Đề thi khảo sát chất lượng học kì 2 môn Toán Lớp 12 - Năm học 2022-2023 - Sở GD&ĐT Nam Định (Có đáp án)

Câu 17: Điểm M trong hình vẽ bên là điểm biểu diễn của số phức z . Tìm phần thực và phần ảo 
của số phức z. 

A. Phần thực là -4 và phần ảo là 3. B. Phần thực là 3 và phần ảo là -4i. 
C. Phần thực là 3 và phần ảo là -4. D. Phần thực là -4 và phần ảo là 3i. 

Câu 35: Trong mặt phẳng Oxy , biết rằng tập hợp các điểm biểu diễn số phức z thỏa mãn 
lz-2+4il = 5 là một đường tròn. Tọa độ tâm của đường tròn đó là 
A. (-1;2). B. (-2;4). C. (1;-2). D. (2;-4). 

pdf 26 trang ngocdiemd2 05/08/2023 1760
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Đề thi khảo sát chất lượng học kì 2 môn Toán Lớp 12 - Năm học 2022-2023 - Sở GD&ĐT Nam Định (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • pdfde_thi_khao_sat_chat_luong_hoc_ki_2_mon_toan_lop_12_nam_hoc.pdf

Nội dung text: Đề thi khảo sát chất lượng học kì 2 môn Toán Lớp 12 - Năm học 2022-2023 - Sở GD&ĐT Nam Định (Có đáp án)

  1. SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐỀ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG HỌC KỲ II NAM ĐỊNH NĂM HỌC 2022 – 2023 Môn: TOÁN – lớp 12 THPT ĐỀ CHÍNH THỨC (Thời gian làm bài: 90 phút) MÃ ĐỀ: 202 Đề gồm 06 trang. Họ và tên học sinh: Số báo danh: . 31x Câu 1: Đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y là 31x 1 1 A. y . B. y 1. C. y . D. y 1. 3 3 Câu 2: Cho hàm số y f x có bảng xét dấu của đạo hàm như sau: x 3 0 3 y 0 0 0 Số điểm cực tiểu của hàm số đã cho là A. 1. B. 2 . C. 4 . D. 3 . Câu 3: Cho hàm bậc bốn có đồ thị như hình vẽ bên. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. 2;3 . B. 3;2 . C. ;2 . D. ;0 . Câu 4: Cho hàm Cho hàm số bậc ba có đồ thị như hình vẽ bên. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình f x m có 3 nghiệm phân biệt? A. 5 . B. 4 . C. 3 . D. 2 . Câu 5: Trên khoảng 0; , đạo hàm của hàm số yx log5 là 1 1 A. y . B. y . x xln 5 Mã đề 202 - trang 1/6
  2. ln 5 1 C. y . D. y . x xln 5 3 Câu 6: Đặt log 3 a , khi đó log bằng 2 2 16 a 1 A. a 4 . B. 41 a . C. . D. a 1 . 4 4 Câu 7: Giá trị của biểu thức 9log3 2 bằng 2 A. 2 . B. 2 . C. . D. 22. 2 Câu 8: Tập nghiệm của bất phương trình 3x 1 27 là A. ;2. B. 2; . C. 2; . D. ;2 . Câu 9: Họ nguyên hàm của hàm số f x cos2 x x là x2 x2 A. sin 2xC . B. sin 2xC . 2 2 1 x2 1 x2 C. sin 2xC . D. sin 2xC . 22 22 1 4 4 Câu 10: Cho 2f x d x 2 và f x d5 x , khi đó f x d x bằng 0 1 0 A. 3 . B. 7 . C. 6 . D. 3 . Câu 11: Có bao nhiêu cách sắp xếp 5 học sinh thành một hàng ngang? A. 5. B. 5.5 C. 5!. D. 25. Câu 12: Trong các số phức sau, số phức nào là số thuần ảo? A. 1.i B. 3.i C. 2. D. 5. Câu 13: Điểm M trong hình vẽ bên là điểm biểu diễn của số phức z . Tìm phần thực và phần ảo của số phức z. A. Phần thực là 4 và phần ảo là 3. B. Phần thực là 3 và phần ảo là 4.i C. Phần thực là 3 và phần ảo là 4. D. Phần thực là 4 và phần ảo là 3.i Câu 14: Cho hình lập phương có cạnh bằng 4cm . Diện tích toàn phần của hình lập phương đã cho bằng A. 96cm2 . B. 64cm2 . C. 24cm2 . D. 144cm2 . Câu 15: Trong không gian Oxyz , mặt phẳng P : x 2 y 3 z 5 0 có một vectơ pháp tuyến là A. n1 3; 2;1 . B. n3 1; 2; 3 . C. n4 1; 2; 3 . D. n2 1; 2; 3 . Mã đề 202 - trang 2/6
