Kiểm tra học kì 1 môn Toán Lớp 12 - Mã đề 301 - Năm học 2022-2023 - Trường THPT Phan Ngọc Hiển (Có đáp án)

Câu 24: Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác đều cạnh bằng 2a , cạnh bên SA vuông góc với 
mặt phẳng đáy. Biết góc giữa đường thẳng SB và (ABC) bằng 600 . Thế tích khối chóp S.ABC 
theo a là  

Câu 25: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a cạnh bên SA vuông góc với 
mặt phẳng đáy và SA= a√3 . Khi đó thể tích của khối chóp S.ABC tính theo a là 

pdf 9 trang Minh Uyên 23/02/2023 5680
Bạn đang xem tài liệu "Kiểm tra học kì 1 môn Toán Lớp 12 - Mã đề 301 - Năm học 2022-2023 - Trường THPT Phan Ngọc Hiển (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • pdfkiem_tra_hoc_ki_1_mon_toan_lop_12_ma_de_301_nam_hoc_2022_202.pdf

Nội dung text: Kiểm tra học kì 1 môn Toán Lớp 12 - Mã đề 301 - Năm học 2022-2023 - Trường THPT Phan Ngọc Hiển (Có đáp án)

  1. SỞ GD&ĐT CÀ MAU KIỂM TRA HỌC KỲ I – NĂM HỌC 2022 - 2023 TRƯỜNG THPT PHAN NGỌC HIỂN MÔN TOÁN – KHỐI 12 Thời gian làm bài : 90 phút; (Đề có 50 câu) (Đề có 7 trang) Mã đề 301 x 1 Câu 1: Cho hàm số y . Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại điểm M 1;0 là: x 1 13 11 11 11 A. yx B. yx C. yx D. yx 22 22 22 42 Câu 2: Hàm số y x32 3 x đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. 2; . B. 0;2 . C. 0;4 . D. ;0 . Câu 3: Số nghiệm phương trình 2log42xx log 3 2 là: A. 2. B. 0. C. 1. D. 3. Câu 4: Tập nghiệm của bất phương trình log22 7xx log 1 là: A. S 4; . B. S 4;7 . C. S 1;4 . D. S ;4 . Câu 5: Thể tích của khối hộp chữ nhật có các kích thước lần lượt là abc,, là 1 4 A. abc . B. 4 abc . C. abc D. abc . 3 3 Câu 6: Tập xác định của hàm số yx log( 1) là A. [ 1; ) . B. ( 1; ). C. (1; ). D. [1; ) . Câu 7: Cho hình lăng trụ đứng ABC.''' A B C có đáy là tam giác vuông tại A và AB a,2 AC a . Khoảng cách giữa hai đường thẳng AA' và BC bằng: 2 23 5 A. a . B. a . C. a . D. a . 5 3 2 Câu 8: Cho hàm số y f() x có bảng biến thiên như sau: Hàm số y f() x nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. 0;1 . B. 1;0 . C. 1; . D. 0;3 . Câu 9: Thể tích khối lăng trụ có diện tích đáy B và có chiều cao h là Trang 1/7 - Mã đề 301
  2. 4 1 A. 3.Bh. B. Bh. . C. Bh. . D. Bh. . 3 3 Câu 10: Đường cong trong hình sau là đồ thị của hàm số nào? y -1 1 O x -3 -4 42 A. y x 23 x . B. y x42 23 x . C. y x42 23 x . D. y x42 23 x . Câu 11: Cho hàm đa thức bậc 4: y f() x có đồ thị như hình vẽ Số nghiệm thực của phương trình 4fx 3 0 là: A. 3. B. 4. C. 2. D. 0. 7 Câu 12: Tập xác định của hàm số y 2 x2 5 x 2 là: 1 1 1 A. . B. ;  2; . C. ;2 . D. \  ;2 . 2 2 2 Câu 13: Cho hàm số y f x xác định trên có đồ thị hàm số y f'( x ) như hình vẽ. Hỏi hàm số đồng biến trên khoảng nào trong các khoảng dưới đây? A. ;0 . B. 2;3 . C 3; . D. 2; . Trang 2/7 - Mã đề 301
