Đề khảo sát chất lượng ôn thi Tốt nghiệp THPT môn Toán Lớp 12 - Mã đề 171 - Năm học 2022 - Trường THPT Thuận Thành (Có đáp án)
Câu 13. Cho hàm số y=f(x) có bảng biến thiên như hình bên
Hàm số đạt cực tiểu tại điểm
A. x = 2. B. x = 4.
C. x = 1. D. x = 3.
Câu 22. Một hộp đựng 8 quả cầu trắng, 12 quả cầu đen. Lấy ngẫu nhiên 2 quả cầu trong hộp. Tính xác suất để
lấy được 2 quả cầu cùng màu.
A. 47/95 B. 47/190 C. 14/95 D. 81/95
Bạn đang xem tài liệu "Đề khảo sát chất lượng ôn thi Tốt nghiệp THPT môn Toán Lớp 12 - Mã đề 171 - Năm học 2022 - Trường THPT Thuận Thành (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
- de_khao_sat_chat_luong_on_thi_tot_nghiep_thpt_mon_toan_lop_1.pdf
Nội dung text: Đề khảo sát chất lượng ôn thi Tốt nghiệp THPT môn Toán Lớp 12 - Mã đề 171 - Năm học 2022 - Trường THPT Thuận Thành (Có đáp án)
- SỞ GDĐT BẮC NINH ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG CỤM TRƯỜNG THPT THUẬN THÀNH ÔN THI TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2022 (Đề gồm có 06 trang) MÔN: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề Họ tên học sinh Số báo danh: Mã đề thi 171 Câu 1. Đường cong trong hình là đồ thị của hàm số nào trong bốn hàm số dưới đây? 2 2 2 4 2 4 2 1 2 A. y x 1 . B. y x 2 x 1 . C. y x 2 x 1. D. y x 1 . 2 Câu 2. Thể tích của khối cầu có đường kính bằng 2a là 8 3 4 3 3 3 A. a . B. a . C. 2 a . D. 4 a . 3 3 Câu 3. Thể tích khối lăng trụ có chiều cao bằng a và diện tích đáy bằng a 2 là 1 3 1 3 1 3 3 A. V a . B. V a . C. V a . D. V a . 2 6 3 Câu 4. Cho các số dương bất kỳ a,, b c với a 1. Khẳng định nào sau đây đúng? A. . B. . logab log a c log a b c logab log a c log a bc C. . D. . logab log a c log a b c logab log a c log a b c x Câu 5. Tập nghiệm của bất phương trình x 2 1 là S 5 25 A. . B. . C. . D. . S ;2 S 1; S ;2 S 2; 3 Câu 6. Tìm tập xác định của hàm số y x 2 1 . A. 1; . B. ; 1 1; . C. ; 1 . D. \ 1. Câu 7. Cho cấp số cộng * có . Công sai của cấp số cộng là un , n u1 3, u 3 7 A. 4 . B. 4 . C. 2. D. 2 . Câu 8. Cho hàm số bậc ba y f x có bảng xét dấu đạo hàm như sau: Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. 1;0 . B. 2;3 . C. 0;2 . D. 2; 1 . Câu 9. Số nghiệm của phương trình 2 là log2 x 2 2 2 A. 2 . B. 3 . C. 1. D. vô nghiệm. Câu 10. Phương trình 22x 3 1 có nghiệm là 3 2 5 A. x 2 . B. x . C. x . D. x . 2 3 2 1/6 - Mã đề 171