  3. Câu 16: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S : x 3 2 y 1 2 z 1 2 2 . Tâm của mặt cầu S có tọa độ là A. 3;1; 1 . B. 3; 1;1 . C. 3; 1;1 . D. 3;1; 1 . Câu 17: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S có tâm I 1;1; 2 và tiếp xúc với mặt phẳng P : x 2 y 2 z 5 0. Tính bán kính R của mặt cầu S . A. R 3. B. R 2. C. R 4. D. R 16. x 1 y 2 z 4 Câu 18: Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng : . Điểm nào dưới đây 2 3 1 thuộc đường thẳng ? A. Q(1;2;4). B. M( 1;2;4). C. N(2;3;1). D. P(1; 2; 4). Câu 19: Một hình trụ có bán kính đáy ra , độ dài đường sinh la 2 . Tính diện tích xung quanh của hình trụ. A. 6. a2 B. 4. a2 C. 2. a2 D. 5. a2 Câu 20: Thể tích của khối cầu bán kính R bằng 3 4 A. R3. B. R3. C. 4. R3 D. 2. R3 4 3 Câu 21: Hàm số nào trong các hàm số sau đây có đồ thị như hình vẽ bên ? A. y x422 x . B. yx 4 . C. yx 2 . D. y x42 2 x . Câu 22: Có bao nhiêu giá trị của tham số m để hàm số y 21 mx42 mx đồng biến trên ? A. 3 . B. 2 . C. 1. D. 0 . Câu 23: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình vẽ sau: 1 Gọi Mm, lần lượt là giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số trên đoạn ;1 . 3 Giá trị của mM bằng A. 4. B. 2. C. 8. D. 0. Câu 24: Giá trị lớn nhất của hàm số f( x ) x3 3 x 2 trên đoạn [ 1;2] là A. 2. B. 0 . C. 4 . D. 2 . Mã đề 202 - trang 3/6
  4. 2 Câu 25: Tổng các nghiệm của phương trình 2xx 2 16 là A. 4 . B. 4. C. 2. D. 2 . Câu 26: Tập xác định của hàm số y ln x2 3 x 2 là A. ;1  2; . B. 1;2 . C. ;1  2; . D. 1;2 . Câu 27: Cho hàm số fx liên tục trên . Gọi Fx là một nguyên hàm của hàm số fx trên 2 thỏa mãn FF2 0 10 . Khi đó 3df x x bằng 0 A. 6 . B. 9 . C. 5 . D. 30 . Câu 28: Cho cosx d x F x C . Khẳng định nào dưới đây đúng? A. F x sin x . B. Fx sin x . C. F x cos x . D. F x cos x . Câu 29: Cho cấp số cộng un , biết u1 1 và công sai d 2. Giá trị của u15 bằng A. 31. B. 27. C. 35. D. 29. Câu 30: Cho hình chóp ABCD có đáy là hình vuông cạnh a, SA vuông góc với đáy và SA a. Góc giữa hai mặt phẳng ABCD và SCD bằng A. 30 . B. 90 . C. 60 . D. 45 . Câu 31: Cho hình chóp S. ABC có đáy là tam giác vuông đỉnh B, AB a, SA vuông góc với mặt phẳng đáy và SA 2. a Khoảng cách từ A đến mặt phẳng SBC bằng 25a 5a 22a 5a A. . B. . C. . D. . 5 3 3 5 Câu 32: Số phức liên hợp của số phức z i 34 i là A. zi 43. B. zi 43 . C. zi 43. D. zi 43 . Câu 33: Trong mặt phẳng Oxy , biết rằng tập hợp các điểm biểu diễn số phức z thỏa mãn zi 2 4 5 là một đường tròn. Tọa độ tâm của đường tròn đó là A. 1;2 . B. 2;4 . C. 1; 2 . D. 2; 4 . Câu 34: Cho hình chóp tứ giác S. ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , cạnh bên SA vuông góc với mặt đáy và SA a 3 . Tính thể tích V của khối chóp S. ABCD . a3 3 a3 3 a3 3 A. V . B. Va 3 3. C. V . D. V . 6 4 3 Mã đề 202 - trang 4/6
