Kiểm tra học kì 1 môn Toán Lớp 12 - Mã đề 913 - Năm học 2022-2023 - Trường THPT Nguyễn Tất Thành (Có đáp án)

Câu 36. Một cở sở sản xuất có hai bể nước hình trụ có chiều cao bằng nhau, bán kính đáy lần lượt bằng 1m và 1,2m
. Chủ cơ sở dự định làm một bể nước mới, hình trụ, có cùng chiều cao và có thể tích bằng tổng thể tích của hai bể 
nước trên. Bán kính đáy của bể nước dự dịnh làm gần nhất với kết quả nào dưới đây? 
A. 1,8m. B. 1,4m. C. 2,2m. D. 1,6m. 

Câu 45.  Diện tích mặt cầu có bán kính R là 
A. 2π R2 . B. 4π R2 . C. π R2 . D. π Rl . 

pdf 6 trang Minh Uyên 23/02/2023 3880
Bạn đang xem tài liệu "Kiểm tra học kì 1 môn Toán Lớp 12 - Mã đề 913 - Năm học 2022-2023 - Trường THPT Nguyễn Tất Thành (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • pdfkiem_tra_hoc_ki_1_mon_toan_lop_12_ma_de_913_nam_hoc_2022_202.pdf

Nội dung text: Kiểm tra học kì 1 môn Toán Lớp 12 - Mã đề 913 - Năm học 2022-2023 - Trường THPT Nguyễn Tất Thành (Có đáp án)

