Kiểm tra học kì 1 môn Toán Lớp 12 - Năm học 2022-2023 (Có đáp án)

Câu 44: Cho đồ thị hàm số y=f(x) như hình bên. Khẳng định nào sau đây là đúng?

A.  Đồ thị hàm số chỉ có một đường tiệm cận.

B.  Hàm số có hai cực trị.

C.  Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng x=-1, tiệm cận ngang y=1.

D.  Hàm số đồng biến trong khoảng (-∞;0) và (0;+∞).

docx 6 trang Minh Uyên 23/02/2023 4880
Bạn đang xem tài liệu "Kiểm tra học kì 1 môn Toán Lớp 12 - Năm học 2022-2023 (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • docxkiem_tra_hoc_ki_1_mon_toan_lop_12_nam_hoc_2022_2023_co_dap_a.docx

Nội dung text: Kiểm tra học kì 1 môn Toán Lớp 12 - Năm học 2022-2023 (Có đáp án)

  1. KIỂM TRA HỌC KỲ I – NĂM HỌC 2022 - 2023 MÔN TOÁN – KHỐI 12 Thời gian làm bài : 90 phút; (Đề có 50 câu) Câu 1: Bất phương trình 2x 1 4 có tập nghiệm là: A. 1: .B. ;1 .C. 1: . D. ;1. Câu 2: Thể tích của khối lập phương có độ dài các cạnh bằng 2a là 3 2 1 3 3 A. 2a .B. 2a . C. 2a .D. 2a . 3 Câu 3: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau: Điểm cực tiểu của hàm số đã cho là: A. x 1.B. x 0 . C. x 4. D. x 1. Câu 4: Diện tích S của mặt cầu có bán kính R a 2 là 8 a2 A. S .B. S 4 a2 .C. S 8 a2 .D. S 8 2 a2 . 3 3x 1 Câu 5: Cho hàm số y . Khẳng định nào sau đây đúng? 2x 1 1 A. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là x . 2 3 B. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang là y . 2 C. Đồ thị hàm số không có tiệm cận. 3 D. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là y . 2 Câu 6: Cho hàm đa thức bậc 4: y f x có đồ thị như hình vẽ Số nghiệm thực của phương trình 4 f x 3 0 là: A. 0.B. 4. C. 2. D. 3. Câu 7: Đồ thị hàm số y x3 3x2 1 có điểm cực đại là: A. 0;1 . B. x 0 . C. 2; 19 .D. x 2 . x 5 Câu 8: Đồ thị hàm số y cắt trục hoành tại điểm có hoành độ bằng x 1
  2. A. x 5. B. x 1. C. x 1. D. x 5. 2 Câu 9: Cho hàm số y f x có đạo hàm là f x 2x 2x 1 x 3 . Hàm số y f x có bao nhiêu điểm cực trị? A. 0. B. 2. C. 1. D. 3. Câu 10: Thể tích của khối hộp chữ nhật có các kích thước lần lượt là a,b,c là 1 4 A. a.b.c .B. a.b.c .C. 4 a b c .D. a.b.c . 3 3 4log 5 Câu 11: Cho 0 a 1, biểu thức E a a2 có giá trị bằng bao nhiêu? 8 A. 5 . B. 625.C. 5.D. 25. 1 Câu 12: Rút gọn biểu thức P x3 .6 x với x 0 . 1 2 2 A. P x8 . B. P x . C. P x . D. P x 9 . Câu 13: Hàm số y x3 3x2 đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. 0;4 . B. 2; . C. ;0 . D. 0;2 . Câu 14: Phương trình log3 3x 1 2 có nghiệm là 3 10 A. x . B. x 1.C. x . D. x 3. 10 3 Câu 15: Cho hàm số y f x xác định trên ¡ có đồ thị hàm số y f '(x) như hình vẽ. Hỏi hàm số y f x đồng biến trên khoảng nào trong các khoảng dưới đây? A. ;0 .B. 2;3 .C. 3; . D. 2; . Câu 16: Cho hình lăng trụ đứng ABCD.A' B 'C ' D ' có đáy là hình vuông, cạnh a và AA' 2a . Khi đó thể tích khối lăng trụ ABCD.A' B 'C ' D ' bằng 1 2 A. a3 .B. a3 . C. 8a 3 . D. 2a3 . 3 3 Câu 17: Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số có dạng y ax3 bx2 cx d a 0 Hàm số đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
