Kiểm tra giữa học kì 1 Toán Lớp 12 - Năm học 2022-2023 - Trường THPT Bình Chiểu (Có đáp án)

Câu 5: Cho hình lăng trụ đứng ABC.A'B'C' có đáy là tam giác vuông tại A, AB =a, AC =2a, 
AA' =3a . Tính thể tích của khối lăng trụ đó. 
A. V =3a3 . B. V =3a2 . C. V =a3 . D. V =6a3 . 

Câu 31: Trong các phát biểu sau, phát biểu nào SAI. 
A. Khối hộp chữ nhật có ba kích thước là a,b,c có thể tích là V = abc. 
B. Thể tích khối chóp có diện tích đáy là S và chiều cao h là V = Sh . 
C. Thể tích khối lăng trụ có diện tích đáy là S và chiều cao h là V = Sh . 
D. Khối lập phương có cạnh bằng a có thể tích là V = a3 . 

 

 

pdf 25 trang ngocdiemd2 05/08/2023 5160
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Kiểm tra giữa học kì 1 Toán Lớp 12 - Năm học 2022-2023 - Trường THPT Bình Chiểu (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • pdfkiem_tra_giua_hoc_ki_1_toan_lop_12_nam_hoc_2022_2023_truong.pdf

Nội dung text: Kiểm tra giữa học kì 1 Toán Lớp 12 - Năm học 2022-2023 - Trường THPT Bình Chiểu (Có đáp án)

  1. SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TP.HCM KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ I TRƯỜNG THPT BÌNH CHIỂU NĂM HỌC 2022 - 2023 TỔ TOÁN Môn: TOÁN - Lớp 12 Thời gian: 60 phút (Không kể thời gian phát đề) ĐỀ CHÍNH THỨC Họ và tên thí sinh: Mã đề 101 SBD: Câu 1: Cho hàm số y x32 3 m 1 x 3 7 m 3 x . Gọi S là tập các giá trị nguyên của tham số m để hàm số không có cực trị. Số phần tử của là A. 4 . B. 0 . C. 2 . D. Vô số. x 3 Câu 2: Cho hàm số y . Mệnh đề nào dưới đây đúng? 21x 1 A. Hàm số nghịch biến trên ; . B. Hàm số đồng biến trên . 2 1 C. Hàm số nghịch biến trên . D. Hàm số đồng biến trên ; . 2 x22 m x m 1 Câu 3: Tìm tập hợp tất cả các giá trị của tham số m để đồ thị hàm số y có tiệm cận x 2 đứng. 2 3 A. \  1; . B. \ 1; 3. C. . D. \  1; . 3 2 Câu 4: Cho hình chóp tứ giác S. ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật AB a, AD 2 a , SA vuông góc với mặt đáy ()ABCD và góc tạo bởi cạnh bên SB và mặt đáy là 600 . Tính thể tích V của khối chóp S. ABCD 2 3a3 2 3a3 A. V . B. V . C. Va 223 . D. Va 233 . 3 6 Câu 5: Cho hình lăng trụ đứng ABC. A''' BC có đáy là tam giác vuông tại A, AB a, AC 2, a AA' 3 a . Tính thể tích của khối lăng trụ đó. A. Va 3 3 . B. Va 3 2 . C. Va 3 . D. Va 6 3 . Câu 6: Cho hình chóp S. ABCD có đáy là hình vuông cạnh a , mặt bên SAB cân tại S nằm trong mặt phẳng vuông góc với ABCD , góc giữa cạnh bên SB và mặt đáy là 600 . Tính thể tích V của khối chóp S ABCD 3a3 23a3 a3 23a3 A. V . B. V . C. V . D. V . 6 6 3 9 Trang 1/6 - Mã đề 101
