 5 2 4 3 ax+ b Câu 39. Biết hàm s ố y = (v ới a, b , c là s ố th ực cho tr ước) có đồ th ị nh ư hình v ẽ sau: cx −1 Trong các s ố th ực a, b , c có bao nhiêu s ố d ươ ng? A. 0 . B. 3. C. 1. D. 2 . Mã đề 202 - trang 4/6
  5. Câu 10. Kh ối đa di ện đều lo ại {3;4 } là kh ối đa di ện có A. số đỉnh là 8 . B. số mặt là 6 . C. mỗi đỉnh là đỉnh chung c ủa đúng 3 m ặt. D. mỗi đỉnh là đỉnh chung của đúng 4 m ặt. Câu 11. Cho kh ối nón có th ể tích b ằng 16 π cm 3 và chi ều cao b ằng 3cm . Bán kính đáy c ủa kh ối nón đã cho b ằng 4 3 16 A. 8cm . B. cm . C. cm . D. 4cm . 3 3 Câu 12. Một kh ối tr ụ có bán kính đáy r= 3 cm và chi ều cao h= 4 cm . Th ể tích c ủa kh ối tr ụ đó b ằng A. 45π cm 3 . B. 15π cm 2 . C. 36π cm 3 . D. 12π cm 3 . Câu 13. Cho hàm s ố b ậc ba y= f( x ) có đồ th ị nh ư hình v ẽ. Hàm s ố đã cho đạt giá tr ị nh ỏ nh ất trên đoạn [0;2 ] tại A. x = 2 . B. x =1. C. x = − 1. D. x = 0 . Câu 14. Hình nào d ưới đây không ph ải là hình đa di ện? A. B. C. D. Câu 15. Trong không gian cho hình vuông ABCD cạnh a . Khi quay hình vuông đó xung quanh đường th ẳng ch ứa c ạnh AB thì đường g ấp khúc ADCB tạo thành m ột hình tr ụ tròn xoay. Di ện tích toàn ph ần c ủa hình tr ụ đó b ằng A. 4π a2 . B. 3π a2 . C. 2π a2 . D. π a2 . Câu 16. Th ể tích c ủa kh ối chóp có di ện tích đáy S = 6 và chi ều cao h = 3 là A. V = 9. B. V =18 . C. V = 2 . D. V = 6 . Câu 17. Bác Vi ệt g ửi 300 tri ệu đồ ng vào m ột ngân hàng v ới lãi su ất 7%/n ăm. Bi ết r ằng n ếu không rút ti ền ra kh ỏi ngân hàng thì c ứ sau m ỗi n ăm s ố ti ền lãi s ẽ được nh ập vào g ốc để tính lãi cho n ăm ti ếp theo. Gi ả s ử trong su ốt th ời gian gửi, lãi su ất không thay đổi và bác Vi ệt không rút ti ền ra. Hỏi sau ít nh ất bao nhiêu n ăm bác Vi ệt nh ận được s ố ti ền nhi ều h ơn 770 tri ệu đồ ng bao g ồm c ả g ốc và lãi? A. 12 n ăm. B. 13 n ăm. C. 15 n ăm. D. 14 n ăm. Câu 18. Một hình nón bán kính đáy r và độ dài đường sinh l có di ện tích xung quanh được tính theo công th ức 1 A. S= π r2 l . B. S= π rl . C. S= 2π rl . D. S= π r2 l . xq 3 xq xq xq π Câu 19. Tập xác định c ủa hàm s ố y=( x 3 − 27 ) là A. D =[3; +∞ ). B. D = ℝ \{ 2 }. C. D = ℝ . D. D =(3; +∞ ). Câu 20. Cho hàm s ố y= f( x ) có b ảng bi ến thiên nh ư sau: Hàm s ố đã cho đồng bi ến trên kho ảng nào d ưới đây? A. (1;3 ) . B. (0;1 ) . C. (−1;1 ) . D. (−3; 0 ) . Mã đề 206 - trang 2/6