  3. 1; 1;1 ;1 1; A. . B. .C. . D. . x 1 Câu 18: Tích các nghiệm của phương trình sau 7 6log7 6x 5 1 bằng A. 6.B. 1. C. 2. D. 3. Câu 19: Cho phương trình 4x 2x 1 3 0. Khi đặt t 2x , ta được phương trình nào dưới đây? A. 2t2 3 0. B. t 2 t 3 0 . C. 4t 3 0 . D. t 2 2t 3 0 . Câu 20: Cho hàm số y ax3 bx2 cx d có đồ thị như hình vẽ: y O x Mệnh đề nào sau đây đúng? A. a 0,b 0,c 0, d 0 . B. a 0,b 0,c 0, d 0. a 0,b 0,c 0, d 0 a 0,b 0,c 0, d 0 C. .D. . Câu 21: Cho hàm số y f x có đồ thị như hình bên dưới. Hàm số có giá trị cực đại bằng? A. 1. B. 2 . C. 1.D. 3. Câu 22: Cho hình cầu có bán kính R. Khi đó thể tích khối cầu là 4 4 A. R2 .B. R3 .C. 4 R3 .D. 4 R2 . 3 3 Câu 23: Hình bát diện đều là loại khối đa diện đều nào sau đây? A. 5;3.B. 3;3 .C. 4;3 .D. 3;4 . Câu 24: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau: Hàm số y f x nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. 0;1 . B. 1;0 . C. 1; . D. 0;3 . Câu 25: Cho một hình trụ có chiều cao bằng 2 và đường kính đáy bằng 6. Diện tích toàn phần của hình trụ khối trụ đã cho bằng
  4. A. 21 .B. 60 . C. 96 .D. 30 . Câu 26: Diện tích xung quanh của hình nón có bán kính đáy r và độ dài đường sinh l là A. .r.h .B. 2 .r.h .C. .r.l .D. 2 .r.l . Câu 27: Phương trình 2x 1 8 có nghiệm là: A. x 1. B. x 2 .C. x 4 . D. x 3. x x Câu 28: Phương trình 9 3.3 2 0 có hai nghiệm x1 , x2 x1 x2 . Giá trị của biểu thức A 2x1 3x2 bằng: A. 3log3 2.B. 4log2 3 . C. 2. D. 0. Câu 29: Thể tích khối lăng trụ có diện tích đáy B và có chiều cao h là: 1 4 A. 3B.h .B. B.h . C. B.h .D. B.h . 3 3 x 1 Câu 30: Cho hàm số y . Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại điểm M 1;0 là: x 1 1 3 1 1 1 1 1 1 A. y x B. y x C. y x D. y x 2 2 2 2 2 2 4 2 2 Câu 31: Gọi T là tổng các nghiệm của phương trình log1 x 5log3 x 6 0 .Tính T . 3 1 A. T 5 . B. T 36. C. T 3. D. T . 243 Câu 32: Cho hàm số f x , đồ thị của hàm số y f ' x là đường cong trong hình bên. Giá trị 2 lớn nhất của hàm số g x 2 f x x 1 trên đoạn  3;3 bằng: A. f 0 1. B. f 3 4. C. f 3 16. D. 2 f 1 4. 2 Câu 33: Với a và b là các số thực dương. Biểu thức loga a b bằng: A. 2loga b .B. 2 loga b . C. 2 loga b . D. 1 2loga b . Câu 34: Cho các số thực a,b,m,n a,b 0 . Khẳng định nào sau đây là đúng? m n a n m m m n m m m m n m n A. n a .B. a a . C. a b a b .D. a .a a a Câu 35: Giá trị nhỏ nhất của hàm số f x x3 3x trên đoạn  1;2 bằng: A. 2 .B. 4 . C. 14 . D. 4 . Câu 36: Cho hình lăng trụ đứng ABC.A' B 'C ' có đáy là tam giác vuông tại A và AB a, AC 2a . Khoảng cách giữa hai đường thẳng AA' và BC bằng 2 2 3 5 A. a .B. a. C. a . D. a . 5 3 2 Câu 37: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình bên.
