Kiểm tra giữa học kì 1 Toán Lớp 12 - Mã đề 155 - Năm học 2022-2023 - Trường THPT Hương Khê

Câu 1: Khối lập phương có thể tích  1000m³  cạnh bằng  
A.    100m                   B. 100m                          C.    10m²                   D.  10m  
Câu 16: Hình lăng trụ tam giác có bao nhiêu mặt?     
A.  Bảy                             B.  Sáu                        C.  Mười.                     D.  Năm. 
Câu 23: Cho tứ diện  ABCD, gọi M  là trung điểm  AD. Mặt phẳng (MBC)  chia khối tứ diện ABC  thành các khối đa diện nào? 
A.   Hai khối chóp tứ giác.
B.   Một khối chóp tam giác và một khối chóp tứ giác .       
C.   Hai khối chóp tam giác
D.   Ba khối tứ diện.                    

 

 

doc 7 trang ngocdiemd2 05/08/2023 3820
Bạn đang xem tài liệu "Kiểm tra giữa học kì 1 Toán Lớp 12 - Mã đề 155 - Năm học 2022-2023 - Trường THPT Hương Khê", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • dockiem_tra_giua_hoc_ki_1_toan_lop_12_ma_de_155_nam_hoc_2022_20.doc

Nội dung text: Kiểm tra giữa học kì 1 Toán Lớp 12 - Mã đề 155 - Năm học 2022-2023 - Trường THPT Hương Khê