  3. Câu 14: Cho hàm số y f() x có bảng biến thiên như hình bên. Giá trị lớn nhất của hàm số đã cho trên đoạn  2;4 bằng A. 1. B. -1. C. 8. D. 10. Câu 15: Phương trình 28x 1 có nghiệm là A. x 1. B. x 2 . C. x 3. D. x 4 . 1 Câu 16: Rút gọn biểu thức P x3 .6 x với x 0 . 1 2 A. Px 8 . B. Px . C. Px 9 . D. Px 2 . Câu 17: Cho hàm số y ax32 bx cx d có đồ thị như hình vẽ y O x Mệnh đề nào sau đây đúng? a 0, b 0, c 0, d 0 a 0, b 0, c 0, d 0 A. . B. . C. a 0, b 0, c 0, d 0. D. a 0, b 0, c 0, d 0 . Câu 18: Thể tích của khối lập phương có độ dài các cạnh bằng 2a là 2 3 1 3 A. 2a . B. 2a3 . C. 2a . D. 2a . 3 Câu 19: Thể tích V của khối trụ có bán kính đáy r và chiều cao h là 1 2 1 A. V r h. B. V rh . C. V rh . D. V r2 h . 3 3 Câu 20: Cho hàm số fx , đồ thị của hàm số y f' x là đường cong trong hình bên. Giá trị lớn 2 nhất của hàm số g x 21 f x x trên đoạn  3;3 bằng Trang 3/7 - Mã đề 301
  4. A. f 0 1. B. f 3 4. C. 2f 1 4. D. f 3 16. Câu 21: Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số có dạng y ax32 bx cx d a 0 . Hàm số đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. 1;1 . B. 1; . C. ;1 . D. 1; . Câu 22: Tính đạo hàm của hàm số y 17 x A. y 17 x . B. y 17 x ln17 . C. y 17 x ln17 . D. yx .17 x 1 . Câu 23: Cho hình nón có bán kính đáy là r 3 và độ dài đường sinh l 4. Diện tích xung quanh của hình nón đã cho là A. S 43 . B. S 12 . C. S 24 . D. S 83 . Câu 24: Cho hình chóp S. ABC có đáy là tam giác đều cạnh bằng 2a , cạnh bên SA vuông góc với mặt phẳng đáy. Biết góc giữa đường thẳng SB và ABC bằng 600 . Thế tích khối chóp S. ABC theo a là 3 A. a3 . B. a3 . C. 6a3 . D. 2a3 . 3 Câu 25: Cho hình chóp S. ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a cạnh bên SA vuông góc với mặt phẳng đáy và SA a 3 . Khi đó thể tích của khối chóp tính theo a là 3 1 1 3 A. a3 . B. a3 . C. a3 . D. a3 . 4 4 2 2 xx Câu 26: Phương trình 9 3.3 2 0 có hai nghiệm x1 , x2 xx12 . Giá trị của biểu thức A 23 x12 x bằng: Trang 4/7 - Mã đề 301
  5. A. 4log2 3. B. 2. C. 3log3 2. D. 0. 2 Câu 27: Gọi T là tổng các nghiệm của phương trình log13xx 5log 6 0 .Tính T. 3 1 A. T 5 . B. T 3. C. T 36 . D. T . 243 Câu 28: Cho hình cầu có bán kính R. Khi đó thể tích khối cầu là 2 4 3 4 2 A. 4 R . B. 4 R3 . C. R . D. R . 3 3 31x Câu 29: Cho hàm số y . Khẳng định nào sau đây đúng? 21x 3 A. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là y . 2 B. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang là . 1 C. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là x . 2 D. Đồ thị hàm số không có tiệm cận. Câu 30: Cho đồ thị hàm số y f() x như hình bên. Khẳng định nào sau đây là đúng? y 1 -2 -1 1 x A. Hàm số đồng biến trong khoảng ;0 và 0; . B. Hàm số có hai cực trị. C. Đồ thị hàm số chỉ có một đường tiệm cận. D. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng x 1, tiệm cận ngang y 1 Câu 31: Đồ thị hàm số y x32 31 x có điểm cực đại là: A. x 0 . B. x 2. C. 0;1 . D. 2; 19 . x 5 Câu 32: Đồ thị hàm số y cắt trục hoành tại điểm có hoành độ bằng x 1 A. x 1. B. x 1. C. x 5. D. x 5. Câu 33: Diện tích S của mặt cầu có bán kính Ra 2 là Trang 5/7 - Mã đề 301