  5. SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐỀ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG HỌC KỲ II NAM ĐỊNH NĂM HỌC 2022 – 2023 Môn: TOÁN – lớp 12 THPT ĐỀ CHÍNH THỨC (Thời gian làm bài: 90 phút) MÃ ĐỀ: 206 Đề gồm 06 trang. Họ và tên học sinh: Số báo danh: . Câu 1: Cho hình lập phương có cạnh bằng 4cm . Diện tích toàn phần của hình lập phương đã cho bằng A. 96cm2 . B. 64cm2 . C. 24cm2 . D. 144cm2 . Câu 2: Trong không gian Oxyz , mặt phẳng P : x 2 y 3 z 5 0 có một vectơ pháp tuyến là A. n1 3; 2;1 . B. n3 1; 2; 3 . C. n4 1; 2; 3 . D. n2 1; 2; 3 . Câu 3: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S : x 3 2 y 1 2 z 1 2 2 . Tâm của mặt cầu S có tọa độ là A. 3;1; 1 . B. 3; 1;1 . C. 3; 1;1 . D. 3;1; 1 . Câu 4: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S có tâm I 1;1; 2 và tiếp xúc với mặt phẳng P : x 2 y 2 z 5 0. Tính bán kính R của mặt cầu S . A. R 3. B. R 2. C. R 4. D. R 16. x 1 y 2 z 4 Câu 5: Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng : . Điểm nào dưới đây 2 3 1 thuộc đường thẳng ? A. Q(1;2;4). B. M( 1;2;4). C. N(2;3;1). D. P(1; 2; 4). Câu 6: Một hình trụ có bán kính đáy ra , độ dài đường sinh la 2 . Tính diện tích xung quanh của hình trụ. A. 6. a2 B. 4. a2 C. 2. a2 D. 5. a2 Câu 7: Thể tích của khối cầu bán kính R bằng 3 4 A. R3. B. R3. C. 4. R3 D. 2. R3 4 3 31x Câu 8: Đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y là 31x 1 1 A. y . B. y 1. C. y . D. y 1. 3 3 Câu 9: Cho hàm số y f x có bảng xét dấu của đạo hàm như sau: x 3 0 3 y 0 0 0 Số điểm cực tiểu của hàm số đã cho là Mã đề 206 - trang 1/6
  6. A. 1. B. 2 . C. 4 . D. 3 . Câu 10: Cho hàm bậc bốn y f x có đồ thị như hình vẽ bên. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. 2;3 . B. 3;2 . C. ;2 . D. ;0 . Câu 11: Cho hàm Cho hàm số bậc ba có đồ thị như hình vẽ bên. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình f x m có 3 nghiệm phân biệt? A. 5 . B. 4 . C. 3 . D. 2 . Câu 12: Trên khoảng 0; , đạo hàm của hàm số yx log5 là 1 1 A. y . B. y . x xln 5 ln 5 1 C. y . D. y . x xln 5 3 Câu 13: Đặt log 3 a , khi đó log bằng 2 2 16 a 1 A. a 4 . B. 41 a . C. . D. a 1 . 4 4 Câu 14: Giá trị của biểu thức 9log3 2 bằng 2 A. 2 . B. 2 . C. . D. 22. 2 Câu 15: Tập nghiệm của bất phương trình 3x 1 27 là A. ;2. B. 2; . C. 2; . D. ;2 . Câu 16: Họ nguyên hàm của hàm số f x cos2 x x là x2 x2 A. sin 2xC . B. sin 2xC . 2 2 1 x2 1 x2 C. sin 2xC . D. sin 2xC . 22 22 Mã đề 206 - trang 2/6