  6. Câu 21. Với m ọi s ố th ực d ươ ng a, b , x , y và a, b khác 1. Mệnh đề nào sau đây sai ? A. 1 1 B. log a = . loga( xy) = log a x + log a y . xlog a x x C. log= logx − log y . D. loga .log x= log x . ay a a b a b 2x + 1 Câu 22. Tiệm c ận ngang c ủa đồ th ị hàm s ố y = là đường thẳng có ph ươ ng trình 2x − 1 1 A. y = − 1. B. y = 1. C. y = 2 . D. y = . 2 Câu 23. Cho hàm s ố y= f( x ) có b ảng bi ến thiên nh ư sau: Số nghi ệm th ực c ủa ph ươ ng trình 2f( x ) + 5 = 0 là A. 3. B. 2 . C. 1. D. 0 . Câu 24. Mặt ph ẳng ( AB' C ' ) chia kh ối l ăng tr ụ ABC.' A B ' C ' thành các kh ối đa di ện nào? A. Một kh ối chóp tam giác và m ột kh ối chóp t ứ giác. B. Hai kh ối chóp t ứ giác. C. Hai kh ối chóp tam giác. D. Một kh ối chóp tam giác và m ột kh ối chóp ng ũ giác. Câu 25. Một hình l ăng tr ụ có đáy là hình vuông, có th ể tích V = 32 , chi ều cao h = 2 . Độ dài của cạnh đáy bằng A. 4 3 . B. 4 . C. 6 . D. 12 . Câu 26. Bất ph ươ ng trình 3x −2 < 27 có bao nhiêu nghi ệm nguyên d ươ ng? A. Vô s ố. B. 3 . C. 4 . D. 5. Câu 27. Hàm s ố y=log( 3 x − 2 − x 2 ) đồng bi ến trên kho ảng 3  3  3  A. −∞ ;  . B. (−∞; +∞ ) . C. 1;  . D. ;2  . 2  2  2  1 Câu 28. Nghi ệm c ủa ph ươ ng trình 3x−1 = là 9 A. x = − 3. B. x = 2 . C. x = − 1. D. x = 3. Câu 29. Cho hàm s ố y= f( x ) có b ảng bi ến thiên nh ư sau: Giá tr ị c ực ti ểu c ủa hàm s ố đã cho b ằng A. −2 . B. −1. C. 3 . D. 0 . Câu 30. Bi ết t ổng s ố cạnh và m ặt c ủa m ột kh ối chóp là 2023 , s ố mặt của khối chóp đó là A. 676 . B. 673 . C. 674 . D. 675 . 1 Câu 31. 3   2 Cho log3 a = 2 và log 2 b = . Tính I=2log3 log 3() 3 a  + log 1 b . 2 2 2 3 5 1 A. I = . B. I = . C. I = 2 . D. I = . 2 2 2 Mã đề 206 - trang 3/6
  7. Câu 32. Ph ươ ng trình log3 ( x − 1) = 2 có nghi ệm là A. x = 9 . B. x = 7 . C. x =10 . D. x = 6 . Câu 33. Cho hàm s ố y= f( x ) xác định trên ℝ và có b ảng xét d ấu c ủa f'( x ) nh ư sau: Hàm s ố đã cho có bao nhiêu điểm c ực tr ị? A. 4 . B. 3 . C. 2 . D. 1. Câu 34. Số nghi ệm c ủa ph ươ ng trình log3( 2x+=− 3) 2 log 3 ( x − 2 ) là A. 3. B. 0 . C. 1. D. 2 . 2x + 3 Câu 35. Tâm đối x ứng c ủa đồ th ị hàm s ố y = là điểm có t ọa độ là 1− x A. (1;− 2 ) . B. (−2;1 ) . C. (2;1 ) . D. (1;2 ) . 1 1 2  2022 Câu 36. ố ị ủ ể ứ      Cho hàm s f() x = 1− 2 x . Giá tr c a bi u th c Sf= + f   ++ f   là 5+ 1 2023  2023   2023  A. 2022 . B. 1011 . C. 2022 . D. 2023 . x x Câu 37. Cho ph ươ ng trình ()m+23( − 5) + m .2x ++( 3 5) = 0 , v ới m là tham s ố. Tìm t ất c ả các giá tr ị của tham s ố m để ph ươ ng trình đã cho có nghi ệm x∈( −∞ ;0 ].  