  2. Câu 7: Cho hàm số fx xác định trên và có đồ thị hàm số y f x là đường cong trong hình bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. Hàm số fx đồng biến trên khoảng 2;1 . B. Hàm số fx nghịch biến trên khoảng 1;1 . C. Hàm số fx đồng biến trên khoảng 1;2 . D. Hàm số fx nghịch biến trên khoảng 0;2 . Câu 8: Cho hàm số y f x có đồ thị là đường cong trong hình dưới đây. Hàm số đồng biến trên khoảng A. 1;2 . B. ;1 . C. 2; . D. 0;2 . Câu 9: Cho hàm số y f x liên tục trên và có đồ thị như hình vẽ bên. Số nghiệm thực phân biệt của phương trình f f x 0 bằng A. 5 . B. 9 . C. 7 . D. 3 . Câu 10: Giá trị của m để hàm số y x32 2 m 1 x m 1 x 5 đồng biến trên là 7 7 A. m ;1  ; . B. m 1; . 4 4 7 7 C. m ;1  ; . D. m 1; . 4 4 Câu 11: Đường thẳng y 3 là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số nào sau đây? xx2 23 33x 33x 1 x A. y . B. y . C. y . D. y . x 1 x 2 x 2 13 x Câu 12: Cho hàm số fx có f' x x 1 x 2 x 1 ,  x . Số cực trị của hàm số đã cho là Trang 2/6 - Mã đề 101
  3. A. 3. B. 0. C. 1. D. 2. Câu 13: Hàm số y f() x liên tục và có bảng biến thiên trong đoạn [ 1;3] cho trong hình bên. Gọi M là giá trị lớn nhất của hàm số y f() x trên đoạn [ 1;3]. Tìm mệnh đề đúng? A. Mf ( 1). B. Mf (0). C. Mf (2). D. Mf (3). Câu 14: Hàm số y x32 6 x 9 x 4 đồng biến trên khoảng nào? A. ;1 . B. 1;3 . C. 3; . D. ;1  3; . Câu 15: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình vẽ sau. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình f x m 0 có 4 nghiệm phân biệt. A. m 1;2 . B. m 1;2. C. m 1;2 . D. m 1;2 . Câu 16: Cho hàm số y f x . Đồ thị hàm số y f x như hình vẽ. Hàm số g x f 3 x2 đồng biến trên khoảng nào sau đây? A. 2; 1 . B. 0;1 . C. 1;0 . D. 2;3 . Câu 17: Cho hình chóp S. ABCD có đáy là hình vuông cạnh 3a , thể tích của khối chóp là 4a3 . Chiều cao h của hình chóp là: 4 4 A. ha 4 . B. ha 2 . C. ha . D. ha 3 . 3 3 Câu 18: Cho hàm số y f() x có bảng biến thiên như sau Điểm cực đại của đồ thị hàm số đã cho là: Trang 3/6 - Mã đề 101
  4. A. (1;2) . B. ( 1; 2). C. ( 1;2) . D. ( 1;1) . Câu 19: Cho hàm số y f x có bảng biển thiên sau Khẳng định nào sau đây là đúng? A. Đồ thị hàm số chỉ có một đường tiệm cận có phương trình y 1. B. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng x 1, tiệm cận ngang y 1. C. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng x 1, tiệm cận ngang y 1. D. Đồ thị hàm số chỉ có một đường tiệm cận có phương trình x 1. Câu 20: Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a, SA vuông góc với đáy và khoảng a 2 cách từ A đến mặt phẳng ()SBC bằng . Tính thể tích của khối chóp S. ABCD theo a . 2 a3 a3 a3 a3 A. V . B. V . C. V . D. V . S. ABCD 3 S. ABCD 6 S. ABCD 2 S. ABCD 9 23x Câu 21: Đồ thị hàm số y có các đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang lần lượt là x 1 A. x 1 và y 2 . B. x 1 và y 2 . C. x 1 và y 3. D. x 2 và y 1. 2x 1 Câu 22: Cho hàm số y . Đồ thị hàm số có tâm đối xứng là điểm nào sau đây: x 1 1 A. (;)21 . B. (;)12 . C. (;) 11 . D. ;1 . 2 Câu 23: Hàm số y x3 32 x đạt cực đại tại điểm nào dưới đây? A. x 2 . B. x 0 . C. x 1. D. x 1. Câu 24: Tính thể tích khối hộp chữ nhật có ba kích thước lần lượt là a , 2a và 3a . A. 2a3 . B. 6a3 . C. 6a2 . D. 5a3 . Câu 25: Cho hàm số bậc ba y f x có đồ thị như hình vẽ. Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. Giá trị cực đại của hàm số là 0 . B. Điểm cực đại của hàm số là 3 . C. Điểm cực tiểu của hàm số là 1. D. Giá trị cực tiểu của hàm số bằng 1. Câu 26: Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y x 24 x lần lượt là M và m . Chọn câu trả lời đúng. A. Mm 3, 2. B. Mm 2, 2 . C. Mm 4, 2 . D. Mm 2, 0 . Trang 4/6 - Mã đề 101
