Đề kiểm tra 1 tiết Giải tích Lớp 12 - Chương 2 - Đề 7 (Có đáp án)
Câu 11: Trong các khẳng định sau, tìm khẳng định sai ?
A. Luôn tồn tại hai căn bậc chẵn đối nhau của số thực a.
B. Số -5 có duy nhất một căn bậc 3.
C. Luôn tồn tại căn bậc lẻ của số thực a.
D. Số 15 có hai căn bậc 4.
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra 1 tiết Giải tích Lớp 12 - Chương 2 - Đề 7 (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
- de_kiem_tra_1_tiet_giai_tich_lop_12_chuong_2_de_7_co_dap_an.docx
Nội dung text: Đề kiểm tra 1 tiết Giải tích Lớp 12 - Chương 2 - Đề 7 (Có đáp án)
- ĐỀ 7 ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG II Môn GIẢI TÍCH 12 Thời gian: 45 phút Câu 1: Giả sử a là nghiệm dương của phương trình 22x 3 33.2x 4 0 . Tính giá trị của biểu thức M a2 3a 7 26 55 A. M B. M 6 C. M D. M 29 9 27 x 1 Câu 2: Tìm tập xác định của hàm số y log 2 3 2x 3 3 3 3 A. D ¡ \ B. D 1; C. D ; D. D ; 1 ; 2 2 2 2 Câu 3: Hàm số nào dưới đây thì nghịch biến trên tập xác định của nó? A. y = log x B. y = log x C. y = D. y = log x 2 3 log e x Câu 4: Giải phương trình 22x 6 2x 7 17 A. x 2 B. x 5 C. x 3 D. x 3 x x 1 Câu 5: Tìm giá trị của tham số m để phương trình 4 m.2 2.m 0 có hai nghiệm x1, x2 thỏa x1 x2 3 A. m 2 B. m 4 C. m 3 D. Không tìm được m thỏa mãn yêu cầu bài toán 1 Câu 6: Lôgarit theo cơ số 3 của số nào dưới đây bằng 3 1 1 1 A. B. 3 3 C. D. 3 3 27 3 3 1 Câu 7: Cho hàm số y ln . Tìm khẳng định đúng ? 1 x A. y ' 2y 1 B. y ' e y 0 C. y '.y 2 0 D. y ' 4e y 0 3 3 2 1 2 2 : 4 3 9 Câu 8: Tính giá trị của biểu thức M = 3 3 2 0 1 5 .25 0,7 . 2 5 2 33 8 A. M B. M C. M D. M 3 3 13 3 1 1 8 Câu 9: Giải phương trình log x 3 log x 1 log 4x ta được hai nghiệm 2 2 4 4 2 x1, x2 x1 x2 . Khi đó: x1 x2 2 3 bằng A. 4 B. 6 C. 5 D. 3
- Câu 10: Giải phương trình log2 x log4 x 3 có tập nghiệm là: A. B. 2; 5 C. 3 D. 4 Câu 11: Trong các khẳng định sau, tìm khẳng định sai ? A. Luôn tồn tại hai căn bậc chẵn đối nhau của số thực a. B. Số -5 có duy nhất một căn bậc 3. C. Luôn tồn tại căn bậc lẻ của số thực a. D. Số 15 có hai căn bậc 4. x x 1 Câu 12: Phương trình log2 4 15.2 27 2log2 x 0 có một nghiệm là x loga b . 4.2 3 Trong đó a và b thỏa mãn điều kiện : A. a b2 0 B. a 2b 0 C. a2 b 1 0 D. a2 b2 3 0 Câu 13: Biết log 2 a, log3 b . Tính log 45 theo a và b A. log 45 2b a 1 B. log 45 2b a 1 C. log 45 2b a 1 D. log 45 2b a 1 Câu 14: Giả sử ta có hệ thức a2 b2 7ab a,b 0 . Hệ thức nào sau đây là đúng? a b A. 4log log a log b B. 2log a b log a log b 2 6 2 2 2 2 2 a b a b C. 2log log a log b D. log 2 log a log b 2 3 2 2 2 3 2 2 Câu 15: Trong các hàm số sau, hàm số nào không phải là hàm số lũy thừa ? 1 A. y e 2x B. y xe C. y x 2 D. y x4 3 1 a 3 1 Câu 16: Rút gọn biểu thức P a 0 . Kết quả là : a 5 3.a1 5 1 A. a4 B. a C. 1 D. a4 2 Câu 17: Cho a là một số dương, biểu thức a 3 a viết dưới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là: 6 5 11 7 A. a 5 B. a 6 C. a 6 D. a 6 Câu 18: Đồ thị hàm số y ex x2 3x 5 có số điểm cực trị là A. 2 B. 3 C. 1 D. 0 4000 3000 2000 6000 Câu 19: Sắp xếp các số : 2 , 3 , 5 , 3 3 theo thứ tự tăng dần. 2000 3000 4000 6000 6000 2000 3000 4000 A. 5 , 3 , 2 , 3 3 B. 3 3 , 5 , 3 , 2 6000 3000 2000 4000 4000 2000 3000 6000 C. 3 3 , 3 , 5 , 2 D. 2 , 5 , 3 , 3 3 Câu 20: Tìm tập xác định của hàm số y 4 x2 3x 2
- A. D ;12; B. D 1;2 C. D ;1 2; D. D ¡ \ 1;2 ĐÁP ÁN Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 ĐA B B C D B A B C D D Câu 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 ĐA A C B C A A D C D A