3      A. m ∈( −2;2 − 2 3 . B. m∈ −;2 − 2 3  . C. m ∈2 − 2 3;2 . D. m ∈ −2;2 − 2 3 .  2      Câu 38. Có bao nhiêu giá tr ị nguyên c ủa tham s ố m để hàm s ố y=ln( x2 − 2( mx −+ 1) 9 ) có t ập xác định là ℝ ? A. 5 . B. 3 . C. 4 . D. Vô s ố. Câu 39. Cho kh ối l ăng tr ụ đứng ABC.' A B ' C ' có đáy là tam giác cân ABC với AB= AC = 2 a , BAC =120 ° , m ặt ph ẳng ( AB′ C ′ ) tạo v ới mặt đáy m ột góc 30 ° . Thể tích c ủa kh ối l ăng tr ụ ABC.' A B ' C ' là 9a3 4a3 A. V = . B. V = . C. V= a 3 . D. V= 3 a 3 . 8 3 Câu 40. Cắt hình nón b ởi m ặt ph ẳng đi qua đỉ nh c ủa hình nón và t ạo v ới m ặt ph ẳng ch ứa đáy hình nón m ột góc 60 0 ta được thi ết di ện là tam giác vuông có di ện tích là 8cm 2 . Tính th ể tích V của kh ối nón được gi ới hạn b ởi hình nón đó. 14 2 π 10 6 π A. V= cm 3. B. V= 142π cm 3 . C. V= cm 3. D. V=10 6π cm 3 . 3 3 Câu 41. Cho hình chóp t ứ giác đều S. ABCD . Gọi G là tr ọng tâm tam giác SAB , mặt ph ẳng (α ) qua C, G và song song v ới AB chia kh ối chóp S. ABCD thành hai kh ối đa di ện. Gọi V1 là th ể tích kh ối đa di ện ch ứa V 1 A , V2 là th ể tích kh ối đa di ện ch ứa S . Tỉ số bằng V2 2 4 3 5 A. . B. . C. . D. . 3 5 2 4 9− 2x − 1 Câu 42. Có bao nhiêu giá tr ị nguyên c ủa tham s ố m thu ộc đoạn [−20;20 ] để hàm s ố y = 2 9− 2 x + m đồng bi ến trên kho ảng (−8;0 )? A. 17 . B. 18 . C. 15 . D. 16 . Mã đề 206 - trang 4/6
  8. ax+ b Câu 43. Bi ết hàm s ố y = (v ới a, b , c là s ố th ực cho tr ước) có đồ th ị nh ư hình v ẽ sau: cx −1 Trong các s ố th ực a, b , c có bao nhiêu s ố d ươ ng? A. 0 . B. 3. C. 1. D. 2 . 2023 Câu 44. Cho hàm s ố f() x = . Có tất c ả bao nhiêu giá tr ị nguyên c ủa tham s ố m∈[ − 10;10 ] 4x2 + 2023 − 2 x   để ph ươ ng trình f()log(3 mx ). f 2log( 1 x + 1)  = 2023 có hai nghi ệm phân bi ệt? 3  A. 5. B. 10 . C. 6 . D. 7 . Câu 45. Cho f( x ) là đa th ức b ậc ba, bi ết hàm s ố y= fx'( 2 − x + 1 ) có đồ th ị là đường cong trong hình v ẽ. Hỏi hàm s ố y= f( x 2 +3 − 2 ) có bao nhiêu điểm cực đạ i? A. 5. B. 3. C. 1. D. 2. Câu 46. Cho khối chóp S. ABC có AB= a, AC = a 3 và BAC = 90 0 , SA vuông góc v ới m ặt ph ẳng đáy. Gọi M, N lần l ượt là hình chi ếu c ủa A trên SB và SC . Bi ết góc gi ữa hai m ặt ph ẳng ( ABC ) và ( AMN ) bằng 45 °. Th ể tích c ủa kh ối chóp A. BCNM bằng 10a3 3 19a3 3 38a3 3 19a3 3 A. . B. . C. . D. . 