  7. 1 4 4 Câu 17: Cho 2f x d x 2 và f x d5 x , khi đó f x d x bằng 0 1 0 A. 3 . B. 7 . C. 6 . D. 3 . Câu 18: Có bao nhiêu cách sắp xếp 5 học sinh thành một hàng ngang? A. 5. B. 5.5 C. 5!. D. 25. Câu 19: Trong các số phức sau, số phức nào là số thuần ảo? A. 1.i B. 3.i C. 2. D. 5. Câu 20: Điểm M trong hình vẽ bên là điểm biểu diễn của số phức z . Tìm phần thực và phần ảo của số phức z. A. Phần thực là 4 và phần ảo là 3. B. Phần thực là 3 và phần ảo là 4.i C. Phần thực là 3 và phần ảo là 4. D. Phần thực là 4 và phần ảo là 3.i Câu 21: Số phức liên hợp của số phức z i 34 i là A. zi 43. B. zi 43 . C. zi 43. D. zi 43 . Câu 22: Trong mặt phẳng Oxy , biết rằng tập hợp các điểm biểu diễn số phức z thỏa mãn zi 2 4 5 là một đường tròn. Tọa độ tâm của đường tròn đó là A. 1;2 . B. 2;4 . C. 1; 2 . D. 2; 4 . Câu 23: Cho hình chóp tứ giác S. ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , cạnh bên SA vuông góc với mặt đáy và SA a 3 . Tính thể tích V của khối chóp S. ABCD . a3 3 a3 3 a3 3 A. V . B. Va 3 3. C. V . D. V . 6 4 3 Câu 24: Trong không gian Oxyz , phương trình chính tắc của đường thẳng CD với C(1;1;2) và D( 4;3; 2) là x 4 y 3 z 2 x 1 y 1 z 2 A. . B. . 1 2 2 1 2 2 x 1 y 1 z 2 x 4 y 3 z 2 C. . D. . 5 2 4 5 2 4 Câu 25: Hàm số nào trong các hàm số sau đây có đồ thị như hình vẽ bên ? A. y x422 x . B. yx 4 . C. yx 2 . D. y x42 2 x . Mã đề 206 - trang 3/6
  8. Câu 26: Có bao nhiêu giá trị của tham số m để hàm số y 21 mx42 mx đồng biến trên ? A. 3 . B. 2 . C. 1. D. 0 . Câu 27: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình vẽ sau: 1 Gọi Mm, lần lượt là giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số trên đoạn ;1 . 3 Giá trị của mM bằng A. 4. B. 2. C. 8. D. 0. Câu 28: Giá trị lớn nhất của hàm số f( x ) x3 3 x 2 trên đoạn [ 1;2] là A. 2. B. 0 . C. 4 . D. 2 . 2 Câu 29: Tổng các nghiệm của phương trình 2xx 2 16 là A. 4 . B. 4. C. 2. D. 2 . Câu 30: Tập xác định của hàm số y ln x2 3 x 2 là A. ;1  2; . B. 1;2 . C. ;1  2; . D. 1;2 . Câu 31: Cho hàm số fx liên tục trên . Gọi Fx là một nguyên hàm của hàm số fx trên 2 thỏa mãn FF2 0 10 . Khi đó 3df x x bằng 0 A. 6 . B. 9 . C. 5 . D. 30 . Câu 32: Cho cosx d x F x C . Khẳng định nào dưới đây đúng? A. F x sin x . B. Fx sin x . C. F x cos x . D. F x cos x . Câu 33: Cho cấp số cộng un , biết u1 1 và công sai d 2. Giá trị của u15 bằng A. 31. B. 27. C. 35. D. 29. Câu 34: Cho hình chóp ABCD có đáy là hình vuông cạnh a, SA vuông góc với đáy và SA a. Góc giữa hai mặt phẳng ABCD và SCD bằng A. 30 . B. 90 . C. 60 . D. 45 . Mã đề 206 - trang 4/6
  9. Câu 35: Cho hình chóp S. ABC có đáy là tam giác vuông đỉnh B, AB a, SA vuông góc với mặt phẳng đáy và SA 2. a Khoảng cách từ A đến mặt phẳng SBC bằng 25a 5a 22a 5a A. . B. . C. . D. . 5 3 3 5 Câu 36: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng P : 2 x y z 10 0 và đường x 2 y 1 z 1 thẳng d : . Đường thẳng cắt P và d lần lượt tại M và N sao 2 1 1 cho A 3;2;1 là trung điểm của MN . Tính độ dài đoạn . A. MN 4 6. B. MN 2 6. C. MN 6 2. D. MN 2 14. Câu 37: Cho khối nón đỉnh S đáy là hình tròn tâm O;, SA SB là hai đường sinh, biết SO 6, khoảng cách từ O đến ()SAB là 2 và diện tích SAB là 9. Thể tích của khối nón đã cho bằng 13 A. 39 . B. . C. 13 . D. 16 . 