  1. SỞ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO HÀ TĨNH KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ I - LỚP 12 TRƯỜNG THPT HƯƠNG KHÊ NĂM HỌC 2022-2023 Môn thi: Toán 12 ĐỀ CHÍNH THỨC Thời gian làm bài: 90 Phút; (Đề có 50 câu) (Đề thi gồm 6 trang) Họ, tên thí sinh: Số báo danh: . Mã đề thi:155 Mã đề thi:155 BẢNG TRẢ LỜI (Học sinh ghi đáp án mỗi câu vào bảng sau) Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Đáp án Câu 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 Đáp án Câu 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 Đáp án Câu 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 Đáp án Câu 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 Đáp án Câu 1: Khối lập phương có thể tích 1000m3 cạnh bằng A. 1000m. B. 100m. C. 10m2. D. 10m. Câu 2: Khối chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh 6a và chiều cao SD a . Thể tích khối chóp S.ABCD bằng: A. V 36a3. B. V 6a3. C. V 2a3. D. V 12a3. 11 Câu 3: Hàm số y x có đạo hàm trên ¡ \ 0 là: 11 11 11 1 A. B. C. D. x12 x10 x12 x12 Câu 4: Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ y bên. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới -1 1 đây? O x -1 A. 1;2 B. 0;1 -2 C. 1;1 D. ; 1 Trang 1/7 - Mã đề 155 -
  2. Câu 5: Cho hàm số có đồ thị như hình vẽ bên. Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho là: A. y 2 B. x 2 C. x 0 D. y 0 Câu 6: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình bên. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. 2; B. 1; C. 0;2 D. ;2 Câu 7: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên sau. Mệnh đề nào sau đây là sai? A. Hàm số có ba điểm cực đại. B. Hàm số có giá trị cực tiểu bằng 1 . C. Hàm số có hai điểm cực tiểu D. Hàm số có giá trị cực đại bằng 3. Câu 8: Khối bát diện đều có số cạnh và số đỉnh lần lượt là A. 12 và 20 . B. 12 và 6 . C. 12 và 8 D. 6 và 12 Câu 9: Hàm số y f (x) có bảng biến thiên như sau. Đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y f (x) là đường thẳng nào sau đây? A. x 3; y 2 B. x 2; y 1 C. x 2; y 3 D. x 2; y 3 Câu 10: Trong các hình dưới đây hình nào là hình đa diện lồi? Hình 1 Hình 2 Hình 3 Hình 4 A. Hình 3. B. Hình 1. C. Hình 4. D. Hình 2. 3x 2 Câu 11: Tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y là? x 1 Trang 2/7 - Mã đề 155 -
  3. A. x 1; y 3 B. x 1; y 3 C. x 1; y 3 D. x 1; y 2 Câu 12: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình vẽ bên? A. y 2x4 4x2 1. B. y 2x3 3x 1. C. y 2x3 3x 1. D. y 2x4 4x2 1. Câu 13: Tập xác định của hàm số y x 2 là A. D ¡ \{0}. B. D ¡ . C. D ( ;0). D. D (0; ). Câu 14: Giá trị nhỏ nhất của hàm số f x x3 3x2 2 trên đoạn [-2;1] bằng A. 4 . B. 0 . C. 18. D. 2 . Câu 15: Cho hàm số f x ax3 bx2 cx d a,b,c,d ¡ . Đồ thị của hàm số y f x như hình vẽ bên.Số nghiệm của phương trình 5 3 f x 0 là A. 0 B. 3 C. 4 D. 2 Câu 16: Hình lăng trụ tam giác có bao nhiêu mặt? y A. Bảy B. Sáu C. Mười. D. Năm. Câu 17: Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị y của hàm số nào dưới đây ? 2x 1 2x 1 1 A. y . B. y . x 2 x 1 O 2 x 2 x x 1 C. y . D. y . x 1 x 2 Câu 18: Thể tích của khối lăng trụ có diện tích đáy3B và chiều cao h là : A. V 6Bh. . B. V 3Bh. C. V Bh. D. V 9Bh. Câu 19: Với a là số thực dương tùy ý, a5 bằng 2 5 1 A. a5 . B. a 5 . C. a 2 . D. a 5 . Câu 20: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình vẽ? A. y x 4 x 2 1. B. y x3 3x 2 . C. y x3 3x 2 . D. y x 4 x 2 1. Trang 3/7 - Mã đề 155 -
  4. Câu 21: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như y đường cong trong hình bên 2 3 3 A. y x 3x B. y x 3x 1 x C. y x3 3x D. y x3 3x2 -1 O -2 Câu 22: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình chữ nhật, AB a, BC a 3 , SA vuông góc với mặt phẳng đáy và SA a 3 . Khoảng cách từ A đến mặt phẳng SCD bằng 6a 2 2a 2 5a 3a A. B. C. D. 2 3 5 2 Câu 23: Cho tứ diện ABCD , gọi M là trung điểm AD . Mặt phẳng (MBC) chia khối tứ diện ABCD thành các khối đa diện nào? A. Hai khối chóp tứ giác. B. Một khối chóp tam giác và một khối chóp tứ giác . C. Hai khối chóp tam giác D. Ba khối tứ diện. 4 Câu 24: Tập xác định của hàm số y (2 x) 3 là: A. (2; ) . B. ¡ \{2}. C. ( ;2) . D. (0; ) . Câu 25: Đồ thị hàm số nào sau đây có 3 điểm cực trị? A. y x4 2x2 1. B. y 10x4 2x2 1. C. y 4x4 x2 1. D. y 2x4 x2 . Câu 26: Cho khối chóp SABCD có thể tích bằng 2022 và đáy ABCD là hình vuông cạnh bằng 30. Tính chiều cao của khối chóp SABCD . 337 337 1011 1011 A. . B. C. . D. . 