  1. SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KIỂM TRA HỌC KỲ 1 THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH NĂM HỌC 2022-2023 TRƯỜNG THPT NGUYỄN TẤT THÀNH Bài kiểm tra môn: Toán Khối 12 ĐỀ CHÍNH THỨC Thời gian làm bài: 90 phút (Đề có 04 trang) MÃ ĐỀ 913 Họ, tên học sinh: . Lớp: . Số báo danh Câu 1. Thể tích khối cầu có bán kính bằng 6 là A. 144 . B. 72 . C. 864 . D. 288 . 2 Câu 2. Cho hàm số y 2xx 3 có đạo hàm là 2 2 2 2 A. (23).2.ln2x xx 3 . B. 2 .lxx n 3 2 . C. (2 3x ) . 2 xx 3 . D. ( 3xx )231 . 2 xx . 2 Câu 3. Với a là số thực dương tùy, log5 a bằng 1 1 A. 2log a . B. 2 log a . C. log a . D. log a . 5 5 2 5 2 5 Câu 4. Nghiệm phương trình 321 2x 7 là A. x 5. B. x 1. C. x 2 . D. x 4 . Câu 5. Thể tích của khối nón có chiều cao h và bán kính r là 1 4 A. rh2 . . B. rh2 C. rh2 D. 2. rh2 . 3 3 Câu 6. Cho lăng trụ ABCABC ''' có chiều cao bằng 8 và đáy là tam giác đều cạnh bằng 6 . Gọi MN, và P lần lượt là trung điểm của các cạnh ABBCBB,,' . Thể tích của khối đa diện ACABCMNP''' bằng: A. 7 2 3 . B. 6 9 3 . C. 3 0 3 . D. 3 6 3 . Câu 7. Một khối lăng trụ có ít nhất bao nhiêu cạnh ? A. 6. B. 9. C. 3. D. 4. Câu 8. Hàm số yxx 23132 nghịch biến trên khoảng A. ;0 . B. 0; . C. 0 ;1 . D. 1; . Câu 9. Cho hàm số fx có bảng biến thiên như sau: Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. 2;0 . B. 2; . C. 0;2 . D. 0; . Câu 10. Cho hàm số fx có bảng biến thiên như sau: Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại A. x 2 . B. x 1. C. x 1. D. x 3. Trang 1/4 Mã đề 913
  2. Câu 11. Cho hình chóp S A. B C có SA vuông góc với mặt phẳng ABC , S A a 2 , tam giác ABC vuông tại B , A B a 3 và B C a 3 . Thể tích khối chóp S A. B C bằng A. 3a3 . B. 23a3 . C. 2a3 . D. 4a3 . Câu 12. Cho khối lăng trụ đứng ABC.''' A B C có đáy là tam giác đều cạnh a và A A a'3 . Thể tích của lăng trụ đã cho bằng 3a3 3a3 a3 a3 A. . B. . C. . D. . 4 2 4 2 Câu 13. Giá trị lớn nhất của hàm số f( x ) x3 3 x 2 trên đoạn  3;2 bằng A. 6 . B. 20 . C. 0 . D. 4 . Câu 14. Cho hàm số fx có bảng biến thiên như sau: Số nghiệm thực của phương trình fx 10 là A. 2. B. 1. C. 4. D. 3. Câu 15. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong hình vẽ bên A. yxx 3233. B. yxx 3233. C. yxx 4223. D. yxx 4223. Câu 16. Cho hình chóp SABCD. có đáy là hình vuông cạnh a , mặt bên S A B là tam giác đều và nằm trong mặt phẳng vuông góc với mặt phẳng đáy. Khoảng cách từ A đến mặt phẳng S B D bằng 21a 21a 2a 21a A. . B. . C. . D. . 14 7 2 28 Câu 17. Cho hàm số bậc ba y f x có đồ thị như hình vẽ bên. 4 Số nghiệm thực của phương trình f x3 3 x là 3 A. 3 . B. 7 . C. 8 . D. 4 . 2 Câu 18. Phương trình 4log22xx log 5 0 có bao nhiêu nghiệm lớn hơn 1 ? A. 1. B. 2. C. Vô số. D. 0. Câu 19. Nghiệm của phương trình log11log4133 xx là A. x 3. B. x 3. C. x 4 . D. x 2 . Câu 20. Tổng các nghiệm của phương trình 2x 24 x 10 0 A. 10. B. 12. C. 16. D. 4. Câu 21. Cho hàm số fx có đạo hàm f'2 x x x 2 ,  x . Số điểm cực trị của hàm số đã cho là A. 0 . B. 3 . C. 2 . D. 1. Trang 2/4 Mã đề 913
  3. 4 Câu 22. Cho a và b là hai số thực dương thỏa mãn ab 16 . Giá trị của 4l o g l22 oab g bằng A. 4 . B. 2 . C. 16. D. 8 . Câu 23. Nghiệm của bất phương trình 0 ,321 0x ,0 2 7 là A. x 1. B. x 1. C. x 2 . D. 01 x . Câu 24. Giải bất phương trình 27.4x 30.6 x 8.32 x 0 42 A. ; . B. ;2 . C. 1;2 . D. 1; . 93 Câu 25. Cho hai số dương a và b khác 1, l o g 1a .b Câu nào dưới đây đúng ? A. ab 1. B. 01;01 abba . C. ab 1. D. ba . Câu 26. Cho hai số nguyên dương m, n. Câu nào dưới đây sai ? m n A. a amnmn. a . B. n aam n . C. aam m. n . D. m0 1. Câu 27. Tập xác định của hàm số yx 2 là A. 1; . B. 2; . C. 2; . D. \2  . ex 1 Câu 28. Tìm giá trị lớn nhất của hàm số y trên  2 ;0 . ex 2 A. 0. B. 1. C. l n 2 . D. l n3 . Câu 29. Tập xác định của hàm số yxx log2 2 là A.  ;12; . B. 1;2 . C. . D. \ 1;2  . Câu 30. Tính thể tích hình cầu ngoại tiếp khối tứ diện đều có cạnh bằng 4a. A. 6 a3 . B. 8 a3 . C. 46 a3 . D. 86 a3 . Câu 31. Thể tích khối trụ có chiều cao bằng 3, bán kính đáy bằng 1 là A. . B. 3 . C. 6 . D. 12 . Câu 32. Thiết diện qua trục của hình trụ là một hình vuông có cạnh bằng 4. Diện tích xung quanh của hình trụ là A. 16 . B. 8 . C. 32 . D. 36 . Câu 33. Có mấy số nguyên m để hàm số y log x2 8x 10m m2 xác định trên ? A. 7. B. 5. C. 8. D. 6. Câu 34. Nghiệm của bất phương trình log x 2 1 là 2 A. ;4 . B. 2; . C. 4; . D. 2;4 . Câu 35. Tính tổng các số nguyên x thỏa mãn 23 loglog10.2 xx 2 A. 0. B. 1. C. 3. D. 2. Câu 36. Một cở sở sản xuất có hai bể nước hình trụ có chiều cao bằng nhau, bán kính đáy lần lượt bằng 1m và 1,2m . Chủ cơ sở dự định làm một bể nước mới, hình trụ, có cùng chiều cao và có thể tích bằng tổng thể tích của hai bể nước trên. Bán kính đáy của bể nước dự dịnh làm gần nhất với kết quả nào dưới đây? A. 1,8m . B. 1,4m . C. 2,2.m D. 1,6m . Câu 37. Cho hàm số yfx có bảng biến thiên như sau: Số tiệm cận đứng của đồ thị hàm số đã cho là A. 0. B. 1. C. 3. D. 2. Trang 3/4 Mã đề 913
  4. Câu 38. Cho hàm số f x liên tục trên , fxxx'31 2 . Hàm số y f x 32 nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. 4 ; . B. 2;1 . C. 2 ;4 . D. 1;2 . xx2 2 Câu 39. Số giao điểm của đồ thị hàm số fxx 39log51 2 và trục hoành là A. 0. B. 1. C. 2. D. 3. Câu 40. Cho hàm số , hàm số y f x liên tục trên và có đồ thị như hình vẽ bên. Số điểm cực đại của hàm số là A. 0. B. 1. C. 2. D. 3. x 2 Câu 41. Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y là đường thẳng 24x A. y 2 . B. x 2 . C. x 2. D. 2 1x 0 . Câu 42. Số điểm chung của hai đồ thị yx 2 1 và y x x 5221 là A. 0. B. 1. C. 2. D. 3. Câu 43. Có bao nhiêu số nguyên m để hàm số yxxmmx 322 631431 đồng biến trên khoảng ; ? A. 5. B. 8. C. 7. D. 9. Câu 44. Bán kính mặt cầu ngoại tiếp hình lập phương có cạnh bằng 23 A. 3 . B. 4. C. 6. D. 3. Câu 45. Diện tích mặt cầu có bán kính R là A. 2 R2 . B. 4 R2 . C. R2 . D. Rl . Câu 46. Cho hình nón có chiều cao h, bán kính đáy r, đường sinh l. Ta có A. rlh222 . B. lrh222 . C. hrl222 . D. lh . Câu 47. Cho hình chóp đều S.ABC có thể tích V và hình nón đỉnh S có thể tích V’, ABC nội tiếp trong đường tròn V đáy của hình nón. Tính tỉ số . V ' 3 33 3 33 A. . B. . C. . D. . 4 4 4 4 Câu 48. Giá trị cực đại của hàm số y ln x3 3 x là A. 1. B. 2ln 2. C. 3ln 2 . D. l n 2 . Câu 49. Cho hình trụ có chiều cao bằng 53. Cắt hình trụ đã cho bởi mặt phẳng song song với trục và cách trục một khoảng bằng 1, thiết diện thu được có diện tích bằng 30. Diện tích xung quanh của hình trụ đã cho bằng A. 10 3 . B. 5 39 . C. 20 3 . D. 1039 . 2 Câu 50. Cho phương trình loglog933xxm 31log ( m là tham số thực). Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của để phương trình đã cho có nghiệm A. 2 . B. 4 . C. 3 . D. Vô số. HẾT (Cán bộ coi thi không được giải thích gì thêm; Thí sinh không được sử dụng tài liệu) Trang 4/4 Mã đề 913
  5. SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TP.HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG THPT NGUYỄN TẤT THÀNH ĐÁP ÁN ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ I. NĂM HỌC 2022-2023 MÔN TOÁN - LỚP 12 Câu Mã đề 347 Mã đề 568 Mã đề 782 Mã đề 913 1 C C D D 2 C B D A 3 D C A A 4 D C A C 5 A D A A 6 A D C B 7 A A A B 8 C A B C 9 A A C C 10 B C B C 11 A A C A 12 A B C A 13 C A A D 14 A A A D 15 B C C A 16 C A A B 17 C B B C 18 B C C A 19 A A A D 20 D D D D 21 A A A D 22 D D D A 23 D D D B 24 B B B C 25 B C C B 26 B B B B 27 B C B B 28 C D B A 29 B D A B 30 D B B D 31 D B B B 32 B B D A 33 D B C B 34 B C D D 35 A B D C 36 B D B D
  6. 37 A D B B 38 D B D B 39 B D B D 40 B B C B 41 A A B B 42 B B D C 43 B A D B 44 D D B D 45 D B D B 46 B B B B 47 C A A A 48 B B B D 49 C B A C 50 D D D A