  5. 23x Câu 35: Đồ thị hàm số y có các đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang lần lượt là x 1 A. x 2 và y 1. B. x 1 và y 2 . C. x 1 và y 3. D. x 1 và y 2 . Câu 36: Hàm số y x32 6 x 9 x 4 đồng biến trên khoảng nào? A. 1;3 . B. ;1 . C. 3; . D. ;1  3; . Câu 37: Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a, SA vuông góc với đáy và khoảng a 2 cách từ A đến mặt phẳng ()SBC bằng . Tính thể tích của khối chóp S. ABCD theo a . 2 a3 a3 a3 a3 A. V . B. V . C. V . D. V . S. ABCD 3 S. ABCD 6 S. ABCD 9 S. ABCD 2 Câu 38: Cho hình chóp S. ABCD có đáy là hình vuông ABCD cạnh a , cạnh bên SA vuông góc với mặt phẳng đáy và SA a 2 . Thể tích của khối chóp S. ABCD bằng 2a3 2a3 2a3 A. V . B. V . C. V . D. Va 2 3 . 6 3 4 32 Câu 39: Cho hàm số y ax bx cx d có đồ thị như hình vẽ. Mệnh đề nào sau đây đúng? A. a 0 , b 0, c 0 , d 0 . B. a 0 , b 0, c 0 , d 0 . C. a 0 , b 0, c 0 , d 0 . D. a 0 , b 0, c 0 , d 0 . Câu 40: Cho hàm số y f x có bảng biển thiên sau Khẳng định nào sau đây là đúng? A. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng x 1, tiệm cận ngang y 1. B. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng x 1, tiệm cận ngang y 1. C. Đồ thị hàm số chỉ có một đường tiệm cận có phương trình y 1. D. Đồ thị hàm số chỉ có một đường tiệm cận có phương trình x 1. HẾT Trang 6/6 - Mã đề 102
  6. SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TP.HCM KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ I TRƯỜNG THPT BÌNH CHIỂU NĂM HỌC 2022 - 2023 TỔ TOÁN Môn: TOÁN - Lớp 12 Thời gian: 60 phút (Không kể thời gian phát đề) ĐỀ CHÍNH THỨC Họ và tên thí sinh: Mã đề 103 SBD: Câu 1: Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây? A. y x32 31 x . B. y x3 31 x . C. y x3 31 x . D. y x32 31 x . Câu 2: Hàm số y x3 32 x đạt cực đại tại điểm nào dưới đây? A. x 1. B. x 0 . C. x 2 . D. x 1. Câu 3: Cho hình chóp S. ABCD có đáy là hình vuông cạnh a , mặt bên SAB cân tại S nằm trong mặt phẳng vuông góc với ABCD , góc giữa cạnh bên SB và mặt đáy là 600 . Tính thể tích V của khối chóp S ABCD 3a3 23a3 a3 23a3 A. V . B. V . C. V . D. V . 6 6 3 9 Câu 4: Cho hàm số y x4222 x . Diện tích S của tam giác có 3 đỉnh là 3 điểm cực trị của đồ thị hàm số đã cho là : 1 A. S 1 . B. S 3 . C. S 2 . D. S . 2 32 Câu 5: Cho hàm số y ax bx cx d có đồ thị như hình vẽ. Mệnh đề nào sau đây đúng? A. a 0 , b 0, c 0 , d 0 . B. a 0 , b 0, c 0 , d 0 . C. a 0 , b 0, c 0 , d 0 . D. a 0 , b 0, c 0 , d 0 . Trang 1/6 - Mã đề 103