  5. Giá trị lớn nhất của hàm số đã cho trên đoạn  2;4 bằng A. 1. B. 8.C. 10. D. 1. Câu 38: Đường cong trong hình sau là đồ thị của hàm số nào? y -1 1 O x -3 -4 4 2 4 2 4 2 4 2 A. y x 2x 3 . B. y x 2x 3 . C. y x 2x 3.D. y x 2x 3 . Câu 39: Số nghiệm phương trình 2log4 x log2 x 3 2 là: A. 0. B. 3. C. 2.D. 1. Câu 40: Tập nghiệm của bất phương trình log2 (7- x)£ log2 (x- 1) là: A. S = [4;7). B. S = (1; 4]. C. S = [4;+ ¥ ). D. S = (- ¥ ;4]. Câu 41: Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác đều cạnh bằng 2a , cạnh bên SA vuông góc với mặt phẳng đáy. Biết góc giữa đường thẳng SB và ABC bằng 600 . Thế tích khối chóp S.ABC theo a là : 3 3 3 3 A. 2a .B. 6a . C. a . D. a3 . 3 Câu 42: Cho hình nón có bán kính đáy là r 3 và độ dài đường sinh l 4 . Diện tích xung quanh của hình nón đã cho là A. S 8 3 .B. S 4 3 . C. S 12 .D. S 24 . Câu 43: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a cạnh bên SA vuông góc với mặt phẳng đáy và SA a 3 . Khi đó thể tích của khối chóp S.ABC tính theo a là 1 1 3 3 A. a3 .B. a3 . C. a3 .D. a3 . 2 4 2 4 Câu 44: Cho đồ thị hàm số y f x như hình bên. Khẳng định nào sau đây là đúng?
  6. y 1 -2 -1 1 x A. Đồ thị hàm số chỉ có một đường tiệm cận. B. Hàm số có hai cực trị. C. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng x 1, tiệm cận ngang y 1. D. Hàm số đồng biến trong khoảng ;0 và 0; . Câu 45: Tính đạo hàm của hàm số y 17 x A. y 17 x ln17 .B. y x.17 x 1 .C. y 17 x .D. y 17 x ln17 . 7 Câu 46: Tập xác định của hàm số y 2x 2 5x 2 là: 1 1 1  A. ¡ . B. ;2 .C. ;  2; . D. ¡ \ ;2. 2 2 2  Câu 47: Thể tích V của khối trụ có bán kính đáy r và chiều cao h là: 1 1 2 A. V rh .B. V rh .C. V r 2h . D. V r h. 3 3 Câu 48: Tập xác định của hàm số y log(x 1) là: A. [1; ) . B. (1; ) . C. ( 1; ) .D. [ 1; ) . Câu 49: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau: Tổng số tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số là A. 4. B. 3.C. 2. D. 1. Câu 50: Số cạnh của hình mười hai mặt đều là A. Mười sáu.B. Ba mươi.C. Hai mươi.D. Mười hai. HẾT ĐÁP ÁN 1 D 6 C 11 D 16 D 21 D 26 C 31 B 36 A 41 A 46 D 2 D 7 A 12 B 17 B 22 B 27 C 32 D 37 C 42 B 47 D 3 A 8 D 13 D 18 C 23 D 28 A 33 C 38 D 43 B 48 B 4 C 9 B 14 C 19 D 24 A 29 C 34 D 39 D 44 C 49 C 5 B 10 A 15 C 20 B 25 D 30 B 35 B 40 A 45 D 50 B