Kiểm tra cuối học kì 1 môn Toán Lớp 12 - Mã đề 107 - Năm học 2021-2022 - Trường THPT Long Thạnh (Có đáp án)

Câu 5: Trong một khối đa diện, mệnh đề nào sau đây đúng ?

   A. Mỗi cạnh là cạnh chung của đúng 2 mặt .        B. Hai cạnh bất kì có ít nhất một điểm chung .

          C. Mỗi đỉnh là đỉnh chung của ít nhất 2 mặt .     D. Hai mặt bất kì có ít nhất một điểm chung 

Câu 20: Trong không gian chỉ có  loại khối đa diện đều, loại {3; 4} là khối đa diện nào?

   A. Khối bát diện đều.                                        B. Tứ diện đều .

   C. Khối lập phương.                                         D. Mười hai mặt đều .

docx 8 trang Minh Uyên 23/02/2023 6260
Bạn đang xem tài liệu "Kiểm tra cuối học kì 1 môn Toán Lớp 12 - Mã đề 107 - Năm học 2021-2022 - Trường THPT Long Thạnh (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • docxkiem_tra_cuoi_hoc_ki_1_mon_toan_lop_12_ma_de_107_nam_hoc_202.docx

Nội dung text: Kiểm tra cuối học kì 1 môn Toán Lớp 12 - Mã đề 107 - Năm học 2021-2022 - Trường THPT Long Thạnh (Có đáp án)