  7. Câu 6: Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a, SA vuông góc với đáy và khoảng a 2 cách từ A đến mặt phẳng ()SBC bằng . Tính thể tích của khối chóp S. ABCD theo a . 2 a3 a3 a3 a3 A. V . B. V . C. V . D. V . S. ABCD 6 S. ABCD 2 S. ABCD 3 S. ABCD 9 Câu 7: Cho hàm số y x32 3 m 1 x 3 7 m 3 x . Gọi S là tập các giá trị nguyên của tham số m để hàm số không có cực trị. Số phần tử của là A. 2 . B. Vô số. C. 0 . D. 4 . Câu 8: Cho khối chóp S. ABC có thể tích V . Gọi AC', ' lần lượt là trung điểm của SA, SC . Tính theo thể tích khối chóp S.' A BC . 1 1 1 1 A. V . B. V . C. V . D. V . 2 3 4 12 mx 1 Câu 9: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số y có giá trị lớn nhất trên đoạn 0;1 xm bằng 2? 1 1 A. m 1. B. m . C. m . D. m 3. 2 2 2x 1 Câu 10: Cho hàm số y . Đồ thị hàm số có tâm đối xứng là điểm nào sau đây: x 1 1 A. (;)12 . B. ;1 . C. (;)21 . D. (;) 11 . 2 Câu 11: Cho hàm số y f() x có bảng biến thiên như sau Điểm cực đại của đồ thị hàm số đã cho là: A. (1;2) . B. ( 1;2) . C. ( 1; 2). D. ( 1;1) . Câu 12: Cho hình chóp S. ABCD có đáy là hình vuông cạnh 3a , thể tích của khối chóp là 4a3 . Chiều cao h của hình chóp là: 4 4 A. ha 4 . B. ha 3 . C. ha 2 . D. ha . 3 3 Câu 13: Hàm số y x32 6 x 9 x 4 đồng biến trên khoảng nào? A. ;1 . B. ;1  3; . C. 3; . D. 1;3 . Câu 14: Cho hàm số y f x có đồ thị là đường cong trong hình dưới đây. Hàm số đồng biến trên khoảng Trang 2/6 - Mã đề 103
  8. A. ;1 . B. 0;2 . C. 2; . D. 1;2 . Câu 15: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình vẽ sau. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình f x m 0 có 4 nghiệm phân biệt. A. m 1;2 . B. m 1;2. C. m 1;2 . D. m 1;2 . Câu 16: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên bên dưới. Mệnh đề nào sau đây sai? A. Hàm số nghịch biến trên khoảng 0;1 . B. Hàm số đồng biến trên khoảng ;3 . C. Hàm số nghịch biến trên khoảng 1;0 . D. Hàm số đồng biến trên khoảng 2; . Câu 17: Hàm số y f() x liên tục và có bảng biến thiên trong đoạn [ 1;3] cho trong hình bên. Gọi M là giá trị lớn nhất của hàm số y f() x trên đoạn [ 1;3]. Tìm mệnh đề đúng? A. Mf ( 1). B. Mf (0). C. Mf (3). D. Mf (2). Câu 18: Cho hàm số bậc ba y f x có đồ thị như hình vẽ. Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. Điểm cực tiểu của hàm số là 1. B. Điểm cực đại của hàm số là 3 . C. Giá trị cực tiểu của hàm số bằng 1. D. Giá trị cực đại của hàm số là 0 . 1 Câu 19: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y x3 mx 2 m 2 m 1 x đạt cực tiểu 3 tại x 1? Trang 3/6 - Mã đề 103
  9. A. m 2; 1 . B. m 1. C. Không tồn tại m . D. m 2 . Câu 20: Giá trị của m để hàm số y x32 2 m 1 x m 1 x 5 đồng biến trên là 7 7 A. m 1; . B. m ;1  ; . 4 4 7 7 C. m ;1  ; . D. m 1; . 