35 70 105 105 Câu 47. Cho hàm s ố fxaxa( ) =−−( 3) ln( x2 + 3 x ) với a là tham s ố th ực. Bi ết r ằng n ếu maxf( x) = f ( 2 ) []1;3 thì min f( x) = m . Kh ẳng định nào sau đây đúng? []1;3 A. m ∈ (6;7 ) . B. m ∈ (7;8 ) . C. m ∈ (8;9 ) . D. m ∈ (9;10 ) . Câu 48. Cho hàm s ố y= f( x ) xác định trên ℝ và có b ảng bi ến thiên nh ư sau: Số giao điểm c ủa đường th ẳng y =1 và đồ th ị hàm s ố yxfx=2 2( ) +( x 2 − 1) fx( ) bằng A. 5. B. 4. C. 6. D. 3. Mã đề 206 - trang 5/6
  9. Câu 49. Cho hàm s ố đa th ức b ậc ba y= f( x ) có hai điểm c ực tr ị x = 0 và x = 3. Hàm s ố y= g( x ) là hàm đa th ức b ậc b ốn có đồ th ị là đường cong trong hình v ẽ. Có bao nhiêu giá tr ị nguyên d ươ ng c ủa tham số m để hàm s ố y= fgx( ( ) + m ) có đúng 7 điểm c ực tr ị? A. 6 . B. 3. C. 5. D. 4 . Câu 50. Xét hai số th ực x, y th ỏa mãn ( xyy22++)(4 −− 4 xx 22) =+ 12 . Gọi S là t ập h ợp các giá tr ị của tham s ố m để bi ểu th ức P= x3 +3 y 2 − m có giá tr ị l ớn nh ất b ằng 20. Tổng các ph ần t ử c ủa tập S bằng A. 4. B. 36. C. −24. D. 8. HẾT Mã đề 206 - trang 6/6
  10. SỞ GIÁO D ỤC VÀ ĐÀO T ẠO ĐỀ THI KH ẢO S ÁT CH ẤT L ƯỢNG H ỌC K Ỳ I NAM ĐỊNH NĂM H ỌC 2022 – 2023 Môn: TOÁN – lớp 12 THPT ĐỀ CHÍNH TH ỨC (Th ời gian làm bài 90 phút) MÃ ĐỀ 208 Đề thi kh ảo sát g ồm 06 trang. Họ và tên h ọc sinh: Số báo danh: . 1 Câu 1. Nghi ệm c ủa ph ươ ng trình 3x−1 = là 9 A. x = − 1. B. x = 3. C. x = − 3. D. x = 2 . Câu 2. Cho hàm s ố y= f( x ) xác định trên ℝ và có b ảng xét d ấu c ủa f'( x ) nh ư sau: Hàm s ố đã cho có bao nhiêu điểm c ực tr ị? A. 2 . B. 1. C. 4 . D. 3 . Câu 3. Cho hình l ăng tr ụ đều ABC.' A B ' C ' bi ết AB= 2 a 2 , AC'= 6 a . Th ể tích kh ối l ăng tr ụ ABC.' A B ' C ' bằng 2a3 21 4a3 21 A. 4a3 21 . B. . C. . D. 2a3 21 . 3 3 Câu 4. Hàm s ố y=log( 3 x − 2 − x 2 ) đồng bi ến trên kho ảng 3  3  3  A. ;2  . B. −∞ ;  . C. (−∞; +∞ ) . D. 1;  . 2  2  2  Câu 5. Trong không gian cho hình vuông ABCD cạnh a . Khi quay hình vuông đó xung quanh đường th ẳng ch ứa c ạnh AB thì đường g ấp khúc ADCB tạo thành m ột hình tr ụ tròn xoay. Di ện tích toàn ph ần của hình tr ụ đó b ằng A. π a2 . B. 3π a2 . C. 2π a2 . D. 4π a2 . Câu 6. Một kh ối tr ụ có bán kính đáy r= 3 cm và chi ều cao h= 4 cm . Th ể tích c ủa kh ối tr ụ đó b ằng A. 45π cm 3 . B. 15πcm 2 . C. 36π cm 3 . D. 12π cm 3 . Câu 7. Cho hàm s ố y= f( x ) có b ảng bi ến thiên nh ư sau: Hàm s ố đã cho đồng bi ến trên kho ảng nào dưới đây? A. (1;3 ) . B. (0;1 ) . C. (−1;1 ) . D. (−3; 0 ) . Mã đề 208 - trang 1/6
