Kiểm tra cuối kì 1 môn Toán Lớp 12 - Mã đề 101 - Năm học 2022-2023 - Sở GD&ĐT Quảng Nam (Có đáp án)
Câu 9: Tính thể tích V của khối hộp chữ nhật có ba kích thước lần lượt bằng 2; 4; 6.
A. V = 24. B. V = 48. C. V = 12. D. V = 96.
Câu 10: Khối bát diện đều thuộc loại khối đa diện đều nào sau đây?
A. Loại {3;4}. B. Loại {4;3}. C. Loại {5;3}. D. Loại {3;3}.
Câu 14: Cho hình trụ có đường kính đáy bằng 8 và khoảng cách giữa hai đáy bằng 3. Diện tích
xung quanh của hình trụ đã cho bằng
A. 48π. B. 30π. C. 24π. D. 12π.
Bạn đang xem tài liệu "Kiểm tra cuối kì 1 môn Toán Lớp 12 - Mã đề 101 - Năm học 2022-2023 - Sở GD&ĐT Quảng Nam (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
- kiem_tra_cuoi_ki_1_mon_toan_lop_12_ma_de_101_nam_hoc_2022_20.pdf
Nội dung text: Kiểm tra cuối kì 1 môn Toán Lớp 12 - Mã đề 101 - Năm học 2022-2023 - Sở GD&ĐT Quảng Nam (Có đáp án)
- SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KIỂM TRA CUỐI KỲ I NĂM HỌC 2022-2023 TỈNH QUẢNG NAM Môn: TOÁN – Lớp 12 Thời gian: 60 phút (không kể thời gian giao đề) ĐỀ CHÍNH THỨC MÃ ĐỀ 101 (Đề gồm có 04 trang) Họ và tên học sinh: . .Lớp: Câu 1: Đạo hàm của hàm số y = 5x là 5x A. y '= 5.x B. y '= 5x ln 5. C. y '.= D. yx'= 5.x−1 ln 5 Câu 2: Cho hàm số y= ax32 + bx ++ cx d (abcd,,, ∈ ) có đồ thị như hình vẽ bên. Điểm cực đại của đồ thị hàm số đã cho có tọa độ là A. (−−2; 1) . B. (−−1; 2) . C. (2;1) . D. (1;2) . 31x + Câu 3: Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y = là đường thẳng x − 2 1 3 A. y = − . B. y = . C. y = 2. D. y = 3. 2 2 Câu 4: Cho hàm số y= fx( ) liên tục trên đoạn [1;5] và có đồ thị như hình bên. Trên đoạn [1;5] , hàm số y= fx( ) đạt giá trị lớn nhất tại điểm A. x = 4. B. x = 5. C. x =1. D. x = 2. Câu 5: Tập nghiệm của bất phương trình 32x ≤ là A. [log3 2;+∞) . B. [log2 3;+∞) . C. (−∞;log2 3] . D. (−∞;log3 2] . Câu 6: Đồ thị của hàm số nào sau đây có dạng như đường cong trong hình bên? A. yx=−−42+ 2 x1. B. yx=−+−3 3 x 1. C. yx=−−422 x 1. D. yx=−−3 3 x 1. Câu 7: Diện tích S của mặt cầu bán kính R được tính theo công thức nào sau đây? 4 A. SR= 2.π 2 B. SR= π 2. C. SR= π 2. D. SR= 4.π 2 3 Trang 1/4 – Mã đề 101
- Câu 8: Nghiệm của phương trình lnx = 2 là A. x = 2.e B. x =2 + e. C. x = 2e. D. x = e.2 Câu 9: Tính thể tích V của khối hộp chữ nhật có ba kích thước lần lượt bằng 2; 4; 6. A. V = 24. B. V = 48. C. V =12. D. V = 96. Câu 10: Khối bát diện đều thuộc loại khối đa diện đều nào sau đây? A. Loại {3;4} . B. Loại {4;3} . C. Loại {5;3} . D. Loại {3;3} . Câu 11: Với a là số thực dương tùy ý, log33 2+ log a bằng 2 A. log33 2.loga . B. log3 ( 2+ a) . C. log3 a . D. log3 ( 2a) . Câu 12: Cho hàm số y= fx( ) có bảng biến thiên như sau: x ∞ 1 3 + ∞ y' + 0 0 + 5 + ∞ y ∞ 1 Hàm số y= fx( ) đồng biến trên khoảng nào sau đây? A. (−1;3) . B. (−∞;3) . C. (3;+∞) . D. (−1; +∞) . Câu 13: Công thức tính thể tích V của khối nón có bán kính đáy r và chiều cao h là 1 1 A. V= rh2 . B. V= 3.