Đề kiểm tra cuối kì 1 môn Toán Lớp 12 - Mã đề 121 - Năm học 2021-2022 - Trường THPT Hướng Hóa (Có đáp án)

Câu 47: Áp suất không khí P (đo bằng milimet thủy ngân, kí hiệu là mmHg ) suy giảm mũ
so với độ cao x (đo bằng mét), tức là P giảm theo công thức P = Poexi . Trong đó
P0 = 760 mmHg là áp suất của mực nước biển  x = 0 , i là hệ số suy giảm. Biết rằng ở độ
cao 1000m thì áp suất của không khí là 672,71 mmHg . Hỏi áp suất không khí ở độ cao 3000m
gần bằng số nào dưới đây nhất?
A. 530, 23 mmHg . B. 527,06 mmHg .
C. 554,38 mmHg . D. 428, 2 mmHg .
pdf 8 trang Minh Uyên 23/02/2023 4580
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra cuối kì 1 môn Toán Lớp 12 - Mã đề 121 - Năm học 2021-2022 - Trường THPT Hướng Hóa (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • pdfde_kiem_tra_cuoi_ki_1_mon_toan_lop_12_ma_de_121_nam_hoc_2021.pdf

Nội dung text: Đề kiểm tra cuối kì 1 môn Toán Lớp 12 - Mã đề 121 - Năm học 2021-2022 - Trường THPT Hướng Hóa (Có đáp án)

  1. SỞ GD & ĐT QUẢNG TRỊ ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KỲ I, NĂM HỌC 2021-2022 TRƯỜNG THPT HƯỚNG HÓA MÔN: TOÁN - Khối 12 ĐỀ CHÍNH THỨC Thời gian làm bài: 90 phút (Đề có 6 trang) (Không kể thời gian giao đề) Họ và tên: . Lớp: SBD: MÃ ĐỀ: 121 Câu 1: Tìm nghiệm của phương trình 2x 8. A. x 3 . B. x 2 . C. x 4 . D. x 1. Câu 2: Cho các hình sau: Hình1 Hình2 Hình3 Hình4 Hình nào là hình đa diện? A. Hình 3. B. Hình 1. C. Hình 2. D. Hình 4. Câu 3: Cho mặt cầu S OR; và đường thẳng , gọi d là khoảng cách từ O đến và d R . Khi đó, có bao nhiêu điểm chung giữa mặt cầu S và đường thẳng ? A. Vô số. B. 1. C. 0 . D. 2 . Câu 4: Thể tích khối trụ có bán kính đáy bằng a , đường cao là 2a là A. 2 a3 . B. a3 . C. 4 a3 . D. 3 a3 . Câu 5: Cho hàm số y fx có bảng biến thiên như sau: Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. Hàm số đồng biến trên khoảng 1; . B. Hàm số nghịch biến trên khoảng 1;1 . C. Hàm số nghịch biến trên khoảng 1; 3 . D. Hàm số đồng biến trên khoảng ;1 . Câu 6: Đường cong trong hình bên dưới là đồ thị của hàm số nào sau đây? Trang 1/6 - Mã đề 121
  2. y 2 1 -1 O 1 x -1 A. y x4 2 x 2 3. B. yx 42 x 2 3. C. y x4 2 x 2 . D. yx 4 2 x 2 . Câu 7: Cho a là số thực dương, m, n tùy ý. Phát biểu nào sau đây sai? n mn m. n mn m n m n m n a n m A. a a . B. a a . C. a. a a . D. m a . a Câu 8: Công thức tính thể tích của khối lăng trụ có diện tích đáy là B và chiều cao h là 2 1 1 A. V Bh . B. V Bh . C. V Bh . D. V Bh . 3 2 3 5 Câu 9: Cho a là số thực dương khác 1. Tính giá trị của biểu thức A loga a . 1 1 A. . B. 5 . C. 1. D. . 5 5 Câu 10: Cho hàm số bậc ba y fx có đồ thị như hình vẽ. Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn  2;2. A. 1. B. 5 . C. 0 . D. 2 . Câu 11: Bảng biến thiên bên dưới là bảng biến thiên của hàm số nào sau đây? x 2 2x 1 x 1 2x A. y . B. y . C. y . D. y . x 1 x 1 x 1 x 1 3 Câu 12: Tìm tập xác định của hàm số y x 2 . A. \ 2 . B. . C. 2; . D. \ 2 . 2x 1 Câu 13: Đường thẳng nào sau đây là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y ? x 1 1 A. x 1. B. y 1. C. x . D. y 2 . 2 Câu 14: Tìm điều kiện xác định của phương trình log2 x 3. Trang 2/6 - Mã đề 121
  3. A. x 8 . B. x 0 . C. x 0 . D. 0 x 1. Câu 15: Thể tích khối nón có chiều cao h , bán kính đường tròn đáy r là 4 1 1 A. V r2 h . B. V r2 h . C. V r2 h . D. V r2 h . 3 2 3 Câu 16: Cho abc, , 0 và a, b 1. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai? loga b loga c A. a b . B. logb c . loga b C. logab log a cbc . D. logab log a cbc . Câu 17: Cho a là số thực dương khác 1. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau. x A. Đồ thị hàm số y a và đồ thị hàm số y loga x đối xứng nhau qua đường thẳng y x . B. Hàm số y ax với 0 a 1 đồng biến trên khoảng ( ; ) . C. Hàm số y ax với a 1 nghịch biến trên khoảng ( ; ) . D. Đồ thị hàm số y ax luôn đi qua điểm M( a ;1) . 1 Câu 18: Tìm tập nghiệm của bất phương trình .22x 1. 4 A. 0; . B. 1; . C. 0; . D. 1; . Câu 19: Cho hàm số y fx có bảng biến thiên như sau: Tìm giá trị cực đại của hàm số f x . A. 4 . B. 0 . C. 1. D. 1. Câu 20: Cho mặt cầu có bán kính r 5. Diện tích mặt cầu đã cho bằng 500 100 A. 100 . B. . C. . D. 25 . 3 3 Câu 21: Tìm tập xác định của hàm số y log3 ( x 2) 3 ? A. (2; ) . B. (29; ) . C. [29; ) . D. (2;29) . 2 Câu 22: Tìm tập nghiệm của bất phương trình log0,2x 5log 0,2 x 6 0 . 1 1 1 A. S 0;3 . B. S 2;3 . C. S ; . D. S 0; . 125 25 25 a 2 Câu 23: Cho 5 1 5 1, tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau. A. a 1. B. a 1. C. a 1. D. a 1. Câu 24: Cho hình nón tròn xoay có đường cao là a 3 , bán kính đáy là a . Tìm diện tích xung quanh của hình nón đã cho. A. 2 a2 . B. 4 3 a2 . C. 2 3 a2 . D. a2 . Câu 25: Cho hình trụ có thiết diện qua trục là hình vuông cạnh 4a . Tính diện tích xung quanh của hình trụ. Trang 3/6 - Mã đề 121
  4. A. 16 a2 . B. 24 a2 . C. 8 a2 . D. 4 a2 . Câu 26: Hàm số yx 4 2 x 2 1 đồng biến trên khoảng nào trong các khoảng sau? A. 1;0 . B. 0;1 . C. ; 1 . D. 4; 3 . 2 Câu 27: Tìm số nghiệm của phương trình log2 x x 2 1. A. 1. B. 2. C. 0 . D. 3. Câu 28: Tìm giá trị lớn nhất M , giá trị nhỏ nhất m của hàm số yx 4 8 x 2 16 trên đoạn 0;3 . A. M 25, m 16. B. M 60, m 0. C. M 0, m 25. D. M 25, m 0. x2 3 x 4 Câu 29: Đồ thị hàm số y có bao nhiêu đường tiệm cận đứng? x2 16 A. 2 . B. 1. C. 3 . D. 0 . Câu 30: Cho khối chóp S. ABCD có cạnh bên SA vuông góc với mặt đáy và đáy ABCD là hình vuông cạnh 2a . Biết SA a 3 , tính thể tích của khối chóp. 3 4 3 4 3 A. V 4 3 a3 . B. V a3 . C. V a2 . D. V a3 . 