Đề thi Tốt nghiệp THPT môn Toán - Năm học 2021-2022 (Có lời giải chi tiết)
Câu 24: Cho tam giác OIM vuông tại I có OI=3 và IM=4 . Khi quay tam giác OIM xung
quanh cạnh góc vuông OI thì đường gấp khúc OIM tạo thành hình nón có độ dài
đường sinh bằng
A. 7 . B. 3 . C. 5 . D. 4 .
Câu 25: Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn cho số phức z=2-7i có tọa độ là
A. (2;7) . B. (-2;7) . C. (2; -7) . D. (-7;2) .
quanh cạnh góc vuông OI thì đường gấp khúc OIM tạo thành hình nón có độ dài
đường sinh bằng
A. 7 . B. 3 . C. 5 . D. 4 .
Câu 25: Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn cho số phức z=2-7i có tọa độ là
A. (2;7) . B. (-2;7) . C. (2; -7) . D. (-7;2) .
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Đề thi Tốt nghiệp THPT môn Toán - Năm học 2021-2022 (Có lời giải chi tiết)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
- de_thi_tot_nghiep_thpt_mon_toan_nam_hoc_2021_2022_co_loi_gia.pdf
Nội dung text: Đề thi Tốt nghiệp THPT môn Toán - Năm học 2021-2022 (Có lời giải chi tiết)
- NĂM HỌC: 2021 – 2022 BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐỀ THI TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2022 MÃ ĐỀ 101 Môn: Toán Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề) 2 2 1 Câu 1: Nếu f x dx 4 thì f x 2 dx bằng 0 0 2 A. 6 . B. 8 . C. 4 . D. 2 . Câu 2: Cho khối lăng trụ có diện tích đáy 3a 2 và chiều cao 2a . Thể tích khối lăng trụ đã cho bằng A. a3 . B. 6a3 . C. 3a3 . D. 2a3 . 5 1 Câu 3: Nếu f x dx 3 thì f x dx bằng 1 5 A. 5 . B. 6 . C. 4 . D. 3 . Câu 4: Cho f x dx co s x C. Khẳng định nào dưới đây đúng? A. f x sin x . B. f x cos x . C. f x sin x . D. f x cos x . Câu 5: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau: Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. 0; . B. 0;1 . C. 1;0 . D. 0; . 22 Câu 6: Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu S :x2 y 2 z 1 6. Đường kính của S bằng A. 6 . B. 12. C. 2 6 . D. 3. Câu 7: Trong không gian Oxyz, cho điểm A 1;2; 3 . Hình chiếu vuông góc của A lên mặt phẳng Oxy có tọa độ là A. 0;2; 3 . B. 1;0; 3 . C. 1;2;0 . D. 1;0;0 . Trang 1
- NĂM HỌC: 2021 – 2022 Câu 8: Cho khối chóp S.ABC có chiều cao bằng 3, đáy ABC có diện tích bằng 10 . Thể tích khối chóp S.ABC bằng A. 2 . B. 15 . C. 10 . D. 30. Câu 9: Cho cấp số nhân un với u1 1 và u2 2. Công bội của cấp số nhân đã cho là 1 1 A. q . B. q 2 . C. q 2 . D. q . 2 2 Câu 10: Cho hình trụ có chiều cao h 1 và bán kính đáy r 2 . Diện tích xung quanh của hình trụ đã cho bằng A. 4 . B. 2 . C. 3 . D. 6 . 2x 1 Câu 11: Tiệm cân ngang của đồ thị hàm số y là đường thẳng có phương trình: 2x 4 A. x 2. B. x 1. C. y 1. D. y 2. Câu 12: Tập nghiệm của bất phương trình log5 x 1 2 là: A. 9 ; . B. 25 ; . C. 31 ; . D. 24 ; . Câu 13: Hàm số nào dưới đây có bảng biến thiên như sau: x ∞ -1 1 +∞ y' + 0 0 + 2 +∞ y 2 ∞ A. y x4 2x2 . B. y x3 3x . C. y x4 2x2 . D. y x3 3x . Câu 14: Môđun của số phức z 3 4i bằng A. 25 B. 7. C. 5. D. 7. Câu 15: Cho hàm số f x ax4 bx2 c có đồ thị là đường cong trong hình vẽ bên. Số nghiệm của phương trình f x 1 là y 3 2 O x 1 1 Trang 2
- NĂM HỌC: 2021 – 2022 A. 1. B. 2. C. 4. D. 3. Câu 16: Tập xác định của hàm số log3 x 4 là A. 5; . B. ; . C. 4; . D. ; 4 . Câu 17: Với mọi số thực a dương tuỳ ý 4log a bằng A. 2log a . B. 2 log a . C. 4 log a . D. 8log a . Câu 18: Số các tổ hợp chập 3 của 12 phần tử là A. 1320. B. 36. C. 220 . D. 1728. Câu 19: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình vẽ Điểm cực tiểu của hàm số đã cho là A. x 2. B. x 2 . C. x 1. D. x 1 . Câu 20: Trong không gian Oxyz , phương trình mặt phẳng Oyz là A. z 0. B. x 0 . C. x 1. D. x 1. Câu 21: Nghiệm của phương trình 32x 1 32 x là 1 A. x . B. 0 . C. x 1. D. x 1 . 3 Câu 22: Cho hàm số y ax4 bx2 c có đồ thị như hình cong trong hình bên. y O x Số điểm cực trị của hàm số đã cho là A. 2 . B. 3 . C. 1. D. 0 . x 2 t Câu 23: Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d: y 1 2t . Vectơ nào dưới đây là một z 1 3t chỉ phương của d A. u1 2;1; 1 . B. u2 1;2;3 . C. u3 1; 2;3 . D. u4 2;1;1 . Trang 3
