Đề kiểm tra 1 tiết Giải tích Lớp 12 - Chương 1 - Đề 7 (Có đáp án)
Câu 14: Phương trình tiếp tuyến với đồ thị hàm số y=f(x)=x³-3x²+2 tại tâm đối xứng của đồ thị:
A. y=-x+1 B. y=-3x+3 C. y=-x-1 D. y=-3x-3
A. y=-x+1 B. y=-3x+3 C. y=-x-1 D. y=-3x-3
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra 1 tiết Giải tích Lớp 12 - Chương 1 - Đề 7 (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
- de_kiem_tra_1_tiet_giai_tich_lop_12_chuong_1_de_7_co_dap_an.docx
Nội dung text: Đề kiểm tra 1 tiết Giải tích Lớp 12 - Chương 1 - Đề 7 (Có đáp án)
- ĐỀ 7 ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG I Môn TOÁN GIẢI TÍCH LỚP 12 Thời gian: 45 phút x3 Câu 1: Hỏi hàm số y 3x2 5x 2 nghịch biến trên khoảng nào? 3 A. (5; ) B. 2;3 C. ;1 D. 1;5 Câu 2: Khoảng đồng biến của hàm số y x4 8x2 1 là: A. ; 2 và 0;2 B. ;0 và 0;2 C. ; 2 và 2; D. 2;0 và 2; Câu 3. Điểm cực tiểu của đồ thị hàm số y x3 x2 2 là: 2 50 50 3 A. 2;0 B. ; C. 0;2 D. ; . 3 27 27 2 Câu 4: Tìm m để hàm số y mx3 3x2 12x 2 đạt cực đại tại x 2 A. m 2 B. m 3 C. m 0 D. m 1 Câu 5: Bảng biến thiên sau là của hàm số nào ? A. y x4 2x2 4 B. y x4 2x2 1 . C. y x4 2x2 5 D. y x4 2x2 1. 2x 1 Câu 6: Cho hàm số y . Đồ thị hàm số có tâm đối xứng là điểm x 1 A. (1;2) B. (2;1) C. (1;-1) D. (-1;1) 3x 1 Câu 7: Cho hàm số y . Khẳng định nào sau đây đúng? 2x 1 3 3 A. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang là y B. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là x 2 2 1 C. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là x= 1 D. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang là y 2 Câu 8: Cho hàm số y = x3- 3x2 + 1. Đồ thị hàm số cắt đường thẳng y = m tại 3 điểm phân biệt khi A. -3 1 D. m < -3
- 2x 4 Câu 9: Gọi M, N là giao điểm của đường thẳng y =x+1 và đường cong y . Khi đó x 1 hoành độ trung điểm I của đoạn thẳng MN bằng 5 5 A. B. 1 C. 2 D. 2 2 Câu 10: Cho hàm số y x3 2x2 7x 1. Giá trị cực đại của hàm số đã cho là: A. yCĐ = -1 B. yCĐ = 7/3 C. yCĐ = 5 D. yCĐ = 3 Câu 11: Hàm số y sin4 x cos4 x có giá trị lớn nhất bằng: A. 0 .B. 1.C. 1.D. Không tồn tại. Câu 12: Giá trị lớn nhất của hàm số y x3 3x2 trên 1;1 là: A. 4 B. 0 C. 2 D. 2 4 Câu 13 : Tiếp tuyến của đồ thị hàm số y tại điểm có hoành đo x0 = - 1 có phương trình là: x 1 A. y = -x - 3 B. y = -x + 2 C. y = x -1 D. y = x + 2 Câu 14: Phương trình tiếp tuyến với đồ thị hàm số y f x x3 3x2 2 tại tâm đối xứng của đồ thị: A. y x 1 B. y 3x 3 C. y x 1 D. y 3x 3 Câu 15: Đường cong trong hình bên là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào? y 2 x -2 -1 0 1 2x 5 2x 1 A. y x3 3x2 1.B. y .C. y x4 x2 1 .D. y . x 1 x 1 Câu 16: Đường cong trong hình bên là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào ?
- y 1 -1 1 0 x -1 A. y x4 3x2 1.B. y x4 2x2 .C. y x4 2x2 .D. y x4 2x2 . Câu 17: Giá trị của m để hàm số y x3 2x2 mx đạt cực tiểu tại x = - 1 là . A. m 1 B. m 1 C. m 1 D. m 1 Câu 18: Giá trị lớn nhất của hàm số y 3 1 x2 2 là: A. -1 B. 2 C. 1 D. 5 3x 1 Câu 19: Cho hàm số y . Khẳng định nào sau đây đúng ? 1 2x A. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang là y = 3; B. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là x 1; 3 C. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang là y D. Đồ thị hàm số không có tiệm 2 y cận. 1 Câu 20: Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào ? -1 1 2 x A. y x3 3x2 1. B. y x3 3x2 1. C. y x3 3x 1. D. y x3 3x 1. Câu 21: Đồ thị sau đây là đồ thị của hàm số y x4 4x2 . Với giá trị nào của m thì phương trình x4 4x2 m 2 0 có bốn nghiệm phân biệt. ? Chọn 1 câu đúng.
- A. 0 m 4 B. 0 m 4 C. 2 m 6 D. 2 m 6 Câu 22: Đường thẳng đi qua hai điểm cực trị của đồ thị hàm số y x3 3x2 5x 1có hệ số góc k bằng : 16 A. k 16 B. k 3 C. k D. 3 8 k 3 Câu 23: Xác định các giá trị của m để đồ thị (C) : y x3 3x2 1 cắt đường thẳng (d) : y mx 1 tại ba điểm phân biệt 9 9 9 A. 0 m B. 0 m C. 0 m D. 4 4 4 9 m 0 4 Câu 24: Xác định các giá trị của m để hàm số y 2x3 3(m 1)x2 6(m 2) x 3 nghịch biến trên khoảng có độ dài lớn hơn 3 . A. m 0 B. m 6 C. 0 m 6 D. m 0 hoặc m 6 . Câu 25: Xác định giá trị của m để phương trình | x3 3x2 2 | m có 6 nghiệm phân biệt . A. m 0 B. m 1 C. m 2 D. m 3. ĐÁP ÁN Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 ĐA D B B A A A A A B C Câu 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 ĐA B B A B B C D D C B Câu 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 ĐA D C D D B