4 4 Câu 21: Trong các phát biểu sau, phát biểu nào SAI. A. Thể tích khối chóp có diện tích đáy là S và chiều cao h là V Sh . B. Khối lập phương có cạnh bằng a có thể tích là Va 3 . C. Khối hộp chữ nhật có ba kích thước là a,b,c có thể tích là V abc. D. Thể tích khối lăng trụ có diện tích đáy là và chiều cao là . Câu 22: Cho hàm số fx xác định trên và có đồ thị hàm số y f x là đường cong trong hình bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. Hàm số fx nghịch biến trên khoảng 0;2 . B. Hàm số fx nghịch biến trên khoảng 1;1 . C. Hàm số fx đồng biến trên khoảng 1;2 . D. Hàm số fx đồng biến trên khoảng 2;1 . Câu 23: Đồ thị của hàm số y x42 34 x cắt trục hoành tại bao nhiêu điểm? A. 3 . B. 4 . C. 0 . D. 2 . 23x Câu 24: Đồ thị hàm số y có các đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang lần lượt là x 1 A. x 2 và y 1. B. x 1 và y 2 . C. x 1 và y 3. D. x 1 và y 2 . Câu 25: Cho hàm số y f x . Đồ thị hàm số y f x như hình vẽ. Hàm số g x f 3 x2 đồng biến trên khoảng nào sau đây? A. 1;0 . B. 2;3 . C. 2; 1 . D. 0;1 . x 3 Câu 26: Cho hàm số y . Mệnh đề nào dưới đây đúng? 21x 1 A. Hàm số nghịch biến trên ; . B. Hàm số nghịch biến trên . 2 Trang 4/6 - Mã đề 103
  10. 1 C. Hàm số đồng biến trên . D. Hàm số đồng biến trên ; . 2 Câu 27: Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y x 24 x lần lượt là M và m . Chọn câu trả lời đúng. A. Mm 4, 2 . B. Mm 2, 0 . C. Mm 3, 2. D. Mm 2, 2 . Câu 28: Cho hình chóp tứ giác S. ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật AB a, AD 2 a , SA vuông góc với mặt đáy ()ABCD và góc tạo bởi cạnh bên SB và mặt đáy là 600 . Tính thể tích V của khối chóp S. ABCD 2 3a3 2 3a3 A. Va 233 . B. V . C. Va 223 . D. V . 3 6 Câu 29: Cho hàm số y f() x xác định trên \{0} và có bảng biến thiên như hình vẽ. Số nghiệm của phương trình 3fx() 4 3 12 0 là A. 3. B. 4. C. 1. D. 2. Câu 30: Cho hàm số fx có f' x x 1 x 2 x 1 ,  x . Số cực trị của hàm số đã cho là A. 2. B. 0. C. 1. D. 3. Câu 31: Cho khối chóp S. ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a , SA vuông góc với mặt phẳng đáy và SA 2 a . Tính thể tích khối chóp a3 3 a3 3 a3 3 a3 3 A. . B. . C. . D. . 6 12 3 4 Câu 32: Cho hình lăng trụ đứng ABC. A''' BC có đáy là tam giác vuông tại A, AB a, AC 2, a AA' 3 a . Tính thể tích của khối lăng trụ đó. A. Va 3 . B. Va 6 3 . C. Va 3 2 . D. Va 3 3 . Câu 33: Giá trị nhỏ nhất của hàm số y x42 8 x 18 trên đoạn  1;3 bằng A. 11. B. 2 . C. 1. D. 27 . x22 m x m 1 Câu 34: Tìm tập hợp tất cả các giá trị của tham số m để đồ thị hàm số y có tiệm cận x 2 đứng. 2 3 A. \ 1; 3. B. . C. \  1; . D. \  1; . 3 2 Câu 35: Cho hàm số y f() x có bảng biến thiên như sau Trang 5/6 - Mã đề 103
  11. Số nghiệm thực của phương trình 3fx ( ) 6 0 là A. 1. B. 0 . C. 3 . D. 2 . Câu 36: Cho hàm số y f x liên tục trên và có đồ thị như hình vẽ bên. Số nghiệm thực phân biệt của phương trình f f x 0 bằng A. 5 . B. 7 . C. 9 . D. 3 . Câu 37: Đường thẳng y 3 là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số nào sau đây? 1 x 33x xx2 23 33x A. y . B. y . C. y . D. y . 13 x x 2 x 1 x 2 Câu 38: Cho hình chóp S. ABCD có đáy là hình vuông ABCD cạnh a , cạnh bên SA vuông góc với mặt phẳng đáy và SA a 2 . Thể tích của khối chóp S. ABCD bằng 2a3 2a3 2a3 A. Va 2 3 . B. V . C. V . D. V . 