  11. Câu 8. Đồ th ị c ủa hàm s ố nào d ưới đây có d ạng nh ư đường cong trong hình vẽ? A. y= x3 −3 x − 1 . B. y= x4 −4 x 2 − 2 . C. y=− x4 +4 x 2 − 2 . D. y=− x3 +3 x − 1 . Câu 9. Cho hàm s ố b ậc ba y= f( x ) có đồ th ị nh ư hình v ẽ. Hàm s ố đã cho đạt giá tr ị nh ỏ nh ất trên đoạn [0;2 ] tại A. x = 2 . B. x =1. C. x = − 1. D. x = 0 . Câu 10. Cho hàm s ố y= f( x ) có b ảng bi ến thiên nh ư sau: Giá tr ị c ực ti ểu c ủa hàm s ố đã cho b ằng A. −2 . B. −1. C. 3 . D. 0 . Câu 11. Cho hàm s ố y= f( x ) xác định trên ℝ và có đạo hàm fx'( ) =( x − 1)2 xx( + 1 ) . Hàm s ố đã cho ngh ịch bi ến kho ảng nào d ưới đây? A. (0;1) . B. (1;+∞ ) . C. (−1;0 ) D. (−∞; − 1) . Câu 12. Số giao điểm c ủa đồ th ị hàm s ố y= x 3 và đồ th ị hàm s ố y=2 x2 − x là A. 0 . B. 1. C. 3 . D. 2 . 1 Câu 13. 3   2 Cho log3 a = 2 và log 2 b = . Tính I=2log3 log 3() 3 a  + log 1 b . 2 2 2 3 5 1 A. I = . B. I = . C. I = 2 . D. I = . 2 2 2 Câu 14. Một hình nón bán kính đáy r và độ dài đường sinh l có di ện tích xung quanh được tính theo công th ức 1 A. S= π r2 l . B. S= π rl . C. S= 2π rl . D. S= π r2 l . xq 3 xq xq xq Câu 15. Hàm s ố nào sau đây đồng bi ến trên ℝ ? x   x x A. 2 B. C. D. y =   . y = 2 . y = (0,5 ) . y= log 3 x .  e   ( ) Câu 16. Hình đa di ện 12 m ặt đều có bao nhiêu đỉnh? A. 20 . B. 16 . C. 24. D. 12 . Mã đề 208 - trang 2/6
  12. Câu 17. Bi ết t ổng s ố cạnh và m ặt c ủa m ột kh ối chóp là 2023 , s ố mặt của kh ối chóp đó là A. 674 . B. 675 . C. 676 . D. 673 . Câu 18. 2 Số nghi ệm nguyên của b ất ph ươ ng trình log1 ( x − 1) + 3 ≥ 0 là 2 A. 3. B. vô s ố. C. 2 . D. 4 . Câu 19. Th ể tích c ủa kh ối chóp có di ện tích đáy S = 6 và chi ều cao h = 3 là A. V = 2 . B. V = 9. C. V = 6 . D. V =18 . π Câu 20. Tập xác định c ủa hàm s ố y=( x 3 − 27 ) là A. D =[3; +∞ ). B. D = ℝ \{ 2 }. C. D = ℝ . D. D =(3; +∞ ). Câu 21. Kh ối đa di ện đều lo ại {3;4 } là kh ối đa di ện có A. mỗi đỉnh là đỉnh chung c ủa đúng 4 m ặt. B. số đỉnh là 8 . C. số mặt là 6 . D. mỗi đỉnh là đỉnh chung c ủa đúng 3 m ặt. Câu 22. Mặt ph ẳng ( AB' C ' ) chia kh ối l ăng tr ụ ABC.' A B ' C ' thành các kh ối đa di ện nào? A. Một kh ối chóp tam giác và m ột kh ối chóp t ứ giác. B. Hai kh ối chóp t ứ giác. C. Hai kh ối