Kiểm tra giữa học kì 2 Toán Lớp 12 - Mã đề 121 - Năm học 2022-2023 - Trường THPT Gia Định (Có đáp án)
Câu 34. Trong không gian Oxyz,cho hai điểm A(-1;2;0),B(3;0;2). Viết phương trình mặt phẳng trung trực
của đoạn thẳng AB.
A. x + y + z - 3 = 0. B. 2x - y + z + 2 = 0. C. 2x - y + z - 2 = 0. D. 2x + y + z - 4 = 0.
Câu 44. Trong không gian Oxyz,cho ba điểm A(2;-2;4),B(-3;3;-1),C(-1;-1;-1) và mặt phẳng
(P) : 2x - y + 2z + 8 = 0. Xét điểm M thay đổi thuộc (P), tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức
T = 2MA² + MB² - MC².
A. 102. B. 105. C. 30. D. 35.
của đoạn thẳng AB.
A. x + y + z - 3 = 0. B. 2x - y + z + 2 = 0. C. 2x - y + z - 2 = 0. D. 2x + y + z - 4 = 0.
Câu 44. Trong không gian Oxyz,cho ba điểm A(2;-2;4),B(-3;3;-1),C(-1;-1;-1) và mặt phẳng
(P) : 2x - y + 2z + 8 = 0. Xét điểm M thay đổi thuộc (P), tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức
T = 2MA² + MB² - MC².
A. 102. B. 105. C. 30. D. 35.
Bạn đang xem tài liệu "Kiểm tra giữa học kì 2 Toán Lớp 12 - Mã đề 121 - Năm học 2022-2023 - Trường THPT Gia Định (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
- kiem_tra_giua_hoc_ki_2_toan_lop_12_ma_de_121_nam_hoc_2022_20.pdf
Nội dung text: Kiểm tra giữa học kì 2 Toán Lớp 12 - Mã đề 121 - Năm học 2022-2023 - Trường THPT Gia Định (Có đáp án)
- KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ 2. NK 2022-2023 Mã đề Môn : TOÁN. Khối 12 Thời gian : 90ph 121 ( Đề kiểm tra gồm 50 câu ) oOo 3 x 2 Câu 1. Biết dx a blnc, a,b,c Z,c 9 . Tính S a b c. 1 x A. S 5. B. S 8. C. S 6. D. S 7. 1 2 a Câu 2. Biết rằng xex 2 dx e b e c , a,b,c Z .Tính T a b c. 0 2 A. T 7. B. T 5. C. T 4. D. T 6. Câu 3. Trong không gian Oxyz,cho hình bình hành ABCD với A 2;1; 3 ,B 0; 2;5 ,C 1;1;3 . Tính diện tích hình bình hành ABCD. 349 A. 87. B. 349. C. 2 87. D. . 2 Câu 4. Trong không gian Oxyz,cho mặt cầu S : x2 y 2 z 2 2y 2z 7 0. Tính bán kính R của mặt cầu S. A. R 9. B. R 15. C. R 7. D. R 3. Câu 5. Trong không gian Oxyz,cho ABC với A 1;0;0 ,B 0;0;1 ,C 2;1;1 .Tính diện tích của ABC . 11 7 5 6 A. . B. . C. . D. . 