Đề ôn học kì 1 Lớp 12 - Đề 28-50 - Năm học 2021-2022

Câu 2:      Hình lăng trụ tam giác có tất cả bao nhiêu cạnh?

A. 12.                                B. 10.

C. 6.                                  D. 9.

Câu 25:   Cho hình lăng trụ đứng ABC. A'B'C' có đáy  ABC là tam giác vuông tại A. Biết rằng AB=3, AC=4, AA'=5. Tính thể tích khối lăng trụ ABC. A'B'C' là

A. 30.                                B. 60.                             C. 10.                              D. 20.

docx 145 trang Minh Uyên 16/03/2023 3060
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Đề ôn học kì 1 Lớp 12 - Đề 28-50 - Năm học 2021-2022", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • docxde_on_hoc_ki_1_lop_12_de_28_50_nam_hoc_2021_2022.docx

Nội dung text: Đề ôn học kì 1 Lớp 12 - Đề 28-50 - Năm học 2021-2022

  1. 1 NĂM HỌC 2021-2022 ĐỀ ÔN SỐ 28 Câu 1: Cho hàm số y f x có đồ thị như hình bên. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào sau đây. A. 0;2 . B. 2; . C. 0; . D. ;2 . Câu 2: Hình lăng trụ tam giác có tất cả bao nhiêu cạnh? A. 12. B. 10. C. 6 . D. 9 . 3x 2 Câu 3: Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y là x 5 A. y 3 . B. x 3 . C. y 5 . D. x 5 . Câu 4: Cho 0 a,b 1; n ¥ * . Mệnh đề nào sau đây đúng? log a 1 1 A. log b . B. log b nlog b . C. log b log b . D. log n b log a . a logb n a a n a n a a n b Câu 5: Số điểm cực trị của đồ thị hàm số y x4 2x2 2 là A. 3 . B. 0 . C. 1. D. 2 . Câu 6: Hàm số y f x có bảng biến thiên như hình dưới: Phương trình f x 0 có bao nhiêu nghiệm? A. 3 . B. 0 . C. 1. D. 2 . Câu 7: Cho khối chóp có đáy là tam giác đều cạnh a và chiều cao bằng a 3 . Thể tích V của khối chóp bằng a3 3a3 a3 A. V . B. V a3 . C. V . D. V . 2 4 4 Câu 8: Trong các hàm số sau hàm số nào đồng biến trên ¡ ? 3x 1 A. y . B. y x3 2x2 6x 1. C. y tan x 2 . D. x 2 y x3 2x . x 2 Câu 9: Khẳng định nào sau đây đúng về tính đơn điệu của hàm số y ? x 1 1/145 ĐỀ ÔN HKI-KHỐI 12 1
  2. 2 NĂM HỌC 2021-2022 A. Hàm số nghịch biến trên các khoảng ;1 và 1; . B. Hàm số đồng biến trên các khoảng ;1  1; . C. Hàm số đồng biến trên các khoảng ;1 và 1; . D. Hàm số nghịch biến trên các khoảng ; 1 và 1; . Câu 10: Thể tích khối nón có chiều cao bằng h , đường sinh bằng l là: 1 1 A. l 2h . B. l 2 h2 h . 3 3 C. l l 2 h2 . D. l 2 h2 h . Câu 11: Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ. Hàm số đạt cực tiểu tại các điểm A. x 2 . B. x 2. C. x 1. D. x 3 . Câu 12: Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau 2020 2021 2021 2020 A. 2 3 2 3 . B. 2 3 2 3 . 2020 2021 2020 2021 C. 2 3 2 3 . D. 2 3 2 3 . Câu 13: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , SA vuông góc với mặt phẳng ABCD , SA 3a . Tính thể tích khối chóp S.ABCD a3 a3 A. 3a3 . B. . C. . D. a3. 9 3 Câu 14: Nghiệm của phương trình log2 x 2 2 là A. x 5 . B. x 4 . C. x 3 . D. x 6 . Câu 15: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình bên. Giá trị lớn nhất của hàm số đã cho trên đoạn  3;3 bằng A. 0 . B. 3 . C. 1. D. 8 . Câu 16: Tập xác định D của hàm số y log 2 2024 x là 3 2 A. D ;2024. B. D ;2024 . C. D ; . D. D 2024; . 3 2/145 ĐỀ ÔN HKI-KHỐI 12 2
  3. 3 NĂM HỌC 2021-2022 Câu 17: Hàm số y x4 4 có điểm cực đại là A. 4 . B. 0 . C. 2 . D. 2 . Câu 18: Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây? A. y x3 3x . B. y x4 x2 . C. y x3 3x2 . D. y x4 x2 . Câu 19: Thể tích khối lập phương ABCD.A B C D có đường chéo AC 2 6 bằng A. 24 3 . B. 48 6 . C. 6 6 . D. 16 2 . Câu 20: Cho mặt cầu có đường kính bằng 4a . Thể tích khối cầu tương ứng bằng 32 a3 8 a3 A. 32 a3 . B. . C. 16 a3 . D. . 3 3 Câu 21: Tính đạo hàm của hàm số y 3x log x2 1 3x x2 1 3x 1 A. y . B. y . ln 3 ln10 ln 3 x2 1 ln10 2x ln10 2x C. y 3x ln 3 .D. y 3x ln 3 . x2 1 x2 1 ln10 Câu 22: Tính diện tích toàn phần S của mặt nón N biết thiết diện qua trục của nó là một tam giác vuông có cạnh huyền bằng 2 2a A. S 2 2 2 a2 . B. S 4 4 2 a2 . C. S 2 4 2 a2 . D. S 4 2 2 a2 . 