3 Câu 38: Trong không gian Oxyz , tọa độ hình chiếu vuông góc của điểm A 3;2; 1 lên mặt phẳng :0x y z là 5 2 7 111 A. 2;1;1 . B. ;;. C. 1;1; 2 . D. ;;. 3 3 3 244 Câu 39: Tập nghiệm của bất phương trình log22 3xx 2 log 2 1 là 33 2 2 A. ;3 . B. 3; . C. ;3 . D. ;2 . 3 3 1 1 Câu 40: Cho hàm số fx có đạo hàm liên tục trên . Biết f 41 và xf 4d x x , khi 0 16 4 đó x2 f'd x x bằng 0 A. 20 . B. 14. C. 18. D. 16. Câu 41: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đường y x2 2 x và yx 4 bằng 13 63 205 125 A. . B. . C. . D. . 2 2 6 6 Câu 42: Chọn ngẫu nhiên 5 học sinh từ một tổ gồm 8 học sinh nam và 7 học sinh nữ. Tính xác suất để trong 5 học sinh chọn được có đúng 2 học sinh nữ. 56 140 1 28 A. . B. . C. . D. . 143 429 143 715 Câu 43: Cho số phức w và hai số thực ab,; biết wi và 21w là hai nghiệm của phương trình z2 az b 0 . Tổng S a b bằng 5 5 7 6 A. . B. . C. . D. . 9 9 6 7 Mã đề 206 - trang 5/6
  10. Câu 44: Cho lăng trụ đứng ABC. A B C có đáy là tam giác đều cạnh 2a . Mặt phẳng AB C tạo với mặt đáy góc 30 . Tính theo a thể tích khối lăng trụ . 33a3 33a3 a3 3 A. V . B. Va 3 3. C. V . D. V . 8 4 8 Câu 45: Cho hàm số f x x32 35 x x k và g x ax32 bx cx d (với a,,,, b c d k là các số thực). Phương trình g f x 0 có tối đa bao nhiêu nghiệm thực? A. 1. B. 3 . C. 9 . D. 6 . 2 Câu 46: Gọi m là số thực sao cho bất phương trình 10mx mx 2023 x 1 đúng với mọi số thực x. Khẳng định nào dưới đây đúng? A. m 12; . B. m 2;6 . C. m 0;2 . D. m 6;10 . 1 Câu 47: Cho hàm số y f x liên tục trên và thỏa mãn f x x343d x f x x với mọi 0 x . Tính thể tích của khối tròn xoay tạo bởi hình phẳng giới hạn bởi các đường y f x , trục Ox, x 0, x 1 khi quay quanh trục Ox . 33 149 2671 325 A. . B. . C. . D. . 8 100 1792 1792 Câu 48: Xét các số phức z thỏa mãn zi 2 3 1. Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của biểu thức P z 1 i lần lượt là A. 13 2 và 13 2. B. 13 3 và 13 3. C. 13 1 và 13 1. D. 6 và 4. Câu 49: Trong không gian Oxyz , cho ba điểm A 10; 5;8 , B 2;1; 1 , C 2;3;0 và mặt phẳng P : x 2 y 2 z 9 0. Xét M là điểm thay đổi trên P sao cho MA2 23 MB 2 MC 2 đạt giá trị nhỏ nhất. Khi đó tính MA2 2 MB 2 3 MC 2 . A. 54. B. 282. C. 256. D. 328. 32 ab 0 Câu 50: Cho hàm số f x x ax bx 1 với ab, là các số thực thỏa mãn . 4ab 2 7 0 Số điểm cực trị của hàm số y f x là A. 11 B. 9 C. 7 D. 5 HẾT Mã đề 206 - trang 6/6
  11. SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐỀ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG HỌC KỲ II NAM ĐỊNH NĂM HỌC 2022 – 2023 Môn: TOÁN – lớp 12 THPT ĐỀ CHÍNH THỨC (Thời gian làm bài: 90 phút) MÃ ĐỀ: 208 Đề gồm 06 trang. Họ và tên học sinh: Số báo danh: . Câu 1: Có bao nhiêu cách sắp xếp 5 học sinh thành một hàng ngang? A. 5. B. 5.5 C. 5!. D. 25. Câu 2: Trong các số phức sau, số phức nào là số thuần ảo? A. 1.i B. 3.i C. 2. D. 5. Câu 3: Điểm M trong hình vẽ bên là điểm biểu diễn của