3 6 4 Câu 39: Cho hàm số y f x có bảng biển thiên sau Khẳng định nào sau đây là đúng? A. Đồ thị hàm số chỉ có một đường tiệm cận có phương trình x 1. B. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng x 1, tiệm cận ngang y 1. C. Đồ thị hàm số chỉ có một đường tiệm cận có phương trình y 1. D. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng x 1, tiệm cận ngang y 1. Câu 40: Tính thể tích khối hộp chữ nhật có ba kích thước lần lượt là a , 2a và 3a . A. 6a3 . B. 5a3 . C. 2a3 . D. 6a2 . HẾT Trang 6/6 - Mã đề 103
  12. SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TP.HCM KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ I TRƯỜNG THPT BÌNH CHIỂU NĂM HỌC 2022 - 2023 TỔ TOÁN Môn: TOÁN - Lớp 12 Thời gian: 60 phút (Không kể thời gian phát đề) ĐỀ CHÍNH THỨC Họ và tên thí sinh: Mã đề 104 SBD: Câu 1: Hàm số y f() x liên tục và có bảng biến thiên trong đoạn [ 1;3] cho trong hình bên. Gọi M là giá trị lớn nhất của hàm số y f() x trên đoạn [ 1;3]. Tìm mệnh đề đúng? A. Mf (2). B. Mf (0). C. Mf ( 1). D. Mf (3). Câu 2: Giá trị nhỏ nhất của hàm số y x42 8 x 18 trên đoạn  1;3 bằng A. 2 . B. 11. C. 27 . D. 1. mx 1 Câu 3: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số y có giá trị lớn nhất trên đoạn 0;1 xm bằng 2? 1 1 A. m . B. m . C. m 3. D. m 1. 2 2 Câu 4: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên bên dưới. Mệnh đề nào sau đây sai? A. Hàm số đồng biến trên khoảng 2; . B. Hàm số nghịch biến trên khoảng 0;1 . C. Hàm số đồng biến trên khoảng ;3 . D. Hàm số nghịch biến trên khoảng 1;0 . 1 Câu 5: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y x3 mx 2 m 2 m 1 x đạt cực tiểu 3 tại x 1? A. m 2; 1 . B. Không tồn tại m . C. m 2. D. m 1. Trang 1/6 - Mã đề 104
  13. Câu 6: Cho hàm số bậc ba y f x có đồ thị như hình vẽ. Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. Giá trị cực tiểu của hàm số bằng 1. B. Điểm cực đại của hàm số là 3 . C. Giá trị cực đại của hàm số là 0 . D. Điểm cực tiểu của hàm số là 1. Câu 7: Cho hàm số fx xác định trên và có đồ thị hàm số y f x là đường cong trong hình bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. Hàm số fx nghịch biến trên khoảng 0;2 . B. Hàm số fx nghịch biến trên khoảng 1;1 . C. Hàm số fx đồng biến trên khoảng 1;2 . D. Hàm số fx đồng biến trên khoảng 2;1 . Câu 8: Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a, SA vuông góc với đáy và khoảng a 2 cách từ A đến mặt phẳng ()SBC bằng . Tính thể tích của khối chóp S. ABCD theo a . 2 a3 a3 a3 a3 A. V . B. V . C. V . D. V . S. ABCD 3 S. ABCD 6 S. ABCD 2 S. ABCD 9 Câu 9: Giá trị của m để hàm số y x32 2 m 1 x m 1 x 5 đồng biến trên là 7 7 A. m 1; . B. m ;1  ; . 4 4 7 7 C. m 1; . D. m ;1  ; . 4 4 Câu 10: Cho hàm số y x4222 x . Diện tích S của tam giác có 3 đỉnh là 3 điểm cực trị của đồ thị hàm số đã cho là : 1 A. S 2 . B. S 1 . C. S 3 . D. S . 2 Câu 11: Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây? A. y x32 31 x . B. y x32 31 x . C. y x3 31 x . D. y x3 31 x . Trang 2/6 - Mã đề 104