- Câu 11. Số cạnh của một hình bát diện đều là A. 8 . B. 10 . C. 12 . D. 6. Câu 12. Hàm số y x4 2 x 2 2 nghịch biến trên khoảng nào sau đây? A. ( 3;0). B. (0;1). C. ( 1;0). D. (0; ). Câu 13. Cho hàm số y f() x có bảng biến thiên như hình bên Hàm số đạt cực tiểu tại điểm A. x 2. B. x 4. C. x 1. D. x 3. Câu 14. Thể tích V của khối nón có bán kính đáy bằng 3cm và chiều cao bằng 4cm là A. V 12 cm2 B. V 36 cm 3 C. V 36 cm2 . D. V 12 cm 3 . Câu 15. Với a là số thực dương tuỳ ý, a3 4 a bằng 17 13 17 13 A. a 6 . B. a 6 . C. a 4 . D. a 8 . Câu 16. Cần phân công 3 bạn từ một tổ có 10 bạn để làm trực nhật. Hỏi có bao nhiêu cách phân công khác nhau? A. 3 . B. 3 . C. 10 . D. 3 . A10 10 3 C10 Câu 17. Hàm số y 3x có đạo hàm là x 3 x x 1 x A. y . B. y 3 ln 3 . C. y x.3 . D. y 3 . ln 3 Câu 18. Một hình trụ có bán kính đáy bằng a và có thiết diện qua trục là một hình vuông. Tính diện tích xung quanh của hình trụ. A. 2 a 2 . B. 4 a 2 . C. 3 a2 . D. a 2 . 2x 1 Câu 19. Đồ thị hàm số y có tiệm cận ngang là x 1 1 A. y 1. B. y . C. y 2 . D. x 1. 2 Câu 20. Cho hàm số y fx có bảng biến thiên như hình bên Số nghiệm của phương trình f x 3 là A. 3 . B. 4 . C. 2 . D. 5. Câu 21. Cho hàm số y f x . Hàm số y f x có đồ thị như hình bên Hàm số y f x đồng biến trên khoảng nào sau đây A. 1;2 . B. 2; . C. 3; . D. 1;0 . Câu 22. Một hộp đựng 8 quả cầu trắng, 12 quả cầu đen. Lấy ngẫu nhiên 2 quả cầu trong hộp. Tính xác suất để lấy được 2 quả cầu cùng màu. A. 47 . B. 47 . C. 14 . D. 81 . 95 190 95 95 2/6 - Mã đề 171
- Câu 23. Cho hình lăng trụ đứng ABC. A B C có đáy ABC là tam giác vuông tại B , AB a , AA 2 a . Tính theo a khoảng cách từ điểm A đến mặt phẳng A BC . 2a 3 a 3 a 5 2a 5 A. . B. . C. . D. . 5 3 3 5 Câu 24. Số nghiệm của phương trình logx2 3 x 1 log 2 x 0 1 3 3 A. 1. B. 3 . C. 2 . D. 0 . x2 3 x Câu 25. Đồ thị hàm số y có bao nhiêu đường tiệm cận? x2 6 x 9 A. 3 . B. 0 . C. 2 . D. 1. Câu 26. Cho mặt cầu S tâm I đường kính 2a cắt mặt phẳng P theo giao tuyến là một đường tròn. Diện tích của hình tròn giới hạn bởi đường tròn đó bằng bao nhiêu biết rằng khoảng cách từ tâm I đến mặt phẳng P bằng a 2 2 2 2 3 a a 3 15 a 2 A. . B. . C. . D. a 15 . 4 2 4 1 3 2 Câu 27. Gọi m là giá trị nhỏ nhất của y x 2 x 1trên 1;1 . Khi đó m bằng 3 2 29 4 A. . B. 1. C. . D. . 3 3 3 Câu 28. Tập nghiệm của bất phương trình log 2x2 x log x là 2 2 1 1 A. ;1 . B. (0;1). C. 0;1 . D. ;1 . 2 2 Câu 29. Cho hình lăng trụ đứng ABC.''' A B C có đáy ABC là tam giác đều cạnh a , góc giữa đường thẳng 0 AC ' và mặt phẳng ABC''' bằng 60 . Thể tích của hình chóp ABCB.'' C bằng 3 3 3 3 A. 3a . B. 3a . C. 3a . D. a . 2 4 3 2 ax 2 Câu 30. Cho hàm số f x , a,, b c có đồ thị như sau: bx c Khẳng định nào dưới đây đúng? A. b 0 c a . B. b 0 a c . C. b a 0 c . D. a b 0 c . Câu 31. Một hình nón có thiết diện qua trục là một tam giác vuông cân có cạnh góc vuông bằng 2a . Diện tích xung quanh của hình nón bằng 2 2 2 2 a 2 2 A. 2a 2 . B. 2 a 2 . C. . D. 4 a 2 . 3 Câu 32. Cho hình chóp S. ABC , trên các cạnh SA, SB , SC lần lượt lấy các điểm A , B , C sao cho , và . Gọi là thể tích khối chóp , là thể tích khối chóp SA 2 AA SB 4 BB SC CC V1 SABC. V2 3/6 - Mã đề 171