chóp tam giác. D. Một kh ối chóp tam giác và m ột kh ối chóp ng ũ giác. Câu 23. Bất ph ươ ng trình 3x −2 < 27 có bao nhiêu nghi ệm nguyên d ươ ng? A. Vô s ố. B. 3 . C. 4 . D. 5. Câu 24. Cho hàm s ố y= f( x ) có b ảng bi ến thiên nh ư sau: Tổng s ố ti ệm c ận đứ ng và ti ệm c ận ngang c ủa đồ th ị hàm s ố đã cho là A. 4 . B. 2 . C. 3 . D. 1. Câu 25. Với m ọi s ố th ực d ươ ng a, b , x , y và a, b khác 1. Mệnh đề nào sau đây sai ? x A. log( xy) = log x + log y . B. log= logx − log y . a a a ay a a C. 1 1 D. log a = . logba .log a x= log b x . xlog a x 2x + 3 Câu 26. Tâm đối x ứng c ủa đồ th ị hàm s ố y = là điểm có t ọa độ là 1− x A. (1;2 ) . B. (−2;1 ) . C. (2;1 ) . D. (1;− 2 ) . 2x + 1 Câu 27. Tiệm c ận ngang c ủa đồ th ị hàm s ố y = là đường th ẳng có ph ươ ng trình 2x − 1 1 A. y = − 1. B. y = 1. C. y = 2 . D. y = . 2 Câu 28. Một hình l ăng tr ụ có đáy là hình vuông, có th ể tích V = 32 , chi ều cao h = 2 . Độ dài của cạnh đáy bằng A. 6 . B. 12 . C. 4 3 . D. 4 . Câu 29. Cho kh ối nón có th ể tích b ằng 16 π cm 3 và chi ều cao b ằng 3cm . Bán kính đáy c ủa kh ối nón đã cho bằng 4 3 16 A. 8cm . B. cm . C. cm . D. 4cm . 3 3 Câu 30. Ph ươ ng trình log3 ( x − 1) = 2 có nghi ệm là A. x = 6 . B. x = 9 . C. x = 7 . D. x =10 . Mã đề 208 - trang 3/6
  13. Câu 31. Bác Vi ệt g ửi 300 tri ệu đồ ng vào một ngân hàng v ới lãi su ất 7%/n ăm. Bi ết r ằng n ếu không rút ti ền ra kh ỏi ngân hàng thì c ứ sau m ỗi n ăm s ố ti ền lãi s ẽ được nh ập vào g ốc để tính lãi cho n ăm ti ếp theo. Gi ả s ử trong su ốt th ời gian g ửi, lãi su ất không thay đổ i và bác Vi ệt không rút ti ền ra. Hỏi sau ít nh ất bao nhiêu n ăm bác Vi ệt nh ận được s ố ti ền nhi ều h ơn 770 tri ệu đồ ng bao g ồm c ả g ốc và lãi? A. 14 n ăm. B. 13 n ăm. C. 15 n ăm. D. 12 n ăm. Câu 32. Giá tr ị nh ỏ nh ất c ủa hàm s ố fx( ) = x4 − 20 x 2 trên đoạn [−1;4 ] bằng A. −100 . B. −99 . C. −64 . D. −19 . Câu 33. Cho hàm s ố y= f( x ) có b ảng bi ến thiên nh ư sau: Số nghi ệm th ực c ủa ph ươ ng trình 2f( x ) + 5 = 0 là A. 3. B. 1. C. 0 . D. 2 . Câu 34. Số nghi ệm c ủa ph ươ ng trình log3( 2x+=− 3) 2 log 3 ( x − 2 ) là A. 0 . B. 1. C. 2 . D. 3. Câu 35. Hình nào d ưới đây không ph ải là hình đa di ện? A. B. C. D. ax+ b Câu 36. Bi ết hàm s ố y = (v ới a, b , c là s ố th ực cho tr ước) có đồ th ị nh ư hình v ẽ sau: cx −1 Trong các s ố th ực a, b , c có bao nhiêu s ố d ươ ng? A. 1. B. 0 . C. 2 . D. 3. x x Câu 37. Cho ph ươ ng trình ()m+23( − 5) + m .2x ++( 3 5) = 0 , v ới m là tham s ố. Tìm t ất c ả các giá tr ị của tham s ố m để ph ươ ng trình đã cho có nghi ệm x∈( −∞ ;0 ].  