  14. Câu 12: Hàm số y x3 32 x đạt cực đại tại điểm nào dưới đây? A. x 0 . B. x 1. C. x 2 . D. x 1. x22 m x m 1 Câu 13: Tìm tập hợp tất cả các giá trị của tham số m để đồ thị hàm số y có tiệm cận x 2 đứng. 2 3 A. \ 1; 3. B. . C. \  1; . D. \  1; . 3 2 Câu 14: Cho hàm số y f x có bảng biển thiên sau Khẳng định nào sau đây là đúng? A. Đồ thị hàm số chỉ có một đường tiệm cận có phương trình x 1. B. Đồ thị hàm số chỉ có một đường tiệm cận có phương trình y 1. C. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng x 1, tiệm cận ngang y 1. D. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng x 1, tiệm cận ngang y 1. Câu 15: Cho khối chóp S. ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a , SA vuông góc với mặt phẳng đáy và SA 2 a . Tính thể tích khối chóp a3 3 a3 3 a3 3 a3 3 A. . B. . C. . D. . 3 4 12 6 Câu 16: Đường thẳng y 3 là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số nào sau đây? 33x xx2 23 1 x 33x A. y . B. y . C. y . D. y . x 2 x 1 13 x x 2 Câu 17: Cho hình lăng trụ đứng ABC. A''' BC có đáy là tam giác vuông tại A, AB a, AC 2, a AA' 3 a . Tính thể tích của khối lăng trụ đó. A. Va 6 3 . B. Va 3 . C. Va 3 2 . D. Va 3 3 . Câu 18: Cho hàm số y f() x có bảng biến thiên như sau Điểm cực đại của đồ thị hàm số đã cho là: A. ( 1;2) . B. (1;2) . C. ( 1;1) . D. ( 1; 2). Câu 19: Cho hàm số y f x . Đồ thị hàm số y f x như hình vẽ. Hàm số g x f 3 x2 đồng biến trên khoảng nào sau đây? A. 1;0 . B. 2; 1 . C. 0;1 . D. 2;3 . Trang 3/6 - Mã đề 104
  15. Câu 20: Cho hàm số y f() x có bảng biến thiên như sau Số nghiệm thực của phương trình 3fx ( ) 6 0 là A. 2 . B. 0 . C. 3 . D. 1. Câu 21: Cho hàm số y f() x xác định trên \{0} và có bảng biến thiên như hình vẽ. Số nghiệm của phương trình 3fx() 4 3 12 0 là A. 3. B. 2. C. 1. D. 4. 2x 1 Câu 22: Cho hàm số y . Đồ thị hàm số có tâm đối xứng là điểm nào sau đây: x 1 1 A. ;1 . B. (;) 11 . C. (;)21 . D. (;)12 . 2 x 3 Câu 23: Cho hàm số y . Mệnh đề nào dưới đây đúng? 21x 1 A. Hàm số đồng biến trên ; . B. Hàm số đồng biến trên . 2 1 C. Hàm số nghịch biến trên ; . D. Hàm số nghịch biến trên . 2 Câu 24: Đồ thị của hàm số y x42 34 x cắt trục hoành tại bao nhiêu điểm? A. 4 . B. 0 . C. 3 . D. 2 . Câu 25: Cho hàm số y f x liên tục trên và có đồ thị như hình vẽ bên. Số nghiệm thực phân biệt của phương trình f f x 0 bằng A. 9 . B. 3 . C. 5 . D. 7 . Câu 26: Cho hình chóp S. ABCD có đáy là hình vuông cạnh 3a , thể tích của khối chóp là 4a3 . Chiều cao h của hình chóp là: 4 4 A. ha . B. ha 4 . C. ha 3 . D. ha 2 . 3 3 Trang 4/6 - Mã đề 104
