Đề ôn tập kiểm tra học kì 1 Toán Lớp 12 - Đề 13 (Có lời giải chi tiết)
Câu 18. Nếu a là số thực dương khác 1 thì log a2 a4 bằng:
A. 8 B. 2 C. 6 D. 1
Câu 19. Cắt hình trụ (T ) bởi một mặt phẳng qua trục của nó ta được thiết diện là một hình vuông cạnh
bằng 2. Khi đó diện tích toàn phần của (T) là
A. 8π . B. 6π. C. 4π . D. 5π .
A. 8 B. 2 C. 6 D. 1
Câu 19. Cắt hình trụ (T ) bởi một mặt phẳng qua trục của nó ta được thiết diện là một hình vuông cạnh
bằng 2. Khi đó diện tích toàn phần của (T) là
A. 8π . B. 6π. C. 4π . D. 5π .
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Đề ôn tập kiểm tra học kì 1 Toán Lớp 12 - Đề 13 (Có lời giải chi tiết)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
- de_on_tap_kiem_tra_hoc_ki_1_toan_lop_12_de_13_co_loi_giai_ch.pdf
Nội dung text: Đề ôn tập kiểm tra học kì 1 Toán Lớp 12 - Đề 13 (Có lời giải chi tiết)
- ĐẶNG VIỆT ĐÔNG ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA HỌC KỲ I Đề 13 Môn Toán – Lớp 12 (Thời gian làm bài 90 phút) Không kể thời gian phát đề Câu 1. Tập xác định D của hàm số y ln x 1 là A. D \ 1 . B. D . C. D ;1 . D. D 1; . Câu 2. Thể tích của khối trụ có bán kính đáy R và chiều cao h là 1 A. V Rh2. B. V R2 h. C. V R2 h. D. V R2 h. 3 Câu 3. Cho x, y là hai số thực dương và m, n là hai số thực tùy ý. Đẳng thức nào sau đây sai? A. xm. x n x m n . B. ().xyn x n y n . C. ()xn m x n. m . D. xm.() y n xy m n . Câu 4. Cho với , . Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. . B. . C. . D. . Câu 5. Cho khối lập phương ()L có thể tích bằng 2a3 . Khi đó ()L có cạnh bằng A. 3a . B. 2a . C. 3 2a . D. 2a . Câu 6. Thể tích khối chóp có diện tích đáy S và chiều cao h là. Sh Sh A. V . B. V Sh . C. V . D. V 2 Sh . 2 3 Câu 7. Thể tích của khối nón có bán kính đáy R và chiều cao h là R2 h R2 h A. V . B. V R2 h. C. V . D. V 2 R2 h . 3 2 x 2 Câu 8. Đồ thị hàm số y cắt trục tung tại điểm có tung độ bằng x 1 A. 2. B. 2. C. 0. D. 1. Câu 9. Hàm số nào sau đây đồng biến trên ? x 1 x 1 A. y . B. y . C. y x 2. D. y x3 x . x 3 x 2 Câu 10. Tìm tập xác định D của hàm số y ( x2 2 x 3) 2019 A. D ( ; 3) (1; ) . B. (0; ) . C. \{ 3;1}. D. D . Câu 11. Cho khối lăng trụ H có thể tích là V và có diện tích đáy là S . Khi đó H có chiều cao bằng S 3V V V A. h . B. h . C. h . D. h . V S 3S S Câu 12. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình vẽ bên dưới. Hàm số y f x đạt cực tiểu tại điểm nào trong các điểm sau? A. x 2 . B. x 1. C. x 5. D. x 1.