2 2 2 2 Câu 6. Trong không gian Oxyz,mặt phẳng P đi qua hai điểm A 0;1;0 ,B 2;3;1 và vuông góc với mặt phẳng Q : x 2y z 0 có phương trình là A. P : 4x y 2z 1 0. B. P : 2x y 3z 1 0. C. P : 4x 3y 2z 3 0.D. P : 4x 3y 2z 3 0. Câu 7. Tính I x x2 1 dx. 1 3 1 3 x2 3 2 3 A. I x2 1 C . B. I x2 1 C. C. I x2 1 C. D. I x2 1 C. 3 6 2 3 Câu 8. Trong không gian Oxyz,cho hai điểm A 0;1;1 ,B 1;2;3 . Viết phương trình mặt phẳng P đi qua A và vuông góc với đường thẳng AB. A. P : x 3y 4z 7 0. B. P : x 3y 4z 26 0. C. P : x y 2z 6 0. D. P : x y 2z 3 0. Câu 9. Trong không gian Oxyz,cho mặt cầu S có tâm I 0;0; 3 và đi qua điểm M 4;0;0 . Viết phương trình mặt cầu S. 2 2 A. S : x2 y 2 z 3 25. B. S : x2 y 2 z 3 5. 2 2 C. S : x2 y 2 z 3 5. D. S : x2 y 2 z 3 25. Câu 10. Trong không gian Oxyz,cho điểm M 1; 2;3 . Gọi I là hình chiếu vuông góc của M lên trục Ox. Viết phương trình mặt cầu S tâm I bán kính IM. 2 2 A. S : x 1 y2 z 2 13. B. S : x 1 y2 z 2 17. 2 2 C. S : x 1 y2 z 2 13. D. S : x 1 y2 z 2 13. Câu 11. Cho hàm số f x 2x ex . Tìm một nguyên hàm F x của hàm số f x thỏa mãn F 0 2023. A.F x x2 e x 2022. B.F x x2 e x 2022. C.F x x2 e x 2021. D.F x x2 e x 2023. 2 2 Câu 12. Cho f x dx 5. Tính I f x 2 sin x dx. 0 0 A. I 3. B. I 7. C. I 5 . D. I 5 . 2 1/4 - Mã đề 121
- 2 Câu 13. Hàm số F x ex là nguyên hàm của hàm số nào trong các hàm số sau: x2 2 2 e A. f x x2 e x 1. B. f x e2x . C. f x 2xex . D. f x . 2x Câu 14. Tính I cos 8x.sin xdx. 1 1 1 A. I cos7x cos9x C. B. I sin8x.cos x C. 14 18 8 1 1 1 C. I sin8x.cos x C. D. I cos 9x cos7x C. 8 18 14 Câu 15. Trong không gian Oxyz, tọa độ điểm đối xứng của M 1;2;3 qua mặt phẳng Oyz là A. 1; 2; 3 . B. 0;2;3 . C. 1;2;3 . D. 1;2; 3 . Câu 16. Trong không gian Oxyz,cho A 1,3,2 ,B 3; 1;4 . Tìm tọa độ trung điểm I của AB. A. I 4;2;6 . B. I 2; 4;2 . C. I 2;1;3 . D. I 2; 1; 3 . Câu 17. Trong không gian Oxyz,mặt phẳng Q đi qua điểm A 1;3; 2 và song song với mặt phẳng P : 2x y 3z 4 0 có phương trình là A. Q : 2x y 3z 7 0. B. Q : 2x y 3z 7 0. C. Q : 2x y 3z 7 0. D. Q : 2x y 3z 7 0. Câu 18. Trong không gian Oxyz,cho hai mặt phẳng P : 3x 2y 2z 7 0, Q : 5x 4y 3z 1 0.Viết phương trình mặt phẳng vuông góc với cả P và Q đồng thời đi qua điểm O. A. : 2x y 2z 0. B. : 2x y 2z 0. C. : 2x y 2z 0. D. : 2x y 2z 1 0. Câu 19. Trong không gian Oxyz,cho hai điểm A 1;2;3 ,B 5;4; 1 .Phương trình mặt cầu đường kính AB là 2 2 2 2 2 2 A. x 3 y 3 z 1 9. B. x 3 y 3 z 1 9. 2 2 2 2 2 2 C. x 3 y 3 z 1 6. D. x 3 y 3 z 1 36. 1 1 1 Câu 20. Cho f x dx 2 và g x dx 5. Tính I f x 2g x dx. 0 0 0 A. I 12. B. I 8. C. I 3. D. I 1. 1 Câu 21. Biết F x là một nguyên hàm của hàm số f x và F 1 2.Tính F 0 . x 2 A. F 0 2 ln2. B. F 0 ln 2 . C. F 0 2 ln 2 . D. F 0 ln2. 