số phức z . Tìm phần thực và phần ảo của số phức z. A. Phần thực là 4 và phần ảo là 3. B. Phần thực là 3 và phần ảo là 4.i C. Phần thực là 3 và phần ảo là 4. D. Phần thực là 4 và phần ảo là 3.i Câu 4: Cho hình lập phương có cạnh bằng 4cm . Diện tích toàn phần của hình lập phương đã cho bằng A. 96cm2 . B. 64cm2 . C. 24cm2 . D. 144cm2 . Câu 5: Trong không gian Oxyz , mặt phẳng P : x 2 y 3 z 5 0 có một vectơ pháp tuyến là A. n1 3; 2;1 . B. n3 1; 2; 3 . C. n4 1; 2; 3 . D. n2 1; 2; 3 . Câu 6: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S : x 3 2 y 1 2 z 1 2 2 . Tâm của mặt cầu S có tọa độ là A. 3;1; 1 . B. 3; 1;1 . C. 3; 1;1 . D. 3;1; 1 . Câu 7: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S có tâm I 1;1; 2 và tiếp xúc với mặt phẳng P : x 2 y 2 z 5 0. Tính bán kính R của mặt cầu S . A. R 3. B. R 2. C. R 4. D. R 16. x 1 y 2 z 4 Câu 8: Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng : . Điểm nào dưới đây 2 3 1 thuộc đường thẳng ? A. Q(1;2;4). B. M( 1;2;4). C. N(2;3;1). D. P(1; 2; 4). Mã đề 208 - trang 1/6
  12. Câu 9: Một hình trụ có bán kính đáy ra , độ dài đường sinh la 2 . Tính diện tích xung quanh của hình trụ. A. 6. a2 B. 4. a2 C. 2. a2 D. 5. a2 Câu 10: Thể tích của khối cầu bán kính R bằng 3 4 A. R3. B. R3. C. 4. R3 D. 2. R3 4 3 31x Câu 11: Đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y là 31x 1 1 A. y . B. y 1. C. y . D. y 1. 3 3 Câu 12: Cho hàm số y f x có bảng xét dấu của đạo hàm như sau: x 3 0 3 y 0 0 0 Số điểm cực tiểu của hàm số đã cho là A. 1. B. 2 . C. 4 . D. 3 . Câu 13: Cho hàm bậc bốn có đồ thị như hình vẽ bên. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. 2;3 . B. 3;2 . C. ;2 . D. ;0 . Câu 14: Cho hàm Cho hàm số bậc ba có đồ thị như hình vẽ bên. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình f x m có 3 nghiệm phân biệt? A. 5 . B. 4 . C. 3 . D. 2 . Câu 15: Trên khoảng 0; , đạo hàm của hàm số yx log5 là 1 1 A. y . B. y . x xln 5 ln 5 1 C. y . D. y . x xln 5 Mã đề 208 - trang 2/6
  13. 3 Câu 16: Đặt log 3 a , khi đó log bằng 2 2 16 a 1 A. a 4 . B. 41 a . C. . D. a 1 . 4 4 Câu 17: Giá trị của biểu thức 9log3 2 bằng 2 A. 2 . B. 2 . C. . D. 22. 2 Câu 18: Tập nghiệm của bất phương trình 3x 1 27 là A. ;2. B. 2; . C. 2; . D. ;2 . Câu 19: Họ nguyên hàm của hàm số f x cos2 x x là x2 x2 A. sin 2xC . B. sin 2xC . 2 2 1 x2 1 x2 C. sin 2xC . D. sin 2xC . 22 22 1 4 4 Câu 20: Cho 2f x d x 2 và f x d5 x , khi đó f x d x bằng 0 1 0 A. 3 . B. 7 . C. 6 . D. 3 . Câu 21: Cho cosx d x F x C . Khẳng định nào dưới đây đúng? A. F x sin x . B. Fx sin x . C. F x cos x . D. F x cos x . Câu 22: Cho cấp số cộng un , biết u1 1 và công sai d 2. Giá trị của u15 bằng A. 31. B. 27. C. 35. D. 29. Câu 23: Cho hình chóp ABCD có đáy là hình vuông cạnh a, SA vuông góc với đáy và SA a. Góc giữa hai mặt phẳng ABCD và SCD bằng A. 30 . B. 90 . C. 60 . D. 45 . Câu 24: Số phức liên hợp của số phức z i 34 i là A. zi 43. B. zi 43 . C. zi 43. D. zi 43 . Câu 25: Trong mặt phẳng Oxy , biết rằng tập hợp các điểm biểu diễn số phức z thỏa mãn zi 2 4 5 là một đường tròn. Tọa độ tâm của đường tròn đó là A. 1;2 . B. 2;4 . C. 1; 2 . D. 2; 4 . Câu 26: Cho hình chóp tứ giác S. ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , cạnh bên SA vuông góc với mặt đáy và SA a 3 . Tính thể tích V của khối chóp S. ABCD . a3 3 a3 3 a3 3 A. V . B. Va 3 3. C. V . D. V . 6 4 3 Mã đề 208 - trang 3/6
  14. Câu 27: Trong không gian Oxyz , phương trình chính tắc của đường thẳng CD với C(1;1;2) và D( 4;3; 2) là x 4 y 3 z 2 x 1 y 1 z 2 A. . B. . 1 2 2 1 2 2 x 1 y 1 z 2 x 4 y 3 z 2 C. . D. . 5 2 4 5 2 4 Câu 28: Hàm số nào trong các hàm số sau đây có đồ thị như hình vẽ bên ? A. y x422 x . B. yx 4 . C. yx 2 . D. y x42 2 x . Câu 29: Có bao nhiêu giá trị của tham số m để hàm số y 21 mx42 mx đồng biến trên ? A. 3 . B. 2 . C. 1. D. 0 . Câu 30: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình vẽ sau: 1 Gọi Mm, lần lượt là giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số trên đoạn ;1 . 3 Giá trị của mM bằng A. 4. B. 2. C. 8. D. 0. Câu 31: Giá trị lớn nhất của hàm số f( x ) x3 3 x 2 trên đoạn [ 1;2] là A. 2. B. 0 . C. 4 . D. 2 . 2 Câu 32: Tổng các nghiệm của phương trình 2xx 2 16 là A. 4 . B. 4. C. 2. D. 2 . Câu 33: Tập xác định của hàm số y ln x2 3 x 2 là A. ;1  2; . B. 1;2 . C. ;1  2; . D. 1;2 . Câu 34: Cho hàm số fx liên tục trên . Gọi Fx là một nguyên hàm của hàm số fx trên 2 thỏa mãn FF2 0 10 . Khi đó 3df x x bằng 0 A. 6 . B. 9 . C. 5 . D. 30 . Mã đề 208 - trang 4/6
  15. Câu 35: Cho hình chóp S. ABC có đáy là tam giác vuông đỉnh B, AB a, SA vuông góc với mặt phẳng đáy và SA 2. a Khoảng cách từ A đến mặt phẳng SBC bằng 25a 5a 22a 5a A. . B. . C. . D. . 5 3 3 5 Câu 36: Cho số phức w và hai số thực ab,; biết wi và 21w là hai nghiệm của phương trình z2 az b 0 . Tổng S a b bằng 5 5 7 6 A. . B. . C. . D. . 9 9 6 7 Câu 37: Cho lăng trụ đứng ABC. A B C có đáy là tam giác đều cạnh 2a . Mặt phẳng AB C tạo với mặt đáy góc 30 . Tính theo a thể tích khối lăng trụ . 33a3 33a3 a3 3 A. V . B. Va 3 3. C. V . D. V . 8 4 8 Câu 38: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng P : 2 x y z 10 0 và đường x 2 y 1 z 1 thẳng d : . Đường thẳng cắt P và d lần lượt tại M và N sao 2 1 1 cho A 3;2;1 là trung điểm của MN . Tính độ dài đoạn . A. MN 4 6. B. MN 2 6. C. MN 6 2. D. MN 2 14. Câu 39: Cho khối nón đỉnh S đáy là hình tròn tâm O;, SA SB là hai đường sinh, biết SO 6, khoảng cách từ O đến ()SAB là 2 và diện tích SAB là 9. Thể tích của khối nón đã cho bằng 13 A. 39 . B. . C. 13 . D. 16 . 3 Câu 40: Trong không gian Oxyz , tọa độ hình chiếu vuông góc của điểm A 3;2; 1 lên mặt phẳng :0x y z là 5 2 7 111 A. 2;1;1 . B. ;;. C. 1;1; 2 . D. ;;. 3 3 3 244 Câu 41: Tập nghiệm của bất phương trình log22 3xx 2 log 2 1 là 33 2 2 A. ;3 . B. 3; . C. ;3 . D. ;2 . 3 3 1 1 Câu 42: Cho hàm số fx có đạo hàm liên tục trên . Biết f 41 và xf 4d x x , khi 0 16 4 đó x2 f'd x x bằng 0 A. 20 . B. 14. C. 18. D. 16. Câu 43: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đường y x2 2 x và yx 4 bằng 13 63 205 125 A. . B. . C. . D. . 2 2 6 6 Mã đề 208 - trang 5/6