- Câu 13. Cho hàm số y f x liên tục trên và có bảng xét dấu f' x như sau: Mệnh đề nào sau đây sai? A. Hàm số f đồng biến trên khoảng 2;0 . B. Hàm số f nghịch biến trên khoảng ; 2 . C. Hàm số f nghịch biến trên khoảng 0;3 . D. Hàm số f nghịch biến trên khoảng 3; . Câu 14. Hàm số nào sau đây nghịch biến trên ? x A. y 2x . B. y 3 x . C. y 2 1 . D. y log x . 3x 4 Câu 15. Phương trình đường tiệm cận ngang và tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y lần lượt là x 1 A. y 3, x 1. B. y 3, x 1. C. y 4, x 3. D. y 4, x 1. 2 Câu 16. Đạo hàm của hàm số y log2 ( x 1) là 2 x 2 x 2 x 1 A. y . B. y . C. y . D. y . x2 1 ln 2 ln 2 x2 1 x2 1 ln 2 Câu 17. Phương trình 5x 2 có nghiệm là 5 2 A. x log 2 . B. x . C. x . D. x log 5 . 5 2 5 2 Câu 18. Nếu a là số thực dương khác 1 thì log a4 bằng: a2 A. 8 B. 2 C. 6 D. 1 Câu 19. Cắt hình trụ T bởi một mặt phẳng qua trục của nó ta được thiết diện là một hình vuông cạnh bằng 2. Khi đó diện tích toàn phần của T là A. 8 . B. 6 . C. 4 . D. 5 . x 1 Câu 20. Gọi M là giao điểm của đồ thị hàm số y với trục hoành. Phương trình tiếp tuyến của đồ x 2 thị hàm số trên tại điểm M là A. x 3 y 1 0. B. x 3 y 1 0. C. x 3 y 1 0. D. x 3 y 1 0. Câu 21. Cho hình chóp S. ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại B , SA 2 AB a và SA vuông góc với mặt phẳng ABC . Khi đó khối chóp S. ABC có thể tích bằng: a3 a3 a3 a3 A. . B. . C. . D. . 8 12 4 24 Câu 22. Tìm tất cả các giá trị của tham số m sao cho hàm số f x x4 2 mx 2 m 2 2019 có đúng một cực trị. A. m 0 . B. m 0. C. m 0 . D. m 0 . Câu 23. Hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây?
- 1 2x 1 2x 1 2x 3 2x B. y . B. y . C. y . D. y . x 1 1 x x 1 x 1 Câu 24. Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ bên. Mệnh đề nào say đây đúng? A. Hàm số đồng biến trên khoảng 1;0 . B. Hàm số nghịch biến trên khoảng 2;0 . C. Hàm số đồng biến trên khoảng 0;2 . D. Hàm số nghịch biến trên khoảng 2;2 . Câu 25. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có cả tiệm cận đứng và tiệm cận ngang? 2 2 1 2 x 1 x 3 x 2 A. y B. y x x 1 C. y 2 D. y 2x 1 2x 1 x 1 Câu 26. Hàm số y x3 3 x 2 đồng biến trên khoảng nào sau đây? A. 0; . B. 0;2 . C. ; 2 . D. 2;0 . x2 2 x 3 Câu 27. Tọa độ giao điểm của đồ thị hàm số y và đường thẳng y x 1 là x 2 A. 2; 1 . B. 1;2 . C. 1;0 . D. 0;1 . Câu 28. Điểm cực đại của đồ thị hàm số y x3 3 x 2 là: A. N 1;4 . B. x 1 . C. M 1;0 . D. x 1 . Câu 29. Cho tứ diện ABCD . Gọi M là trung điểm của AD . Khi đó tỷ số thể tích của hai khối tứ diện ABCM và ABCD bằng 1 2 1 1 A. . B. . C. . D. . 2 3 3 4 Câu 30. Đạo hàm của hàm số y xex là A. y x2 ex . B. y ex x2 e x 1. C. y ex . D. y x 1 ex . Câu 31. Cho a, b là các số thực dương khác 1 thỏa loga b n , với n là số nguyên dương. Khẳng định nào sau đây sai?
