Kiểm tra học kì 1 môn Toán Lớp 12 - Mã đề 123 - Năm học 2022-2023 - Trường THPT Phùng Khắc Khoan (Có đáp án)

Câu 2. Cho hình lập phương có cạnh bằng 1. Diện tích mặt cầu đi qua các đỉnh của hình lập 
phương là 
A. 3π . B. 2π . C. 6π . D.π . 

Câu 25. Biết rằng khi quay một đường tròn có bán kính bằng 1 quay quanh một đường kính của 
nó ta được một mặt cầu. Tính diện tích mặt cầu đó. 

 

pdf 7 trang Minh Uyên 23/02/2023 4480
Bạn đang xem tài liệu "Kiểm tra học kì 1 môn Toán Lớp 12 - Mã đề 123 - Năm học 2022-2023 - Trường THPT Phùng Khắc Khoan (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • pdfkiem_tra_hoc_ki_1_mon_toan_lop_12_ma_de_123_nam_hoc_2022_202.pdf

Nội dung text: Kiểm tra học kì 1 môn Toán Lớp 12 - Mã đề 123 - Năm học 2022-2023 - Trường THPT Phùng Khắc Khoan (Có đáp án)

  1. Sở GD&ĐT HÀ NỘI KIỂM TRA HỌC KÌ I NĂM HỌC 2022 - 2023 THPT PHÙNG KHẮC KHOAN MÔN: TOÁN Thời gian làm bài: 90' (Đề thi có 5 trang) (không kể thời gian phát đề) Số báo danh: Họ và tên: Mã đề 123 2 Câu 1. Tìm các giá trị thực của tham số m để phương trình log3x 3log 3 xm 2 7 0 có hai nghiệm thực x1; x 2 thỏa mãn x1 3 x 2 3 72. 9 61 A. m . B. m . C. không tồn tại. D. m 3. 2 2 Câu 2. Cho hình lập phương có cạnh bằng 1. Diện tích mặt cầu đi qua các đỉnh của hình lập phương là A. 3 . B. 2 . C. 6 . D. . Câu 3. Tập nghiệm của bất phương trình 22x 2 x 4 là A. ;4 . B. 0;4 . C. 0;16 . D. 4; . x Câu 4. Cho x , y là các số thực dương thỏa mãn logx log y log 2 xy . Giá trị của 9 6 4 y bằng 1 3 A. . B. log3 2 . C. 2 . D. log2 . 2 2 2 Câu 5. Cho hình chóp S. ABCD có đáy là hình thang vuông tại A và D , AB 2 a , AD DC a , cạnh bên SA vuông góc với đáy và SA 2 a . Gọi M, N là trung điểm của SA và SB . Thể tích khối chóp S. CDMN à a3 a3 a3 A. . B. . C. a3 . D. . 3 6 2 2 Câu 6. Tìm tập xác định D của hàm số y x2 2 x 3 . A. D \ 3;1 . B. D ;3  1; . C. D . D. D 0; . Câu 7. Cho các số thực a b 0 . Mệnh đề nào sau đây là sai? 1 a A. lnab ln a ln b . B. ln lna ln b . 2 b 2 2 2 2 a 2 2 C. ln ab ln a ln b . D. ln ln a ln b . b Câu 8. Hàm số y x42 mx 2 1 đạt cực tiểu tại x 0 khi: A. m 0. B. m 0. C. m 1. D. 1m 0. m Câu 9. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình: 1 2cosx 1 2sin x 2 có nghiệm thực. A. 3. B. 2 C. 5. D. 4. Câu 10. Công thức tính thể tích của khối chóp có diện tích đáy B và chiều cao h là Mã đề 123 Trang 1/5
  2. 4 1 1 A. V Bh . B. V Bh . C. V Bh . D. V Bh . 3 3 2 x 1 Câu 11. Số điểm cực trị của đồ thị hàm số y là: 2 x A. 0. B. 1. C. 3. D. 2. 2x 1 Câu 12. Cho hàm số y fx . Trong các mệnh đề dưới đây, mệnh đề nào đúng? x 1 A. Hàm số đồng biến trên tập xác định của nó. B. Hàm số nghịch biến trên tập . C. Hàm số đồng biến trên các khoảng ; 1 và 1; . D. Hàm số nghịch biến trên \ 1 . Câu 13. Cho hình chóp tứ giác S. ABCD có đáyABCD là hình vuông cạnh bằng a , SA ABC , SA 3 a . Thể tích của khối chóp S. ABCD là A. V a3 . B. V 2 a3 . C. V 6 a3 . D. V 3 a3 . Câu 14. Xét mặt cầu tiếp xúc với tất cả các cạnh của tứ diện đều có cạnh bằng 2 Tính bán kính của mặt cầu đó. 2 2 A. 2 . B. . C. . D. 1. 