Đề ôn tập Giải tích Lớp 12 - Mũ Lôgarit - Đề 8 (Có đáp án)

Một giáo viên sau 10 năm tích góp được số tiền 100 triệu đồng và quyết định gửi vào ngân hàng với lãi suất 7, 5% một năm. Biết rằng nếu không rút tiền ra khỏi ngân hàng thì cứ sau mỗi năm, số tiền lãi sẽ nhập vào vốn ban đầu. Nếu lãi suất không thay đổi thì tối thiểu sau bao nhiêu năm thì giáo viên đó có được số tiền là 165 triệu đồng (tính cả gốc lẫn lãi)?

A. 5 năm.                           B. 6 năm.                           C. 7 năm.                           D. 8 năm.

docx 3 trang Minh Uyên 06/04/2023 8280
Bạn đang xem tài liệu "Đề ôn tập Giải tích Lớp 12 - Mũ Lôgarit - Đề 8 (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • docxde_on_tap_giai_tich_lop_12_mu_logarit_de_8_co_dap_an.docx

Nội dung text: Đề ôn tập Giải tích Lớp 12 - Mũ Lôgarit - Đề 8 (Có đáp án)

  1. ĐỀ 8 ĐỀ ÔN TẬP CHƯƠNG MŨ LÔGARIT GIẢI TÍCH 12 Câu 1: Tìm mệnh đề nào sai? A. Nếu a 1 thì loga M loga N M N 0. B. Nếu 0 a 1 thì loga M loga N 0 M N. C. Nếu M , N 0 và 0 a 1 thì loga M.N loga M.loga N. D. Nếu 0 a 1 thì loga 2022 loga 2023. Câu 2: Tìm phát biểu sai? A. Đồ thị hàm số y a x a 0, a 1 nằm hoàn toàn phía trên Ox . B. Đồ thị hàm số y a x a 0, a 1 luôn đi qua điểm A 0;1 . x x 1 C. Đồ thị hàm số y a , y , 0 a 1 đối xứng nhau qua trục Ox . a x x 1 D. Đồ thị hàm số y a , y , 0 a 1 đối xứng nhau qua trục Oy . a 1 Câu 3: Tập xác định D của hàm số y x3 3x2 2x 4 . A. 0;1  2; . B. ¡ \ 0,1,2. C. ;0  1;2 . D. ;0  2; . 3 5 x Câu 4: Gọi D là tập xác định của hs y x 2 4 log . Khẳng định nào đúng? 2 x 3 A. D  3;2 . B. D  2;5. C. 3;2  D. D. 2;5  D. 22 3 1 2 3 22 3 23 3 Câu 5: Giá trị của biểu thức A . 24 3 2 3 A. 1. B. 2 3 1. C. 2 3 1. D. 1. Câu 6: Rút gọn biểu thức P a1 loga 2 b1 logb 3. A. P a b. B. P 2a 3b. C. P a2 b3. D. P 2 2a 3b. 49 Câu 7: Cho log 25 = a và log 5 = b . Tính log 1000 theo a và b. 7 2 3 5 8 12b 9a 12b 9a 12b 9a ab 4b 3a A. . B. . C. . D. . 1000ab 1000ab 1000 3000ab Câu 8: Cho hàm số f x x – e x . Đồ thị của hàm số f / x là đồ thị nào trong các đồ thị sau
  2. y y y y 1 2 1 2 O A. hình I x B. HìnhO II C. HìnhO III D. Hình IV x x O Câu 9: Đạo hàm y ' của hàm số y log (x ex ). x Hình I Hình II 2 Hình III Hình IV 1 ex 1 ex 1 A. y ' . B. y ' . C. y ' . D. ln 2 x ex x ex ln 2 1 ex y ' . x ex ln 2 2 Câu 10:Cho a,b,c, là các số nguyên. Biết đạo hàm của hàm số y 2x 2 x có dạng y ' 2ax 2-bx .ln c. Tính giá trị của biểu thức K 2a b c. A. K 0. B. K 2. C. K 2. D. K 4. Câu 11:Cho hàm số y x.ex . Tìm đẳng thức đúng? A. y – y/ =2ex . B. y – y/ ex . C. y/ – y ex . D. y/ y ex . Câu 12:Một giáo viên sau 10 năm tích góp được số tiền 100 triệu đồng và quyết định gửi vào ngân hàng với lãi suất 7, 5% một năm. Biết rằng nếu không rút tiền ra khỏi ngân hàng thì cứ sau mỗi năm, số tiền lãi sẽ nhập vào vốn ban đầu. Nếu lãi suất không thay đổi thì tối thiểu sau bao nhiêu năm thì giáo viên đó có được số tiền là 165 triệu đồng (tính cả gốc lẫn lãi)? A. 5 năm. B. 6 năm. C. 7 năm. D. 8 năm. Câu 13:Cho hai số thực a, b với 1 a b . Khẳng định nào sau đây là đúng: x 2023 A. log2022 2023 1. B. 1 x 0. 2022 x 2022 C. 1 x 0. D. 2023 log2023 2022 1. Tập nghiệm của phương trình log 2x 1 2 có dạng a log c , trong đó a,b,c ¢ , Câu 14: 2 b  b 0,c 0,b 1. Tính giá trị của biểu thức M a 2b 3c. A. M 7. B. M 1. C. M 11. D. M 13. Câu 15:Phương trình 8.3x 3.2x 24 6x có tích các nghiệm. A. 3. B. 0. C. 10. D. 30. 2 Câu 16:Phương trình log3 (x 4x 12) 2 A. Có hai nghiệm dương. B. Có một nghiệm âm và một nghiệm dương. C. Có hai nghiệm âm. D. Vô nghiệm.
  3. a Câu 17:Cho phương trình 32 log3 x 81x có một nghiệm dạng a,b ¢ . Tính tổng a b b A. a b 5. B. a b 4. C. a b 7. D. a b 3. 2 Câu 18:Giải bất phương trình 2x x 4. Tập nghiệm có dạng a;b. Tính hiệu b a. A. b a 1. B. b a 3. C. b a 1. D. b a 3. 3 x x 1 Câu 19:Số nghiệm nguyên của bất phương trình 10 3 x 1 10 3 x 3 . A. 1 B. 3 C. 0 D. 2 x 1 x Câu 20:Gọi S là tập nghiệm của bất phương trình log 1 6 36 2. Tìm giá trị lớn nhất 5 của hàm số y 6x trên S. A. 4. B. 1. C. 5. D. 3. Đáp án 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 C C A B B B B D D B C C C D A C B D B C