- 2 1 A. nlnb ln a . B. logb 2 n log a . C. log a . D. logn b log a . b n 2 2 22 Câu 32. Khi đặt t log2 x , phương trình log2x 2log 4 x 2 0 trở thành phương trình nào sau đây? A. 2t2 t 2 0 . B. 2t2 2t 1 0. C. t2 4t 2 0 . D. 4t2 t 2 0 . Câu 33. Nếu ()T là hình trụ ngoại tiếp hình lập phương có cạnh bằng 2a thì thể tích của khối trụ sinh bởi ()T bằng 4 a3 A. V 4 a3 . B. V . C. V 2 a3 . D. V a3 . 3 Câu 34. Cho hình nón ()N có bán kính đường tròn đáy là R và chiều cao là h . Khi đó diện tích xung quanh của ()N bằng 22 22 A. sxq 2 RR h . B. sxq 2 Rh . C. sxq Rh . D. sxq RR h . Câu 35. Thể tích của khối lăng trụ tam giác đều có tất cả các cạnh bằng nhau bằng a là: 3a3 3a3 3a3 3a3 A. . B. . C. . D. . 2 6 4 12 4 Câu 36. Giá trị nhỏ nhất của hám số y 3x trên khoảng 0; bằng: x 301 A. 4 3 . B. 4 2 . C. . D. 7. 5 logx log y Câu 37. Cho x, y là các số thực dương thoả mãn 21 322 . Khẳng định nào sau đây đúng? A. lnx lny 0 . B. lnx 2.ln y 0. C. 2.lnx lny 0 . D. lnx 2.ln y 0. Câu 38. Cho hình chóp tam giác đều S. ABC có cạnh đáy bằng 4 3 và các cạnh bên tạo với mặt phẳng đáy một góc bằng 600 .Khi đó diện tích toàn phần của hình nón ngoại tiếp hình chóp đã cho bằng A. 80 . B. 48 . C. 16 3 1 . D. 96 . 1 Câu 39. Cho ba hàm số y x 3 , y x 2 , y x 2 có đồ thị trên khoảng 0; như hình vẽ bên. 1 Khi đó đồ thị của ba hàm số y x 3 , y x 2 , y x 2 lần lượt là A. C2 , C3 , C1 . B. C3 , C2 , C1 . C. C2 , C1 , C3 . D. C1 , C3 , C2 . Câu 40. Tiếp tuyến của đồ thị hàm số y x3 3x2 2x 1song song với đường thẳng d : 2x y 3 0 có phương trình là: A. 2x y 3 0. B. 2x y 3 0. C. 2x y 1 0 . D. 2x y 1 0 . 1 Câu 41. Tìm giá trị thực của tham số m để hàm số y x3 mx2 m2 4 x 3 đạt cực đại tại x 3. 3
- ĐẶNG VIỆT ĐÔNG ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA HỌC KỲ I Đề 13 Môn Toán – Lớp 12 (Thời gian làm bài 90 phút) Không kể thời gian phát đề Câu 1. Tập xác định D của hàm số y ln x 1 là A. D \ 1 . B. D . C. D ;1 . D. D 1; . Câu 2. Thể tích của khối trụ có bán kính đáy R và chiều cao h là 1 A. V Rh2. B. V R2 h. C. V R2 h. D. V R2 h. 3 Câu 3. Cho x, y là hai số thực dương và m, n là hai số thực tùy ý. Đẳng thức nào sau đây sai? A. xm. x n x m n . B. ().xyn x n y n . C. ()xn m x n. m . D. xm.() y n xy m n . Câu 4. Cho với , . Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. . B. . C. . D. . Câu 5. Cho khối lập phương ()L có thể tích bằng 2a3 . Khi đó ()L có cạnh bằng A. 3a . B. 2a . C. 3 2a . D. 2a . Câu 6. Thể tích khối chóp có diện tích đáy S và chiều cao h là. Sh Sh A. V . B. V Sh . C. V . D. V 2 Sh . 2 3 Câu 7. Thể tích của khối nón có bán kính đáy R và chiều cao h là R2 h R2 h A. V . B. V R2 h. C. V . D. V 2 R2 h . 3 2 x 2 Câu 8. Đồ thị hàm số y cắt trục tung tại điểm có tung độ bằng x 1 A. 2. B. 2. C. 0. D. 1. Câu 9. Hàm số nào sau đây đồng biến trên ? x 1 x 1 A. y . B. y . C. y x 2. D. y x3 x . x 3 x 2 Câu 10. Tìm tập xác định D của hàm số y ( x2 2 x 3) 2019 A. D ( ; 3) (1; ) . B. (0; ) . C. \{ 3;1}. D. D . Câu 11. Cho khối lăng trụ H có thể tích là V và có diện tích đáy là S . Khi đó H có chiều cao bằng S 3V V V A. h . B. h . C. h . D. h . V S 3S S Câu 12. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình vẽ bên dưới. Hàm số y f x đạt cực tiểu tại điểm nào trong các điểm sau? A. x 2 . B. x 1. C. x 5. D. x 1.