2 4 Câu 15. Cho mặt cầu S bán kính R . Hình nón N thay đổi có đỉnh và đường tròn đáy thuộc mặt cầu S . Thể tích lớn nhất của khối nón N là: 32R3 32R3 32 R3 32 R3 A. . B. . C. . D. . 81 27 27 81 1 Câu 16. Cho a 0, a 1 . Tính giá trị của biểu thức P log 3 3 a a A. P 9 B. P 1 . C. P 9. D. P 1. Câu 17. Giá trị nhỏ nhất của hàm số fx x2 2 x 5 trên đoạn  1;3 là: 5 A. 2 2 . B. 2 . C. 2 3 . D. . 2 Câu 18. Cho hàm số y fx liên tục trên R và có đồ thị như hình vẽ dưới đây. . Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình fx m có 4 nghiệm thực phân biệt. A. 4m 3. B. m 4; 3 . C. 2m 2 . D. 4m 3. Mã đề 123 Trang 2/5
  3. Câu 19. Đồ thị của hàm số nào trong các hàm số dưới đây có tiệm cận đứng? 1 1 1 1 A. y . B. y . C. y . D. y . x2 x 1 x4 1 x x2 1 2 Câu 20. Hàm số y 22x x có đạo hàm là 2 2 A. 4x 1 22x x ln 2 xx 2 . B. 2x2 x 2 2x x ln2 . 2 2 C. 4x 1 22x x ln2 . D. 22x x ln2. 2 Câu 21. Cho hàm số y . Tìm đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số. x 2 A. y 1. B. y 2 . C. y 0. D. x 2. Câu 22. Hình chóp S. ABCD có đáy hình vuông, SA vuông góc với đáy và SA a 3 , AC a 2 . Khi đó thể tích khối chóp S. ABCD là a3 2 a3 3 a3 2 a3 3 A. B. C. D. 3 2 2 3 Câu 23. Cho tứ diện OABC có OA , OB , OC đôi một vuông góc với nhau tại O và OA 2 , OB 4 , OC 6 . Thể tích khối tứ diện đã cho bằng. A. 8. B. 24 . C. 48 . D. 16 . 2 Câu 24. Hàm số y 8x x 1 6 x 3 ln 2 là đạo hàm của hàm số nào sau đây 2 2 2 2 A. y 23x 3 x 1 . B. y 8x x 1 . C. y 2x x 1 . D. y 83x 3 x 1 . Câu 25. Biết rằng khi quay một đường tròn có bán kính bằng 1 quay quanh một đường kính của nó ta được một mặt cầu. Tính diện tích mặt cầu đó. 4 A. . B. V . C. 4 . D. 2 . 3 Câu 26. Một hình cầu có bán kính bằng 2 (m). Hỏi diện tích của mặt cầu bằng bao nhiêu? A. 4 (m2). B. 8 (m2). C. 16 (m2). D. (m2). Câu 27. Cho hàm số yx 3 3 x 2 . Tìm mệnh đề đúng A. Hàm số đồng biến trên khoảng 0;2 . B. Hàm số nghịch biến trên khoảng ;0 . C. Hàm số nghịch biến trên khoảng 2; . D. Hàm số nghịch biến trên khoảng 0;2 . Câu 28. Tìm số giao điểm của đường thẳng y 1 2 x với đồ thị C của hàm số yx 32 x 2 4 x 4 . A. 3 . B. 0 . C. 2 . D. 1. Câu 29. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y log x2 2 mx 4 có tập xác định là . m 2 A. m 2. B. 2m 2. C. m 2. D. . m 2 Câu 30. Cho H là khối lăng trụ đứng tam giác đều có tất cả các cạnh đều bằng a . Thể tích của H bằng: Mã đề 123 Trang 3/5