3      A. m ∈( −2;2 − 2 3 . B. m∈ −;2 − 2 3  . C. m ∈2 − 2 3;2 . D. m ∈ −2;2 − 2 3 .  2      Câu 38. Cho kh ối l ăng tr ụ đứng ABC.' A B ' C ' có đáy là tam giác cân ABC với AB= AC = 2 a , BAC =120 ° , m ặt phẳng ( AB′ C ′ ) tạo v ới mặt đáy m ột góc 30 ° . Thể tích c ủa kh ối l ăng tr ụ ABC.' A B ' C ' là 4a3 9a3 A. V = . B. V= a 3 . C. V= 3 a 3 . D. V = . 3 8 Mã đề 208 - trang 4/6
  14. 9− 2x − 1 Câu 39. Có bao nhiêu giá tr ị nguyên c ủa tham s ố m thu ộc đoạn [−20;20 ] để hàm s ố y = 2 9− 2 x + m đồng bi ến trên kho ảng (−8;0 )? A. 15 . B. 16 . C. 17 . D. 18 . Câu 40. Có bao nhiêu giá tr ị nguyên c ủa tham s ố m để hàm s ố y=ln( x2 − 2( mx −+ 1) 9 ) có t ập xác định là ℝ ? A. 4 . B. 5 . C. Vô s ố. D. 3 . 1 1 2  2022 Câu 41. ố ị ủ ể ứ      Cho hàm s f() x = 1− 2 x . Giá tr c a bi u th c Sf= + f   ++ f   là 5+ 1 2023  2023   2023  A. 2022 . B. 1011 . C. 2022 . D. 2023 . Câu 42. Cho hình chóp tứ giác đều S. ABCD . Gọi G là tr ọng tâm tam giác SAB , mặt ph ẳng (α ) qua C, G và song song v ới AB chia kh ối chóp S. ABCD thành hai kh ối đa di ện. Gọi V1 là th ể tích kh ối đa di ện ch ứa V 1 A , V2 là th ể tích kh ối đa di ện ch ứa S . Tỉ số bằng V2 2 4 3 5 A. . B. . C. . D. . 3 5 2 4 Câu 43. Cắt hình nón b ởi m ặt ph ẳng đi qua đỉ nh c ủa hình nón và t ạo v ới m ặt ph ẳng ch ứa đáy hình nón m ột góc 60 0 ta được thi ết di ện là tam giác vuông có di ện tích là 8cm 2 . Tính th ể tích V của kh ối nón được gi ới hạn b ởi hình nón đó. 10 6 π 14 2 π A. V= cm 3. B. V=10 6π cm 3 . C. V= cm 3. D. V= 142π cm 3 . 3 3 Câu 44. Cho kh ối chóp S. ABC có AB= a, AC = a 3 và BAC = 90 0 , SA vuông góc v ới m ặt ph ẳng đáy. Gọi M, N lần l ượt là hình chi ếu c ủa A trên SB và SC . Bi ết góc gi ữa hai m ặt ph ẳng ( ABC ) và ( AMN ) bằng 45 °. Th ể tích c ủa kh ối chóp A. BCNM bằng 19a3 3 19a3 3 38a3 3 10a3 3 A. . B. . C. . D. . 