Đề ôn học kì 1 Toán Lớp 12 - Đề 16 - Năm học 2021-2022 (Có đáp án)

Câu 10:   Cho hàm số y = f(x) có đồ thị như hình vẽ bên. Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. Hàm số đồng biến trên khoảng (0;2).

B. Hàm số đồng biến trên khoảng (-1;0).

C. Hàm số nghịch biến trên khoảng (-2;0).

D. Hàm số nghịch biến trên khoảng (-2;2).

Câu 32:   Cắt hình trụ (T)  bởi một mặt phẳng qua trục của nó ta được thiết diện là một hình vuông cạnh bằng 2. Khi đó diện tích toàn phần của (T) là

A. 6π.                               B. 8π.                             C. 5π.                             D. 4π.

docx 7 trang Minh Uyên 16/03/2023 1880
Bạn đang xem tài liệu "Đề ôn học kì 1 Toán Lớp 12 - Đề 16 - Năm học 2021-2022 (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • docxde_on_hoc_ki_1_toan_lop_12_de_16_nam_hoc_2021_2022_co_dap_an.docx

Nội dung text: Đề ôn học kì 1 Toán Lớp 12 - Đề 16 - Năm học 2021-2022 (Có đáp án)

  1. ĐỀ 16-12 Câu 1: Tập xác định D của hàm số y ln(1 x) là A. D ¡ . B. D ¡ \{1} . C. D (1; ) . D. D ( ;1) . Câu 2: Cho  với ,  ¡ . Mênh đề nào dưới đây đúng? A.  . B.  . C.  . D.  . Câu 3: Thể tích khối chóp có diện tích đáy S và chiều cao h là Sh Sh A. V . B. V 2Sh . C. V . D. V Sh . 3 2 Câu 4: Cho khối lăng trụ (H ) có thể tích là V và diện tích đáy là S . Khi đó (H ) có chiều cao bằng S V V 3V A. h . B. h . C. h . D. h . V 3S S S Câu 5: Nếu a là số thực dương khác 1 thì log a4 bằng a2 1 A. . B. 8. C. 2. D. 6. 2 Câu 6: Phương trình 5x 2 có nghiệm là 2 5 A. x log 5. B. x . C. x log 2 . D. x . 2 5 5 2 Câu 7: Thể tích của khối trụ có bán kính đáy R và chiều cao h là 1 A. V R2h . B. V R2h . C. V R2h . D. V Rh2 . 3 Câu 8: Cho x, y là hai số thực dương và m,n là hai số thực tùy ý. Đẳng thức nào sau đây sai? m A. xn xnm . B. (xy)n xn yn . C. xm  xn xm n . D. xm  yn (xy)m n . Câu 9: Thể tích của khối nón có bán kính đáy R và chiều cao h là R2h R2h A. V . B. V R2h . C. V . D. V 2 R2h 3 2 .
  2. Câu 10: Cho hàm số y f (x) có đồ thị như hình vẽ bên. Mệnh đề nào sau đây đúng? A. Hàm số đồng biến trên khoảng (0;2) . B. Hàm số đồng biến trên khoảng ( 1;0) . C. Hàm số nghịch biến trên khoảng ( 2;0) . D. Hàm số nghịch biến trên khoảng ( 2;2) . x 2 Câu 11: Đồ thị hàm số y cắt trục tung tại điểm có tung độ bằng x 1 A. 2. B. 0. C. 1. D. 2. Câu 12: Đạo hàm của hàm số y xex là A. y ex x2ex 1 . B. y ex . C. y x2ex . D. y (x 1)ex . Câu 13: Hàm số nào sau đây nghịch biến trên ¡ ? A. y ( 2 1)x . B. y 3 x . C. y log x . D. y 2x . Câu 14: Hàm số y x3 3x2 đồng biến trên khoảng nào sau đây? A. (0;2) . B. ( ; 2) . C. ( 2;0) . D. (0; ) . 2 2 Câu 15: Khi đặt t log2 x , phương trình log2 x 2log4 x 2 0 trở thành phương trình nào sau đây? A. t 2 4t 2 0 . B. 2t 2 t 2 0 . C. 4t 2 t 2 0 . D. 2t 2 2t 1 0. Câu 16: Thể tích của khối lăng trụ tam giác đều có tất cả các cạnh bằng a là 3a3 3a3 3a3 3a3 A. . B. . C. . D. . 2 4 6 12 Câu 17: Cho hình nón (N) có bán kính đường tròn đáy là R và chiều cao là h . Khi đó diện tích xung quanh của (N) bằng 2 2 2 2 A. Sxq R R h . B. Sxq 2 R R h . C. Sxq Rh . D. Sxq 2 Rh . x2 2x 3 Câu 18: Tọa độ giao điểm của đồ thị hàm số y và đường thẳng y x 1 là x 2 A. ( 1;0) . B. (0;1) . C. (1;2) . D. ( 2; 1) . Câu 19: Nếu (T ) là hình trụ ngoại tiếp hình lập phương có cạnh bằng 2a thì thể tích của khối trụ sinh bởi (T ) bằng 4 a3 A. V . B. V 4 a3 . C. V 2 a3 . D. V a3 . 3