  4. a3 3 a3 a3 2 a3 3 A. . B. . C. . D. . 2 2 3 4 Câu 31. Cho hình nón có bán kính đáy r 3 và độ dài đường sinh l 4 . Tính diện tích xung quanh S của hình nón đã cho. A. S 16 3 . B. S 24 . C. S 4 3 . D. S 8 3 . Câu 32. Tính tổng S của các nghiệm của phương trình log3x log 3 x 1 log 1 6 0 . 3 A. S 3 . B. S 1 . C. S 5 . D. S 1. x Câu 33. Cho fx ee . Giá trị f 1 bằng A. e . B. e2e . C. ee . D. ee 1 . 2 Câu 34. Số nghiệm của phương trình 22x 5 x 3 1 là: A. 0 . B. 1 . C. 2 . D. 3 . 4 0,75 1 1 3 Câu 35. Giá trị của K bằng: 16 8 A. K 24. B. K 16 . C. K 12 . D. K 18 . Câu 36. Cho hàm số y fx liên tục trên và có bảng biến thiên như sau Hàm số y fx đạt cực tiểu tại điểm nào sau đây ? A. x 1. B. x 0. C. x 2. D. x 2. 4x Câu 37. Giá trị lớn nhất của hàm số fx x trên đoạn 0;4 là x 1 4 A. 0 . B. 2 . C. 1 . D. . 5 2x 1 Câu 38. Tìm m để đường thẳng y 2 mx m 1 cắt đồ thị hàm số y tại hai điểm phân 2x 1 biệt. A. m 1. B. m 1. C. m 0. D. m 0. Câu 39. Cho hàm số y fx có đạo hàm fxxx 2 9 x 4 2 . Khi đó hàm số y fx 2 nghịch biến trên khoảng nào? A. 2;2 . B. 3;0 . C. ; 3 . D. 3; . 2 Câu 40. Tập hợp nghiệm của bất phương trình 2x 26 x là A. 2; B. 2;3 C. ; 3 D. 3; 2 Câu 41. Hình trụ có bán kính đáy bằng a và chiều cao bằng a 3 . Khi đó diện tích toàn phần của hình trụ bằng A. a2 1 3 B. 2 a2 1 3 C. a2 3 D. 2 a2 3 1 Câu 42. Phương trình x3 12 xm 2 0 có 3 nghiệm phân biệt với m. A. 4m 4 . B. 14 m 18 . C. 16 m 16 . D. 18 m 14 . Mã đề 123 Trang 4/5
  5. Câu 43. Mỗi đỉnh của hình đa diện là đỉnh chung của ít nhất bao nhiêu mặt? A. Ba mặt B. Năm mặt C. Hai mặt D. Bốn mặt Câu 44. Tìm tập nghiệm S của phương trình 2x 1 8 A. S 2 . B. S 1 . C. S 4 . D. S 1. Câu 45. Hình bát diện đều có bao nhiêu cạnh? A. 12 . B. 8 . C. 9 . D. 11. Câu 46. Giá trị lớn nhất của hàm số y x3 3 x 1 trên khoảng 0; bằng : A. 1. B. 1. C. 3 . D. 5 . Câu 47. Cho hàm số y fx có bảng biến thiên như sau Hàm số y fx đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. 0;3 . B. 2;0 . C. 0; . D. ; 2 . Câu 48. Hình lăng trụ tam giác đều có tất cả các cạnh bằng nhau có bao nhiêu mặt phẳng đối xứng? A. 3 . B. 4 . C. 5 . D. 6 . Câu 49. Tính thể tích V của khối nón có bán kính đáy bằng 3 và chiều cao bằng 6 . A. V 18 . B. V 54 . C. V 36 . D. V 108 . Câu 50. Cho a log 2 , b ln 2 , hệ thức nào sau đây là đúng? 1 1 1 a e A. . B. 10a e b . C. 10b e a . D. . a b 10e b 10 HẾT Mã đề 123 Trang 5/5
  6. ĐÁP ÁN MÔN TOÁN 12 Đề\câu 000 123 345 456 789 1 C A C B C 2 D A A C A 3 C A D C B 4 A A B B D 5 A A B B A 6 C B B A A 7 D A A B A 8 D B B C D 9 D A D C A 10 B B B D C 11 D A C C A 12 D C A B C 13 C A B C C 14 C B D A C 15 D D D D B 16 C C D C D 17 B B B C B 18 B A C B A 19 B C B A A 20 B C A D A 21 C C D B A 22 C D A B B 23 A A D A B 24 B B B C D 25 D C B C B 26 D C B C D 27 A D D C D 28 B A B A A 29 D B C D A 30 B D B C A 31 D C C D B 32 B A A B C 33 C D B B A 34 D C D C B 35 A A D D B 36 B C A C A 37 B C B C A 38 B D C A D 39 D C B B D 40 C D A D D 41 C B A A A 42 B B A C A 43 D A A C A 44 D A B C D 45 D A B D C 46 A C B B A 47 B D D C D
  7. 48 B B D A C 49 A A C B D 50 C B B D C