105 70 105 35 Câu 45. Cho hàm s ố fxaxa( ) =−−( 3) ln( x2 + 3 x ) với a là tham s ố th ực. Bi ết r ằng n ếu maxf( x) = f ( 2 ) []1;3 thì min f( x) = m . Kh ẳng định nào sau đây đúng? []1;3 A. m ∈ (6;7 ) . B. m ∈ (7;8 ) . C. m ∈ (8;9 ) . D. m ∈ (9;10 ) . Câu 46. Cho hàm s ố y= f( x ) xác định trên ℝ và có b ảng bi ến thiên nh ư sau: Số giao điểm c ủa đường th ẳng y =1 và đồ th ị hàm s ố yxfx=2 2( ) +( x 2 − 1) fx( ) bằng A. 3. B. 5. C. 4. D. 6. Câu 47. Xét hai s ố th ực x, y th ỏa mãn ( xyy22++)(4 −− 4 xx 22) =+ 12 . Gọi S là t ập h ợp các giá tr ị của tham s ố m để bi ểu th ức P= x3 +3 y 2 − m có giá tr ị l ớn nh ất b ằng 20. Tổng các ph ần t ử c ủa t ập S bằng A. −24. B. 8. C. 4. D. 36. Mã đề 208 - trang 5/6
  15. Câu 48. Cho hàm s ố đa th ức b ậc ba y= f( x ) có hai điểm c ực tr ị x = 0 và x = 3. Hàm s ố y= g( x ) là hàm đa th ức b ậc b ốn có đồ th ị là đường cong trong hình v ẽ. Có bao nhiêu giá tr ị nguyên d ươ ng c ủa tham s ố m để hàm s ố y= fgx( ( ) + m ) có đúng 7 điểm c ực tr ị? A. 6 . B. 3. C. 5. D. 4 . 2023 Câu 49. Cho hàm s ố f() x = . Có tất c ả bao nhiêu giá tr ị nguyên c ủa tham s ố m∈[ − 10;10 ] 4x2 + 2023 − 2 x   để ph ươ ng trình f()log(3 mx ). f 2log( 1 x + 1)  = 2023 có hai nghi ệm phân bi ệt? 3  A. 10 . B. 6 . C. 7 . D. 5. Câu 50. Cho f( x ) là đa th ức b ậc ba, bi ết hàm s ố y= fx'( 2 − x + 1 ) có đồ th ị là đường cong trong hình v ẽ. Hỏi hàm s ố y= f( x 2 +3 − 2 ) có bao nhiêu điểm c ực đạ i? A. 1. B. 5. C. 2. D. 3. HẾT Mã đề 208 - trang 6/6
  16. SỞ GIÁO D ỤC VÀ ĐÀO T ẠO THI KH ẢO S ÁT CH ẤT L ƯỢNG H ỌC K Ỳ I NAM ĐỊNH NĂM H ỌC 2022-2023 HƯỚNG D ẪN CH ẤM MÔN TOÁN LỚP 12 Chú ý: Mỗi câu tr ắc nghi ệm đúng 0,2 điểm. Điểm toàn bài không làm tròn. MÃ 202 MÃ 204 MÃ 206 MÃ 208 1 C 1 D 1 A 1 A 2 A 2 A 2 B 2 C 3 B 3 A 3 A 3 A 4 D 4 A 4 C 4 D 5 B 5 A 5 C 5 D 6 D 6 B 6 B 6 C 7 C 7 A 7 B 7 A 8 C 8 D 8 B 8 C 9 A 9 D 9 B 9 B 10 B 10 D 10 D 10 B 11 A 11 C 11 D 11 C 12 B 12 D 12 C 12 D 13 B 13 D 13 B 13 D 14 D 14 B 14 D 14 B 15 D 15 D 15 A 15 B 16 B 16 B 16 D 16 A 17 D 17 D 17 D 17 B 18 C 18 D 18 B 18 D 19 B 19 A 19 D 19 C 20 A 20 C 20 A 20 D 21 C 21 C 21 A 21 A 22 A 22 B 22 B 22 A 23 C 23 B 23 B 23 C 24 B 24 A 24 A 24 C 25 C 25 B 25 B 25 C 26 A 26 C 26 C 26 D 27 D 27 C 27 C 27 B 28 C 28 A 28 C 28 D 29 C 29 B 29 B 29 D 30 D 30 D 30 D 30 D 31 B 31 C 31 D 31 A 32 D 32 A 32 C 32 A 33 D 33 B 33 A 33 D 34 B 34 C 34 C 34 B 35 C 35 B 35 A 35 C 36 C 36 C 36 B 36 C 37 C 37 C 37 A 37 A 38 A 38 B 38 A 38 B 39 D 39 C 39 C 39 A 40 A 40 C 40 C 40 B 41 B 41 B 41 B 41 B 42 D 42 D 42 C 42 B 43 A 43 A 43 D 43 A 44 A 44 C 44 C 44 A 45 B 45 D 45 D 45 A 46 B 46 A 46 D 46 B 47 A 47 A 47 A 47 C 48 D 48 B 48 A 48 D 49 A 49 B 49 D 49 B 50 A 50 A 50 A 50 C HẾT