3 3 3 Câu 31: Cho hàm số f x có đạo hàm fxxx 1 2 2 x 1 . Tìm số điểm cực trị của hàm số đã cho. A. 2. B. 1. C. 3. D. 0. Câu 32: Đồ thị trong hình bên dưới là đồ thị của hàm số nào trong các hàm số sau? y 2 -1 1 x O x 3 2x 1 2x 1 x 2 A. y . B. y . C. y . D. y . 1 x x 1 x 1 x 1 x 1 x2 2 x 3 1 Câu 33: Tìm tập nghiệm của phương trình 7 . 7 A. S 1;2 . B. S 2 . C. S 1. D. S 1;2 . 3 Câu 34: Tìm đạo hàm của hàm số y log2 xx ( 0) . 3 1 3 1 A. y ' . B. . C. y ' . D. y ' . x3 ln 2 xln 2 xln 2 x3 ln 2 Câu 35: Số mặt phẳng đối xứng của khối đa diện đều loại 4;3 là A. 3 . B. 9 . C. 8 . D. 6 . 2 Câu 36: Tìm tất cả giá trị thực của tham số m để bất phương trình log3 x 4 xm 1 nghiệm đúng với mọi x . A. m 7 . B. m 4. C. 4 m 7 . D. m 7 . Trang 4/6 - Mã đề 121
  5. Câu 37: Cho hàm số y fx có bảng biến thiên sau Tìm các giá trị thực của tham số m để phương trình fx m 2 có 4 nghiệm phân biệt. A. 2 m 6 . B. 2m 2 . C. 0 m 4. D. 2 m 6 . Câu 38: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc đoạn  10;10 để hàm số 3 2 yx 3 x mx 2 đồng biến trên . A. 9 . B. 7 . C. 13. D. 8 . Câu 39: Cho lăng trụ ABCA.' B ' C ' có ABC là tam giác vuông tại A . Hình chiếu vuông góc của A' lên ABC là trung điểm của BC . Tính thể tích khối lăng trụ ABCA.' B ' C ' biết AB a , AC a 3 , AA' 2 a . 3a3 a3 A. 3a3 3 . B.  C.  D. a3 3 . 2 2 2x 2 x Câu 40: Gọi x1 và x2 là 2 nghiệm của phương trình 5 28.5 1 0. Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau. A. x1 x 2 2. B. x1 x 2 1. C. x1 x 2 1. D. x1 x 2 2 . 2 Câu 41: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình log3x 2log 3 xm 1 0 có nghiệm. A. m 2. B. m 2. C. m 2 . D. m 2. Câu 42: Cho khối chóp S. ABC có ABC là tam giác cân tại C , SAB là tam giác đều cạnh a và nằm trong mặt phẳng vuông góc với mặt đáy ABC . Biết cạnh SC hợp với mặt đáy ABC một góc 600 , tính thể tích của khối chóp. 3 3 3 A. V a3 . B. V 4 3 a3 . C. V a3 . D. V a3 . 8 24 12 Câu 43: Cho hình chóp S. ABC có đáy là tam giác đều cạnh 4a , SA vuông góc với mặt phẳng đáy, góc giữa mặt phẳng SBC và mặt phẳng đáy bằng 300 . Tính diện tích mặt cầu ngoại tiếp hình chóp S. ABC . 76 172 76 A. a2 . B. a2 . C. a2 . D. 52 a2 . 3 3 9 Câu 44: Cho khối chóp S. ABCD có cạnh bên SA vuông góc với mặt đáy và đáy ABCD là hình vuông cạnh a 2 . Biết cạnh SC hợp với mặt đáy ABCD một góc 600 , tính thể tích của khối chóp. 4 6 4 3 6 A. V a3 . B. V a3 . C. V 4 3 a3 . D. V a3 . 3 3 3 mx 1 Câu 45: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y 2 x m nghịch biến trên Trang 5/6 - Mã đề 121