  3. 2 Câu 20: Phương trình 7x m có nghiệm khi và chỉ khi A. m 1. B. 0 m 1. C. m 0 . D. m 7 . Câu 21: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có cả tiệm cận đứng và tiệm cận ngang? x2 1 1 A. y . B. y . C. y x x2 1 . D. 2x2 1 2x 1 x2 3x 2 y . x 1 Câu 22: Điểm cực đại của đồ thị hàm số y x3 3x 2 là A. x 1. B. M (1;0) . C. x 1. D. N( 1;4) . Câu 23: Giá trị lớn nhất của hàm số y x4 x2 13 trên đoạn [ 2;3] bằng 51 319 321 A. 13 . B. . C. . D. . 4 25 25 Câu 24: Cho khối lập phương (L) có thể tích bằng 2a3 . Khi đó (L) có cạnh bằng A. 2a . B. 3 2a . C. 2a . D. 3a . 3x 4 Câu 25: Phương trình đường tiệm cận ngang và tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y lần x 1 lượt là A. y 4, x 1. B. y 3, x 1. C. y 4, x 3 . D. y 3, x 1. Câu 26: Hàm số nào sau đây đồng biến trên ¡ ? x 1 x 1 A. y . B. y . C. y x 2. D. y x3 x . x 3 x 2 2 Câu 27: Đạo hàm của hàm số y log2 x 1 là 1 2x 2x A. y . B. y . C. y . D. x2 1 ln 2 ln 2 x2 1 2x y . x2 1 ln 2 x 1 Câu 28: Gọi M là giao điểm của đồ thị hàm số y với trục hoành. Phương trình tiếp x 2 tuyến của đồ thị hàm số trên tại điểm M là A. x 3y 1 0 . B. x 3y 1 0 . C. x 3y 1 0 . D. x 3y 1 0 . Câu 29: Cho hàm số y f (x) liên tục trên ¡ và có bảng xét dấu f (x) như hình bên dưới. Mệnh đề nào sau đây sai?
  4. A. Hàm số y f (x) nghịch biến trên khoảng ( ; 2) . B. Hàm số y f (x) nghịch biến trên khoảng (3; ) . C. Hàm số y f (x) nghịch biến trên khoảng (0;3) . D. Hàm số y f (x) dồng biến trên khoảng ( 2;0) . 2019 Câu 30: Tìm tập xác định D của hàm số y x2 2x 3 . A. D (0; ) . B. D ( ; 3)  (1; ) . C. D ¡ . D. D ¡ \{ 3;1}. Câu 31: Cho hình chóp S  ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại B, SA 2AB a và SA vuông góc với mặt phẳng (ABC) . Khi đó khối chóp S.ABC có thể tích bằng a3 a3 a3 a3 A. . B. . C. . D. . 12 4 8 24 Câu 32: Cắt hình trụ (T ) bởi một mặt phẳng qua trục của nó ta được thiết diện là một hình vuông cạnh bằng 2. Khi đó diện tích toàn phần của (T ) là A. 6 . B. 8 . C. 5 . D. 4 . Câu 33: Hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây? 1 2x 1 2x A. y . B. y . 1 x x 1 1 2x 3 2x C. y . D. y . x 1 x 1 Câu 34: Cho hàm số y f (x) có bảng biến thiên như hình bên. Hàm số y f (x) đạt cực tiểu tại điểm nào trong các điểm sau? A. x 1. B. x 1. C. x 5. D. x 2 . 1 Câu 35: Cho ba hàm số y x 3 , y x 2 , y x 2 có đồ thị trên khoảng (0; ) như hình vẽ bên. Khi đó đồ thị của ba hàm số 1 y x 3 , y x 2 , y x 2 lần lượt là A. C3 , C2 , C1 . B. C2 , C3 , C1 . C. C1 , C3 , C2 . D. C2 , C1 , C3 . Câu 36: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thang cân, ·ABC B· AD 60 , AB 2DC . Mặt bên SAD là tam giác đều cạnh a và nằm trong mặt phẳng vuông góc với mặt phẳng (ABCD) . Khi đó khối chóp S.ABCD có thể tích bằng