π rh2 C. V= π rh2 . D. V= π rh2 . 3 3 Câu 14: Cho hình trụ có đường kính đáy bằng 8 và khoảng cách giữa hai đáy bằng 3. Diện tích xung quanh của hình trụ đã cho bằng A. 48π . B. 30π . C. 24π . D. 12π . Câu 15: Tập nghiệm của phương trình log24xx .log= 8 có bao nhiêu phần tử? A. 2. B. 3. C. 4. D. 1. 42 Câu 16: Hàm số yx=−+−41 x đạt cực đại tại điểm nào sau đây? A. x = 3. B. x = 2. C. x = 0. D. x = −1. Câu 17: Cho khối lập phương ABCD.' A′′′ B C D có thể tích bằng 8a3 . Mặt cầu ngoại tiếp hình lập phương ABCD.' A′′′ B C D có bán kính bằng 3 A. 2 3.a B. 2.a C. 3.a D. a. 2 Câu 18: Cho khối lăng trụ tam giác đều ABC. A′′′ B C có cạnh đáy bằng 2 và diện tích mặt bên ABB'' A bằng 6 . Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng 3 33 A. . B. 3 3. C. . D. 3. 4 4 Câu 19: Cho khối chóp S. ABCD có đáy là hình vuông cạnh a 6 và thể tích bằng 43a3 . Tính chiều cao h của khối chóp đã cho. 3 23 A. ha= . B. ha= . C. ha= 3. D. ha= 2 3. 3 3 Trang 2/4 – Mã đề 101
- Câu 20: Với a là số thực dương tùy ý, aa2.3 bằng 4 5 2 7 A. a 3 . B. a 3 . C. a 3 . D. a 3 . 1 Câu 21: Tập xác định của hàm số yx=(1 − )3 là A. \1.{ } B. (−∞;1) . C. (1;.+∞) D. . Câu 22: Cho hàm số y= fx( ) liên tục trên và có bảng biến thiên như sau: x ∞ 1 2 + ∞ y' 0 + 0 + ∞ 2 y 1 ∞ Số nghiệm thực của phương trình 2fx( ) += 30 là A. 3. B. 0. C. 1. D. 2. 2x Câu 23: Giá trị lớn nhất của hàm số fx( ) = trên đoạn [−2;2] bằng x + 3 4 A. . B. −4. C. −2. D. 2. 5 Câu 24: Cho mặt cầu (S ) có tâm I , các điểm ABC, , nằm trên mặt cầu (S ) sao cho tam giác ABC vuông cân tại A và AB = 2 . Biết khoảng cách từ I đến mặt phẳng ( ABC) bằng 3 , tính thể tích V của khối cầu (S ) . 20 5 28 7 82 44 11 A. V = π. B. V = π. C. V = π. D. V = π. 3 3 3 3 Câu 25: Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình 4xx− 6.2 +− 1m = 0 có hai nghiệm phân biệt? A. 8. B. 9. C. 10. D. Vô số. Câu 26: Cho hàm số y= fx( ) có f (−<10) và đạo hàm fx'( ) =( x2 − 2 x − 3)( x + 1,) ∀∈ x . Số giao điểm của đồ thị hàm số y= fx( ) và trục hoành là A. 4. B. 2. C. 1. D. 3. Câu 27: Cho khối chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình vuông tâm O , BD= a . Biết SA⊥ ( ABCD) , góc giữa đường thẳng SO và mặt phẳng ( ABCD) bằng 30° . Thể tích của khối chóp đã cho bằng 3 3 3 3 A. a3. B. a3. C. a3. D. a3. 18 36 12 9 1+ a log2 3 Câu 28: Cho log12 18 = , với ab, là các số nguyên. Giá trị của ab+ bằng b + log2 3 A. 5. B. 2. C. 3. D. 4. xm+2 −− m12 Câu 29: Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số y = đồng x + 8 biến trên khoảng (−8; +∞) ? A. 10. B. 9 . C. 8. D. 7 . Trang 3/4 – Mã đề 101