2 Câu 23: Tập nghiệm của bất phương trình log2 x 3x 2 là: A. 4;1 . B. 4; 3  0;1 . C.  4; 3  0;1 . D.  4;1. Câu 24: Số giao điểm của đồ thị hàm số y x3 x2 2x 2 và đồ thị hàm số y x2 2x 3 là A. 3 . B. 1. C. 2 . D. 0 . Câu 25: Cho hình lăng trụ đứng ABC.A B C có đáy ABC là tam giác vuông tại A . Biết rằng AB 3 , AC 4 , AA 5 . Tính thể tích khối lăng trụ ABC.A B C là A. 30 . B. 60 . C. 10. D. 20 . Câu 26: Tập nghiệm của bất phương trình 22x 1 8 là A. ;2 . B. ;0 . C. ;0 . D. ; 2 . 1 1 Câu 27: Giá trị nhỏ nhất của hàm số f x x4 x2 2021 trên đoạn  1;1 bằng: 2020 2020 1 1 A. 2021 . B. 2020 . C. 2021 . D. 2021. 8080 4040 36 x Câu 28: Phương trình 10 42 có số nghiệm là 2x 2 3/145 ĐỀ ÔN HKI-KHỐI 12 3
  4. 4 NĂM HỌC 2021-2022 A. 3 . B. 1. C. 0 . D. 2 . Câu 29: Trong không gian cho hình chữ nhật ABCD có BC 3a và AC 5a . Khi quay hình chữ nhật ABCD xung quanh cạnh AD thì đường gấp khúc ABCD tạo thành một hình trụ có diện tích toàn phần bằng A. 28 a2 . B. 24 a2 . C. 56 a2 . D. 12 a2 . Câu 30: Đồ thị hàm số nào dưới đây có 3 tiệm cận? x 1 x2 5x 6 x 2 x 3 A. y . B. y . C. y . D. y . x 1 x 2 x2 5x 6 x2 5x 6 Câu 31: Ông A gửi số tiền 100 triệu đồng vào ngân hàng với lãi suất 7% /năm. Biết rằng nếu không rút tiền ra khỏi ngân hàng thì cứ sau mỗi năm, số tiền lãi sẽ được nhập vào vốn ban đầu. Sau 10 năm, nếu không rút lãi lần nào thì số tiền mà ông A nhận được gồm cả gốc lẫn lãi tính theo công thức nào dưới đây? A. 108 1 0,7 10 (đồng).B. 108. 1 0,07 10 (đồng). C. 108.0,0710 (đồng). D. 108. 1 0,007 10 (đồng). Câu 32: Cho khối chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a , SA vuông góc mới mặt phẳng đáy, SC tạo với mặt phẳng SAB một góc 30 . Tính thể tích khối chóp S.ABCD 6a3 2a3 2a3 A. . B. . C. 2a3 . D. . 3 3 3 3 Câu 33: Cho a,b là các số thực dương thỏa mãn log27 a log3 a b . Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. a2 b 1. B. a b2 1. C. ab2 1. D. a2b 1. Câu 34: Biết đồ thị hàm số y f x có một tiệm cận ngang là y 3 . Khi đó đồ thị hàm số y 3 f x 11 có một tiệm cận ngang là: A. y 4 . B. y 3 . C. y 2 . D. y 1 Câu 35: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau Số nghiệm của phương trình f x 2022 là A. 0 . B. 1. C. 3 . D. 4 . 2 2 Câu 36: Số nghiệm thực của phương trình log4 x log2 x 2 là A. 0 . B. 2 . C. 4 . D. 1. Câu 37: Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có tất cả các cạnh đều bằng a , M là trung điểm cạnh SD . Giá trị tang của góc giữa đường thẳng BM và mặt phẳng ABCD bằng 4/145 ĐỀ ÔN HKI-KHỐI 12 4
  5. 1 NĂM HỌC 2021-2022 ĐỀ ÔN SỐ 28 Câu 1: Cho hàm số y f x có đồ thị như hình bên. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào sau đây. A. 0;2 . B. 2; . C. 0; . D. ;2 . Câu 2: Hình lăng trụ tam giác có tất cả bao nhiêu cạnh? A. 12. B. 10. C. 6 . D. 9 . 3x 2 Câu 3: Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y là x 5 A. y 3 . B. x 3 . C. y 5 . D. x 5 . Câu 4: Cho 0 a,b 1; n ¥ * . Mệnh đề nào sau đây đúng? log a 1 1 A. log b . B. log b nlog b . C. log b log b . D. log n b log a . a logb n a a n a n a a n b Câu 5: Số điểm cực trị của đồ thị hàm số y x4 2x2 2 là A. 3 . B. 0 . C. 1. D. 2 . Câu 6: Hàm số y f x có bảng biến thiên như hình dưới: Phương trình f x 0 có bao nhiêu nghiệm? A. 3 . B. 0 . C. 1. D. 2 . Câu 7: Cho khối chóp có đáy là tam giác đều cạnh a và chiều cao bằng a 3 . Thể tích V của khối chóp bằng a3 3a3 a3 A. V . B. V a3 . C. V . D. V . 2 4 4 Câu 8: Trong các hàm số sau hàm số nào đồng biến trên ¡ ? 3x 1 A. y . B. y x3 2x2 6x 1. C. y tan x 2 . D. x 2 y x3 2x . x 2 Câu 9: Khẳng định nào sau đây đúng về tính đơn điệu của hàm số y ? x 1 1/145 ĐỀ ÔN HKI-KHỐI 12 1