  16. Câu 27: Cho hàm số y f x có đồ thị là đường cong trong hình dưới đây. Hàm số đồng biến trên khoảng A. ;1 . B. 1;2 . C. 0;2 . D. 2; . Câu 28: Cho khối chóp S. ABC có thể tích V . Gọi AC', ' lần lượt là trung điểm của SA, SC . Tính theo thể tích khối chóp S.' A BC . 1 1 1 1 A. V . B. V . C. V . D. V . 2 4 12 3 Câu 29: Cho hàm số fx có f' x x 1 x 2 x 1 ,  x . Số cực trị của hàm số đã cho là A. 0. B. 3. C. 2. D. 1. Câu 30: Trong các phát biểu sau, phát biểu nào SAI. A. Thể tích khối lăng trụ có diện tích đáy là S và chiều cao h là V Sh . B. Thể tích khối chóp có diện tích đáy là và chiều cao là . C. Khối lập phương có cạnh bằng a có thể tích là Va 3 . D. Khối hộp chữ nhật có ba kích thước là a,b,c có thể tích là V abc. Câu 31: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình vẽ sau. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình f x m 0 có 4 nghiệm phân biệt. A. m 1;2 . B. m 1;2 . C. m 1;2. D. m 1;2 . Câu 32: Cho hình chóp tứ giác S. ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật AB a, AD 2 a , SA vuông góc với mặt đáy ()ABCD và góc tạo bởi cạnh bên SB và mặt đáy là 600 . Tính thể tích V của khối chóp S. ABCD 2 3a3 2 3a3 A. V . B. V . C. Va 233 . D. Va 223 . 6 3 32 Câu 33: Cho hàm số y ax bx cx d có đồ thị như hình vẽ. Mệnh đề nào sau đây đúng? A. a 0 , b 0, c 0 , d 0 . B. a 0 , b 0, c 0 , d 0 . C. a 0 , b 0, c 0 , d 0 . D. a 0 , b 0, c 0 , d 0 . Trang 5/6 - Mã đề 104
  17. Câu 34: Tính thể tích khối hộp chữ nhật có ba kích thước lần lượt là a , 2a và 3a . A. 6a2 . B. 5a3 . C. 6a3 . D. 2a3 . Câu 35: Hàm số y x32 6 x 9 x 4 đồng biến trên khoảng nào? A. ;1  3; . B. 1;3 . C. 3; . D. ;1 . Câu 36: Cho hàm số y x32 3 m 1 x 3 7 m 3 x . Gọi S là tập các giá trị nguyên của tham số m để hàm số không có cực trị. Số phần tử của là A. 2 . B. Vô số. C. 0 . D. 4 . Câu 37: Cho hình chóp S. ABCD có đáy là hình vuông cạnh a , mặt bên SAB cân tại S nằm trong mặt phẳng vuông góc với ABCD , góc giữa cạnh bên SB và mặt đáy là 600 . Tính thể tích V của khối chóp S ABCD a3 3a3 23a3 23a3 A. V . B. V . C. V . D. V . 3 6 9 6 Câu 38: Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y x 24 x lần lượt là M và m . Chọn câu trả lời đúng. A. Mm 2, 0 . B. Mm 4, 2 . C. Mm 3, 2. D. Mm 2, 2 . Câu 39: Cho hình chóp S. ABCD có đáy là hình vuông ABCD cạnh a , cạnh bên SA vuông góc với mặt phẳng đáy và SA a 2 . Thể tích của khối chóp S. ABCD bằng 2a3 2a3 2a3 A. V . B. Va 2 3 . C. V . D. V . 4 3 6 23x Câu 40: Đồ thị hàm số y có các đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang lần lượt là x 1 A. x 1 và y 3. B. x 2 và y 1. C. x 1 và y 2 . D. x 1 và y 2 . HẾT Trang 6/6 - Mã đề 104
  18. Đề\câu 1 2 3 4 5 6 7 8 000 C A C C D D A C 101 A A D A A A D C 102 B C D C C A B C 103 B D A A C C D C 104 B A C C B A A A Đề\câu 9 10 11 12 13 14 15 16 000 A A D A C A D A 101 B B B A B B C C 102 B B D B D A B B 103 D A A D D C A B 104 C B D B D D D D Đề\câu 17 18 19 20 21 22 23 24 000 C D C D C B B A 101 C A B A A B D B 102 D B C B D C B A 103 B C C A A A D B 104 D B A C D D C D Đề\câu 25 26 27 28 29 30 31 32 000 C B D D D C B C 101 D B D B C A B D 102 B C D B C C C D 103 A A D B B D A D 104 A A D B B B A B Đề\câu 33 34 35 36 37 38 39 40 000 B A C A C A A B 101 B D A B D B B D 102 A B D A A B B A 103 B D C C D B B A 104 B C B D B D C C