  16. Câu 44: Chọn ngẫu nhiên 5 học sinh từ một tổ gồm 8 học sinh nam và 7 học sinh nữ. Tính xác suất để trong 5 học sinh chọn được có đúng 2 học sinh nữ. 56 140 1 28 A. . B. . C. . D. . 143 429 143 715 Câu 45: Cho hàm số f x x32 35 x x k và g x ax32 bx cx d (với a,,,, b c d k là các số thực). Phương trình g f x 0 có tối đa bao nhiêu nghiệm thực? A. 1. B. 3 . C. 9 . D. 6 . Câu 46: Trong không gian Oxyz , cho ba điểm A 10; 5;8 , B 2;1; 1 , C 2;3;0 và mặt phẳng P : x 2 y 2 z 9 0. Xét M là điểm thay đổi trên P sao cho MA2 23 MB 2 MC 2 đạt giá trị nhỏ nhất. Khi đó tính MA2 2 MB 2 3 MC 2 . A. 54. B. 282. C. 256. D. 328. 2 Câu 47: Gọi m là số thực sao cho bất phương trình 10mx mx 2023 x 1 đúng với mọi số thực x. Khẳng định nào dưới đây đúng? A. m 12; . B. m 2;6 . C. m 0;2 . D. m 6;10 . Câu 48: Xét các số phức z thỏa mãn zi 2 3 1. Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của biểu thức P z 1 i lần lượt là A. 13 2 và 13 2. B. 13 3 và 13 3. C. 13 1 và 13 1. D. 6 và 4. 32 ab 0 Câu 49: Cho hàm số f x x ax bx 1 với ab, là các số thực thỏa mãn . 4ab 2 7 0 Số điểm cực trị của hàm số y f x là A. 11 B. 9 C. 7 D. 5 1 Câu 50: Cho hàm số y f x liên tục trên và thỏa mãn f x x343d x f x x với mọi 0 x . Tính thể tích của khối tròn xoay tạo bởi hình phẳng giới hạn bởi các đường y f x , trục Ox, x 0, x 1 khi quay quanh trục Ox . 33 149 2671 325 A. . B. . C. . D. . 8 100 1792 1792 HẾT Mã đề 208 - trang 6/6
  17. SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG HỌC KỲ II NAM ĐỊNH NĂM HỌC 2022-2023 HƯỚNG DẪN CHẤM MÔN TOÁN LỚP 12 Câu Mã đề 202 Câu Mã đề 204 Câu Mã đề 206 Câu Mã đề 208 1 D 1 C 1 A 1 C 2 B 2 B 2 D 2 B 3 C 3 B 3 C 3 C 4 C 4 B 4 C 4 A 5 B 5 D 5 B 5 D 6 A 6 B 6 B 6 C 7 B 7 C 7 B 7 C 8 D 8 C 8 D 8 B 9 C 9 B 9 B 9 B 10 C 10 A 10 C 10 B 11 C 11 B 11 C 11 D 12 B 12 D 12 B 12 B 13 C 13 C 13 A 13 C 14 A 14 C 14 B 14 C 15 D 15 C 15 D 15 B 16 C 16 B 16 C 16 A 17 C 17 C 17 C 17 B 18 B 18 A 18 C 18 D 19 B 19 D 19 B 19 C 20 B 20 C 20 C 20 C 21 D 21 D 21 C 21 C 22 D 22 D 22 D 22 D 23 B 23 D 23 D 23 D 24 C 24 D 24 D 24 C 25 D 25 B 25 D 25 D 26 D 26 C 26 D 26 D 27 D 27 D 27 B 27 D 28 C 28 D 28 C 28 D 29 D 29 D 29 D 29 D 30 D 30 C 30 D 30 B 31 A 31 D 31 D 31 C 32 C 32 D 32 C 32 D 33 D 33 A 33 D 33 D 34 D 34 C 34 D 34 D 35 D 35 D 35 A 35 A 36 A 36 B 36 B 36 A 37 B 37 A 37 C 37 B 38 D 38 B 38 B 38 B 39 A 39 D 39 A 39 C 40 A 40 A 40 B 40 B 41 B 41 A 41 D 41 A 42 B 42 B 42 A 42 B 43 B 43 B 43 A 43 D
  18. Câu Mã đề 202 Câu Mã đề 204 Câu Mã đề 206 Câu Mã đề 208 44 C 44 C 44 B 44 A 45 B 45 B 45 B 45 B 46 C 46 C 46 A 46 B 47 B 47 C 47 C 47 A 48 A 48 B 48 C 48 C 49 A 49 A 49 B 49 A 50 C 50 A 50 A 50 C