  1. SỞ GD & ĐT KIÊN GIANG KIỂM TRA CUỐI KỲ I – NĂM HỌC 2021 - 2022 TRƯỜNG THPT LONG THẠNH MÔN TOÁN - LỚP 12 Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 50 câu) (Đề có 6 trang) Họ tên : Số báo danh : Mã đề 107 x 1 Câu 1: Đồ thị hàm số y có tâm đối xứng là điểm x 1 A. (1;1). B. (1;–1). C. (–1;–1). D. (–1;1). Câu 2: Tính giá trị của biểu thức A log a a 0,a 1 bằng a2 1 1 A. . B. . C. 2 . D. 2 . 2 2 Câu 3: Hàm số y x4 5x2 4 có mấy cực trị ? A. 1 . B. 2 . C. 3 . D. 0 . Câu 4: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào nghịch biến ? y ln x y log x y log x y log x A. . B. . C. 2 . D. 3 . e Câu 5: Trong một khối đa diện, mệnh đề nào sau đây đúng ? A. Mỗi cạnh là cạnh chung của đúng 2 mặt . B. Hai cạnh bất kì có ít nhất một điểm chung . C. Mỗi đỉnh là đỉnh chung của ít nhất 2 mặt . D. Hai mặt bất kì có ít nhất một điểm chung . log x 5 Câu 6: Tập nghiệm nghiệm của bất phương trình 3 là A. 9 3; . B. 5 5; . C. 9 3; . D. 5 5; . Câu 7: Phương trình ex 10 có nghiệm là A. x loge . B. x 10e . C. x e10 . D. x ln10 . Câu 8: Hàm số nào đồng biến trên R ? 2 1 4 A. y ( )x . B. y 3x . C. y ( )x . D. y ( )x . e 5 1 Câu 9: Cho log5 a. Tính log theo a bằng 64 A. 6a 1. B. 2 5a . C. 6 1 a . D. 6 a 1 . 3 2x Câu 10: Đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y là đường thẳng x 4 A. y 2. B. y 3. C. x 4 . D. x 5 . Câu 11: Tìm điều kiện của tất cả tham số m để phương trình 2022x m 2023 có nghiệm A. m 2021. B. m 2022 . C. m 2023 . D. m 2024 . Câu 12: Một phòng học có dạng hình hộp chữ nhật với chiểu dài bằng 8m , chiều rộng bằng 6m và Trang 1/8 - Mã đề 107
  2. chiều cao bằng 3m . Thể tích phòng học đó bằng: A. 84m3 . B. 144m3 . C. 48m3 . D. 17m3 . Câu 13: Cho hàm số y f (x) có đồ thị là đường cong trong hình bên. Đồ thị hàm số đã có bao nhiêu khoảng đồng biến? A. 2. B. 3. C. 1. D. 4. x4 Câu 14: Hàm số f (x) = - 2x2 - 3 có bao nhiêu điểm cực đại ? 2 A. 0 B. 1 C. 3 D. 2 Câu 15: Cho hàm số y f (x) có bảng xét dấu của đạo hàm như sau: Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây ? A. 0; B. 2;0 C. 2; D. ;0 Câu 16: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau: Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. 1; . B. 2;1 . C. 3;0 . D. 0;4 . Câu 17: Nếu log2 x 5log2 a 4log2 b a 0,b 0 thì x bằng: A. 5a 4b . B. 4a5 5b4 . C. a5b4 . D. a5 b4 . Trang 2/8 - Mã đề 107
  3. Câu 18: Bảng biến thiên dưới đây là của hàm số nào ? A. y 4x4 32x2 5 B. y 2x4 6x2 5 C. y x4 2x2 5 D. y 4x4 8x2 5 . 1 Câu 19: Tập nghiệm của bất phương trình 5x là 25 A. . 1; B. . 2;C. . D. . 2; 5; Câu 20: Trong không gian chỉ có 5 loại khối đa diện đều, loại 3;4 là khối đa diện nào? A. Khối bát diện đều. B. Tứ diện đều . C. Khối lập phương. D. Mười hai mặt đều . Câu 21: Một mặt cầu có diện tích S 180 . Bán kính R của mặt cầu đó bằng A. R 2 3 . B. R 5 3 . C. R 3 5 . D. R 3 2 . Câu 22: Đồ thị bên là đồ thị của hàm số nào trong các hàm số sau ? x 1 x A. . y B. . y x 1 1 x x 1 2x 1 C. .y D. . y x 1 2x 2 Câu 23: Gọi l, h, R lần lượt là độ dài đường sinh, chiều cao và bán kính đáy của hình trụ (T). Diện tích xung quanh Sxq của hình trụ T là: 2 A. Sxq R h . B. Sxq Rl . C. Sxq 2 Rl . D. Sxq Rh . Câu 24: Tập xác định D của hàm số lũy thừa y x 5 7 là A. 2; . B. 5; . C. 3; . D. 7; . Câu 25: Nghiệm của phương trình log x e là e A. x ln . B. x loge . C. x e . D. x . Câu 26: Khối cầu ngoại tiếp hình lập phương cạnh 2cm . Tính thể tích V khối cầu đó. A. V 108 3cm3 . B. V 128 3 cm3 . C. V 32 3cm3 . D. V 4 3cm3 . Câu 27: Hàm số nào liệt kê dưới đây, đồ thị của nó có đúng một đường tiệm cận ? x 5 x 5 x 5 x2 4 A. y . B. y . C. y . D. y . x2 4 x2 4 x2 4 x2 Trang 3/8 - Mã đề 107