50 150 5 15 Câu 27: Hàm số nào sau đây nghịch biến trên R ? 3x 1 A. y 4 x3. B. y . C. y x3 1. D. y x4. x 5 x 1 Câu 28: Cho hàm số y . Tổng số đường tiệm cận của đồ thị hàm số đã cho là x2 4x 3 A. 2 . B. 4 . C. 1. D. 3 . 2x 1 Câu 29: Giá trị lớn nhất của hàm số y trên đoạn [ 1;2] bằng: 3 x 3 A. . B. 3 C. 0 . D. 4 4 Câu 30: Cho khối lăng trụ đứng ABC.A' B'C'. có đáy là tam giác đều cạnh bằng 2a và AA' 4a . Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng : a3 3 a3 3 A. 9a3 3 B. 4a3 3 C. D. 2 4 3 Câu 31: Rút gọn biểu thức P 6 x5 : x 4 với x 0 . 39 19 10 1 A. P x20 B. P x12 C. P x 9 D. P x12 Câu 32: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là có đáy là hình thoi cạnh a, ·ABC 1200 và SA  ABCD ,SA a 3. Thể tích khối chóp S.ABCD là: Trang 4/7 - Mã đề 155 -
  5. y a3 3a3 A. a3 B. . C. . D. 3a3 2 3 Câu 33: Hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào ? y x 1 x 3 A. y . B. y . 2x 1 2x 1 x 2x C. y = . D. y . 1 2x + 1 2x 1 2 1 O x 2 3 Câu 34: Tìm giá trị cực tiểu yCT của hàm số y 2x 6x 7 . A. y 13 B. y 11 C. y 0 D. y 3 CT CT CT CT Câu 35: Cho hàm số y x3 3x 2 . Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. Hàm số đồng biến trên khoảng ; B. Hàm số nghịch biến trên khoảng 1; C. Hàm số nghịch biến trên khoảng ;1 D. Hàm số nghịch biến trên khoảng 1;1 2x 1 Câu 36: Cho hàm số y C và đường thẳng d : y x m . Có bao nhiêu giá trị của m để d x 1 2 2 cắt (C) tại 2 điểm phân biệt x1; x2 thỏa mãn x1 x2 4 ? A. 1. B. 2 . C. 3 . D. 0 . Câu 37: Cho khối chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành và SA vuông góc với mặt phẳng đáy. Biết AB a , AD 2a , A·BC 600 và góc giữa hai mặt phẳng SBC , SCD bằng 450 . Thể tích khối chóp đã cho bằng a3 2 a3 2 2a3 a3 2 A. . B. . C. . D. . 2 12 3 4 Câu 38: Cho hàm số y f (x) có đạo hàm f (x) x3 (x2 3x 2)(x2 2x) . Số điểm cực trị của hàm số y f (x) là A. 4 . B. 1. C. 3 . D. 2 . Câu 39: Cho hình lăng trụ ABC.A'B'C ' có đáy là tam giác đều cạnh a.Hình chiếu vuông góc của A' lên mặt phẳng (ABC) là trung điểm của AB, góc giữa đường thẳng A'C và mặt phẳng đáy bằng 300. Tính theo a khoảng cách từ B đến mặt phẳng (ACC ' A')? 3 21a 21a 21a 21a A.  B.  C.  D.  7 14 7 21 Câu 40: Cho khối lăng trụ tam giác đều ABC.A B C có AB a , góc giữa đường thẳng A B và mặt phẳng BCC B bằng 30 . Thể tích khối lăng trụ đã cho bằng: 3 3 6 6 A. a3 . B. . a3 C. . a3 D. . a3 4 2 4 12 Câu 41: Khối tứ diện ABCD có thể tích bằng 24 . Gọi M , N, P lần lượt là các điểm thuộc các cạnh 1 AB, AC, AD sao cho AM 3MB, AN NC, AP PD . Mặt phẳng MNP chia khối tứ diện thành hai 2 khối có thể tích lần lượt là A. 12 và 12 . B. 3 và 21. C. 2 và 22 . D. 4 và 20 . Trang 5/7 - Mã đề 155 -
  6. 9 2 2 Câu 42: Có bao nhiêu giá trị nguyên của m 9;9 để hàm số y x 4x m 5 có tập xác định là ¡ ? A. 14 . B. 7 . C. 6 . D. 12. 2x m2 m Câu 43: Tất cả các giá trị của tham số m để giá trị lớn nhất của hàm số y trên đoạn x 1 2;3 bằng 1 là A. m 1 B. m 1;m 2 C. m 2 D. m 1; m 2 1 x 3x Câu 44: Tìm tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y x2 9 A. x 3 B. x 3; x 3 C. x 3 D. y 1; y 3 Câu 45: Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m để hàm số: 1 y x3 m 1 x2 m 1 x 1 nghịch biến trên ¡ . 3 A. 6 . B. 3 . C. 5 . D. 4 . Câu 46: Cho hàm số y = f (x). Đồ thị hàm số y = f ¢(x) như hình bên và f (- 2)= f (2)= 0. é ù2 Hàm số g(x)= ëf (3- x)û nghịch biến trên khoảng nào trong các khoảng sau? A. (5;+ ¥ ). B. (1;2). C. (- 3;- 1). D. (2;5). Câu 47: Cho hàm số f (x) xác định trên ¡ và có đồ thị f x như hình vẽ bên. Hàm số g(x)= f (x)- x đạt cực đại tại. A. x = 1. B. x = - 1. C. x = 0. D. x = 2. Câu 48: Cho hình lăng trụ ABC.A B C có đáy ABC là tam giác vuông tại A , AB a , AC a 3 . Hình chiếu vuông góc của đỉnh A lên ABC trùng với tâm của đường tròn ngoại tiếp của tam giác ABC . Trên cạnh AC lấy điểm M sao cho CM 2MA . Biết khoảng cách giữa hai đường thẳng a 7 A M và BC bằng . Tính thể tích V của khối lăng trụ đã cho. 7 a3 3 a3 3 a3 3 a3 3 A. V . B. V . C. V . D. V . 2 12 4 6 Trang 6/7 - Mã đề 155 -
  7. Câu 49: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình bên. Số nghiệm thực phân biệt của phương trình f f x 3 0 là A. 5. B. 4 . C. 6 . D. 3. Câu 50: Cho hình chóp tam giác đều S.ABC có cạnh đáy bằng 2a 3 . Gọi M , N lần lượt là trung điểm của SA, SC Tính thể tích khối chóp B.MNCA. Biết mặt phẳng (BMN) vuông góc với mặt phẳng (SAC) . 3a3 15 9a3 15 A. . B. . C. . 3a3D.1 .5 a3 15 4 4 HẾT Trang 7/7 - Mã đề 155 -