- V S. ABC . Tính 1 V2 V 8 V 1 V 4 V 1 A. 1 . B. 1 . C. 1 . D. 1 . V2 15 V2 24 V2 15 V2 16 Câu 33. Thể tích V của khối trụ có chiều cao bằng h và đường kính của đường tròn đáy bằng a 2 là 2 2 2 a h 2 a h a h A. V . B. V a h . C. V . D. V . 2 4 3 Câu 34. Cho hàm số 3 2 . Khi đó bằng y x 3 x m yCT y C Đ A. 4 . B. 4 . C. 4 2m . D. 2m 4 . Câu 35. Gia đình nhà bác Long Thắm gửi số tiền 100 triệu đồng vào ngân hàng với lãi suất 7% /năm. Biết rằng nếu không rút tiền ra khỏi ngân hàng thì cứ sau mỗi năm, số tiền lãi sẽ được nhập vào vốn ban đầu. Sau 10 năm, nếu không rút lãi lần nào thì số tiền mà nhà bác Long Thắm nhận được gồm cả gốc lẫn lãi tính theo công thức nào dưới đây? 9 10 A. 108 . 1 0,07 (đồng) B. 108 1 0,7 (đồng). 10 C. 108 . 1 0,07 (đồng). D. 108 .0,07 10 (đồng) 2 Câu 36. Cho hàm số y f x có đạo hàm f x x 1 x2 2 x với mọi x . Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m để hàm số y f x2 8 x m có 5điểm cực trị? A. 17 . B. 18 . C. 15 . D. 16 . Câu 37. Cho hàm số đa thức bậc bậc bốn f x . Đồ thị hàm số y f' 3 2 x được cho như hình bên. Hàm số y f x 2 1 nghịch biến trên khoảng nào A. 2; . B. 1;0 . C. ;0 . D. 0;1 . Câu 38. Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật tâm O . Biết 3a AB a, BC 2 a , SO ABCD, SO . Gọi MN, lần lượt là trung điểm của BC, SD . Mặt phẳng 2 AMN cắt SC tại E . Thể tích V của khối đa diện lồi SABEN bằng 3 3 3 3 A. a . B. 5a . C. 7a . D. a . 2 12 12 3 1 3 2 Câu 39. Cho hàm số y fx x bx cxdbcd ,, có đồ thị là đường cong như hình vẽ. 3 4/6 - Mã đề 171
- 2 Biết hàm số đạt cực trị tại x, x thỏa mãn 2x x 1 và f x f x . Số điểm cực tiểu 1 2 1 2 1 2 3 x3 f x 1 của hàm số là y f 2 x 3 A. 2 . B. 3 . C. 5. D. 4 . Câu 40. Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình thoi cạnh a , O là giao điểm của AC và BD , ABC 60 ; SO vuông góc với ABCD và SO a 3 . Số đo góc giữa đường thẳng SB và mặt phẳng SAC nằm trong khoảng nào sau đây? A. 53 ;61 . B. 62 ;66 . C. 25 ;27 D. 27 ;33 . 1 x Câu 41. Cho hai số thực với thỏa mãn 4x 1 . Giá trị của 2021 bằng x, y x 0 2 log2 0 S x y 3 2y y 2 3 3 1 A. . B. . C. 0 . D. . 2 2 2 Câu 42. Cho hàm số y f x ax3 bx 2 cx d a 0 có đồ thị như hình vẽ x 1 1 x 4 2 x 2 x và hàm số g x . x 2 x Đặt h x f g x f x2 2 f 1 1 x 2 . Gọi M là giá trị lớn nhất của h x . Giá trị M thuộc khoảng nào sau đây A. 4;6 B. 0;2 C. 6;9 D. 2;4 2 Câu 43. Cho hàm đa thức y f x có f' x x 1 x 2 5 x Có bao nhiêu cặp số nguyên m; n để hàm số y f m2 1 cos x n nghịch biến trên khoảng 0; A. 11 B. 8 C. 10 D. 9 1 Câu 44. Xét các số thực dương thỏa mãn z x y . Giá trị nhỏ nhất của biểu x,, y z x y 5 25 xz yz 2 thức P log z log 4 x2 y 2 bằng 5 5 A. . B. . C. . D. . 1 log2 3 1 log2 3 5 log2 3 1 2 log5 4 Câu 45. Cho hàm số bậc bốn y f x có đồ thị như hình vẽ 5/6 - Mã đề 171
- Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên m thuộc đoạn 1;2021 để bất phương trình thỏa mãn f 2 x2 2 x 1 f 3 x 2 2 x m với mọi x 1;1 A. 2016 . B. 2018 . C. 2017 . D. 2021 . Câu 46. Cho hàm số y f x ax3 bx 2 cx d có đồ thị như hình bên x2 2 x 2 x Hỏi đồ thị hàm số y có bao x 3 f2 x f x nhiêu đường tiệm cận đứng A. 6. B. 5 . C. 3 . D. 4 . Câu 47. Cho hình chóp đều S. ABCD , đáy ABCD là hình vuông cạnh 2a , tâm O . M là trung điểm của SA. Biết rằng MCD SAB , khoảng cách giữa hai đường thẳng OM, SB bằng 3a 2 a 3 a 3 A. . B. . C. 3a 2 . D. . 2 4 2 Câu 48. Cho hai đường cong x Gọi là tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số (C1 ) : y 2 , (C2 ) : y log 2 x . S sao cho đường thẳng cắt trục tung, và trục hoành lần lượt tại các điểm sao m y x m (C1 ), ()C 2 A, B, C, D cho AD 3 BC như hình vẽ: Tổng tất cả các phần tử của S bằng A. 8. B. 9. C. 4 2. D. 3 2. Câu 49. Cho tứ diện ABCD có tam giác ABC đều cạnh bằng a và tam giác BCD cân tại D với a 5 DC , AD AB . Gọi G là trọng tâm tam giác BCD , khi đó cosin góc giữa hai đường thẳng AG, CD 2 bằng bao nhiêu biết rằng góc giữa hai mặt phẳng ABC và BCD bằng 300 A. 13 5 . B. 13 5 . C. 65 . D. 65 . 35 35 13 13 2 2 Câu 50. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình 4x 2 x 3 m 0 có 4 nghiệm phân biệt A. 9. B. vô số. C. 8 . D. 10 . 6/6 - Mã đề 171
- SỞ GDĐT BẮC NINH ĐÁP ÁN ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG CỤM TRƯỜNG THPT THUẬN THÀNH ÔN THI TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2022 (ĐA gồm có 03 trang) MÔN: TOÁN Phần đáp án câu trắc nghiệm: Tổng câu trắc nghiệm: 50. 002 483 835 260 654 1 C B B B A 2 C A D D A 3 D B C B A 4 B A B B A 5 A D C D B 6 C A B D A 7 B D D D B 8 D A C C A 9 D B A D C 10 A A B C A 11 C C B B D 12 A A B C D 13 B B B B C 14 B C D C D 15 D C A B C 16 B A D A C 17 B D C A A 18 D C C C D 19 A D C B A 20 A D C B D 21 D C B C C 22 D A B B A 23 C A B B B 24 D B C D B 25 A B B D B 26 B B C A C 27 A B A D B 28 C C A B D 29 A D D A C 30 C A B B C 31 A C A C C 32 C D A A B 33 D B A A D 34 C A D A B 1
- 35 A B D D B 36 C D A A B 37 C D B A C 38 A C A D C 39 C C D B C 40 A B C D B 41 A B D C D 42 D C B A B 43 A B C A D 44 A D A B A 45 D B A C C 46 A C D D B 47 C B C C B 48 C B D A B 49 D B A D A 50 C D A A D 703 171 803 1 D C D 2 A B D 3 A D C 4 A B D 5 D A B 6 A D A 7 B D B 8 D A B 9 C A D 10 C B D 11 D C B 12 C B B 13 A C C 14 A D A 15 A D C 16 B D D 17 D B C 18 A B A 19 C C B 20 C B B 21 A C C 22 A A C 23 D D A 2
- 24 A A A 25 A C D 26 B A B 27 C D B 28 A D D 29 C D D 30 A D A 31 D B B 32 D C C 33 D A B 34 D A C 35 D C C 36 A C B 37 A B D 38 C A B 39 B B B 40 B C B 41 D D D 42 A C D 43 C A A 44 D D A 45 B B D 46 D C B 47 A D D 48 C B A 49 C A D 50 A C D 3