  4. Câu 28: Đường cong trong hình dưới đây là đồ thị của hàm số nào? A. y x3 3x2 1. B. y x4 2x2 1. C. y x3 3x 1 . D. y x3 3x 1. 3 1 3 b 2 (b 2 b 2 ) Câu 29: Rút gọn biểu thức được kết quả đúng là: 1 b A. b 1. B. b 1. C. 1. D. 1 . Câu 30: Cho H là khối lăng trụ đứng tam giác đều có tất cả các cạnh bằng a . Thể tích của H bằng: a3 2 a3 3 a3 3 a3 3 A. . B. . C. . D. . 4 12 3 4 Câu 31: Cho tứ diện ABCD có AD  ABC . Khi quay tứ diện đó quanh trục là cạnh AD , có bao nhiêu hình nón được tạo thành ? A. 1. B. 3 . C. 4 . D. 2 . Câu 32: Thiết diện qua trục của một hình nón là hình vuông cạnh 2a . Khi đó thể tích của khối trụ đó là: A. V a3 . B. V 2 a3 . C. V 8 a3 . D. V 4 a3 . Câu 33: Cho hình nón tròn xoay có đỉnh là S, O là tâm đường tròn đáy, đương sinh bằng a 3 và đường cao bằng a . Diện tích xung quanh của hình nón bằng: A. a 2 . B. 2 a2 2 . C. a2 3 . D. a2 6 . 2 Câu 34: Hàm số y ex x có đạo hàm là: 2 2 A. y 2x 1 .ex x . B. y x2 x .ex x . C. y 2x 1 .e2x 1 . D. y x2 x .e2x 1 . x 2 Câu 35: Cho hàm số y . Giá trị lớn nhất của hàm số trên đoạn 2;5 là: x 1 7 A. 2 . B. . C. 4 . D. 7 . 4 Câu 36: Đạo hàm của hàm số y ln(2x2 3x 1) bằng 4x 3 2x2 3x 4x 3 2x 3 A. y ' . B. y ' . C. y ' . D. y ' . 2x2 3x 1 2x2 3x 1 2x2 3x 1 2x2 3x 1 1 Câu 37: Để hàm số y x3 mx2 m2 m 1 x đạt cực đại tại x 1 thì tham số thực m thuộc khoảng 3 Trang 4/8 - Mã đề 107
  5. nào sau đây? A. m 2;4 . B. m 1;1 . C. m 2;0 . D. m 1;3 . Câu 38: Hỏi bất phương trình log 2 x 2021 log 2 2022 x có bao nhiêu nghiệm nguyên ? 3 3 A. 2022 . B. 2021. C. 2023. D. 2020 . Câu 39: Tổng giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y x 16 x2 bằng A. 0 . B. 8 2 . C. 4 2 . D. 4 2 4. Câu 40: Cho hàm số y f (x) có bảng biến thiên như sau: Hàm số y f (x) có bao nhiêu cực trị ? A. 6 B. 4 C. 5 D. 2 Câu 41: Một hình nón có đường kính đáy là 6 3 , góc ở đỉnh là 1200 . Tính thể tích của khối nón là. A. 27 . B. 81 . C. 54 3 . D. 27 3 . Câu 42: Tính chiều cao của khối trụ có thể tích lớn nhất nội tiếp trong hình cầu có bán kính 12 cm. A. 16 3 cm . B. 4 3 cm . C. 12 3 cm . D. 8 3 cm . 1 1 Câu 43: Tập nghiệm của bất phương trình có dạng (a; b]. Khi đó a + b bằng 3x 5 3x 1 1 A. –1 B. 2 C. –3 D. 0 Câu 44: Cho hình chóp tam giác đều S.ABC có cạnh đáy bằng a , các cạnh bên tạo với đáy một góc 600 . Thể tích khối chóp bằng: a3 3 a3 3 a3 3 a3 3 A. . B. . C. . D. . 6 3 12 4 x 2 Câu 45: Có bao nhiêu số nguyên m để hàm số y đồng biến trên khoảng ; 6 ? x 3m A. 3 . B. 2 . C. 0 . D. 1 . Câu 46: Gọi A, B là hai giao điểm của đồ thị hàm số y x3 18x 25 và đường thẳng y x 5 (hoành độ của A và B đều âm). Gọi M là trung điểm của đoạn thẳng AB . Tính độ dài đoạn thẳng OM (với O là gốc tọa độ). 5 2 9 2 58 A. . B. 2 5 . C. . D. . 2 2 2 Trang 5/8 - Mã đề 107
  6. Câu 47: Cho hàm số f (x) có đạo hàm liên tục trên ¡ . Bảng biến thiên của hàm số y f '(x) được cho x như hình vẽ. Trên  4;2 hàm số y f 1 x đạt giá trị lớn nhất bằng? 2 3 1 A. f (2) 2 . B. f (2) 2. C. f 1. D. f 2. 2 2 Câu 48: Cho hình chóp tứ giác S.ABCD có đáy là hình bình hành và thể tích bằng 432 . Gọi M , N, P lần lượt là trung điểm cạnh SA, SB, SC . Điểm Q thuộc cạnh SD sao cho 5 SQ 3QD . Tính thể tích của khối đa diện MNPQABCD . 1917 1485 1863 1539 A. . B. . C. . D. . 5 4 5 4 Câu 49: Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên R. Đồ thị hàm số y f ' x như hình vẽ Số điểm cực trị của hàm số g x f x 4x là: A. 3 . B. 1 . C. 4 . D. 2 . Câu 50: Biết rằng tập hợp tất cả giá trị thực của số m để phương trình ln x2 2mx ln 8x 6m 3 0 có nghiệm duy nhất là tập hợp T 1 p;q ( p,q là các số hữu tỉ). Tính 14 p – 22q ta được kết quả bằng A. 4 . B. 2 . C. 3 . D. 1. HẾT Trang 6/8 - Mã đề 107
  7. Phần đáp án câu trắc nghiệm: 107 1 D 2 A 3 C 4 C 5 A 6 C 7 D 8 B 9 D 10 A 11 C 12 B 13 A 14 B 15 A 16 B 17 C 18 D 19 B 20 A 21 C 22 C 23 C 24 B 25 D 26 D 27 B 28 C 29 D 30 D 31 D 32 B 33 D 34 A 35 C 36 C 37 A 38 B 39 D 40 A 41 A 42 D 43 D 44 C 45 B 46 A 47 B Trang 7/8 - Mã đề 107
  8. 48 D 49 B 50 A Trang 8/8 - Mã đề 107