- Câu 30: Cho hàm số f( x) =−+− x3 mx 6 , m là tham số. Biết rằng trên đoạn [1;3] hàm số fx( ) đạt giá trị lớn nhất bằng 10 tại điểm x0 , giá trị của mx+ 0 bằng A. 12. B. 13. C. 14. D. 11. 2 Câu 31: Cho phương trình log33x−( m + 1) log xm += 0 , m là tham số. Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị của m để phương trình đã cho có hai nghiệm sao cho nghiệm này bằng bình phương nghiệm kia. Tổng các phần tử của tập S bằng 1 5 A. . B. . C. 0. D. 2. 2 2 Câu 32: Cho hình lăng trụ ABC.'' A B C ' có AA' B= BA ' C = CA ' A = 60 °. Biết AA'3= a , BA'4= a , CA'5= a . Thể tích của khối lăng trụ ABC.'' A B C ' bằng A. 10 2a3 . B. 15 2a3 . C. 52a3 . D. 30 2a3 . HẾT Trang 4/4 – Mã đề 101
- SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KIỂM TRA CUỐI KỲ I – NĂM HỌC 2022-2023 TỈNH QUẢNG NAM Môn: TOÁN – Lớp 12 ĐÁP ÁN Mã đề Mã đề Mã đề Mã đề Mã đề Mã đề Mã đề Mã đề Mã đề Mã đề Mã đề Mã đề Câu 101 102 103 104 105 106 107 108 109 110 111 112 1 B D A A C D D C C D B D 2 D B A D C C A A C A B B 3 D D B C B D A B D C D D 4 D A C D D C B A A D A D 5 D B D C A A B A A B A B 6 B B A B D C C C C A C B 7 D D C B C D C A B B C B 8 D C D C D B A A C B D C 9 B C A D B D D D D D B A 10 A D C A C C A D D D D C 11 D D D C C C D C C B D B 12 C C A B C C A C C C C C 13 C D B A C A A D D D D B 14 C D D C C C C B D C D A 15 A C C D A B B C D C C C 16 B D B B A A B D C A A B 17 C C D A A C A D D B C D 18 B D D D A A B B C C A A 19 D A B A B C A B A D B A 20 D C D A C B C D B A B D 21 B C C B B B D A D A D D 22 C C B B A B D D B A C B 23 A B D A B C B A A A D D 24 A A B B A B A D A C B D 25 A B A B C D B C C C A A 26 B B B C C C C A D B A C 27 B B B D A C B D C B C B 28 D D D B D B B C D B D C 29 C B B C B A C B A A D D 30 C D A A A B D C B A D D 31 B A C A C B B C D C A A 32 B B D D D B D C A A D C
- SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KIỂM TRA CUỐI KỲ I – NĂM HỌC 2022-2023 TỈNH QUẢNG NAM Môn: TOÁN – Lớp 12 ĐÁP ÁN Mã đề Mã đề Mã đề Mã đề Mã đề Mã đề Mã đề Mã đề Mã đề Mã đề Mã đề Mã đề Câu 113 114 115 116 117 118 119 120 121 122 123 124 1 D C C C A A A B B B B C 2 B D A D D C B A A D B C 3 C B C C D A D C C C C A 4 C B B A B A B D A B B D 5 B D A C A A D D C B A C 6 B D A B B D C D C D A A 7 A A A C D C C A B C D A 8 A C B B A B A B A D B D 9 D D A A B C A C A C C A 10 D A D B B B B B A A C A 11 C A C D A C C D D C C C 12 C B A B B B C B D A D A 13 C C D D D B D D B A A A 14 C B D C C D C B D C C C 15 C D C C D A C C C B B A 16 A B C A B D A C C B C D 17 C C B A B C A A D C B D 18 A C B C C B D C A B C B 19 D A D B C A B D B C D B 20 B B D A A A D A C D B A 21 A C C B B B B B C A B A 22 C D A A B A B A B B D C 23 B B B C C A B A B D A A 24 D C C C B B B A D A C A 25 B C B D A D B A D B C A 26 C A C C D A B D B C A B 27 A D B D B C D B B B D C 28 C D D B C C B A B D C A 29 C D D A C B B A D A B D 30 B D A A D B D A C A C A 31 D C C A A C C C B D A B 32 B C B D B D B C B C C A