  5. a3 3a3 3a3 a3 A. . B. . C. . D. . 4 4 8 8 4 Câu 37: Giá trị nhỏ nhất của hàm số y 3x trên khoảng (0; ) bằng x 301 A. 4 3 . B. 4 2 . C. . D. 7. 5 1 Câu 38: Tìm giá trị thực của tham số m để hàm số y x3 mx2 m2 4 x 3 đạt cực đại tại 3 x 3. A. m 5 . B. m 1. C. m 1. D. m 5 . Câu 39: Tiếp tuyến của đồ thị hàm số y x3 3x2 2x 1 song song với đường thẳng d : 2x y 3 0 có phương trình là A. 2x y 1 0 . B. 2x y 1 0 . C. 2x y 3 0. D. 2x y 3 0 . Câu 40: Cho a,b là các số thực dương khác 1 thỏa loga b n , với n là số nguyên dương. Khẳng định nào sau đây sai? 1 A. log a . B. logb2 2nlog a . C. nln b ln a . D. b n log b log a . 2n 2 Câu 41: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho hàm số y x4 2mx2 m2 2019 có đúng một cực trị. A. m 0 . B. m 0 . C. m 0 . D. m 0 . Câu 42: Cho tứ diện ABCD . Gọi M là trung điểm cạnh AD . Khi đó tỉ số thể tích của hai khối tứ diện ABCM và ABCD bằng 2 1 1 1 A. . B. . C. . D. . 3 3 4 2 Câu 43: Hình vẽ bên là đồ thị của hàm số f (x) ax3 bx c . Khẳng định nào dưới đây đúng? A. a 0,b 0,c 0. B. a 0,b 0,c 0 . C. a 0,b 0,c 0 . D. a 0,b 0,c 0 .
  6. Câu 44: Cho hình chóp tam giác đều S.ABC có cạnh đáy bằng 4 3 và các cạnh bên tạo với mặt phẳng đáy một góc 60 . Khi đó diện tích toàn phần của hình nón ngoại tiếp hình chóp S.ABC bằng A. 96 . B. 80 . C. 16( 3 1) . D. 48 . Câu 45: Cho lăng trụ tứ giác ABCD  A B C D có đáy là hình vuông cạnh a, AB vuông góc với mặt phẳng (ABCD) . Nếu góc giữa hai mặt phẳng BCC B và (ABCD) bằng 45 thì khối lăng trụ ABC  A B C có thể tích bằng a3 a3 a3 A. . B. . C. a3 . D. . 2 6 3 Câu 46: Cho x, y là các số thực dương thỏa mãn ( 2 1)log x (3 2 2)log y . Khẳng định nào sau đây đúng? A. ln x 2ln y 0 . B. ln x 2ln y 0 . C. 2ln x ln y 0 . D. ln x ln y 0. Câu 47: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình log (x 1) log 2x2 m 3 3 có hai nghiệm phân biệt? A. 4. B. 2. C. 5. D. 3. 3 Câu 48: Cho hàm số y x mx 2 có đồ thị Cm . Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để Cm cắt trục hoành tại đúng một điểm. A. m 3 . B. m 3 . C. m 3 . D. m 3 . Câu 49: Cho khối lăng trụ tam giác ABC  A B C có thể tích bằng a3 và AB a . Gọi E, F lần lượt là trung điểm của các cạnh AA và BB . Nếu tam giác CEF vuông cân tại F thì khoảng cách từ điểm B dến mặt phẳng (CEF) bằng a A. . B. 2a . 3 a C. a . D. . 2 Câu 50: Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m để hàm số 3 1 y x4 (m 1)x2 dồng biến trên khoảng (0; ) ? 4 4x4 A. 2. B. 4. C. 3. D. 1. BẢNG ĐÁP ÁN
  7. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 2 2 2 2 2 2 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 0 1 2 3 4 5 D C A C C C C D A B A D B C C B A A B A B D B B B 2 2 2 2 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 5 6 7 8 9 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 0 D D B C B D A B A C C A D B C D D D D A A A C D A