256 Câu 22. Trong không gian Oxyz,cho khối cầu S có tâm I 1;4;2 và có thể tích bằng . Viết 3 phương trình mặt cầu S. 2 2 2 2 2 2 A. S : x 1 y 4 z 2 4. B. S : x 1 y 4 z 2 16. 2 2 2 2 2 2 C. S : x 1 y 4 z 2 4. D. S : x 1 y 4 z 2 4. Câu 23. Trong không gian Oxyz,cho bốn điểm A 1; 2;0 ,B 2;0;3 ,C 2;1;3 ,D 0;1;1 . Tính thể tích khối tứ diện ABCD. A. 8. B. 6. C. 12. D. 4. Câu 24. Tính I e3x dx. 1 1 A. I 3ex C. B. I ex C. C. I 3e3x C. D. I e3x C. 3 3 Câu 25. Trong không gian Oxyz,cho mặt cầu S : x2 y 2 z 2 2x 4y 2z 3 0.Tìm tọa độ tâm I của mặt cầu S. A. I 1;2;1 . B. I 2;4;2 . C. I 2; 4; 2 . D. I 1; 2; 1 . 2/4 - Mã đề 121
- e 1 1 Câu 26. Tính I dx. 2 1 x x 1 1 A. I e. B. I 1. C. I. D. I 1. e e 1 1 Câu 27. Nếu f x dx 4 thì 2.f x dx bằng 0 0 A. 2. B. 16. C. 4. D. 8. x Câu 28. Tìm I xe3 dx . 1 x x x 1 x A. I x 3 e3 C. B. I x 3 e3 C. C. I 3 x 3 e3 C. D. I x 3 e3 C. 3 3 1 xdx Câu 29. Cho a bln2 c ln3 a,b,c Q . Tính T 3a b c. 2 0 x 2 A. T 2. B. T 1. C. T 1. D. T 2. x 2 Câu 30. Tính I dx trên khoảng 1; . x 1 3 3 A. I x 3ln x 1 C. B. I x 2 C. C. I x 3ln x 1 C. D. I x 2 C. x 1 x 1 1 Câu 31. Tính I dx. 2x 3 1 1 1 A. I ln 2x 3 C. B. I log 2x 3 C. C. I ln 2x 3 C. D. I ln 2x 3 C. ln2 2 2 Câu 32. Tính I x sin2x dx. x2 x2 cos 2x x2 cos 2x A. I sin2x C. B. I cos 2x C. C. I x2 C. D. I C. 2 2 2 2 2 Câu 33. Trong không gian Oxyz,cho ba điểm A 1, 2,3 ,B 0;3;1 ,C 4;2;2 .Tính cos BAC . 9 9 9 9 A. . B. . C. . D. . 35 35 2 35 2 35 Câu 34. Trong không gian Oxyz,cho hai điểm A 1;2;0 ,B 3;0;2 . Viết phương trình mặt phẳng trung trực của đoạn thẳng AB. A. x y z 3 0. B. 2x y z 2 0. C. 2x y z 2 0. D. 2x y z 4 0. 6 2 Câu 35. Cho f x dx 12. Tính I f 3x dx. 0 0 A. I 6. B. I 4. C. I 36. D. I 5. Câu 36. Tính I 3x2 1 dx. x3 A. I x C. B. I x3 C. C. I x3 x C. D. I 6x C. 3 3 2 Câu 37. Biết F x x là một nguyên hàm của hàm số f x trên R. Tính I 1 f x dx. 1 26 32 A. I. B. I. C. I 10. D. I 8. 3 3 1 Câu 38. Cho tích phân x 2 ex dx a be, với a,b Z. Tổng a b bằng 0 A. 5. B. 1. C. 3. D. 1. Câu 39. Trong không gian Oxyz,cho điểm I 1; 2;3 .Viết phương trình mặt cầu S tâm I ,cắt trục Ox tại hai điểm A và B sao cho AB 2 3. 2 2 2 2 2 2 A. S : x 1 y 2 z 3 16. B. S : x 1 y 2 z 3 25. 3/4 - Mã đề 121