  6. 1 khoảng ; . 2 1 1 1 A. m ;1 . B. m ;1 . C. m ;1 . D. m 1;1 . 2 2 2 Câu 46: Cho hình chóp S. ABC có AB 4 , AC 2 và BAC 120  , SA vuông góc với mặt đáy. Gọi M, N lần lượt là hình chiếu vuông góc của A trên SB, SC . Góc giữa mặt phẳng ABC và AMN bằng 60. Thể tích của khối chóp đã cho bằng 8 21 21 8 21 8 21 A. . B. . C. . D. . 18 9 3 9 Câu 47: Áp suất không khí P (đo bằng milimet thủy ngân, kí hiệu là mmHg ) suy giảm mũ xi so với độ cao x (đo bằng mét), tức là P giảm theo công thức P Peo . Trong đó P0 760 mmHg là áp suất của mực nước biển x 0 , i là hệ số suy giảm. Biết rằng ở độ cao 1000m thì áp suất của không khí là 672,71 mmHg . Hỏi áp suất không khí ở độ cao 3000m gần bằng số nào dưới đây nhất? A. 530, 23 mmHg . B. 527,06 mmHg . C. 554,38 mmHg . D. 428, 2 mmHg . Câu 48: Tìm m để phương trình 4x 4.2 x 3m 4 0 có hai nghiệm phân biệt thuộc đoạn  1;2. 4 3 4 3 A. 0 m . B. 0 m . C. 0 m . D. 0 m . 3 4 3 4 Câu 49: Cho hàm số yx 4 2 x 2 3 m với m là tham số. Biết rằng có đúng hai giá trị m1, m 2 của m để giá trị nhỏ nhất của hàm số đã cho trên  1;2 bằng 2021. Tính m1 m 2 . 4051 7 8 A. . B. . C. 674 . D. . 3 3 3 4 2 Câu 50: Cho hàm số yx mx 2 m 1 có đồ thị là Cm . Tính tích tất cả các giá trị của tham số m để Cm có ba điểm cực trị cùng với gốc tọa độ tạo thành bốn đỉnh của một hình thoi. A. 2 . B. 2 2 . C. 4 . D. 2 2 . Hết (Thí sinh không được sử dụng tài liệu) Trang 6/6 - Mã đề 121
  7. SỞ GD & ĐT QUẢNG TRỊ HƯỚNG DẪN CHẤM TRƯỜNG THPT HƯỚNG HÓA KIỂM TRA CUỐI KỲ I, NĂM HỌC 2021-2022 MÔN: TOÁN Khối 12 Thời gian làm bài: 90 phút Đáp án trắc nghiệm: 121 123 125 127 122 124 126 128 1 A ADBCBAA 2 B DCACBAB 3 D B BACBAB 4 A DCCDBDC 5 B BACCCDC 6 D BACDDBC 7 B DDBCCDB 8 A DAADBAA 9 D ADBDCCB 10 B A A B C C A D 11 B C D D A D A B 12 A C A D B A D D 13 D C C A B A B B 14 B C A A D C A C 15 D A A C A B D C 16 D A C A C B D A 17 A D D A D C A C 18 B C C C C D A D 19 A A D B D D D A 20 A B B D B D A B 21 C C C B C A A A 22 C B A A B C C C 23 C B A B D B C D 24 A B C A B C C C 25 A C C A C C A B 26 A B A D C B B A 27 B D D D A D B A 28 D B B A C C D A 29 B C B C D B D A 30 D B C C A A A A 31 A D C B B A D C 32 C A A D A A A B 33 A B B C B B B B 34 C C D D D D A D 35 B C A A A B B C 36 A B A A C A D B 37 A A A A B B A B 38 D B C D B D D B 39 B A B D C A A D 40 D B D D C C A D Trang 1/2 - DA TOAN 12
  8. 41 A C B A D C D D 42 C B B B A C D A 43 A D C C C B D C 44 B C B D A A D A 45 B B D A C C A A 46 D C B B D A A A 47 B D A A B D D B 48 D B B A B C B D 49 A C A A B D C D 50 A B C A C B D D Trang 2/2 - DA TOAN 12