- NĂM HỌC: 2021 – 2022 Câu 24: Cho tam giác OIM vuông tại I có OI 3 và IM 4 . Khi quay tam giác OIM xung quanh cạnh góc vuông OI thì đường gấp khúc OIM tạo thành hình nón có độ dài đường sinh bằng A. 7 . B. 3 . C. 5 . D. 4 . Câu 25: Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn cho số phức z 2 7i có tọa độ là A. 2;7 . B. 2;7 . C. 2; 7 . D. 7;2 . Câu 26: Cho hai số phức z1 2 3i và z2 1 i . Số phức z1 z2 bằng A. 5 i . B. 3 2i . C. 1 4i . D. 3 4i . Câu 27: Cho hàm số f x ex 2x . Khẳng định nào dưới đây đúng? A. f x dx ex x2 C . B. f x dx ex C . C. f x dx ex x2 C . D. f x dx ex 2x2 C . Câu 28: Đạo hàm của hàm số y x 3 là: 1 1 A. y x 4 . B. y x 2 . C. y x 3 . D. y 3x 4 . 2 3 Câu 29: Trong không gian Oxyz , cho ba điểm A 1;2; 1 , B 3;0;1 ,C 2;2; 2 . Đường thẳng đi qua A và vuông góc với mặt phẳng ABC có phương trình là: x 1y 2z 1 x 1y 2z 1 A. . B. . 1 23 121 x 1y 2z 1 x 1y 2z 1 C. . D. . 12 1 121 Câu 30: Giá trị lớn nhất của hàm số f x x3 3x2 9x 10 trên đoạn 2;2 bằng A. 12 . B. 10. C. 15 . D. 1. Câu 31: Có bao nhiêu số nguyên thuộc tập xác định của hàm số y log6 x x 2 ? A. 7 . B. 8. C. 9 . D. Vô số. 2 Câu 32: Gọi z1 và z2 là hai nghiệm phức của phương trình z z 6 0 . Khi đó z1 z2 z1 z 2 bằng A. 7 . B. 5. C. 7 . D. 5 . Câu 33: Cho lăng trụ đứng ABC.'''A BC có đáy ABC là tam giác vuông tại B , AC 2, AB 3 và AA' 1 (tham khảo hình vẽ bên dưới) Trang 4
- NĂM HỌC: 2021 – 2022 Góc giữa hai mặt phẳng ABC ' và mặt phẳng ABC bằng A. 30o . B. 45o . C. 90o . D. 60o . Câu 34: Cho hình hộp chữ nhật ABCD.''''A BCD có AB a,BC 2a và AA' 3a (tham khảo hình vẽ) Khoảng cách giữa hai đường thẳng BD và A''C bằng A. a . B. 2a . C. 2a . D. 3a . 1 Câu 35: Cho hàm số f x 1 . Khẳng định nào dưới đây đúng? cos2 2x 1 A. f x dx x tan 2x C . B. f x dx x cot 2x C . 2 1 1 C. f x dx x tan 2x C . D. f x dx x tan 2x C . 2 2 Câu 36: Hàm số nào sau đây đồng biến trên ? x 1 A. y x4 x2 . B. y x3 x . C. y . D. y x3 x . x 2 Câu 37: Trong không gian Oxyz , cho điểm A 0; 3;2 và mặt phẳng P :2x y 3 z 5 0. Mặt phẳng đi qua A và song song với P có phương trình là A. 2x y 3z 9 0 . B. 2x y 3z 3 0 . C. 2x y 3z 3 0 . D. 2x y 3z 9 0 . Câu 38: Chọn ngẫu nhiên một số từ tập hợp các số tự nhiên thuộc đoạn 40;60 . Xác suất để chọn được số có chữ số hàng đơn vị lớn hơn chữ số hàng chục bằng Trang 5
- NĂM HỌC: 2021 – 2022 BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐỀ THI TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2022 MÃ ĐỀ 101 Môn: Toán Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề) 2 2 1 Câu 1: Nếu f x dx 4 thì f x 2 dx bằng 0 0 2 A. 6 . B. 8 . C. 4 . D. 2 . Câu 2: Cho khối lăng trụ có diện tích đáy 3a 2 và chiều cao 2a . Thể tích khối lăng trụ đã cho bằng A. a3 . B. 6a3 . C. 3a3 . D. 2a3 . 5 1 Câu 3: Nếu f x dx 3 thì f x dx bằng 1 5 A. 5 . B. 6 . C. 4 . D. 3 . Câu 4: Cho f x dx co s x C. Khẳng định nào dưới đây đúng? A. f x sin x . B. f x cos x . C. f x sin x . D. f x cos x . Câu 5: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau: Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. 0; . B. 0;1 . C. 1;0 . D. 0; . 22 Câu 6: Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu S :x2 y 2 z 1 6. Đường kính của S bằng A. 6 . B. 12. C. 2 6 . D. 3. Câu 7: Trong không gian Oxyz, cho điểm A 1;2; 3 . Hình chiếu vuông góc của A lên mặt phẳng Oxy có tọa độ là A. 0;2; 3 . B. 1;0; 3 . C. 1;2;0 . D. 1;0;0 . Trang 1