- 2 2 2 2 2 2 C. S : x 1 y 2 z 3 20. D. S : x 1 y 2 z 3 9. 3 x 3 Câu 40. Biết I dx lnb a,b N . Tính T a2 b. 2 0 cos x a A. T 13. B. T 7. C. T 9. D. T 11. 5 2 Câu 41. Cho I f x dx 26.Tính J x f x2 1 1 dx. 1 0 A. 13. B. 54. C. 15. D. 52. 1 Câu 42. Cho F x là một nguyên hàm của hàm số f x . Biết F k k, k Z. 2 cos x 4 Tính F0F F2 F3 F4 F5 F6 F7 F8 F9 F10. A. 0. B. 55. C. 44. D. 45. 2 Câu 43. Trong không gian Oxyz,cho điểm A 2; 2;2 và mặt cầu S : x2 y 2 z 2 1. Điểm M di chuyển trên mặt cầu S đồng thời thỏa mãn OM. AM 6. Điểm M luôn thuộc mặt phẳng nào dưới đây ? A. 2x 2y 6z 9 0. B. 2x 2y 6z 9 0. C. 2x 2y 6z 9 0. D. 2x 2y 6z 9 0. Câu 44. Trong không gian Oxyz,cho ba điểm A 2; 2;4 ,B 3;3; 1,C 1; 1; 1 và mặt phẳng P : 2x y 2z 8 0. Xét điểm M thay đổi thuộc P, tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức T 2MA2 MB 2 MC 2 . A. 102. B. 105. C. 30. D. 35. Câu 45. Trong không gian Oxyz,có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của m để phương trình x2 y 2 z 2 2m2x2m1z3m 2 50 là phương trình một mặt cầu ? A. 6. B. 5. C. 7. D. 4. Câu 46. Trong không gian Oxyz,cho điểm H 1;2; 2 . Mặt phẳng đi qua H và cắt các trục Ox,Oy,Oz lần lượt tại các điểm A,B,C sao cho H là trực tâm của ABC. Tính diện tích mặt cầu ngoại tiếp tứ diện OABC. 81 243 A. 243 . B. . C. 81 . D. . 2 2 Câu 47. Trong không gian Oxyz,cho ba điểm A 1;0;0 ,B 0;2;0 ,C 0;0;3 . Tập hợp các điểm M thỏa mãn MA2 MB 2 MC 2 là một mặt cầu có bán kính R bằng A. R 3. B. R 2. C. R 2. D. R 3. 2 ln x b b Câu 48. Cho I dx aln2 , a,b,c R;b,c 0 ,với là phân số tối giản.Tính P 2a 3b c. 2 1 x c c A. P 4. B. P 5. C. P 6. D. P 6. 2 2 Câu 49. Cho f x là hàm số liên tục trên R thỏa mãn fx f2x xe,xx R. Tính I f x dx. 0 2e 1 e4 1 A. I. B. I e4 2. C. I e4 1. D. I. 2 4 Câu 50. Trong không gian Oxyz,cho hai mặt phẳng P : x 3y 2z 1 0, Q : x z 2 0.Viết phương trình mặt phẳng vuông góc với cả P và Q đồng thời cắt trục Ox tại điểm có hoành độ bằng 3. A. : x y z 3 0. B. : x y z 3 0. C. : 2x z 6 0. D. : 2x z 6 0. HẾT 4/4 - Mã đề 121
- ĐÁP ÁN KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ 2-TOÁN 12. NK 2022-2023 121 122 2 124 1 D D D C 2 D C C C 3 B A D C 4 D D B A 5 D D B B 6 D B C A 7 A B C C 8 D A B C 9 A D A B 10 D B B D 11 A C A D 12 B B D D 13 C B C D 14 A C A C 15 C A B A 16 C C B A 17 A B A D 18 C D D A 19 B C C C 20 B B C C 21 A C B B 22 B D A B 23 D D B D 24 D B B A 25 A D B A 26 C A B C 27 D D D D 28 C A A C 29 B C C D 30 C C C D 31 C B B D 32 D A A C 33 C A A B 34 C A D D 35 B C C B 36 C C C D 37 C C B A 38 D B B C 39 A A A A 40 D C B D 41 C D B A 42 C D D B 43 A B B C 44 A D C A 45 C C B C 46 D B B B 47 B A C D 48 A B D C 49 D B A A 50 B C D D