  6. 2 2 8 a 2 A. Sa 4 . B. Sa 82 2 . C. S . D. Sa 8 . 3 Câu 34: Cho hàm số y f() x có đạo hàm là f x 2 x 2 x 1 2 x 3 . Hàm số y f() x có bao nhiêu điểm cực trị? A. 1. B. 2. C. 0. D. 3. Câu 35: Giá trị nhỏ nhất của hàm số f x x3 3 x trên đoạn  1;2 bằng A. 14 . B. 4 . C. 2 . D. 4 . Câu 36: Diện tích xung quanh của hình nón có bán kính đáy r và độ dài đường sinh l là A. 2 .rh . . B. 2 .rl . . C. rl. D. rh. Câu 37: Cho hàm số y f() x có bảng biến thiên như sau: Tổng số tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số là A. 4. B. 3. C. 2. D. 1. 2 Câu 38: Với a và b là các số thực dương. Biểu thức loga ab bằng A. 2loga b . B. 1 2loga b . C. 2 loga b . D. 2 loga b. 4log 5 Câu 39: Cho 01 a , biểu thức Ea a2 có giá trị bằng bao nhiêu? 8 A. 5. B. 25. C. 5 . D. 625. Câu 40: Cho một hình trụ có chiều cao bằng 2 và đường kính đáy bằng 6. Diện tích toàn phần của hình trụ khối trụ đã cho bằng A. 21 . B. 96 . C. 60 . D. 30 . Câu 41: Cho các số thực a, b , m , n a , b 0 . Khẳng định nào sau đây là đúng? m n m m n m n a A. aam m n . B. a b amm b . C. a. a a D. n am . . an Câu 42: Cho phương trình 4xx 2 1 3 0. Khi đặt t 2,x ta được phương trình nào dưới đây? A. 2t2 3 0. B. tt2 30 . C. 4t 3 0 . D. tt2 2 3 0 . Câu 43: Cho hàm số y f() x có đồ thị như hình bên dưới. Trang 6/7 - Mã đề 301
  7. Hàm số có giá trị cực đại bằng? A. 1. B. 3. C. 2. D. -1. Câu 44: Phương trình log3 3x 1 2 có nghiệm là: 10 3 A. x . B. x 3. C. x 1. D. x . 3 10 x 1 Câu 45: Tích các nghiệm của phương trình sau 7 6log7 6x 5 1 bằng: A. 2 . B. 3 . C. 1. D. 6. Câu 46: Bất phương trình 24x 1 có tập nghiệm là: A. 1: . B. ;1 . C. 1: . D. ;1. Câu 47: Cho hàm số y f() x có bảng biến thiên như sau: Điểm cực tiểu của hàm số đã cho là: A. x 1. B. x 4. C. x 1. D. x 0 . Câu 48: Cho hình lăng trụ đứng ABCD.'''' A B C D có đáy là hình vuông, cạnh a và AA' = 2a. Khi đó thể tích khối lăng trụ bằng 1 2 A. a3 . B. 2a3 . C. a3 . D. 8a3 . 3 3 Câu 49: Số cạnh của hình mười hai mặt đều là: A. Mười hai. B. Mười sáu. C. Hai mươi. D. Ba mươi. Câu 50: Hình bát diện đều là loại khối đa diện đều nào sau đây? A. 3;3. B. 5;3. C. 3;4 . D. 4;3 . HẾT Trang 7/7 - Mã đề 301
  8. SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CÀ MAU KIỂM TRA HỌC KỲ I – NĂM HỌC 2022 - 2023 TRƯỜNG THPT PHAN NGỌC HIỂN MÔN TOÁN Thời gian làm bài : 90 phút Phần đáp án câu trắc nghiệm: 301 302 303 304 1 B C D A 2 B B D B 3 C B A C 4 B C C C 5 D D B D 6 C A C B 7 A A A B 8 A B D D 9 C B B B 10 D C A C 11 C C D D 12 D D B C 13 C D D B 14 D A C C 15 D B C A 16 B A D A 17 C D B C 18 C D C D 19 A C D C 20 C A B B 21 A A D D 22 C B B B 23 A C D A 24 D D A D 25 B B D A 26 C A C A 27 C A C D 28 C C A A 29 B D C D 30 D B B C 31 C A B B 32 D A D B 33 D B C D 34 B D D D 35 B B B C 36 C B A D 37 C B C B 38 D D D A 39 B A D D 40 D B A A 41 C B A D 1
  9. 301 302 303 304 42 D D B B 43 B B B A 44 A D C C 45 A D D B 46 D A D D 47 C B D C 48 B D B A 49 D C C D 50 C C B A 2